Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104034 Coder THCS | HỒ THỊ MỸ DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 19179 | 10 1/53 | 10 1/95 | 10 1/143 | 10 4/4960 | 10 8/13928 |
2 | 4501104226 Coder Tiểu Học | PHẠM PHÚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 51444 | 10 6/7956 | 10 2/2187 | 10 1/1178 | 10 5/7299 | 10 23/32824 |
3 | 4501104283 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG LAN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48 | 30310 | 10 1/1013 | 10 1/1325 | 10 1/1699 | 10 9/13177 | 8 6/13096 |
4 | 4501104122 Coder THCS | PHAN THỊ LÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46 | 31468 | 10 6/9207 | 10 2/2937 | 10 2/3491 | 10 2/3944 | 6 5/11889 |
5 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46 | 43807 | 10 3/6677 | 10 3/4030 | 10 1/2148 | 10 6/9475 | 6 13/21477 |
6 | 4501104010 Coder THCS | PHẠM HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 17037 | 10 1/594 | 10 1/756 | 10 1/1754 | 10 2/3133 | 5 6/10800 |
7 | 4501104080 Coder THCS | VÕ THẾ HIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 23743 | 10 2/3240 | 10 1/2263 | 10 1/2624 | 10 4/7968 | 5 2/7648 |
8 | 4501104151 Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 37781 | 10 9/15513 | 10 1/1580 | 10 2/3927 | 10 6/9926 | 5 1/6835 |
9 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 21083 | 10 1/2792 | 10 1/1215 | 10 1/2010 | 10 1/2483 | 4 6/12583 |
10 | 4501104183 Coder Cao Đẳng | LÊ KHÁNH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 26879 | 10 2/2382 | 10 1/958 | 10 1/1823 | 10 4/5141 | 4 9/16575 |
11 | 4501104110 Coder THPT | TRẦN NGUYÊN KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 32614 | 10 1/444 | 10 1/641 | 10 3/3492 | 10 5/6521 | 4 13/21516 |
12 | 4501104021 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG CÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 39089 | 10 1/3974 | 10 7/11748 | 10 5/9870 | 10 1/3720 | 4 4/9777 |
13 | 4501104059 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN HUY EM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 22556 | 10 1/5497 | 10 1/1853 | 10 1/1483 | 10 2/5338 | 3 2/8385 |
14 | 4501104254 Coder Tiểu Học | HÀ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 20908 | 10 1/2498 | 10 1/1185 | 10 2/3080 | 10 2/3490 | 2 5/10655 |
15 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 32262 | 10 4/6266 | 10 1/1395 | 10 1/1110 | 10 7/9682 | 2 8/13809 |
16 | 4501104016 Coder THCS | TỪ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 34781 | 10 4/8928 | 10 7/9218 | 10 1/3248 | 8 4/7271 | 4 1/6116 |
17 | 4501104219 Coder Tiểu Học | PHẠM QUỐC THẮNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 41.33 | 42726 | 8.33 6/12906 | 10 1/1603 | 10 5/7856 | 8 7/11114 | 5 4/9247 |
18 | 4501104139 Coder Lớp Lá | ĐINH TRỌNG LUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 41 | 24508 | 10 1/1609 | 10 1/2065 | 10 2/3656 | 10 4/6706 | 1 4/10472 |
19 | 4501104104 Coder Tiểu Học | VÕ DUY KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13651 | 10 2/6525 | 10 1/1101 | 10 1/2812 | 10 1/3213 | |
20 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16922 | 10 3/3031 | 10 5/9332 | 10 1/1527 | 10 2/3032 | |
21 | 4501104097 Coder Lớp Lá | TRẦN NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 18126 | 10 1/3451 | 10 1/3552 | 10 1/3789 | 10 3/7334 | |
22 | 4501104003 Coder THCS | TRẦN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 24067 | 10 3/7847 | 10 1/1356 | 10 1/2000 | 10 7/12864 | |
23 | 4501104232 Coder THCS | NGUYỄN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 24749 | 10 4/8156 | 10 3/4015 | 10 1/2155 | 10 5/10423 | 0 1/-- |
24 | 4501104169 Coder Tiểu Học | NGUYỄN SUN NY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 28895 | 10 4/10689 | 10 2/6730 | 10 1/3063 | 10 3/8413 | |
25 | 4501104195 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38.33 | 26911 | 8.33 2/8302 | 10 1/5767 | 10 1/681 | 10 6/12161 | |
26 | 4501104243 Coder THCS | HÀ PHƯỚC TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 13682 | 10 1/6087 | 10 2/5160 | 10 1/1006 | 8 1/1429 | |
27 | 4501104261 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 16631 | 10 4/9068 | 10 1/3916 | 10 1/1013 | 8 2/2634 | |
28 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 17053 | 10 1/775 | 10 1/1143 | 10 1/1537 | 8 7/13598 | |
29 | 4501104158 Coder THCS | BÙI THỤY HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 30162 | 10 1/5883 | 10 2/7295 | 10 2/7465 | 8 3/9519 | |
30 | 4501104209 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ XUÂN TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 33066 | 10 2/7112 | 10 1/2260 | 10 1/2659 | 8 13/21035 | 0 1/-- |
31 | 4501104277 Coder THPT | LÊ ÁI QUỐC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 18391 | 10 2/7956 | 10 1/164 | 10 1/3316 | | 7 1/6955 |
32 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36.33 | 28069 | 8.33 4/10061 | 10 6/10910 | 10 1/2167 | 8 3/4931 | |
33 | 4501104053 Coder Lớp Lá | NGUYỄN PHÚC ĐỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 37679 | 5 11/18820 | 10 3/4085 | 10 4/7876 | 10 4/6898 | |
34 | 4501104238 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 31.33 | 16936 | 3.33 1/6669 | 10 1/2012 | 10 1/3399 | 8 1/4856 | |
35 | 4501104085 Coder Tiểu Học | TẠ VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31.33 | 38803 | 3.33 17/26114 | 10 2/1734 | 10 2/2110 | 8 6/8845 | |
36 | 4501104248 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 31 | 21380 | 5 2/5281 | 10 1/453 | 10 2/3889 | 6 5/11757 | 0 2/-- |
37 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30.67 | 22196 | | 10 1/1130 | 6.67 1/5240 | 10 3/9000 | 4 1/6826 |
38 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16464 | | 10 1/5412 | 10 1/3476 | 10 2/7576 | |
39 | 4501104045 Coder Tiểu Học | HOÀNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 29912 | | 10 1/1507 | 10 6/12984 | 10 10/15421 | |
40 | 4501104026 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 8459 | 0 4/-- | 10 1/2160 | 10 2/4153 | 8 1/2146 | |
41 | 4501104065 Coder Lớp Chồi | BÙI VĂN HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26.67 | 20666 | 6.67 6/13191 | | 10 1/3130 | 10 1/4345 | |
42 | 4501104070 Coder Đại Học | HỒ HỮU HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 11126 | 5 1/5976 | | 10 1/2237 | 10 1/2913 | |
43 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.67 | 9171 | 6.67 2/4146 | 0 1/-- | 10 1/2111 | 8 2/2914 | |
44 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13439 | | 10 1/6137 | 10 3/7302 | | |
45 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 14290 | 0 2/-- | 0 10/-- | 0 2/-- | 8 10/14290 | |
46 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
47 | 4301104036 Coder Tiểu Học | VŨ HOÀNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |