Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 07:16:48 14/10/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 08:26:48 14/10/2019
Tổng thời gian thi: 70 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 08:26:48 14/10/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
14501104172
Coder Đại Học
HUỲNH THANH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       60683110
1/423
10
1/522
10
1/686
10
2/1998
10
1/1550
10
1/1652
24501104135
Coder Thạc Sĩ
LÊ TẤN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60755810
1/727
10
3/2904
10
1/220
10
1/875
10
1/1341
10
1/1491
34501104228
Coder THCS
PHẠM THỊ TRANG THU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601277310
1/1211
10
1/1130
10
2/2735
10
1/2005
10
1/3025
10
2/2667
44501104245
Coder Thạc Sĩ
ĐỖ GIA PHÚC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601329710
2/3048
10
1/1923
10
1/396
10
2/1520
10
5/5523
10
1/887
54401104217
Coder THCS
TRẦN XUÂN THÌN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601519810
1/429
10
1/548
10
1/762
10
3/5395
10
1/3318
10
2/4746
64501104154
Coder THCS
NGUYỄN TUYẾT NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601540410
2/2830
10
1/1375
10
1/1550
10
2/3401
10
1/3561
10
2/2687
74501104147
Coder Đại Học
VÕ HOÀI NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601562810
2/3052
10
1/485
10
2/2649
10
2/2045
10
1/1174
10
5/6223
84501104118
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Trung Kiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601670910
1/609
10
1/1748
10
2/3336
10
5/5941
10
1/3437
10
1/1638
94501104185
Coder THPT
VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602000510
1/653
10
1/962
10
3/4007
10
5/6730
10
1/4113
10
1/3540
104501104160
Coder Lớp Lá
THÂN NGUYỄN THANH NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       602192910
1/1355
10
1/1366
10
3/5444
10
2/4223
10
1/4047
10
3/5494
114501104282
Coder THPT
ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602440210
4/4221
10
1/869
10
7/9153
10
2/3426
10
1/3769
10
1/2964
124501104042
Coder THCS
LÊ TẤN DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       602656710
1/572
10
1/912
10
6/9181
10
3/5632
10
2/5379
10
2/4891
134501104023
Coder THCS
NGUYỄN MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501434010
1/1620
10
1/1612
10
1/3734
10
2/4257
10
1/3117
144501104198
Coder THCS
LÊ TẤN PHƯƠNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501527110
1/1040
10
1/1226
10
3/5480
10
1/3472
10
1/4053
154501104124
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       501551310
1/782
10
1/999
10
3/5556
10
2/4441
10
1/3735
164501104130
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỒNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501619110
1/817
10
3/3678
10
2/2945
10
2/3550
10
2/5201
174501104205
Coder Tiểu Học
TÔN THỌ TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501750310
1/1686
10
1/1042
10
3/6105
10
2/4632
10
2/4038
184501104018
Coder THPT
LÊ THỊ AN BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       501864310
1/730
10
1/1010
10
3/5473
10
1/3425
10
5/8005
194501104257
Coder Tiểu Học
VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501903010
1/748
10
2/2159
10
4/6870
10
2/3825
10
3/5428
204501104087
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MAI HOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       502148710
2/1990
10
1/1006
10
5/6365
10
6/8122
0
1/--
10
1/4004
214501104047
Coder Cao Đẳng
HUỲNH MẪN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502417510
6/7392
10
1/1340
10
1/1929
10
4/5891
10
4/7623
224501104099
Coder THCS
LÊ QUANG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502544610
1/1123
10
2/2676
10
8/11654
10
2/5264
10
2/4729
234501104141
Coder Đại Học
ĐINH NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503103310
1/1178
10
2/2969
10
2/4587
10
8/12589
10
6/9710
244501104263
Coder Trung Cấp
NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       40759010
1/660
10
1/633
10
2/2675
10
2/3622
254501104222
Coder Tiểu Học
HỒ HÀN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401279110
1/735
10
1/1352
10
4/6953
10
1/3751
264501104173
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TẤN PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       401412310
1/766
10
1/1864
10
3/6173
10
2/5320
274501104274
Coder THPT
Trần Gia Văn
Chưa cài đặt thông tin trường
       401506510
1/3590
10
1/3033
10
1/4123
10
2/4319
284501104179
Coder THPT
NGUYỄN DUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       382682910
5/6020
10
1/1386
10
6/8364
8
7/11059
294501104240
Coder Tiểu Học
Phạm Trung Tín
Chưa cài đặt thông tin trường
       34491110
1/618
10
1/675
10
1/1619
4
1/1999
304501104006
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐỨC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       341597810
1/894
10
1/1086
6
4/6180
8
5/7818
314501104166
Coder THCS
NGUYỄN MINH NHỰT
Chưa cài đặt thông tin trường
       321866710
1/656
10
1/808
0
3/--
8
2/5315
4
8/11888
324501104076
Coder THCS
HUỲNH MINH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30645710
1/1164
10
1/1652
10
1/3641
334501104112
Coder Lớp Lá
ĐỖ VŨ ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301007510
1/943
10
1/1772
10
4/7360
344501104067
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       302285110
1/2238
10
1/2437
10
13/18176
354501104106
Coder Lớp Mầm
Trần Duy Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       28822610
2/2992
10
1/1426
8
1/3808
364501104030
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG TRẦN QUANG CHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       26408610
1/968
10
1/1189
6
1/1929
374501104211
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       262068710
1/1998
10
1/1701
6
12/16988
384501104012
Coder Tiểu Học
HỒ THỊ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24915910
1/2404
10
1/2164
4
2/4591
394501104235
Coder Tiểu Học
NGÔ ANH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       241117110
2/2941
10
1/1698
4
3/6532
404501104250
Coder THPT
CAO THỊ THANH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20404110
1/2303
10
1/1738
414501104037
Coder THCS
DƯƠNG ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       20459210
2/2181
10
1/2411
42vangiau
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Văn Giàu
Chưa cài đặt thông tin trường
       20484810
1/2221
10
1/2627
434501104054
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG CHÍ ĐÔNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       201132510
1/3705
10
4/7620
444501104279
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201256910
4/5986
10
4/6583
454501104285
Coder Tiểu Học
TẠ KHẢ VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       161213710
1/3609
6
5/8528
464501104268
Coder Tiểu Học
TIÊU HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16168040
18/--
10
9/12688
6
1/4116
474401104099
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484501104093
Coder Tiểu Học
BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
49mh116
Coder Lớp Lá
NTMH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00