Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:18:56 24/10/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:58:56 24/10/2019
Tổng thời gian thi: 220 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:58:56 24/10/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
Bài 10
14301104120
Coder THCS
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       95416915
1/2026
10
1/679
10
3/6396
10
1/1031
10
1/7108
10
1/1737
10
1/2583
10
1/7866
10
1/4405
10
2/7860
24501104144
Coder THPT
NGUYỄN DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       95430075
1/3649
10
1/2303
10
2/4601
10
2/1633
10
1/6462
10
2/3020
10
2/6183
10
3/8545
10
1/2507
10
1/4104
34301104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       95553435
1/2037
10
1/1047
10
2/5199
10
1/1229
10
2/9766
10
1/7316
10
1/7751
10
1/8294
10
1/4661
10
2/8043
44501104237
Coder Trung Cấp
PHAN MINH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       95563405
1/7979
10
1/3047
10
6/11701
10
2/2995
10
1/6286
10
1/2331
10
1/3636
10
1/7211
10
1/2649
10
1/8505
54301104205
Coder THPT
PHẠM THUÝ VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       95605725
1/6897
10
2/3293
10
3/7530
10
5/7620
10
2/9797
10
1/5631
10
1/572
10
1/10936
10
1/3160
10
2/5136
64501104114
Coder THCS
TRẦN ĐOÀN ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       95705515
2/12412
10
1/2952
10
1/4921
10
1/3032
10
1/8390
10
1/9978
10
1/10572
10
2/9994
10
1/809
10
1/7491
74501104181
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG NGUYỄN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       95735645
1/1629
10
1/2997
10
3/6830
10
3/4673
10
1/8550
10
1/10060
10
1/10598
10
1/8695
10
1/6290
10
2/13242
84501104069
Coder THCS
TRẦN LÊ CHÁNH HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       95762395
2/12599
10
2/11961
10
7/19303
10
1/2736
10
1/3286
10
1/3554
10
1/5579
10
1/5892
10
1/3796
10
2/7533
94501104096
Coder THPT
TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       95934135
3/15252
10
1/875
10
8/14552
10
1/2931
10
1/3121
10
1/9990
10
2/11871
10
1/10887
10
1/11118
10
2/12816
104501104078
Coder THCS
Trần Thanh Hiền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       95970555
1/13056
10
2/4183
10
1/6600
10
2/8748
10
1/8579
10
1/10625
10
1/10599
10
1/11070
10
1/11554
10
1/12041
114501104132
Coder Tiểu Học
TRẦN MINH LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       95975505
2/14175
10
1/3237
10
1/5536
10
1/7073
10
2/10272
10
2/12013
10
1/10658
10
1/11175
10
1/11566
10
1/11845
124501104127
Coder Cao Đẳng
TRẦN THỊ TỨ LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       95979895
1/12878
10
1/2982
10
3/8671
10
8/15561
10
2/9770
10
1/3085
10
1/10670
10
1/10983
10
1/11521
10
1/11868
134501104200
Coder THCS
VŨ TRƯỜNG SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       95994505
1/13055
10
1/3374
10
1/5519
10
1/6972
10
1/8958
10
2/11571
10
1/10582
10
5/15905
10
1/11547
10
1/11967
144501104064
Coder THCS
Phan Thị Thu Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       95999345
1/12989
10
2/5968
10
3/8596
10
1/7131
10
1/8451
10
2/11497
10
1/10633
10
1/11108
10
1/11486
10
1/12075
154501104218
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM
Chưa cài đặt thông tin trường
       951020025
1/13069
10
1/4737
10
4/9910
10
1/6889
10
1/8396
10
1/1349
10
10/21586
10
1/11106
10
1/11478
10
2/13482
164501104090
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       951030745
1/13184
10
2/4732
10
1/6002
10
1/8621
10
1/8890
10
2/13001
10
1/12190
10
1/12550
10
1/11672
10
1/12232
174501104247
Coder THPT
PHẠM THANH TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       908927610
1/2599
10
5/10248
10
2/7631
10
2/9841
10
3/12529
10
1/10517
10
1/11019
10
1/11424
10
2/13468
184501104051
Coder THPT
Đinh Hữu Điểm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       90894120
1/--
10
1/2963
10
3/8462
10
2/8292
10
3/11051
10
2/11156
10
1/10457
10
3/13503
10
1/11531
10
1/11997
194501104231
Coder Trung Cấp
Nguyễn Gia Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       909275510
4/6880
10
1/5865
10
3/10075
10
1/8765
10
1/12537
10
1/12464
10
1/12320
10
1/11697
10
1/12152
204501104207
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       909572810
1/2463
10
9/15822
10
2/8655
10
2/9816
10
2/11297
10
1/10590
10
3/13478
10
1/11501
10
1/12106
214501104033
Coder Tiểu Học
TỪ THẾ DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       889681410
2/5734
10
8/16150
10
1/9024
10
1/8600
10
1/10081
10
1/10550
10
1/11095
10
1/11842
8
2/13738
224501104253
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Bảo Trân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       85842085
3/15485
10
1/2326
10
3/7625
10
2/7689
10
2/9750
10
1/9910
10
1/10482
10
1/7325
10
2/13616
234501104020
Coder Tiểu Học
TRẦN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       806563010
2/4121
10
3/7170
10
1/5729
10
1/8602
10
1/10172
10
1/10615
10
2/12384
10
1/6837
244501104002
Coder THCS
MAI THANH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       80658500
1/--
10
3/4913
10
2/6486
10
1/5918
10
1/8425
10
1/10074
10
1/10515
10
2/12351
10
1/7168
254501104265
Coder THCS
ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ
Chưa cài đặt thông tin trường
       807325110
1/2960
10
1/6019
10
1/6379
10
1/8408
10
1/10726
0
1/--
10
2/12386
10
3/14128
10
1/12245
264501104270
Coder THPT
MAI SƠN TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       807516610
1/2829
10
1/5728
10
2/7910
10
3/11044
10
3/12825
0
2/--
10
1/11113
10
1/11594
10
1/12123
274501104168
Coder THPT
NGUYỄN THỊ NIỆM
Chưa cài đặt thông tin trường
       808092610
5/8836
10
6/12127
10
2/1796
10
2/9725
10
2/11186
10
1/10464
10
1/11004
10
4/15788
284501104039
Coder Trung Cấp
NGUYỄN ANH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       75610695
1/12964
10
1/547
10
6/12280
10
2/2239
10
1/8477
10
1/9997
10
1/11147
10
1/3418
294501104103
Coder Tiểu Học
VÕ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       71.36903775
1/13121
6.36
6/12494
10
1/7274
10
1/8488
10
2/11286
10
2/11842
10
1/11068
10
3/14804
304501104163
Coder Lớp Lá
PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70525670
2/--
10
1/3292
10
2/7398
10
1/8408
10
1/9981
10
1/805
10
1/11053
10
1/11630
314501104187
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       706182010
1/3017
10
3/8585
10
2/9243
10
1/8409
10
1/10150
10
1/10868
10
1/11548
324501104276
Coder Cao Đẳng
TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       706523010
1/3452
10
3/8699
10
1/8439
10
1/10074
10
2/11849
10
1/11187
10
1/11530
334501104242
Coder THCS
HỒ NHẬT TÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       686174210
1/3078
10
1/5136
10
2/8423
10
1/10057
10
1/11176
10
1/11620
8
1/12252
344501104213
Coder Tiểu Học
HỒNG QUANG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       686630810
2/4193
10
1/6206
10
2/8752
10
1/8597
10
1/10110
10
2/13384
8
3/15066
354501104015
Coder Tiểu Học
NGÔ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       65789835
3/15387
0
3/--
0
1/--
10
1/7043
10
2/12472
10
1/10139
10
1/10709
10
1/11167
10
1/12066
364501104009
Coder THCS
NGUYỄN THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       62686272
1/13066
10
1/3099
10
1/6515
10
1/8609
10
2/11245
10
4/14478
10
1/11615
374501104193
Coder THPT
NGUYỄN LÊ ANH QUỐC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       607473510
8/11744
10
5/10729
10
10/18164
10
2/10136
0
2/--
10
1/11537
10
1/12425
384501104225
Coder THCS
VÕ PHÚC THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       587302510
7/10583
10
7/13407
0
6/--
10
2/11256
10
2/12442
10
2/12882
8
1/12455
39phucnq
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Nguyễn Quang Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       55687355
2/13977
10
1/9957
10
1/10468
10
1/10926
10
1/11484
10
1/11923
404501104057
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       504279510
1/3281
10
1/6044
10
3/9935
10
2/10607
10
2/12928
414501104109
Coder THCS
PHẠM NHẬT KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       504486410
2/7791
10
1/8641
10
2/11360
10
2/12736
10
2/4336
424501104121
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ NGỌC LAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       506141110
1/2955
10
6/14953
10
8/18665
10
2/11915
10
2/12923
434501104287
Coder Trung Cấp
PHẠM NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       46.253736210
1/3679
6.25
4/12352
10
1/9197
10
1/11324
10
1/810
444501104156
Coder Tiểu Học
Đỗ Quang Nghĩa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40424170
1/--
10
7/10679
10
2/7387
10
1/10123
10
3/14228
454501104025
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ KIM CHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       10423910
1/4239
46clonetd001
Coder Lớp Mầm
Võ Minh Lộc
Chưa cài đặt thông tin trường
       10581210
3/5812
0
1/--
474301104201
Coder Lớp Lá
LÊ THANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       528265
2/2826
484201103109
Coder Tiểu Học
NGÔ HOÀNG TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494501104175
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00