Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104007 Coder THPT | NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 4543 | 7 2/3042 | 10 1/1501 |
2 | 4301104018 Coder Lớp Lá | TRẦN TẤN ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2088 | | 10 1/2088 |
3 | 4101104105 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN BẢO QUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4485 | | 10 1/4485 |
4 | 4201103123 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THANH HÒA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5663 | | 10 2/5663 |
5 | 4301104106 Coder Tiểu Học | VÕ TẤN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6255 | | 10 3/6255 |
6 | 38103074 Coder Lớp Chồi | Đặng Kim Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10322 | | 10 6/10322 |
7 | 4301104144 Coder THCS | PHAN MINH QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5604 | | 6 2/5604 |
8 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 5231 | | 4 2/5231 |
9 | 4201104054 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐOÀN HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 14058 | | 4 9/14058 |
10 | 4201104002 Coder Lớp Chồi | TRẦN NGUYỄN BẢO AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 2802 | 3 1/2802 | |
11 | 4201103043 Coder Lớp Lá | LÊ HỨA TIỂU MƠ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6599 | 3 3/6599 | |
12 | 4201103095 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 10301 | 1 6/10301 | |
13 | 4201104138 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
14 | 4101104037 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN THỊ KHẢI HOÀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
15 | 4201103005 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HỮU THIÊN ÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
16 | 4201104201 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ LAN ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
17 | 4101103074 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DUY TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
18 | 4201103104 Coder Lớp Lá | THẠCH TÚ TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
19 | 4201103135 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÚY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
20 | 4101104110 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
21 | 4101104102 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÀNH VINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
22 | 4201103099 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- |
23 | 4101104025 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ THANH DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- |
24 | 4201104135 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KHẮC HÀ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- |
25 | 4201103083 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
26 | 4101104028 Coder Tiểu Học | HÀ QUANG HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
27 | 40104077 Coder Lớp Lá | Trần Thiện Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
28 | 4201104013 Coder Lớp Chồi | TRẦN THIÊN BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
29 | 4301104034 Coder Lớp Mầm | PHAN VŨ DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
30 | 4201103003 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐOÀN NGUYỆT ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
31 | 4401104168 Coder Lớp Lá | VÕ THANH PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- |
32 | 4101104018 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
33 | 4201103041 Coder THPT | ĐỖ KHÁNH LUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
34 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |