Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104110 Coder THPT | TRẦN NGUYÊN KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 9429 | 10 1/996 | 10 1/1210 | 10 1/437 | 10 1/557 | 10 2/1903 | 10 1/1480 | 10 2/2846 |
2 | 4501104183 Coder Cao Đẳng | LÊ KHÁNH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 12374 | 10 1/1274 | 10 1/1499 | 10 1/310 | 10 1/514 | 10 2/3453 | 10 1/2409 | 10 2/2915 |
3 | 4501104034 Coder THCS | HỒ THỊ MỸ DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 20985 | 10 1/757 | 10 1/810 | 10 1/1065 | 10 1/1106 | 10 3/3948 | 10 1/1789 | 10 7/11510 |
4 | 4501104070 Coder Đại Học | HỒ HỮU HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 25260 | 10 1/1632 | 10 1/1966 | 10 5/5863 | 10 1/1332 | 10 2/5313 | 10 2/3574 | 10 2/5580 |
5 | 4501104261 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 30558 | 10 1/3545 | 10 1/3711 | 10 4/5212 | 10 3/4320 | 10 1/5053 | 10 1/4162 | 10 1/4555 |
6 | 4501104243 Coder THCS | HÀ PHƯỚC TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 32286 | 10 1/3666 | 10 4/6421 | 10 2/2725 | 10 1/1959 | 10 2/6362 | 10 1/4217 | 10 3/6936 |
7 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 36774 | 10 1/1131 | 10 1/1363 | 10 1/509 | 10 1/659 | 10 10/15105 | 10 6/10843 | 10 3/7164 |
8 | 4501104277 Coder THPT | LÊ ÁI QUỐC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 41582 | 10 1/1041 | 10 1/2209 | 10 1/348 | 10 2/2332 | 10 8/11557 | 10 7/11278 | 10 8/12817 |
9 | 4501104226 Coder Tiểu Học | PHẠM PHÚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 50084 | 10 1/949 | 10 1/1021 | 10 1/217 | 10 1/246 | 10 2/2357 | 10 2/4154 | 10 31/41140 |
10 | 4501104080 Coder THCS | VÕ THẾ HIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 17922 | 5 1/4885 | 10 1/1062 | 10 1/441 | 10 1/664 | 10 3/4419 | 10 1/3111 | 10 1/3340 |
11 | 4501104003 Coder THCS | TRẦN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 63 | 34504 | 5 3/7167 | 10 4/5312 | 10 5/7031 | 10 1/2281 | 10 1/2846 | 8 2/6237 | 10 1/3630 |
12 | 4501104283 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG LAN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 25772 | 10 1/1478 | 10 1/1618 | 10 1/2231 | 10 1/2299 | | 10 6/11256 | 10 3/6890 |
13 | 4501104104 Coder Tiểu Học | VÕ DUY KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 58 | 28547 | 10 2/4255 | 10 1/1745 | 10 1/660 | 10 1/1459 | 6 2/6372 | 8 5/10181 | 4 2/3875 |
14 | 4501104016 Coder THCS | TỪ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 58 | 37713 | 10 1/1464 | 10 1/1683 | 10 1/622 | 10 4/4394 | 6 8/10917 | 8 6/9915 | 4 4/8718 |
15 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 58 | 41862 | 10 1/1471 | 10 1/802 | 10 2/1954 | 10 2/2248 | 6 3/6878 | 8 7/10372 | 4 12/18137 |
16 | 4501104059 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN HUY EM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 58 | 50480 | 10 7/11679 | 10 1/1189 | 10 3/3233 | 10 1/855 | 6 14/20361 | 8 4/8957 | 4 1/4206 |
17 | 4501104021 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG CÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 26468 | 10 2/3129 | 10 1/2016 | 10 1/2457 | 10 1/2822 | 6 6/11218 | | 10 1/4826 |
18 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 28326 | 10 1/1502 | 10 1/4424 | 10 2/3114 | 10 1/2139 | 6 8/12327 | | 10 1/4820 |
19 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 54 | 28895 | 10 4/5839 | 10 1/2927 | 10 1/1706 | 10 1/1837 | 10 5/9914 | | 4 3/6672 |
