Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4201103163 Coder Lớp Lá | Phạm Đức Thắng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 341 | 10 1/341 |
2 | 4201103064 Coder Lớp Lá | Nguyễn Vinh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 530 | 10 1/530 |
3 | 4201103073 Coder Lớp Lá | HUỲNH THIỆN TOÀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 617 | 10 1/617 |
4 | 4201103132 Coder Lớp Lá | CHU THỊ LIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 626 | 10 1/626 |
5 | 4201103065 Coder Lớp Lá | PHẠM HOÀNG QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 758 | 10 1/758 |
6 | 40103092 Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Trinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 817 | 10 1/817 |
7 | 4201103057 Coder Lớp Lá | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 822 | 10 1/822 |
8 | 4201103028 Coder Lớp Lá | Trần Thị Minh Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 841 | 10 1/841 |
9 | 4201103005 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HỮU THIÊN ÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1033 | 10 1/1033 |
10 | 4201103095 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1196 | 10 1/1196 |
11 | 4201103083 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1243 | 10 1/1243 |
12 | 4201103038 Coder Lớp Chồi | HUỲNH PHÁT LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1310 | 10 1/1310 |
13 | 4201103114 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huy Chương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1362 | 10 1/1362 |
14 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1376 | 10 1/1376 |
15 | 4201103009 Coder Lớp Lá | VŨ MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1429 | 10 1/1429 |
16 | 4201103139 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1453 | 10 1/1453 |
17 | 4201103024 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1467 | 10 1/1467 |
18 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1521 | 10 1/1521 |
19 | 4201103041 Coder THPT | ĐỖ KHÁNH LUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1574 | 10 1/1574 |
20 | 4101103022 Coder Lớp Lá | Hà Nguyễn Lê Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1847 | 10 1/1847 |
21 | 4101103082 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Trở Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1848 | 10 2/1848 |
22 | 0121769261... Coder Tiểu Học | Trần Bảo Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1897 | 10 1/1897 |
23 | 4201103092 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ HOÀI THU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1937 | 10 1/1937 |
24 | 4201103008 Coder Lớp Lá | BÙI THẾ BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2322 | 10 2/2322 |
25 | 4201103043 Coder Lớp Lá | LÊ HỨA TIỂU MƠ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2356 | 10 1/2356 |
26 | 4201103099 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2554 | 10 2/2554 |
27 | 4201103148 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2686 | 10 2/2686 |
28 | 4201103109 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2839 | 10 2/2839 |
29 | 4201103136 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2955 | 10 2/2955 |
30 | 4201103101 Coder Lớp Lá | DƯƠNG THỊ NGỌC TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3001 | 10 2/3001 |
31 | 4101103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ TRINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3001 | 10 2/3001 |
32 | 4101103020 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thu Hiền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3135 | 10 2/3135 |
33 | 4201103017 Coder Lớp Lá | TRỊNH TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3138 | 10 2/3138 |
34 | 4201103058 Coder Lớp Chồi | Huỳnh Nguyễn Minh Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3191 | 10 3/3191 |
35 | 4101103038 Coder THCS | Nguyen Thi My Nga Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3210 | 10 3/3210 |
36 | 4201103089 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3388 | 10 3/3388 |
37 | 4201103013 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3517 | 10 3/3517 |
38 | 4201103032 Coder Lớp Lá | TRẦN ĐÌNH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3565 | 10 3/3565 |
39 | 40103104 Coder THCS | Nguyễn Khắc Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3599 | 10 2/3599 |
40 | 4201103123 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THANH HÒA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3971 | 10 3/3971 |
41 | 4201103060 Coder Lớp Lá | Lâm Ngọc Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4020 | 10 3/4020 |
42 | 4201103036 Coder Lớp Lá | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6450 | 10 5/6450 |
43 | 4201103003 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐOÀN NGUYỆT ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 3590 | 7.5 2/3590 |
44 | 4501104247 Coder THPT | PHẠM THANH TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
45 | 4201103034 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Anh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
46 | 4201103104 Coder Lớp Lá | THẠCH TÚ TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- |