Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | tdc260 Coder Lớp Mầm | 123456 Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4364 | | 10 2/2233 | 10 1/2131 |
2 | BecKha Coder Lớp Mầm | Lê Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4624 | | 10 1/871 | 10 2/3753 |
3 | Tranthihao Coder Lớp Mầm | Trần Thị Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6184 | | 10 1/3946 | 10 1/2238 |
4 | DUNGHOANG Coder Lớp Mầm | Hoàng Thị Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6475 | | 10 2/3759 | 10 1/2716 |
5 | nongthanhb... Coder Lớp Mầm | nong thanh bach Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6635 | | 10 1/3015 | 10 1/3620 |
6 | GlassPhan Coder Lớp Mầm | Phan Thị Mừng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6852 | 0 1/-- | 10 2/5241 | 10 1/1611 |
7 | autorun30 Coder Lớp Mầm | nguyễn thanh lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7385 | | 10 1/5127 | 10 2/2258 |
8 | tranlyspt Coder Lớp Mầm | Trần Thị Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7429 | | 10 2/5128 | 10 1/2301 |
9 | phuong15 Coder Lớp Mầm | tranthiphuong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7588 | | 10 1/3828 | 10 2/3760 |
10 | quyenbuiit Coder Lớp Mầm | Bùi Xuân Quyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8857 | | 10 1/3897 | 10 1/4960 |
11 | kimmai Coder Lớp Mầm | kimthimai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8910 | | 10 2/5129 | 10 2/3781 |
12 | giapthcsth... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Văn Giáp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9330 | | 10 1/3317 | 10 2/6013 |
13 | nguyenhoan... Coder Lớp Mầm | nguyen hoang nghia Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9407 | | 10 2/5829 | 10 2/3578 |
14 | minhpham Coder Lớp Mầm | Phạm Trần Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9791 | | 10 2/4873 | 10 1/4918 |
15 | thuytin Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thúy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10484 | | 10 2/6524 | 10 1/3960 |
16 | ngoclap Coder Lớp Mầm | Vũ Ngọc Lập Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11154 | | 10 2/5156 | 10 2/5998 |
17 | minhhuong Coder Lớp Mầm | nguyenminhhuong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11294 | | 10 2/5922 | 10 2/5372 |
18 | tranmaibgm Coder Lớp Mầm | Trần Thị Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 5815 | | 10 1/4081 | 5 1/1734 |
19 | lien Coder Lớp Mầm | nông thị liên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3824 | | | 10 1/3824 |
20 | lan Coder Lớp Mầm | pham thi thuy lan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3938 | | 10 1/3938 | |
21 | hao Coder Lớp Mầm | lô thị hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4076 | | | 10 1/4076 |
22 | tranmai123... Coder Lớp Mầm | trần thị mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4194 | 0 1/-- | 10 1/4194 | 0 1/-- |
23 | nhoccon Coder Lớp Mầm | Nguyễn Mạnh Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5742 | | | 10 1/5742 |
24 | thuhien Coder Lớp Mầm | chu thi hien Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6163 | | 10 2/6163 | |
25 | thachthanh Coder Lớp Mầm | thạch vĩnh thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7687 | | | 10 2/7687 |
26 | ducbonpl Coder Lớp Mầm | Hoàng Đức Bổn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1221 | | | 5 1/1221 |
27 | buinho Coder Lớp Mầm | Bùi Nho Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
28 | cường Coder Lớp Mầm | Nguyễn Cường Bình Dương THCS Trần Hưng Đạo - Bình Dương |  | 0 | 0 | | | |
29 | chuthanh Coder Lớp Mầm | Chu Kim Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
30 | huynhphuoc... Coder Lớp Mầm | Huỳnh Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
31 | hoangvan Coder Lớp Mầm | hoangvanbaba Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
32 | donhan Coder Lớp Mầm | Đỗ Thị Nhàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | 0 1/-- |
33 | khanhvha Coder Lớp Mầm | Nguyễn Ngọc Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
34 | vinhu Coder Lớp Mầm | nguyen thuy hang vi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |