Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 12624 | 10 1/1753 | 9 1/4453 | | 6 1/6418 |
2 | hetten Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6648 | 10 2/3091 | 10 1/3557 | | -- 0+1 |
3 | tuanlt Coder Lớp Chồi | Lê Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10127 | 10 1/4963 | 10 2/5164 | | |
4 | minhem1231 Coder Đại Học | Khải Minh Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 20 | 10441 | 10 2/3204 | 10 2/7237 | | -- 0+1 |
5 | pvtran1995 Coder THPT | Phạm Vũ Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 6680 | 10 2/2979 | 8 1/3701 | | |
6 | psucoder Coder Lớp Mầm | psucoder Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18 | 13251 | 10 2/6080 | 8 1/7171 | | |
7 | memory Coder THCS | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 12877 | 10 2/5520 | -- 0+1 | | 6 1/7357 |
8 | tuanvl Coder Tiểu Học | Võ Long Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.47 | 6235 | 9.47 1/1351 | -- 0+1 | | 6 1/4884 |
9 | middlest Coder Lớp Chồi | middlest Đại học Nha Trang |  | 14.74 | 13830 | 4.74 1/7030 | 10 2/6800 | | |
10 | thanhthai3... Coder Lớp Mầm | Đoàn Phan Thanh Thái Đại học Nha Trang |  | 14 | 5110 | 10 1/2098 | | | 4 1/3012 |
11 | HCMUP1 Coder Tiểu Học | Đinh Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 6788 | | 8 1/3203 | | 6 1/3585 |
12 | ThanhTruc Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thanh Trúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 7222 | 10 1/2454 | | | 4 1/4768 |
13 | itC23BuiDo... Coder THCS | Bùi Đông Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 7316 | 10 2/5228 | 0 1/-- | | 4 1/2088 |
14 | thaidung Coder THCS | Phạm Thái Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 9837 | 10 1/5095 | | | 4 1/4742 |
15 | comuathu10... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thu Thảo Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 9873 | 10 2/5072 | -- 0+1 | -- 0+1 | 4 1/4801 |
16 | ducnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 13809 | 10 1/6924 | 3 1/6885 | | |
17 | IUH.Nga Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thanh Nga Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 4485 | 10 1/1017 | 2 1/3468 | | |
18 | thuatnt Coder THCS | Nguyễn Thiện Thuật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2330 | 10 1/2330 | -- 0+1 | | |
19 | caominhhun... Coder Lớp Lá | Cao Minh Hưng Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3023 | 10 2/3023 | | -- 0+1 | -- 0+1 |
20 | kita Coder Lớp Lá | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3252 | 10 2/3252 | | | |
21 | geniechu96 Coder Tiểu Học | Chu Thị Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3957 | 10 1/3957 | 0 1/-- | | |
22 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4345 | 10 2/4345 | | | |
23 | zipdang04 Coder Lớp Lá | Đặng Xuân Minh Hiếu THCS Nguyễn Văn Cừ - Đà Nẵng |  | 10 | 5254 | 10 1/5254 | -- 0+1 | | |
24 | dacrom Coder Lớp Chồi | dacrom Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6413 | 10 1/6413 | -- 0+1 | | |
25 | dntai Coder Lớp Chồi | Đỗ Như Tài Đại học Ngoại Ngữ - Tin học |  | 10 | 6929 | 10 1/6929 | -- 0+2 | | |
26 | Tuanka Coder Thạc Sĩ | Kiều Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7663 | -- 0+2 | 10 2/7663 | | |
27 | duckunzz Coder Lớp Chồi | Trần Văn Đức Đại học Nha Trang |  | 10 | 7933 | 10 2/7933 | | | -- 0+1 |
28 | dungntn26 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 6194 | -- 0+1 | 9 1/6194 | | -- 0+1 |
29 | nghiavo02 Coder THCS | Võ Trọng Nghĩa THCS Trần Hưng Đạo - Bình Dương |  | 8.74 | 13121 | 4.74 1/6891 | -- 0+1 | | 4 1/6230 |
30 | qwe Coder Lớp Lá | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.89 | 7010 | 7.89 1/7010 | | | |
31 | longchv2k Coder Lớp Lá | Han Vu Hoang Long THPT Chuyên Hùng Vương _ Phú Thọ |  | 7.26 | 12412 | 5.26 1/6087 | 0 1/-- | 0 1/-- | 2 1/6325 |
32 | Lolicon306 Coder Lớp Mầm | Trịnh Lê Nguyên Vũ THCS Trần Hưng Đạo - Bình Dương |  | 5.79 | 2929 | 5.79 1/2929 | 0 1/-- | | 0 1/-- |
33 | baovedongv... Coder Lớp Lá | Phan Đăng Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.79 | 5486 | 5.79 1/5486 | | | |
34 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.26 | 2751 | 5.26 1/2751 | -- 0+1 | | |
35 | ntduong Coder Tiểu Học | Nguyễn Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.21 | 6317 | 4.21 1/6317 | | | |
36 | sieuvb Coder Cao Đẳng | _@.@_ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 1617 | -- 0+1 | | | 4 1/1617 |
37 | quang123 Coder Lớp Chồi | lê minh quang Đại học Nha Trang |  | 4 | 7625 | | | | 4 1/7625 |
38 | thult Coder Lớp Lá | Lê Thị Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
39 | hungtb Coder Tiểu Học | Trần Bình Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
40 | dungnt2123 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
41 | tuanhm Coder Tiểu Học | Hồ Minh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
42 | NhiLL Coder Tiểu Học | Lý Lan Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
43 | tuanpm1412 Coder Tiểu Học | Phạm Minh Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+1 | | | |
44 | hanpvn Coder Lớp Mầm | Phạm Vũ Ngọc Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
45 | SKT.Kingor Coder Lớp Chồi | SKT.Kingor Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
46 | Phuongnh Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
47 | Raito Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+2 | -- 0+1 | | |
48 | diepvn Coder Lớp Lá | vũ ngọc điệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
49 | phuleethan... Coder Đại Học | Lê Thanh Phú THPT Vĩnh Định - Quảng Trị |  | 0 | 0 | -- 0+1 | | | |
50 | xuanttm Coder Lớp Lá | Trần Thị Mỹ Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
51 | khoavm Coder Tiểu Học | Vũ Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
52 | MapMapNguN... Coder Lớp Chồi | Mập Mạp Ngu Ngơ Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 0 | 0 | | | | |
53 | MinhNhat Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
54 | quangbv Coder THPT | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- | | |
55 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
56 | nhungnth09... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
57 | johncena Coder Lớp Mầm | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
58 | hoangpg100... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Huy Hoàng THCS Trần Hưng Đạo - Bình Dương |  | 0 | 0 | | | | |
59 | HienCNN Coder Lớp Lá | Cao Nguyễn Nam Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | |
60 | kieuntd Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Đoan Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
61 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
62 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
63 | Tester Coder Lớp Lá | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
64 | 06121997ax... Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn A Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
65 | phonglnh Coder Lớp Mầm | Lê Nguyễn Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
66 | thienvan Coder THCS | Nguyễn Phạm Thiên Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
67 | chautien Coder Tiểu Học | Võ Thị Châu Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
68 | khongten Coder Tiểu Học | Khong Ten Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
69 | nhanlv Coder Lớp Mầm | Lê Văn Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
70 | linhhn Coder Lớp Lá | Huỳnh Nhật Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
71 | longnvp Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Phi Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
72 | dthphuong Coder Lớp Chồi | Dương Trần Hà Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
73 | linhhtt Coder Lớp Lá | Huỳnh Thị Thùy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
74 | triph Coder Tiểu Học | Phạm Hữu Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
75 | pusheen Coder Lớp Lá | Ma Xuân Ngọc Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
76 | truongns Coder THCS | Nguyễn Sỹ Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
77 | phucvnh Coder THCS | Vũ Ngọc Hồng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | | |
78 | Kylt Coder Tiểu Học | Lê Thanh Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
79 | hoanghv Coder Lớp Lá | Huỳnh Văn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
80 | siengdh Coder Lớp Lá | Đào Hữu Siêng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
81 | TrungVoDin... Coder Lớp Chồi | Võ Đình Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
82 | hotoan1996 Coder Lớp Chồi | Ho Quoc Toan Đại học Ngoại Ngữ - Tin học |  | 0 | 0 | | | | |
83 | junlexo Coder Lớp Chồi | Lê Nhọc Thành Đại học Nha Trang |  | 0 | 0 | -- 0+2 | | | |
84 | DangVanCon... Coder Lớp Lá | Đặng Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
85 | phuongntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thảo Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | 0 1/-- |
86 | chinhltv Coder Lớp Lá | Lê Thị Việt Chinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | -- 0+1 | | |
87 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | |
88 | nhanbd Coder Tiểu Học | Bùi Đức Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
89 | knam4202 Coder Lớp Chồi | Trần Ngọc Khánh Nam THCS Trần Hưng Đạo - Bình Dương |  | 0 | 0 | | | | |