Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | o0Phong0o Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 2471 | 10 1/303 | 10 1/399 | 10 1/480 | 10 1/546 | 10 1/743 |
2 | 4501104144 Coder THPT | NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 3641 | 10 1/323 | 10 1/423 | 10 1/582 | 10 1/1217 | 10 1/1096 |
3 | 4501104260 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DANH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 4413 | 10 1/475 | 10 1/605 | 10 1/824 | 10 1/1142 | 10 1/1367 |
4 | 4501104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN A ĐAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 4423 | 10 1/325 | 10 1/440 | 10 2/1734 | 10 1/901 | 10 1/1023 |
5 | 4501104096 Coder THPT | TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 6077 | 10 1/318 | 10 1/426 | 10 1/658 | 10 2/3220 | 10 1/1455 |
6 | 4301104205 Coder THPT | PHẠM THUÝ VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 6456 | 10 1/369 | 10 1/483 | 10 2/3427 | 10 1/888 | 10 1/1289 |
7 | 4501104069 Coder THCS | TRẦN LÊ CHÁNH HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 7470 | 10 1/311 | 10 1/359 | 10 3/4777 | 10 1/1160 | 10 1/863 |
8 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 9675 | 10 1/344 | 10 1/463 | 10 2/3287 | 10 3/4348 | 10 1/1233 |
9 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 10651 | 10 1/475 | 10 1/607 | 10 3/4533 | 10 2/3131 | 10 1/1905 |
10 | 4501104033 Coder Tiểu Học | TỪ THẾ DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 10663 | 10 1/1119 | 10 1/1319 | 10 2/2869 | 10 1/2341 | 10 1/3015 |
11 | 4501104253 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 13775 | 10 1/972 | 10 1/995 | 10 4/5911 | 10 1/3152 | 10 1/2745 |
12 | 4501104237 Coder Trung Cấp | PHAN MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 5567 | 10 1/376 | 10 1/510 | 10 1/704 | 5 2/2390 | 10 1/1587 |
13 | 4501104181 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG NGUYỄN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 8825 | 10 1/390 | 10 1/554 | 10 2/4379 | 5 1/2380 | 10 1/1122 |
14 | 4501104002 Coder THCS | MAI THANH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 8873 | 10 1/483 | 10 1/663 | 10 1/1159 | 5 2/3628 | 10 1/2940 |
15 | 4501104247 Coder THPT | PHẠM THANH TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42.5 | 8727 | 10 1/460 | 10 1/724 | 10 1/1002 | 2.5 2/4526 | 10 1/2015 |
16 | 4501104039 Coder Trung Cấp | NGUYỄN ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42.5 | 18202 | 10 1/569 | 10 1/1049 | 10 3/5965 | 2.5 4/6779 | 10 2/3840 |
17 | 4501104168 Coder THPT | NGUYỄN THỊ NIỆM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42.5 | 28158 | 10 3/3374 | 10 5/6119 | 10 7/10742 | 2.5 2/3786 | 10 2/4137 |
18 | 4501104114 Coder THCS | TRẦN ĐOÀN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7666 | 10 2/1652 | 10 1/583 | 10 2/4291 | 0 3/-- | 10 1/1140 |
19 | 4501104225 Coder THCS | VÕ PHÚC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11151 | 10 2/3133 | 10 1/2132 | 10 1/2543 | | 10 1/3343 |
20 | 4501104231 Coder Trung Cấp | Nguyễn Gia Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16799 | 10 1/802 | 10 3/3553 | 10 7/10730 | | 10 1/1714 |
21 | 4501104020 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35.71 | 5798 | 10 1/452 | 10 2/1802 | 5.71 1/1060 | | 10 1/2484 |
22 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 1756 | 10 1/491 | 10 1/580 | 10 1/685 | | |
23 | 4501104078 Coder THCS | Trần Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3656 | 10 1/936 | 10 1/1259 | 10 1/1461 | | |
24 | 4501104064 Coder THCS | Phan Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4674 | 10 1/847 | 10 1/1656 | 10 1/2171 | | |
25 | anhtu2001 Coder Tiểu Học | ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4942 | 10 1/704 | 10 1/1602 | 10 1/2636 | | |
26 | 4501104207 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5015 | 10 1/1020 | 10 1/1311 | 10 1/2684 | | |
27 | 4501104270 Coder THPT | MAI SƠN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5168 | 10 1/995 | 10 1/1820 | 10 1/2353 | | |
28 | 4501104051 Coder THPT | Đinh Hữu Điểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5352 | 10 1/321 | 10 2/1494 | 10 1/3537 | | |
29 | 4501104187 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5381 | 10 1/1309 | 10 1/1593 | 10 1/2479 | | |
30 | 4501104127 Coder Cao Đẳng | TRẦN THỊ TỨ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5678 | 10 2/2071 | 10 1/1539 | 10 1/2068 | | |
31 | 4501104163 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5779 | 10 1/3265 | 10 1/1645 | | | 10 1/869 |
32 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6523 | 10 1/982 | 10 1/2408 | 10 1/3133 | | |
33 | 4501104156 Coder Tiểu Học | Đỗ Quang Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6678 | 10 1/1932 | 10 1/2219 | 10 1/2527 | | |
34 | 4501104057 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7752 | 10 1/1098 | 10 2/3387 | 10 1/3267 | | |
35 | 4501104200 Coder THCS | VŨ TRƯỜNG SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9041 | 10 1/2119 | 10 1/3328 | 10 1/3594 | | |
36 | 4501104218 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28.57 | 13506 | 10 1/445 | 10 6/9430 | 8.57 2/3631 | | |
37 | 4501104015 Coder Tiểu Học | NGÔ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 10418 | 10 1/533 | 10 3/4029 | 0 1/-- | 5 3/5856 | |
38 | 4501104213 Coder Tiểu Học | HỒNG QUANG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.86 | 7704 | 10 2/2567 | 10 1/1561 | 2.86 1/3576 | | |
39 | 4501104193 Coder THPT | NGUYỄN LÊ ANH QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1298 | 10 1/577 | 10 1/721 | 0 1/-- | | 0 1/-- |
40 | 4501104132 Coder Tiểu Học | TRẦN MINH LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5061 | 10 2/2288 | 10 2/2773 | | 0 1/-- | |
41 | thangtrant... Coder Lớp Lá | TEST Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5547 | 10 1/2671 | 10 1/2876 | | | |
42 | 4501104242 Coder THCS | HỒ NHẬT TÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6399 | 10 2/2350 | 10 3/4049 | | | |
43 | 4501104103 Coder Tiểu Học | VÕ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1175 | 10 1/1175 | 0 3/-- | | 0 1/-- | |
44 | 4501104121 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ NGỌC LAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2424 | 10 1/2424 | | | | |
45 | 4501104276 Coder Cao Đẳng | TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2557 | 10 1/2557 | | | | |
46 | 4501104009 Coder THCS | NGUYỄN THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8589 | 10 6/8589 | 0 3/-- | | | |
47 | thaico012 Coder THPT | Trần Thái Cơ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
48 | anhdu2001 Coder Cao Đẳng | Huỳnh Anh Dự Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |