Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:14:27 21/10/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:44:27 21/10/2019
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:44:27 21/10/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14501104034
Coder THCS
HỒ THỊ MỸ DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50403010
1/348
10
1/379
10
1/408
10
2/2406
10
1/489
24501104226
Coder Tiểu Học
PHẠM PHÚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502276010
2/1798
10
1/5014
10
1/2983
10
4/7826
10
2/5139
34501104183
Coder Cao Đẳng
LÊ KHÁNH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401173510
1/597
10
1/4614
10
3/4727
10
1/1797
44501104070
Coder Đại Học
HỒ HỮU HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401640110
1/1783
10
1/4149
10
1/5354
10
1/5115
54501104059
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN HUY EM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       39.522014210
1/620
10
1/4193
9.52
7/10161
10
3/5168
64501104110
Coder THPT
TRẦN NGUYÊN KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35.711653310
1/351
5.71
2/5055
10
5/7148
10
3/3979
74501104003
Coder THCS
TRẦN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       31.431639210
1/821
1.43
1/2636
10
1/4571
10
4/8364
84501104122
Coder THCS
PHAN THỊ LÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30.52217110
1/595
2.5
2/5343
10
3/5411
8
6/10822
94501104169
Coder Tiểu Học
NGUYỄN SUN NY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301331510
1/673
10
1/5354
10
3/7288
104501104080
Coder THCS
VÕ THẾ HIỂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301377010
1/464
10
5/8574
10
2/4732
114501104145
Coder Cao Đẳng
PHẠM DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301413010
1/798
10
3/7794
10
2/5538
124501104195
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       28.57837810
1/523
8.57
1/1337
10
3/6518
134501104261
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28.571169910
1/1310
8.57
2/5234
10
1/5155
144501104016
Coder THCS
TỪ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       282555010
2/2043
10
1/3286
8
14/20221
154501104139
Coder Lớp Lá
ĐINH TRỌNG LUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       24.41437210
1/482
5.71
4/5443
2.5
1/3843
6.19
1/4604
0
2/--
164501104219
Coder Tiểu Học
PHẠM QUỐC THẮNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       22.861141110
1/854
2.86
2/4317
10
2/6240
174501104283
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG LAN VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20346010
1/640
10
1/2820
184501104021
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG CÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20468210
1/761
0
1/--
0
1/--
10
2/3921
194501104232
Coder THCS
NGUYỄN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20522910
1/303
10
1/4926
204501104238
Coder Lớp Lá
TRẦN GIA TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       20540410
1/955
10
1/4449
214501104026
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ KIM CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20545010
1/841
10
1/4609
224501104188
Coder Tiểu Học
PHẠM THANH QUAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       20676210
1/1336
10
2/5426
234501104201
Coder Trung Cấp
HỒ VĂN TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20793210
1/934
0
5/--
10
3/6998
244501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20803410
1/1007
10
3/7027
254501104045
Coder Tiểu Học
HOÀNG TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201044610
3/5878
10
1/4568
264501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       18.57566910
1/2340
8.57
1/3329
0
1/--
274501104177
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THIÊN PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       18.571168610
1/801
8.57
7/10885
0
1/--
284501104243
Coder THCS
HÀ PHƯỚC TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       18.571422010
3/6245
8.57
4/7975
294501104085
Coder Tiểu Học
TẠ VĂN HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       18.571683410
2/1864
8.57
9/14970
304501104288
Coder THCS
Nguyễn Thị Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       18486210
1/481
0
2/--
8
1/4381
314501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       18618410
1/517
8
2/5667
324501104158
Coder THCS
BÙI THỤY HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14.29714010
1/653
4.29
2/6487
334501104254
Coder Tiểu Học
HÀ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13.81689910
1/745
0
1/--
3.81
3/6154
344501104214
Coder THPT
LƯ ĐẠT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1058810
1/588
354501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1088510
1/885
0
1/--
364501104151
Coder THCS
Huỳnh Thị Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10112010
1/1120
374501104248
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10206410
2/2064
384201104065
Coder Lớp Lá
Lâm Tuấn Kiệt
Chưa cài đặt thông tin trường
       10354410
1/3544
394501104287
Coder Trung Cấp
PHẠM NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10509010
2/5090
404501103031
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
41thaico012
Coder THPT
Trần Thái Cơ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
424501104053
Coder Lớp Lá
NGUYỄN PHÚC ĐỊNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
15/--