Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104034 Coder THCS | HỒ THỊ MỸ DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 4030 | 10 1/348 | 10 1/379 | 10 1/408 | 10 2/2406 | 10 1/489 |
2 | 4501104226 Coder Tiểu Học | PHẠM PHÚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 22760 | 10 2/1798 | 10 1/5014 | 10 1/2983 | 10 4/7826 | 10 2/5139 |
3 | 4501104183 Coder Cao Đẳng | LÊ KHÁNH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11735 | 10 1/597 | 10 1/4614 | | 10 3/4727 | 10 1/1797 |
4 | 4501104070 Coder Đại Học | HỒ HỮU HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16401 | 10 1/1783 | 10 1/4149 | | 10 1/5354 | 10 1/5115 |
5 | 4501104059 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN HUY EM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39.52 | 20142 | 10 1/620 | 10 1/4193 | | 9.52 7/10161 | 10 3/5168 |
6 | 4501104110 Coder THPT | TRẦN NGUYÊN KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35.71 | 16533 | 10 1/351 | 5.71 2/5055 | | 10 5/7148 | 10 3/3979 |
7 | 4501104003 Coder THCS | TRẦN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31.43 | 16392 | 10 1/821 | 1.43 1/2636 | | 10 1/4571 | 10 4/8364 |
8 | 4501104122 Coder THCS | PHAN THỊ LÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30.5 | 22171 | 10 1/595 | | 2.5 2/5343 | 10 3/5411 | 8 6/10822 |
9 | 4501104169 Coder Tiểu Học | NGUYỄN SUN NY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13315 | 10 1/673 | | | 10 1/5354 | 10 3/7288 |
10 | 4501104080 Coder THCS | VÕ THẾ HIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13770 | 10 1/464 | | | 10 5/8574 | 10 2/4732 |
11 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14130 | 10 1/798 | 10 3/7794 | | 10 2/5538 | |
12 | 4501104195 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28.57 | 8378 | 10 1/523 | | | 8.57 1/1337 | 10 3/6518 |
13 | 4501104261 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.57 | 11699 | 10 1/1310 | | | 8.57 2/5234 | 10 1/5155 |
14 | 4501104016 Coder THCS | TỪ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 25550 | 10 2/2043 | | | 10 1/3286 | 8 14/20221 |
15 | 4501104139 Coder Lớp Lá | ĐINH TRỌNG LUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24.4 | 14372 | 10 1/482 | 5.71 4/5443 | 2.5 1/3843 | 6.19 1/4604 | 0 2/-- |
16 | 4501104219 Coder Tiểu Học | PHẠM QUỐC THẮNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22.86 | 11411 | 10 1/854 | 2.86 2/4317 | | | 10 2/6240 |
17 | 4501104283 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG LAN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3460 | 10 1/640 | | | 10 1/2820 | |
18 | 4501104021 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG CÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4682 | 10 1/761 | 0 1/-- | 0 1/-- | 10 2/3921 | |
19 | 4501104232 Coder THCS | NGUYỄN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5229 | 10 1/303 | | | 10 1/4926 | |
20 | 4501104238 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5404 | 10 1/955 | | | | 10 1/4449 |
21 | 4501104026 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5450 | 10 1/841 | | | | 10 1/4609 |
22 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6762 | 10 1/1336 | | | 10 2/5426 | |
23 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7932 | 10 1/934 | 0 5/-- | | 10 3/6998 | |
24 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8034 | 10 1/1007 | | | | 10 3/7027 |
25 | 4501104045 Coder Tiểu Học | HOÀNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10446 | 10 3/5878 | | | | 10 1/4568 |
26 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.57 | 5669 | 10 1/2340 | | | 8.57 1/3329 | 0 1/-- |
27 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.57 | 11686 | 10 1/801 | | | 8.57 7/10885 | 0 1/-- |
28 | 4501104243 Coder THCS | HÀ PHƯỚC TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.57 | 14220 | 10 3/6245 | | | 8.57 4/7975 | |
29 | 4501104085 Coder Tiểu Học | TẠ VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.57 | 16834 | 10 2/1864 | | | 8.57 9/14970 | |
30 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 4862 | 10 1/481 | | 0 2/-- | | 8 1/4381 |
31 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 6184 | 10 1/517 | | | | 8 2/5667 |
32 | 4501104158 Coder THCS | BÙI THỤY HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.29 | 7140 | 10 1/653 | | | 4.29 2/6487 | |
33 | 4501104254 Coder Tiểu Học | HÀ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.81 | 6899 | 10 1/745 | 0 1/-- | | 3.81 3/6154 | |
34 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 588 | 10 1/588 | | | | |
35 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 885 | 10 1/885 | | | | 0 1/-- |
36 | 4501104151 Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1120 | 10 1/1120 | | | | |
37 | 4501104248 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2064 | 10 2/2064 | | | | |
38 | 4201104065 Coder Lớp Lá | Lâm Tuấn Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3544 | 10 1/3544 | | | | |
39 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5090 | 10 2/5090 | | | | |
40 | 4501103031 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
41 | thaico012 Coder THPT | Trần Thái Cơ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
42 | 4501104053 Coder Lớp Lá | NGUYỄN PHÚC ĐỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 15/-- | | | | |