stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 95 | 41691 | 5 1/2026 | 10 1/679 | 10 3/6396 | 10 1/1031 | 10 1/7108 | 10 1/1737 | 10 1/2583 | 10 1/7866 | 10 1/4405 | 10 2/7860 | |
2 | 4501104144 Coder THPT | NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 95 | 43007 | 5 1/3649 | 10 1/2303 | 10 2/4601 | 10 2/1633 | 10 1/6462 | 10 2/3020 | 10 2/6183 | 10 3/8545 | 10 1/2507 | 10 1/4104 | |
3 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 95 | 55343 | 5 1/2037 | 10 1/1047 | 10 2/5199 | 10 1/1229 | 10 2/9766 | 10 1/7316 | 10 1/7751 | 10 1/8294 | 10 1/4661 | 10 2/8043 | |
4 | 4501104237 Coder Trung Cấp | PHAN MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 95 | 56340 | 5 1/7979 | 10 1/3047 | 10 6/11701 | 10 2/2995 | 10 1/6286 | 10 1/2331 | 10 1/3636 | 10 1/7211 | 10 1/2649 | 10 1/8505 | |
5 | 4301104205 Coder THPT | PHẠM THUÝ VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 95 | 60572 | 5 1/6897 | 10 2/3293 | 10 3/7530 | 10 5/7620 | 10 2/9797 | 10 1/5631 | 10 1/572 | 10 1/10936 | 10 1/3160 | 10 2/5136 | |
6 | 4501104114 Coder THCS | TRẦN ĐOÀN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 95 | 70551 | 5 2/12412 | 10 1/2952 | 10 1/4921 | 10 1/3032 | 10 1/8390 | 10 1/9978 | 10 1/10572 | 10 2/9994 | 10 1/809 | 10 1/7491 | |
7 | 4501104181 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG NGUYỄN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 95 | 73564 | 5 1/1629 | 10 1/2997 | 10 3/6830 | 10 3/4673 | 10 1/8550 | 10 1/10060 | 10 1/10598 | 10 1/8695 | 10 1/6290 | 10 2/13242 | |
8 | 4501104069 Coder THCS | TRẦN LÊ CHÁNH HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 95 | 76239 | 5 2/12599 | 10 2/11961 | 10 7/19303 | 10 1/2736 | 10 1/3286 | 10 1/3554 | 10 1/5579 | 10 1/5892 | 10 1/3796 | 10 2/7533 | |
9 | 4501104096 Coder THPT | TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 95 | 93413 | 5 3/15252 | 10 1/875 | 10 8/14552 | 10 1/2931 | 10 1/3121 | 10 1/9990 | 10 2/11871 | 10 1/10887 | 10 1/11118 | 10 2/12816 | |
10 | 4501104078 Coder THCS | Trần Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 95 | 97055 | 5 1/13056 | 10 2/4183 | 10 1/6600 | 10 2/8748 | 10 1/8579 | 10 1/10625 | 10 1/10599 | 10 1/11070 | 10 1/11554 | 10 1/12041 | |
11 | 4501104132 Coder Tiểu Học | TRẦN MINH LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 95 | 97550 | 5 2/14175 | 10 1/3237 | 10 1/5536 | 10 1/7073 | 10 2/10272 | 10 2/12013 | 10 1/10658 | 10 1/11175 | 10 1/11566 | 10 1/11845 | |
12 | 4501104127 Coder Cao Đẳng | TRẦN THỊ TỨ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 95 | 97989 | 5 1/12878 | 10 1/2982 | 10 3/8671 | 10 8/15561 | 10 2/9770 | 10 1/3085 | 10 1/10670 | 10 1/10983 | 10 1/11521 | 10 1/11868 | |
13 | 4501104200 Coder THCS | VŨ TRƯỜNG SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 95 | 99450 | 5 1/13055 | 10 1/3374 | 10 1/5519 | 10 1/6972 | 10 1/8958 | 10 2/11571 | 10 1/10582 | 10 5/15905 | 10 1/11547 | 10 1/11967 | |
14 | 4501104064 Coder THCS | Phan Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 95 | 99934 | 5 1/12989 | 10 2/5968 | 10 3/8596 | 10 1/7131 | 10 1/8451 | 10 2/11497 | 10 1/10633 | 10 1/11108 | 10 1/11486 | 10 1/12075 | |
15 | 4501104218 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM Chưa cài đặt thông tin trường | 95 | 102002 | 5 1/13069 | 10 1/4737 | 10 4/9910 | 10 1/6889 | 10 1/8396 | 10 1/1349 | 10 10/21586 | 10 1/11106 | 10 1/11478 | 10 2/13482 | |
16 | 4501104090 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 95 | 103074 | 5 1/13184 | 10 2/4732 | 10 1/6002 | 10 1/8621 | 10 1/8890 | 10 2/13001 | 10 1/12190 | 10 1/12550 | 10 1/11672 | 10 1/12232 | |
17 | 4501104247 Coder THPT | PHẠM THANH TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 90 | 89276 | 10 1/2599 | 10 5/10248 | 10 2/7631 | 10 2/9841 | 10 3/12529 | 10 1/10517 | 10 1/11019 | 10 1/11424 | 10 2/13468 | ||
18 | 4501104051 Coder THPT | Đinh Hữu Điểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 90 | 89412 | 0 1/-- | 10 1/2963 | 10 3/8462 | 10 2/8292 | 10 3/11051 | 10 2/11156 | 10 1/10457 | 10 3/13503 | 10 1/11531 | 10 1/11997 | |
19 | 4501104231 Coder Trung Cấp | Nguyễn Gia Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 90 | 92755 | 10 4/6880 | 10 1/5865 | 10 3/10075 | 10 1/8765 | 10 1/12537 | 10 1/12464 | 10 1/12320 | 10 1/11697 | 10 1/12152 | ||
20 | 4501104207 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 90 | 95728 | 10 1/2463 | 10 9/15822 | 10 2/8655 | 10 2/9816 | 10 2/11297 | 10 1/10590 | 10 3/13478 | 10 1/11501 | 10 1/12106 | ||
21 | 4501104033 Coder Tiểu Học | TỪ THẾ DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 88 | 96814 | 10 2/5734 | 10 8/16150 | 10 1/9024 | 10 1/8600 | 10 1/10081 | 10 1/10550 | 10 1/11095 | 10 1/11842 | 8 2/13738 | ||
22 | 4501104253 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 85 | 84208 | 5 3/15485 | 10 1/2326 | 10 3/7625 | 10 2/7689 | 10 2/9750 | 10 1/9910 | 10 1/10482 | 10 1/7325 | 10 2/13616 | ||
23 | 4501104020 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 65630 | 10 2/4121 | 10 3/7170 | 10 1/5729 | 10 1/8602 | 10 1/10172 | 10 1/10615 | 10 2/12384 | 10 1/6837 | |||
24 | 4501104002 Coder THCS | MAI THANH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 65850 | 0 1/-- | 10 3/4913 | 10 2/6486 | 10 1/5918 | 10 1/8425 | 10 1/10074 | 10 1/10515 | 10 2/12351 | 10 1/7168 | ||
25 | 4501104265 Coder THCS | ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ Chưa cài đặt thông tin trường | 80 | 73251 | 10 1/2960 | 10 1/6019 | 10 1/6379 | 10 1/8408 | 10 1/10726 | 0 1/-- | 10 2/12386 | 10 3/14128 | 10 1/12245 | ||
26 | 4501104270 Coder THPT | MAI SƠN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 75166 | 10 1/2829 | 10 1/5728 | 10 2/7910 | 10 3/11044 | 10 3/12825 | 0 2/-- | 10 1/11113 | 10 1/11594 | 10 1/12123 | ||
27 | 4501104168 Coder THPT | NGUYỄN THỊ NIỆM Chưa cài đặt thông tin trường | 80 | 80926 | 10 5/8836 | 10 6/12127 | 10 2/1796 | 10 2/9725 | 10 2/11186 | 10 1/10464 | 10 1/11004 | 10 4/15788 | |||
28 | 4501104039 Coder Trung Cấp | NGUYỄN ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 75 | 61069 | 5 1/12964 | 10 1/547 | 10 6/12280 | 10 2/2239 | 10 1/8477 | 10 1/9997 | 10 1/11147 | 10 1/3418 | |||
29 | 4501104103 Coder Tiểu Học | VÕ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 71.36 | 90377 | 5 1/13121 | 6.36 6/12494 | 10 1/7274 | 10 1/8488 | 10 2/11286 | 10 2/11842 | 10 1/11068 | 10 3/14804 | |||
30 | 4501104163 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 52567 | 0 2/-- | 10 1/3292 | 10 2/7398 | 10 1/8408 | 10 1/9981 | 10 1/805 | 10 1/11053 | 10 1/11630 | |||
31 | 4501104187 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 61820 | 10 1/3017 | 10 3/8585 | 10 2/9243 | 10 1/8409 | 10 1/10150 | 10 1/10868 | 10 1/11548 | ||||
32 | 4501104276 Coder Cao Đẳng | TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 65230 | 10 1/3452 | 10 3/8699 | 10 1/8439 | 10 1/10074 | 10 2/11849 | 10 1/11187 | 10 1/11530 | ||||
33 | 4501104242 Coder THCS | HỒ NHẬT TÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 68 | 61742 | 10 1/3078 | 10 1/5136 | 10 2/8423 | 10 1/10057 | 10 1/11176 | 10 1/11620 | 8 1/12252 | ||||
34 | 4501104213 Coder Tiểu Học | HỒNG QUANG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 68 | 66308 | 10 2/4193 | 10 1/6206 | 10 2/8752 | 10 1/8597 | 10 1/10110 | 10 2/13384 | 8 3/15066 | ||||
35 | 4501104015 Coder Tiểu Học | NGÔ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 65 | 78983 | 5 3/15387 | 0 3/-- | 0 1/-- | 10 1/7043 | 10 2/12472 | 10 1/10139 | 10 1/10709 | 10 1/11167 | 10 1/12066 | ||
36 | 4501104009 Coder THCS | NGUYỄN THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 62 | 68627 | 2 1/13066 | 10 1/3099 | 10 1/6515 | 10 1/8609 | 10 2/11245 | 10 4/14478 | 10 1/11615 | ||||
37 | 4501104193 Coder THPT | NGUYỄN LÊ ANH QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 60 | 74735 | 10 8/11744 | 10 5/10729 | 10 10/18164 | 10 2/10136 | 0 2/-- | 10 1/11537 | 10 1/12425 | ||||
38 | 4501104225 Coder THCS | VÕ PHÚC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 58 | 73025 | 10 7/10583 | 10 7/13407 | 0 6/-- | 10 2/11256 | 10 2/12442 | 10 2/12882 | 8 1/12455 | ||||
39 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 55 | 68735 | 5 2/13977 | 10 1/9957 | 10 1/10468 | 10 1/10926 | 10 1/11484 | 10 1/11923 | |||||
40 | 4501104057 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 50 | 42795 | 10 1/3281 | 10 1/6044 | 10 3/9935 | 10 2/10607 | 10 2/12928 | ||||||
41 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường | 50 | 44864 | 10 2/7791 | 10 1/8641 | 10 2/11360 | 10 2/12736 | 10 2/4336 | ||||||
42 | 4501104121 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ NGỌC LAN Chưa cài đặt thông tin trường | 50 | 61411 | 10 1/2955 | 10 6/14953 | 10 8/18665 | 10 2/11915 | 10 2/12923 | ||||||
43 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 46.25 | 37362 | 10 1/3679 | 6.25 4/12352 | 10 1/9197 | 10 1/11324 | 10 1/810 | ||||||
44 | 4501104156 Coder Tiểu Học | Đỗ Quang Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 40 | 42417 | 0 1/-- | 10 7/10679 | 10 2/7387 | 10 1/10123 | 10 3/14228 | ||||||
45 | 4501104025 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM CHI Chưa cài đặt thông tin trường | 10 | 4239 | 10 1/4239 | ||||||||||
46 | clonetd001 Coder Lớp Mầm | Võ Minh Lộc Chưa cài đặt thông tin trường | 10 | 5812 | 10 3/5812 | 0 1/-- | |||||||||
47 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 5 | 2826 | 5 2/2826 | ||||||||||
48 | 4201103109 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | |||||||||||
49 | 4501104175 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 |