Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:13:16 14/10/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:43:16 14/10/2019
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:43:16 14/10/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
14501104110
Coder THPT
TRẦN NGUYÊN KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70942910
1/996
10
1/1210
10
1/437
10
1/557
10
2/1903
10
1/1480
10
2/2846
24501104183
Coder Cao Đẳng
LÊ KHÁNH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701237410
1/1274
10
1/1499
10
1/310
10
1/514
10
2/3453
10
1/2409
10
2/2915
34501104034
Coder THCS
HỒ THỊ MỸ DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702098510
1/757
10
1/810
10
1/1065
10
1/1106
10
3/3948
10
1/1789
10
7/11510
44501104070
Coder Đại Học
HỒ HỮU HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702526010
1/1632
10
1/1966
10
5/5863
10
1/1332
10
2/5313
10
2/3574
10
2/5580
54501104261
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703055810
1/3545
10
1/3711
10
4/5212
10
3/4320
10
1/5053
10
1/4162
10
1/4555
64501104243
Coder THCS
HÀ PHƯỚC TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703228610
1/3666
10
4/6421
10
2/2725
10
1/1959
10
2/6362
10
1/4217
10
3/6936
74501104145
Coder Cao Đẳng
PHẠM DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703677410
1/1131
10
1/1363
10
1/509
10
1/659
10
10/15105
10
6/10843
10
3/7164
84501104277
Coder THPT
LÊ ÁI QUỐC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       704158210
1/1041
10
1/2209
10
1/348
10
2/2332
10
8/11557
10
7/11278
10
8/12817
94501104226
Coder Tiểu Học
PHẠM PHÚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       705008410
1/949
10
1/1021
10
1/217
10
1/246
10
2/2357
10
2/4154
10
31/41140
104501104080
Coder THCS
VÕ THẾ HIỂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       65179225
1/4885
10
1/1062
10
1/441
10
1/664
10
3/4419
10
1/3111
10
1/3340
114501104003
Coder THCS
TRẦN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       63345045
3/7167
10
4/5312
10
5/7031
10
1/2281
10
1/2846
8
2/6237
10
1/3630
124501104283
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG LAN VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602577210
1/1478
10
1/1618
10
1/2231
10
1/2299
10
6/11256
10
3/6890
134501104104
Coder Tiểu Học
VÕ DUY KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       582854710
2/4255
10
1/1745
10
1/660
10
1/1459
6
2/6372
8
5/10181
4
2/3875
144501104016
Coder THCS
TỪ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       583771310
1/1464
10
1/1683
10
1/622
10
4/4394
6
8/10917
8
6/9915
4
4/8718
154501104177
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THIÊN PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       584186210
1/1471
10
1/802
10
2/1954
10
2/2248
6
3/6878
8
7/10372
4
12/18137
164501104059
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN HUY EM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       585048010
7/11679
10
1/1189
10
3/3233
10
1/855
6
14/20361
8
4/8957
4
1/4206
174501104021
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG CÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       562646810
2/3129
10
1/2016
10
1/2457
10
1/2822
6
6/11218
10
1/4826
184501104201
Coder Trung Cấp
HỒ VĂN TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       562832610
1/1502
10
1/4424
10
2/3114
10
1/2139
6
8/12327
10
1/4820
194501104214
Coder THPT
LƯ ĐẠT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       542889510
4/5839
10
1/2927
10
1/1706
10
1/1837
10
5/9914
4
3/6672
204501104010
Coder THCS
PHẠM HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501644610
1/1543
10
1/2187
10
2/3724
10
1/2645
10
2/6347
214501104122
Coder THCS
PHAN THỊ LÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502397610
4/8889
10
1/2111
10
1/1588
10
1/1127
6
3/5463
4
2/4798
224501104053
Coder Lớp Lá
NGUYỄN PHÚC ĐỊNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       502949710
4/7756
10
3/7287
10
2/3197
10
2/3572
10
3/7685
234501104169
Coder Tiểu Học
NGUYỄN SUN NY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       47.5256317.5
2/4080
10
3/5208
10
3/5724
10
3/6694
10
1/3925
244501104139
Coder Lớp Lá
ĐINH TRỌNG LUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       462565210
1/4038
10
1/3037
10
5/7510
10
1/3425
6
3/7642
254501104238
Coder Lớp Lá
TRẦN GIA TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       441917810
2/4257
10
1/582
10
1/3354
6
2/6294
8
1/4691
264501104158
Coder THCS
BÙI THỤY HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       442436310
1/2243
10
1/2606
10
1/1307
10
2/4423
4
8/13784
274501104248
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       43.5267897.5
4/8986
10
6/8267
10
3/3789
10
1/1436
6
2/4311
284501104219
Coder Tiểu Học
PHẠM QUỐC THẮNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       43354695
1/3236
10
2/4719
10
3/6241
6
3/6731
8
2/5661
4
4/8881
294501104188
Coder Tiểu Học
PHẠM THANH QUAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       401483110
1/2068
10
2/3702
10
1/4026
10
1/5035
304501104195
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       401984310
3/5963
10
4/8333
10
1/1718
10
1/3829
314501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402158610
1/3997
10
1/4499
10
3/5666
10
3/7424
324501104232
Coder THCS
NGUYỄN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       362006710
1/4066
10
4/5499
10
1/1969
6
5/8533
0
1/--
334501104288
Coder THCS
Nguyễn Thị Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35148385
3/5215
10
1/4924
10
1/924
10
1/3775
344501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32.5316842.5
5/7727
10
10/14916
10
1/4443
10
1/4598
354501104209
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ XUÂN TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       321513810
1/2456
10
2/4346
10
1/3299
2
1/5037
364501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301273810
1/5330
10
1/1818
10
4/5590
374501104085
Coder Tiểu Học
TẠ VĂN HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303588510
5/8664
10
12/18587
10
6/8634
384501104151
Coder THCS
Huỳnh Thị Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       261168310
2/2443
10
1/1473
6
5/7767
394501104254
Coder Tiểu Học
HÀ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25118605
2/2781
10
1/3918
10
3/5161
404501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20938110
4/6893
10
1/2488
414501104045
Coder Tiểu Học
HOÀNG TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201011410
1/5011
10
1/5103
0
1/--
424501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20101770
1/--
10
1/5217
10
1/4960
434501104172
Coder Đại Học
HUỲNH THANH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       201385210
4/8616
10
1/5236
444501103009
Coder Trung Cấp
HUỲNH ĐỨC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00