Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104172 Coder Đại Học | HUỲNH THANH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 6831 | 10 1/423 | 10 1/522 | 10 1/686 | 10 2/1998 | 10 1/1550 | 10 1/1652 |
2 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 7558 | 10 1/727 | 10 3/2904 | 10 1/220 | 10 1/875 | 10 1/1341 | 10 1/1491 |
3 | 4501104228 Coder THCS | PHẠM THỊ TRANG THU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 12773 | 10 1/1211 | 10 1/1130 | 10 2/2735 | 10 1/2005 | 10 1/3025 | 10 2/2667 |
4 | 4501104245 Coder Thạc Sĩ | ĐỖ GIA PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 13297 | 10 2/3048 | 10 1/1923 | 10 1/396 | 10 2/1520 | 10 5/5523 | 10 1/887 |
5 | 4401104217 Coder THCS | TRẦN XUÂN THÌN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 15198 | 10 1/429 | 10 1/548 | 10 1/762 | 10 3/5395 | 10 1/3318 | 10 2/4746 |
6 | 4501104154 Coder THCS | NGUYỄN TUYẾT NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 15404 | 10 2/2830 | 10 1/1375 | 10 1/1550 | 10 2/3401 | 10 1/3561 | 10 2/2687 |
7 | 4501104147 Coder Đại Học | VÕ HOÀI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 15628 | 10 2/3052 | 10 1/485 | 10 2/2649 | 10 2/2045 | 10 1/1174 | 10 5/6223 |
8 | 4501104118 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Trung Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 16709 | 10 1/609 | 10 1/1748 | 10 2/3336 | 10 5/5941 | 10 1/3437 | 10 1/1638 |
9 | 4501104185 Coder THPT | VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 20005 | 10 1/653 | 10 1/962 | 10 3/4007 | 10 5/6730 | 10 1/4113 | 10 1/3540 |
10 | 4501104160 Coder Lớp Lá | THÂN NGUYỄN THANH NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 21929 | 10 1/1355 | 10 1/1366 | 10 3/5444 | 10 2/4223 | 10 1/4047 | 10 3/5494 |
11 | 4501104282 Coder THPT | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 24402 | 10 4/4221 | 10 1/869 | 10 7/9153 | 10 2/3426 | 10 1/3769 | 10 1/2964 |
12 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 26567 | 10 1/572 | 10 1/912 | 10 6/9181 | 10 3/5632 | 10 2/5379 | 10 2/4891 |
13 | 4501104023 Coder THCS | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 14340 | 10 1/1620 | 10 1/1612 | 10 1/3734 | 10 2/4257 | | 10 1/3117 |
14 | 4501104198 Coder THCS | LÊ TẤN PHƯƠNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 15271 | 10 1/1040 | 10 1/1226 | 10 3/5480 | 10 1/3472 | | 10 1/4053 |
15 | 4501104124 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 15513 | 10 1/782 | 10 1/999 | 10 3/5556 | 10 2/4441 | | 10 1/3735 |
16 | 4501104130 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 16191 | 10 1/817 | 10 3/3678 | 10 2/2945 | 10 2/3550 | 10 2/5201 | |
17 | 4501104205 Coder Tiểu Học | TÔN THỌ TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 17503 | 10 1/1686 | 10 1/1042 | 10 3/6105 | 10 2/4632 | | 10 2/4038 |
18 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 18643 | 10 1/730 | 10 1/1010 | 10 3/5473 | 10 1/3425 | | 10 5/8005 |
19 | 4501104257 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 19030 | 10 1/748 | 10 2/2159 | 10 4/6870 | 10 2/3825 | | 10 3/5428 |
20 | 4501104087 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MAI HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 21487 | 10 2/1990 | 10 1/1006 | 10 5/6365 | 10 6/8122 | 0 1/-- | 10 1/4004 |
21 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 24175 | 10 6/7392 | 10 1/1340 | 10 1/1929 | 10 4/5891 | 10 4/7623 | |
22 | 4501104099 Coder THCS | LÊ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 25446 | 10 1/1123 | 10 2/2676 | 10 8/11654 | 10 2/5264 | | 10 2/4729 |
23 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 31033 | 10 1/1178 | 10 2/2969 | 10 2/4587 | 10 8/12589 | | 10 6/9710 |
24 | 4501104263 Coder Trung Cấp | NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 7590 | 10 1/660 | 10 1/633 | | 10 2/2675 | | 10 2/3622 |
25 | 4501104222 Coder Tiểu Học | HỒ HÀN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12791 | 10 1/735 | 10 1/1352 | 10 4/6953 | 10 1/3751 | | |
26 | 4501104173 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TẤN PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 14123 | 10 1/766 | 10 1/1864 | 10 3/6173 | 10 2/5320 | | |
27 | 4501104274 Coder THPT | Trần Gia Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 15065 | 10 1/3590 | 10 1/3033 | | 10 1/4123 | | 10 2/4319 |
28 | 4501104179 Coder THPT | NGUYỄN DUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 26829 | 10 5/6020 | 10 1/1386 | 10 6/8364 | 8 7/11059 | | |
29 | 4501104240 Coder Tiểu Học | Phạm Trung Tín Chưa cài đặt thông tin trường |  | 34 | 4911 | 10 1/618 | 10 1/675 | | 10 1/1619 | | 4 1/1999 |
30 | 4501104006 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỨC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 34 | 15978 | 10 1/894 | 10 1/1086 | 6 4/6180 | 8 5/7818 | | |
31 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 18667 | 10 1/656 | 10 1/808 | 0 3/-- | 8 2/5315 | | 4 8/11888 |
32 | 4501104076 Coder THCS | HUỲNH MINH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6457 | 10 1/1164 | 10 1/1652 | | 10 1/3641 | | |
33 | 4501104112 Coder Lớp Lá | ĐỖ VŨ ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10075 | 10 1/943 | 10 1/1772 | 10 4/7360 | | | |
34 | 4501104067 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 22851 | 10 1/2238 | 10 1/2437 | | | | 10 13/18176 |
35 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 8226 | 10 2/2992 | 10 1/1426 | | 8 1/3808 | | |
36 | 4501104030 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG TRẦN QUANG CHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 4086 | 10 1/968 | 10 1/1189 | 6 1/1929 | | | |
37 | 4501104211 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 20687 | 10 1/1998 | 10 1/1701 | 6 12/16988 | | | |
38 | 4501104012 Coder Tiểu Học | HỒ THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 9159 | 10 1/2404 | 10 1/2164 | | | | 4 2/4591 |
39 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 11171 | 10 2/2941 | 10 1/1698 | | | | 4 3/6532 |
40 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4041 | 10 1/2303 | 10 1/1738 | | | | |
41 | 4501104037 Coder THCS | DƯƠNG ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4592 | 10 2/2181 | 10 1/2411 | | | | |
42 | vangiau Coder Lớp Mầm | Nguyễn Văn Giàu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4848 | 10 1/2221 | 10 1/2627 | | | | |
43 | 4501104054 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG CHÍ ĐÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11325 | 10 1/3705 | 10 4/7620 | | | | |
44 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12569 | 10 4/5986 | 10 4/6583 | | | | |
45 | 4501104285 Coder Tiểu Học | TẠ KHẢ VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 12137 | | 10 1/3609 | | 6 5/8528 | | |
46 | 4501104268 Coder Tiểu Học | TIÊU HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 16804 | 0 18/-- | 10 9/12688 | 6 1/4116 | | | |
47 | 4401104099 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
48 | 4501104093 Coder Tiểu Học | BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
49 | mh116 Coder Lớp Lá | NTMH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |