Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4201103148 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3051 | 10 1/1278 | 10 1/1773 |
2 | 4101103038 Coder THCS | Nguyen Thi My Nga Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3308 | 10 1/1633 | 10 1/1675 |
3 | 4201103065 Coder Lớp Lá | PHẠM HOÀNG QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3409 | 10 1/1481 | 10 1/1928 |
4 | 4201103109 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3498 | 10 2/2857 | 10 1/641 |
5 | 40103092 Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Trinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3516 | 10 1/1262 | 10 1/2254 |
6 | 4201103089 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4141 | 10 1/1118 | 10 2/3023 |
7 | thaygiaoba Coder Lớp Mầm | THẦY GIÁO BA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4233 | 10 1/2108 | 10 1/2125 |
8 | 4101103020 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thu Hiền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4711 | 10 1/1040 | 10 3/3671 |
9 | 4201103132 Coder Lớp Lá | CHU THỊ LIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4739 | 10 3/3907 | 10 1/832 |
10 | 4201103009 Coder Lớp Lá | VŨ MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4793 | 10 3/3643 | 10 1/1150 |
11 | 4101103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ TRINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5284 | 10 2/2677 | 10 2/2607 |
12 | 4201103036 Coder Lớp Lá | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5348 | 10 1/1895 | 10 2/3453 |
13 | lienct Coder Tiểu Học | Chu Thị Liến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5592 | 10 3/4273 | 10 1/1319 |
14 | 4201103058 Coder Lớp Chồi | Huỳnh Nguyễn Minh Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5738 | 10 1/1383 | 10 3/4355 |
15 | 4201103017 Coder Lớp Lá | TRỊNH TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6259 | 10 1/1844 | 10 3/4415 |
16 | 4201103123 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THANH HÒA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6292 | 10 4/4599 | 10 1/1693 |
17 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6379 | 10 3/4660 | 10 1/1719 |
18 | 4201103092 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ HOÀI THU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6429 | 10 4/4692 | 10 2/1737 |
19 | 4201103114 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huy Chương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6496 | 10 1/1297 | 10 4/5199 |
20 | 4201103057 Coder Lớp Lá | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6528 | 10 2/3068 | 10 2/3460 |
21 | 4201103024 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6543 | 10 3/4480 | 10 2/2063 |
22 | 4201103136 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7108 | 10 3/4108 | 10 2/3000 |
23 | 4201103160 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ BẠCH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7445 | 10 3/4090 | 10 2/3355 |
24 | 4201103083 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7520 | 10 3/4029 | 10 3/3491 |
25 | 4201103001 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7901 | 10 2/2379 | 10 4/5522 |
26 | 4201103008 Coder Lớp Lá | BÙI THẾ BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7931 | 10 2/2630 | 10 4/5301 |
27 | 4201103127 Coder Lớp Lá | Đỗ Thị Quỳnh Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8168 | 10 3+1/3723 | 10 4/4445 |
28 | 4201103032 Coder Lớp Lá | TRẦN ĐÌNH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8179 | 10 4/4731 | 10 3/3448 |
29 | 4201103064 Coder Lớp Lá | Nguyễn Vinh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8367 | 10 3/4068 | 10 3/4299 |
30 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8740 | 10 4/5826 | 10 2/2914 |
31 | 4201103079 Coder Lớp Lá | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8821 | 10 5/7018 | 10 1/1803 |
32 | 4201103101 Coder Lớp Lá | DƯƠNG THỊ NGỌC TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9588 | 10 3/3947 | 10 5/5641 |
33 | 4201103013 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10188 | 10 3/3975 | 10 5/6213 |
34 | 4201103073 Coder Lớp Lá | HUỲNH THIỆN TOÀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10508 | 10 1/1349 | 10 7/9159 |
35 | 4201103034 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Anh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10636 | 10 3/4133 | 10 5/6503 |
36 | 4201103139 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11145 | 10 5/6457 | 10 4/4688 |
37 | 4201103163 Coder Lớp Lá | Phạm Đức Thắng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11218 | 10 3/3592 | 10 6/7626 |
38 | 4201103041 Coder THPT | ĐỖ KHÁNH LUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11616 | 10 5/6435 | 10 4/5181 |
39 | 4201103060 Coder Lớp Lá | Lâm Ngọc Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11783 | 10 3/3992 | 10 6/7791 |
40 | 4201103161 Coder Lớp Lá | TRẦN BẢO THANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 25671 | 10 19/23898 | 10 1/1773 |
41 | 4201103095 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 30450 | 10 18/22662 | 10 6/7788 |
42 | 4101103082 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Trở Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15.71 | 2472 | 5.71 2/2019 | 10 1/453 |
43 | 4201103038 Coder Lớp Chồi | HUỲNH PHÁT LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1190 | 10 1/1190 | |
44 | 4201103005 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HỮU THIÊN ÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1549 | 10 1/1549 | |
45 | 4201103003 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐOÀN NGUYỆT ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2127 | 10 1/2127 | 0 3+1/-- |
46 | 4201103043 Coder Lớp Lá | LÊ HỨA TIỂU MƠ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2196 | 0 1+1/-- | 10 1/2196 |
47 | 4201103135 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÚY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2326 | 10 1/2326 | |
48 | 4201103104 Coder Lớp Lá | THẠCH TÚ TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3488 | 10 2/3488 | |
49 | 4501104051 Coder THPT | Đinh Hữu Điểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
50 | 40103104 Coder THCS | Nguyễn Khắc Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
51 | phuongtham... Coder Lớp Lá | phương thắm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |