Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:30:00 07/10/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:30:00 07/10/2019
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:30:00 07/10/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14501104034
Coder THCS
HỒ THỊ MỸ DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501917910
1/53
10
1/95
10
1/143
10
4/4960
10
8/13928
24501104226
Coder Tiểu Học
PHẠM PHÚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       505144410
6/7956
10
2/2187
10
1/1178
10
5/7299
10
23/32824
34501104283
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG LAN VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       483031010
1/1013
10
1/1325
10
1/1699
10
9/13177
8
6/13096
44501104122
Coder THCS
PHAN THỊ LÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       463146810
6/9207
10
2/2937
10
2/3491
10
2/3944
6
5/11889
54501104201
Coder Trung Cấp
HỒ VĂN TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       464380710
3/6677
10
3/4030
10
1/2148
10
6/9475
6
13/21477
64501104010
Coder THCS
PHẠM HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       451703710
1/594
10
1/756
10
1/1754
10
2/3133
5
6/10800
74501104080
Coder THCS
VÕ THẾ HIỂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       452374310
2/3240
10
1/2263
10
1/2624
10
4/7968
5
2/7648
84501104151
Coder THCS
Huỳnh Thị Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       453778110
9/15513
10
1/1580
10
2/3927
10
6/9926
5
1/6835
94501104145
Coder Cao Đẳng
PHẠM DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       442108310
1/2792
10
1/1215
10
1/2010
10
1/2483
4
6/12583
104501104183
Coder Cao Đẳng
LÊ KHÁNH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       442687910
2/2382
10
1/958
10
1/1823
10
4/5141
4
9/16575
114501104110
Coder THPT
TRẦN NGUYÊN KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       443261410
1/444
10
1/641
10
3/3492
10
5/6521
4
13/21516
124501104021
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG CÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       443908910
1/3974
10
7/11748
10
5/9870
10
1/3720
4
4/9777
134501104059
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN HUY EM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       432255610
1/5497
10
1/1853
10
1/1483
10
2/5338
3
2/8385
144501104254
Coder Tiểu Học
HÀ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       422090810
1/2498
10
1/1185
10
2/3080
10
2/3490
2
5/10655
154501104177
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THIÊN PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       423226210
4/6266
10
1/1395
10
1/1110
10
7/9682
2
8/13809
164501104016
Coder THCS
TỪ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       423478110
4/8928
10
7/9218
10
1/3248
8
4/7271
4
1/6116
174501104219
Coder Tiểu Học
PHẠM QUỐC THẮNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       41.33427268.33
6/12906
10
1/1603
10
5/7856
8
7/11114
5
4/9247
184501104139
Coder Lớp Lá
ĐINH TRỌNG LUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       412450810
1/1609
10
1/2065
10
2/3656
10
4/6706
1
4/10472
194501104104
Coder Tiểu Học
VÕ DUY KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401365110
2/6525
10
1/1101
10
1/2812
10
1/3213
204501104214
Coder THPT
LƯ ĐẠT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401692210
3/3031
10
5/9332
10
1/1527
10
2/3032
214501104097
Coder Lớp Lá
TRẦN NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       401812610
1/3451
10
1/3552
10
1/3789
10
3/7334
224501104003
Coder THCS
TRẦN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402406710
3/7847
10
1/1356
10
1/2000
10
7/12864
234501104232
Coder THCS
NGUYỄN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402474910
4/8156
10
3/4015
10
1/2155
10
5/10423
0
1/--
244501104169
Coder Tiểu Học
NGUYỄN SUN NY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402889510
4/10689
10
2/6730
10
1/3063
10
3/8413
254501104195
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       38.33269118.33
2/8302
10
1/5767
10
1/681
10
6/12161
264501104243
Coder THCS
HÀ PHƯỚC TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       381368210
1/6087
10
2/5160
10
1/1006
8
1/1429
274501104261
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       381663110
4/9068
10
1/3916
10
1/1013
8
2/2634
284501104288
Coder THCS
Nguyễn Thị Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       381705310
1/775
10
1/1143
10
1/1537
8
7/13598
294501104158
Coder THCS
BÙI THỤY HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       383016210
1/5883
10
2/7295
10
2/7465
8
3/9519
304501104209
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ XUÂN TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       383306610
2/7112
10
1/2260
10
1/2659
8
13/21035
0
1/--
314501104277
Coder THPT
LÊ ÁI QUỐC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       371839110
2/7956
10
1/164
10
1/3316
7
1/6955
324501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       36.33280698.33
4/10061
10
6/10910
10
1/2167
8
3/4931
334501104053
Coder Lớp Lá
NGUYỄN PHÚC ĐỊNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       35376795
11/18820
10
3/4085
10
4/7876
10
4/6898
344501104238
Coder Lớp Lá
TRẦN GIA TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       31.33169363.33
1/6669
10
1/2012
10
1/3399
8
1/4856
354501104085
Coder Tiểu Học
TẠ VĂN HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       31.33388033.33
17/26114
10
2/1734
10
2/2110
8
6/8845
364501104248
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       31213805
2/5281
10
1/453
10
2/3889
6
5/11757
0
2/--
374501104188
Coder Tiểu Học
PHẠM THANH QUAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       30.672219610
1/1130
6.67
1/5240
10
3/9000
4
1/6826
384501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301646410
1/5412
10
1/3476
10
2/7576
394501104045
Coder Tiểu Học
HOÀNG TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302991210
1/1507
10
6/12984
10
10/15421
404501104026
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ KIM CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2884590
4/--
10
1/2160
10
2/4153
8
1/2146
414501104065
Coder Lớp Chồi
BÙI VĂN HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       26.67206666.67
6/13191
10
1/3130
10
1/4345
424501104070
Coder Đại Học
HỒ HỮU HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25111265
1/5976
10
1/2237
10
1/2913
434501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24.6791716.67
2/4146
0
1/--
10
1/2111
8
2/2914
444501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201343910
1/6137
10
3/7302
454501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8142900
2/--
0
10/--
0
2/--
8
10/14290
464501104133
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474301104036
Coder Tiểu Học
VŨ HOÀNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00