Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104175 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 50 | 5121 | 10 1/226 | 10 1/451 | 10 1/674 | 10 2/2857 | 10 1/913 |
2 | 4501104260 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DANH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 50 | 9416 | 10 1/645 | 10 3/3301 | 10 1/1155 | 10 1/2922 | 10 1/1393 |
3 | 4501104069 Coder THCS | TRẦN LÊ CHÁNH HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 50 | 9666 | 10 1/440 | 10 1/782 | 10 1/1215 | 10 2/4758 | 10 1/2471 |
4 | 4501104237 Coder Trung Cấp | PHAN MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 50 | 12552 | 10 1/405 | 10 2/2306 | 10 1/2432 | 10 1/3387 | 10 2/4022 |
5 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 50 | 20909 | 10 2/5239 | 10 1/1123 | 10 1/1353 | 10 1/3504 | 10 6/9690 |
6 | 4501104150 Coder Tiểu Học | ĐẶNG DƯ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 50 | 22303 | 10 6/10651 | 10 1/3126 | 10 1/1972 | 10 1/3700 | 10 1/2854 |
7 | 4501104096 Coder THPT | TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 46.67 | 16177 | 10 1/450 | 10 2/2698 | 10 1/1755 | 6.67 2/6160 | 10 3/5114 |
8 | 4301104205 Coder THPT | PHẠM THUÝ VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 46.67 | 20025 | 10 2/2018 | 10 1/1252 | 10 1/2723 | 6.67 1/5276 | 10 5/8756 |
9 | 4501104181 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG NGUYỄN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 43.33 | 9499 | 10 1/443 | 10 1/670 | 10 1/1946 | 3.33 1/3697 | 10 1/2743 |
10 | 4501104114 Coder THCS | TRẦN ĐOÀN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 43.33 | 14751 | 10 2/1666 | 10 1/646 | 10 1/975 | 3.33 4/8808 | 10 1/2656 |
11 | 4501104039 Coder Trung Cấp | NGUYỄN ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 40 | 8549 | 10 1/517 | 10 1/809 | 10 1/3046 | | 10 1/4177 |
12 | 4501104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN A ĐAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 40 | 9018 | 10 1/1003 | 10 2/2495 | 10 1/2686 | | 10 1/2834 |
13 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường | | 40 | 9112 | 10 1/417 | 10 1/778 | 10 1/3038 | | 10 1/4879 |
14 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 40 | 9187 | 10 1/799 | 10 1/1725 | 10 1/2755 | | 10 1/3908 |
15 | 4501104078 Coder THCS | Trần Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 40 | 9998 | 10 1/540 | 10 1/1589 | 10 1/2552 | | 10 1/5317 |
16 | 4501104218 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM Chưa cài đặt thông tin trường | | 40 | 10948 | 10 1/904 | 10 1/1554 | 10 1/3869 | | 10 1/4621 |
17 | 4501104144 Coder THPT | NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 40 | 11161 | 10 1/410 | 10 1/961 | 10 4/7631 | | 10 1/2159 |
18 | 4501104253 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 40 | 11396 | 10 1/2601 | 10 1/1877 | 10 1/2521 | | 10 1/4397 |
19 | 4501104033 Coder Tiểu Học | TỪ THẾ DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 40 | 13943 | 10 1/509 | 10 3/5951 | 10 1/3234 | | 10 1/4249 |
20 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 40 | 14877 | 10 1/510 | 10 1/1781 | 10 3/4870 | | 10 3/7716 |
21 | 4501104231 Coder Trung Cấp | Nguyễn Gia Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 40 | 15604 | 10 1/683 | 10 1/1844 | 10 4/8795 | | 10 1/4282 |
22 | anhtu2001 Coder Tiểu Học | ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 40 | 26360 | 10 2/1781 | 10 10/15582 | 10 1/4093 | | 10 1/4904 |
23 | 4501104064 Coder THCS | Phan Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 38 | 10178 | 10 1/510 | 10 1/1528 | 10 1/3556 | | 8 1/4584 |
24 | 4501104187 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 38 | 14002 | 10 1/551 | 10 1/816 | 10 2/4785 | | 8 4/7850 |
25 | 4501104127 Coder Cao Đẳng | TRẦN THỊ TỨ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 38 | 15312 | 10 1/573 | 10 3/5797 | 10 1/2333 | | 8 3/6609 |
26 | 4501104051 Coder THPT | Đinh Hữu Điểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 35 | 21194 | 10 1/579 | 10 5/9603 | 5 2/6050 | | 10 1/4962 |
27 | 4501104247 Coder THPT | PHẠM THANH TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 8623 | 10 1/375 | 10 1/982 | 10 4/7266 | | 0 5/-- |
28 | 4501104090 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 8789 | 10 1/510 | 10 1/2839 | 10 2/5440 | | |
29 | 4501104002 Coder THCS | MAI THANH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 10246 | 10 1/548 | 10 1/4573 | 10 1/5125 | | |
30 | 4501104193 Coder THPT | NGUYỄN LÊ ANH QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 15028 | 10 1/526 | 10 1/3088 | 10 7/11414 | | 0 1/-- |
31 | HiepSS Coder Lớp Mầm | NguyenThe Hiep Chưa cài đặt thông tin trường | | 22.5 | 14036 | 10 1/2223 | 10 1/3355 | 2.5 4/8458 | | |
32 | 4501104020 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 5209 | 10 1/450 | 10 1/4759 | | | |
33 | 4501104168 Coder THPT | NGUYỄN THỊ NIỆM Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 5623 | 10 1/440 | | 10 1/5183 | | |
34 | 4501104057 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 6139 | 10 1/618 | 10 2/5521 | | | |
35 | 4501104213 Coder Tiểu Học | HỒNG QUANG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 7115 | 10 2/1889 | 10 1/5226 | | | |
36 | 4501104270 Coder THPT | MAI SƠN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 12753 | 10 1/458 | | 10 7/12295 | | |
37 | 4501104207 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 12.86 | 10037 | 10 1/551 | 2.86 6/9486 | | | |
38 | 4501104200 Coder THCS | VŨ TRƯỜNG SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 12.5 | 10457 | 10 2/1472 | | 2.5 4/8985 | | |
39 | doanquangd... Coder Lớp Mầm | hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh Chưa cài đặt thông tin trường | | 12.5 | 10583 | 10 1/408 | | 2.5 5/10175 | | |
40 | 4501104132 Coder Tiểu Học | TRẦN MINH LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 430 | 10 1/430 | | | | |
41 | 4501104121 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ NGỌC LAN Chưa cài đặt thông tin trường | | 10 | 435 | 10 1/435 | | | | |
42 | 4501104242 Coder THCS | HỒ NHẬT TÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 479 | 10 1/479 | | | | |
43 | 4501104015 Coder Tiểu Học | NGÔ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 594 | 10 1/594 | | | | |
44 | 4501104103 Coder Tiểu Học | VÕ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 663 | 10 1/663 | | | | |
45 | 4501104156 Coder Tiểu Học | Đỗ Quang Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 681 | 10 1/681 | | | | |
46 | 4501104163 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 704 | 10 1/704 | | | | |
47 | 4501104225 Coder THCS | VÕ PHÚC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 714 | 10 1/714 | | | | |
48 | 4501104276 Coder Cao Đẳng | TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 783 | 10 1/783 | 0 1/-- | | | |
49 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 1724 | 10 2/1724 | | | | |
50 | 4501104009 Coder THCS | NGUYỄN THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 1941 | 10 2/1941 | | | | |
51 | 4501104245 Coder Thạc Sĩ | ĐỖ GIA PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 3836 | | 10 1/3836 | | | |
52 | clonetd001 Coder Lớp Mầm | Võ Minh Lộc Chưa cài đặt thông tin trường | | 6 | 3769 | | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 2/-- | 6 1/3769 |
53 | trung1105 Coder Lớp Lá | Võ Quốc Trung Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | | | |
54 | supercute1... Coder Lớp Mầm | supercute1798 Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |