Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4201103001 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 967 | 10 1/967 |
2 | 4201103013 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 990 | 10 1/990 |
3 | 4101103038 Coder THCS | Nguyen Thi My Nga Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1044 | 10 1/1044 |
4 | 4201103089 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1349 | 10 1/1349 |
5 | 4201103123 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THANH HÒA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1380 | 10 1/1380 |
6 | 4201103009 Coder Lớp Lá | VŨ MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1468 | 10 1/1468 |
7 | 4101103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ TRINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1484 | 10 1/1484 |
8 | 4101103020 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thu Hiền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1489 | 10 1/1489 |
9 | 4201103114 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huy Chương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1544 | 10 1/1544 |
10 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1574 | 10 1/1574 |
11 | 4201103041 Coder THPT | ĐỖ KHÁNH LUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1576 | 10 1/1576 |
12 | 4201103092 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ HOÀI THU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1602 | 10 1/1602 |
13 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1620 | 10 1/1620 |
14 | 4201103065 Coder Lớp Lá | PHẠM HOÀNG QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1643 | 10 1/1643 |
15 | 4201103034 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Anh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1767 | 10 1/1767 |
16 | 4201103038 Coder Lớp Chồi | HUỲNH PHÁT LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1869 | 10 1/1869 |
17 | 4201103028 Coder Lớp Lá | Trần Thị Minh Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1870 | 10 1/1870 |
18 | 4201103057 Coder Lớp Lá | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1897 | 10 1/1897 |
19 | 4201103003 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐOÀN NGUYỆT ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1936 | 10 1/1936 |
20 | 40103104 Coder THCS | Nguyễn Khắc Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2266 | 10 1/2266 |
21 | 4201103036 Coder Lớp Lá | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2366 | 10 1/2366 |
22 | 4201103101 Coder Lớp Lá | DƯƠNG THỊ NGỌC TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2540 | 10 2/2540 |
23 | 4201103109 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2541 | 10 2/2541 |
24 | 4201103043 Coder Lớp Lá | LÊ HỨA TIỂU MƠ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2692 | 10 2/2692 |
25 | 4201103095 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2743 | 10 2/2743 |
26 | 4201103064 Coder Lớp Lá | Nguyễn Vinh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2768 | 10 2/2768 |
27 | 4201103083 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2824 | 10 2/2824 |
28 | 4201103148 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2829 | 10 2/2829 |
29 | 4101103082 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Trở Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2934 | 10 2/2934 |
30 | 4201103099 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2950 | 10 2/2950 |
31 | 4201103024 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2975 | 10 2/2975 |
32 | 4201103163 Coder Lớp Lá | Phạm Đức Thắng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3006 | 10 2/3006 |
33 | 4201103060 Coder Lớp Lá | Lâm Ngọc Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3277 | 10 2/3277 |
34 | 4201103008 Coder Lớp Lá | BÙI THẾ BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3299 | 10 2/3299 |
35 | 4201103139 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3345 | 10 2/3345 |
36 | 0121769261... Coder Tiểu Học | Trần Bảo Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3827 | 10 3/3827 |
37 | 4201103032 Coder Lớp Lá | TRẦN ĐÌNH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4793 | 10 4/4793 |
38 | 4201103005 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HỮU THIÊN ÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7430 | 10 6/7430 |
39 | 40103092 Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Trinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 4753 | 5 3/4753 |