Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104150 Coder Lớp Lá | TRẦN HỮU NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.57 | 18924 | 10 1/1911 | 3 3/5468 | 8.57 3/6660 | 2 1/4885 |
2 | 4401104193 Coder Cao Đẳng | DƯƠNG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 11687 | 10 1/1285 | 3 3/5774 | 10 1/4628 | |
3 | 4301104140 Coder Lớp Lá | VÕ NHẬT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 10381 | 8 1/2040 | 3 1/4903 | 10 1/3438 | |
4 | 4401104200 Coder THPT | BÙI CHÍ TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.57 | 9383 | 8 1/1362 | 2 2/4475 | 8.57 1/3546 | |
5 | 4301104093 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 18245 | 6 4/6896 | | 10 2/5055 | 2 2/6294 |
6 | 4301104098 Coder Lớp Lá | NGUYỄN BÁ LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.57 | 6227 | 8 1/1196 | | 8.57 1/5031 | |
7 | 4401104189 Coder THCS | BÙI VĂN TAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.57 | 7265 | 8 1/2051 | 0 3/-- | 8.57 1/5214 | |
8 | 4301104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÀNH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16.57 | 11812 | 8 3/6206 | | 8.57 2/5606 | |
9 | 4401104244 Coder Thạc Sĩ | TRẦN VĂN VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.57 | 13282 | 8 1/2589 | | 8.57 6/10693 | |
10 | 4401104240 Coder Lớp Mầm | HỒ HUỲNH NHẬT UYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15.14 | 8311 | 8 1/3114 | 0 1/-- | 7.14 1/5197 | |
11 | 4401104226 Coder THCS | ĐẶNG VÂN THƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.14 | 11835 | 8 3/5506 | 0 4/-- | 7.14 2/6329 | |
12 | 4401104169 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRẦN CAO PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15.14 | 11960 | 8 1/3573 | 0 2/-- | 7.14 4/8387 | |
13 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 7103 | 10 1/2008 | 3 1/5095 | 0 1/-- | |
14 | 4401104192 Coder Lớp Lá | TRẦN LÊ MINH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 17747 | 8 5/6882 | 3 2/5760 | 0 1/-- | 2 1/5105 |
15 | 4401104197 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN NGỌC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.29 | 6458 | 8 1/1143 | | 4.29 1/5315 | |
16 | 4401104245 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3237 | 10 2/3237 | | | |
17 | 4401104110 Coder THCS | HUỲNH NHẬT KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 1172 | 8 1/1172 | 0 3/-- | | |
18 | 4301104009 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 1184 | 8 1/1184 | 0 6/-- | | |
19 | 4401104097 Coder THCS | VÕ TUẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 1328 | 8 1/1328 | 0 5/-- | | |
20 | 4401104237 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 1355 | 8 1/1355 | 0 1/-- | 0 1/-- | |
21 | 4401104233 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 1482 | 8 1/1482 | 0 3/-- | | |
22 | 4401104246 Coder THCS | NGÔ ĐẮC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 1788 | 8 1/1788 | | | |
23 | 4401104196 Coder Tiểu Học | NGUYỄN XUÂN TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 1829 | 8 1/1829 | 0 2/-- | | |
24 | 4401104194 Coder Lớp Lá | CÁP HỮU TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 2071 | 8 1/2071 | 0 1/-- | 0 1/-- | |
25 | 4401104184 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 2076 | 8 1/2076 | 0 1/-- | | |
26 | 4401104085 Coder THPT | CAO ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 2195 | 8 1/2195 | | | |
27 | 4401104215 Coder Lớp Lá | Trần Mạnh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 2401 | 8 1/2401 | | | |
28 | 4401104238 Coder Lớp Lá | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 2522 | 8 2/2522 | 0 1/-- | | |
29 | 4401104171 Coder Lớp Lá | LÊ VÕ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 2546 | 8 1/2546 | | | |
30 | 4401104207 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 2842 | 8 1/2842 | | | |
31 | 4401104098 Coder THCS | LƯƠNG GIAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 2863 | 8 2/2863 | 0 3/-- | | |
32 | 4401104170 Coder Sơ Sinh | VŨ NGỌC PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 4024 | 8 2/4024 | | | 0 1/-- |
33 | 4401104202 Coder Lớp Lá | Lucifer Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 4164 | 8 1/4164 | | | |
34 | 4401104080 Coder Tiểu Học | QUÁCH CHÍ HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 4596 | 8 1/4596 | | | |
35 | 4401104228 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 4693 | 8 1/4693 | | | |
36 | 4401104185 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 5690 | 8 4/5690 | 0 2/-- | | |
37 | 4401104124 Coder THPT | LÝ NHẬT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 5756 | 8 3/5756 | | | |
38 | 4401104218 Coder Lớp Lá | TRẦN DUY THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 9568 | 8 5/9568 | 0 3/-- | | 0 1/-- |