20 | 4501104010 Coder THCS | PHẠM HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 16446 | 10 1/1543 | 10 1/2187 | 10 2/3724 | 10 1/2645 | 10 2/6347 | | |
21 | 4501104122 Coder THCS | PHAN THỊ LÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 23976 | 10 4/8889 | 10 1/2111 | 10 1/1588 | 10 1/1127 | 6 3/5463 | | 4 2/4798 |
22 | 4501104053 Coder Lớp Lá | NGUYỄN PHÚC ĐỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 29497 | 10 4/7756 | 10 3/7287 | 10 2/3197 | 10 2/3572 | | 10 3/7685 | |
23 | 4501104169 Coder Tiểu Học | NGUYỄN SUN NY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47.5 | 25631 | 7.5 2/4080 | 10 3/5208 | 10 3/5724 | 10 3/6694 | | | 10 1/3925 |
24 | 4501104139 Coder Lớp Lá | ĐINH TRỌNG LUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 46 | 25652 | 10 1/4038 | 10 1/3037 | 10 5/7510 | 10 1/3425 | 6 3/7642 | | |
25 | 4501104238 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 44 | 19178 | | 10 2/4257 | 10 1/582 | 10 1/3354 | 6 2/6294 | 8 1/4691 | |
26 | 4501104158 Coder THCS | BÙI THỤY HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 24363 | 10 1/2243 | 10 1/2606 | 10 1/1307 | 10 2/4423 | | | 4 8/13784 |
27 | 4501104248 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43.5 | 26789 | 7.5 4/8986 | 10 6/8267 | 10 3/3789 | 10 1/1436 | 6 2/4311 | | |
28 | 4501104219 Coder Tiểu Học | PHẠM QUỐC THẮNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 35469 | 5 1/3236 | | 10 2/4719 | 10 3/6241 | 6 3/6731 | 8 2/5661 | 4 4/8881 |
29 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 14831 | 10 1/2068 | 10 2/3702 | 10 1/4026 | 10 1/5035 | | | |
30 | 4501104195 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 19843 | 10 3/5963 | 10 4/8333 | 10 1/1718 | 10 1/3829 | | | |
31 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 21586 | 10 1/3997 | 10 1/4499 | 10 3/5666 | 10 3/7424 | | | |
32 | 4501104232 Coder THCS | NGUYỄN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36 | 20067 | | 10 1/4066 | 10 4/5499 | 10 1/1969 | | 6 5/8533 | 0 1/-- |
33 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 14838 | 5 3/5215 | 10 1/4924 | 10 1/924 | 10 1/3775 | | | |
34 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.5 | 31684 | 2.5 5/7727 | 10 10/14916 | 10 1/4443 | 10 1/4598 | | | |
35 | 4501104209 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ XUÂN TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 15138 | | 10 1/2456 | 10 2/4346 | 10 1/3299 | | | 2 1/5037 |
36 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12738 | 10 1/5330 | | 10 1/1818 | 10 4/5590 | | | |
37 | 4501104085 Coder Tiểu Học | TẠ VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 35885 | 10 5/8664 | | 10 12/18587 | 10 6/8634 | | | |
38 | 4501104151 Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 11683 | | | 10 2/2443 | 10 1/1473 | 6 5/7767 | | |
39 | 4501104254 Coder Tiểu Học | HÀ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 11860 | 5 2/2781 | | 10 1/3918 | 10 3/5161 | | | |
40 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9381 | | | 10 4/6893 | 10 1/2488 | | | |
41 | 4501104045 Coder Tiểu Học | HOÀNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10114 | 10 1/5011 | 10 1/5103 | | 0 1/-- | | | |
42 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10177 | 0 1/-- | | 10 1/5217 | 10 1/4960 | | | |
43 | 4501104172 Coder Đại Học | HUỲNH THANH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13852 | 10 4/8616 | 10 1/5236 | | | | | |
44 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |