Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4201103008 Coder Lớp Lá | BÙI THẾ BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4331 | 10 1/809 | 10 2/3522 |
2 | 4201103005 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HỮU THIÊN ÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4999 | 10 1/2376 | 10 1/2623 |
3 | 4201103064 Coder Lớp Lá | Nguyễn Vinh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5228 | 10 1/1428 | 10 2/3800 |
4 | 4201103092 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ HOÀI THU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5292 | 10 1/2420 | 10 1/2872 |
5 | 4201103132 Coder Lớp Lá | CHU THỊ LIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5423 | 10 1/2456 | 10 1/2967 |
6 | 4201103136 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6423 | 10 1/2280 | 10 2/4143 |
7 | 4201103127 Coder Lớp Lá | Đỗ Thị Quỳnh Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7717 | 10 1/2386 | 10 3/5331 |
8 | 40103092 Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Trinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7756 | 10 2/3623 | 10 2/4133 |
9 | 4201103057 Coder Lớp Lá | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7913 | 10 2/4016 | 10 2/3897 |
10 | 4201103163 Coder Lớp Lá | Phạm Đức Thắng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8189 | 10 1/1604 | 10 4/6585 |
11 | 4201103083 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8400 | 10 2/3047 | 10 3/5353 |
12 | 4201103160 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ BẠCH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10210 | 10 4/6359 | 10 2/3851 |
13 | 4201103036 Coder Lớp Lá | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10575 | 10 4/6468 | 10 2/4107 |
14 | 4201103089 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10940 | 10 1/2055 | 10 6/8885 |
15 | 4201103017 Coder Lớp Lá | TRỊNH TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11161 | 10 3/4149 | 10 5/7012 |
16 | 4201103139 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11337 | 10 3/4797 | 10 4/6540 |
17 | 4201103034 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Anh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11513 | 10 3/4155 | 10 5/7358 |
18 | 4201103148 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11840 | 10 3/4382 | 10 5/7458 |
19 | 4201103109 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11994 | 10 1/1877 | 10 7/10117 |
20 | 4201103032 Coder Lớp Lá | TRẦN ĐÌNH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12157 | 10 6/8423 | 10 2/3734 |
21 | 4201103101 Coder Lớp Lá | DƯƠNG THỊ NGỌC TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12262 | 10 3/4648 | 10 5/7614 |
22 | 4201103013 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13479 | 10 3/4587 | 10 6/8892 |
23 | 4201103060 Coder Lớp Lá | Lâm Ngọc Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15077 | 10 3/4120 | 10 8/10957 |
24 | 4201103024 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 6740 | 10 1/1818 | 7 3/4922 |
25 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 7705 | 10 3/4173 | 7 2/3532 |
26 | 4201103041 Coder THPT | ĐỖ KHÁNH LUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 8070 | 10 2/3163 | 7 3/4907 |
27 | 4201103009 Coder Lớp Lá | VŨ MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 11075 | 10 4/5144 | 7 4/5931 |
28 | 4201103123 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THANH HÒA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 12070 | 10 3/4001 | 7 6/8069 |
29 | 4101103082 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Trở Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 4663 | 10 1/2370 | 3 1/2293 |
30 | 4201103043 Coder Lớp Lá | LÊ HỨA TIỂU MƠ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 4967 | 10 1/2467 | 3 1/2500 |
31 | 4101103038 Coder THCS | Nguyen Thi My Nga Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 5090 | 10 1/2230 | 3 1/2860 |
32 | 4201103003 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐOÀN NGUYỆT ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 6496 | 10 2/3691 | 3 1/2805 |
33 | 4201103095 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 7740 | 10 2/3731 | 3 2/4009 |
34 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 7876 | 10 3/4089 | 3 2/3787 |
35 | 4101103020 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thu Hiền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 9667 | 10 3/4804 | 3 3/4863 |
36 | 4201103161 Coder Lớp Lá | TRẦN BẢO THANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 55574 | 10 43/53028 | 3 3/2546 |
37 | 4201103058 Coder Lớp Chồi | Huỳnh Nguyễn Minh Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.86 | 5965 | 2.86 1/2973 | 10 1/2992 |
38 | 4201103079 Coder Lớp Lá | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.14 | 6777 | 7.14 2/3244 | 5 2/3533 |
39 | 4101103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ TRINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2300 | 10 1/2300 | 0 4/-- |
40 | 4201103065 Coder Lớp Lá | PHẠM HOÀNG QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.71 | 5284 | 5.71 1/2500 | 4 1/2784 |
41 | 40103104 Coder THCS | Nguyễn Khắc Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 3660 | 0 11/-- | 3 2/3660 |
42 | lienct Coder Tiểu Học | Chu Thị Liến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
43 | 4101103022 Coder Lớp Lá | Hà Nguyễn Lê Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
44 | 4201103135 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÚY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | 4201103104 Coder Lớp Lá | THẠCH TÚ TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
46 | 4201103114 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huy Chương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
47 | 4201103099 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | 4201103073 Coder Lớp Lá | HUỲNH THIỆN TOÀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |