Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104018 Coder Lớp Lá | TRẦN TẤN ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 35082 | 10 5/7389 | 10 15/23930 | 10 1/3763 |
2 | 4201103073 Coder Lớp Lá | HUỲNH THIỆN TOÀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 15958 | 10 1/1317 | 10 2/5147 | 8 4/9494 |
3 | 4201104121 Coder Lớp Lá | TRẦN THANH PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 18948 | 10 1/1642 | 10 1/5685 | 8 5/11621 |
4 | 4201104138 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 33550 | 10 2/5685 | 10 3/8708 | 6 11/19157 |
5 | 4201103123 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THANH HÒA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26 | 33680 | 10 3/7385 | 10 11/19177 | 6 2/7118 |
6 | 4201104135 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KHẮC HÀ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 36213 | 10 5/8174 | 10 10/17777 | 6 4/10262 |
7 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 36530 | 10 8/13844 | 10 9/16789 | 6 1/5897 |
8 | 4201103083 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 23368 | 10 1/1410 | 8 7/14305 | 7 3/7653 |
9 | 4201104002 Coder Lớp Chồi | TRẦN NGUYỄN BẢO AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 24042 | 6 4/9469 | 10 3/9546 | 9 3/5027 |
10 | 4201103099 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 24222 | 10 5/11587 | 8 1/7064 | 6 3/5571 |
11 | 4201104168 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 25095 | 10 1/2044 | 8 3/6523 | 6 9/16528 |
12 | 4301104007 Coder THPT | NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 19709 | 10 2/4828 | 2 1/6770 | 10 2/8111 |
13 | 4201104201 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ LAN ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10959 | 10 1/3827 | 10 2/7132 | |
14 | 4101104025 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ THANH DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15349 | 10 2/2014 | 2 2/3931 | 8 3/9404 |
15 | 4201103005 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HỮU THIÊN ÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 54828 | 10 21/28036 | 4 12/19655 | 6 1/7137 |
16 | 4101104102 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÀNH VINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 5958 | 10 1/816 | | 9 3/5142 |
17 | 4201104033 Coder Lớp Lá | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 8314 | 10 1/948 | 8 2/7366 | |
18 | 4301104034 Coder Lớp Mầm | PHAN VŨ DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 8425 | 10 1/2699 | 8 1/5726 | 0 1/-- |
19 | 4301104104 Coder Tiểu Học | ĐÀO DUY LỰC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 12079 | 10 1/1231 | 8 5/10848 | |
20 | 4101104105 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN BẢO QUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 12418 | 10 3/8149 | | 8 2/4269 |
21 | 4201103108 Coder THCS | VÕ PHÚ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 18231 | 10 2/4906 | 8 8/13325 | |
22 | 4101104110 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 22116 | 10 3/4158 | 8 10/17958 | |
23 | 4201103041 Coder THPT | ĐỖ KHÁNH LUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 21976 | 10 2/2437 | 2 6/13088 | 5 2/6451 |
24 | 4201104054 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐOÀN HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 34184 | 10 10/15043 | 2 8/13966 | 4 3/5175 |
25 | 4201104017 Coder Lớp Mầm | PHẠM NGỌC CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 40956 | 10 12/17165 | | 6 15/23791 |
26 | 4201103095 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 21750 | 10 2/4230 | 4 5/11917 | 1 1/5603 |
27 | 4101104018 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14 | 6578 | 10 1/732 | 4 2/5846 | |
28 | 4201103104 Coder Lớp Lá | THẠCH TÚ TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14 | 9285 | 10 2/3798 | 4 1/5487 | |
29 | 4301103006 Coder Lớp Chồi | MAI THỊ XUÂN CHUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 12492 | 10 2/3223 | 4 3/9269 | |
30 | 4201103135 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÚY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 14570 | 10 3/5625 | 4 3/8945 | |
31 | 4101104028 Coder Tiểu Học | HÀ QUANG HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 18520 | 10 4/9284 | | 4 4/9236 |
32 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 9547 | 10 2/4939 | 2 1/4608 | |
33 | 4401104168 Coder Lớp Lá | VÕ THANH PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 30887 | 2 3/7556 | 2 1/1901 | 7 13/21430 |
34 | 4201103043 Coder Lớp Lá | LÊ HỨA TIỂU MƠ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4695 | 10 3/4695 | 0 3/-- | |
35 | 4201103003 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐOÀN NGUYỆT ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6240 | 10 3/6240 | 0 4/-- | |
36 | 38103074 Coder Lớp Chồi | Đặng Kim Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8136 | 10 4/8136 | 0 1/-- | 0 1/-- |
37 | 4101103074 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DUY TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 32450 | 4 3/9584 | 0 2/-- | 6 15/22866 |
38 | 4201104013 Coder Lớp Chồi | TRẦN THIÊN BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 5461 | 8 2/5461 | 0 2/-- | |
39 | 4301104144 Coder THCS | PHAN MINH QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 8940 | 4 4/8940 | | 0 4/-- |
40 | hnhuyphuc Coder Tiểu Học | Huỳnh Nguyễn Huy Phục Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 17177 | | | 4 10/17177 |
41 | 4101104037 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN THỊ KHẢI HOÀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 22740 | 2 14/22740 | 0 10/-- | 0 3/-- |
42 | 40104077 Coder Lớp Lá | Trần Thiện Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 29998 | 0 18/-- | | 2 20/29998 |
43 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4301104106 Coder Tiểu Học | VÕ TẤN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | 0 9/-- |