Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:30:00 15/10/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 10:30:00 15/10/2019
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 10:30:00 15/10/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14301104018
Coder Lớp Lá
TRẦN TẤN ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       303508210
5/7389
10
15/23930
10
1/3763
24201103073
Coder Lớp Lá
HUỲNH THIỆN TOÀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       281595810
1/1317
10
2/5147
8
4/9494
34201104121
Coder Lớp Lá
TRẦN THANH PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       281894810
1/1642
10
1/5685
8
5/11621
44201104138
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ THU SƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       263355010
2/5685
10
3/8708
6
11/19157
54201103123
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THANH HÒA
Chưa cài đặt thông tin trường
       263368010
3/7385
10
11/19177
6
2/7118
64201104135
Coder Lớp Lá
NGUYỄN KHẮC HÀ SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       263621310
5/8174
10
10/17777
6
4/10262
74201103068
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ HÀ SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       263653010
8/13844
10
9/16789
6
1/5897
84201103083
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       252336810
1/1410
8
7/14305
7
3/7653
94201104002
Coder Lớp Chồi
TRẦN NGUYỄN BẢO AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       25240426
4/9469
10
3/9546
9
3/5027
104201103099
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       242422210
5/11587
8
1/7064
6
3/5571
114201104168
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐÌNH THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       242509510
1/2044
8
3/6523
6
9/16528
124301104007
Coder THPT
NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       221970910
2/4828
2
1/6770
10
2/8111
134201104201
Coder Lớp Lá
HOÀNG THỊ LAN ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       201095910
1/3827
10
2/7132
144101104025
Coder Tiểu Học
PHẠM THỊ THANH DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201534910
2/2014
2
2/3931
8
3/9404
154201103005
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HỮU THIÊN ÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       205482810
21/28036
4
12/19655
6
1/7137
164101104102
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THÀNH VINH QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       19595810
1/816
9
3/5142
174201104033
Coder Lớp Lá
ĐỖ MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       18831410
1/948
8
2/7366
184301104034
Coder Lớp Mầm
PHAN VŨ DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       18842510
1/2699
8
1/5726
0
1/--
194301104104
Coder Tiểu Học
ĐÀO DUY LỰC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       181207910
1/1231
8
5/10848
204101104105
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN BẢO QUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       181241810
3/8149
8
2/4269
214201103108
Coder THCS
VÕ PHÚ VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       181823110
2/4906
8
8/13325
224101104110
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       182211610
3/4158
8
10/17958
234201103041
Coder THPT
ĐỖ KHÁNH LUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       172197610
2/2437
2
6/13088
5
2/6451
244201104054
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐOÀN HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       163418410
10/15043
2
8/13966
4
3/5175
254201104017
Coder Lớp Mầm
PHẠM NGỌC CƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       164095610
12/17165
6
15/23791
264201103095
Coder THCS
NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       152175010
2/4230
4
5/11917
1
1/5603
274101104018
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY DUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       14657810
1/732
4
2/5846
284201103104
Coder Lớp Lá
THẠCH TÚ TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       14928510
2/3798
4
1/5487
294301103006
Coder Lớp Chồi
MAI THỊ XUÂN CHUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       141249210
2/3223
4
3/9269
304201103135
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THÚY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       141457010
3/5625
4
3/8945
314101104028
Coder Tiểu Học
HÀ QUANG HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       141852010
4/9284
4
4/9236
324201103164
Coder Tiểu Học
TRÀ THỊ DIỄM THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12954710
2/4939
2
1/4608
334401104168
Coder Lớp Lá
VÕ THANH PHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11308872
3/7556
2
1/1901
7
13/21430
344201103043
Coder Lớp Lá
LÊ HỨA TIỂU MƠ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10469510
3/4695
0
3/--
354201103003
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐOÀN NGUYỆT ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10624010
3/6240
0
4/--
3638103074
Coder Lớp Chồi
Đặng Kim Kha
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10813610
4/8136
0
1/--
0
1/--
374101103074
Coder Lớp Lá
NGUYỄN DUY TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10324504
3/9584
0
2/--
6
15/22866
384201104013
Coder Lớp Chồi
TRẦN THIÊN BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       854618
2/5461
0
2/--
394301104144
Coder THCS
PHAN MINH QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       489404
4/8940
0
4/--
40hnhuyphuc
Coder Tiểu Học
Huỳnh Nguyễn Huy Phục
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4171774
10/17177
414101104037
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN THỊ KHẢI HOÀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       2227402
14/22740
0
10/--
0
3/--
4240104077
Coder Lớp Lá
Trần Thiện Mỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2299980
18/--
2
20/29998
43tamtd
Coder Tiểu Học
Trần Đức Tâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
444301104106
Coder Tiểu Học
VÕ TẤN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
0
9/--