Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 14372 | 10 1/941 | 10 1/1121 | 10 1/1302 | 10 3/4173 | 10 4/6835 |
2 | 4501104282 Coder THPT | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 14519 | 10 2/2178 | 10 1/1141 | 10 2/3270 | 10 1/3359 | 10 1/4571 |
3 | 4501104228 Coder THCS | PHẠM THỊ TRANG THU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 14732 | 10 1/3004 | 10 1/2152 | 10 1/2410 | 10 1/2797 | 10 1/4369 |
4 | 4401104217 Coder THCS | TRẦN XUÂN THÌN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 15620 | 10 2/1983 | 10 1/304 | 10 1/1483 | 10 1/2744 | 10 4/9106 |
5 | 4501104118 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Trung Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 16450 | 10 1/1830 | 10 1/1844 | 10 1/2355 | 10 1/2937 | 10 3/7484 |
6 | 4501104154 Coder THCS | NGUYỄN TUYẾT NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 16657 | 10 1/1462 | 10 1/1846 | 10 1/2398 | 10 1/3110 | 10 3/7841 |
7 | 4501104205 Coder Tiểu Học | TÔN THỌ TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 16998 | 10 1/2492 | 10 1/1729 | 10 1/2200 | 10 2/4354 | 10 1/6223 |
8 | 4501104023 Coder THCS | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 19814 | 10 1/3287 | 10 1/1721 | 10 1/2727 | 10 3/6027 | 10 1/6052 |
9 | 4501104172 Coder Đại Học | HUỲNH THANH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 19843 | 10 6/7308 | 10 3/4066 | 10 1/1878 | 10 1/2312 | 10 2/4279 |
10 | 4501104185 Coder THPT | VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 20132 | 10 1/682 | 10 1/1002 | 10 1/1336 | 10 9/12105 | 10 1/5007 |
11 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 21902 | 10 5/6021 | 10 2/3819 | 10 1/2050 | 10 2/4450 | 10 1/5562 |
12 | 4501104147 Coder Đại Học | VÕ HOÀI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 22672 | 10 2/4450 | 10 2/1954 | 10 3/3960 | 10 3/4558 | 10 4/7750 |
13 | 4501104198 Coder THCS | LÊ TẤN PHƯƠNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 24368 | 10 5/9423 | 10 1/2424 | 10 1/2844 | 10 1/3757 | 10 1/5920 |
14 | 4501104099 Coder THCS | LÊ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 36830 | 10 8/14678 | 10 4/6820 | 10 1/2474 | 10 2/4266 | 10 3/8592 |
15 | 4501104160 Coder Lớp Lá | THÂN NGUYỄN THANH NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 38270 | 10 4/9179 | 10 6/10495 | 10 1/2472 | 10 6/9460 | 10 2/6664 |
16 | 4501104076 Coder THCS | HUỲNH MINH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48.33 | 28718 | 8.33 3/8663 | 10 2/2294 | 10 1/1763 | 10 3/6189 | 10 4/9809 |
17 | 4501104190 Coder THPT | LÊ HỒNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48.33 | 29786 | 8.33 5/9858 | 10 2/2754 | 10 2/3065 | 10 3/6781 | 10 2/7328 |
18 | 4501104222 Coder Tiểu Học | HỒ HÀN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48.33 | 30077 | 8.33 3/8687 | 10 3/5227 | 10 1/1717 | 10 5/8379 | 10 1/6067 |
19 | 4501104263 Coder Trung Cấp | NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 48 | 23445 | 10 2/5307 | 10 2/2155 | 10 1/2427 | 10 2/2457 | 8 5/11099 |
20 | 4501104274 Coder THPT | Trần Gia Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 47 | 18907 | 10 1/5291 | 10 3/3175 | 10 1/1461 | 10 1/2224 | 7 3/6756 |
21 | 4501104087 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MAI HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 47 | 23064 | 10 1/592 | 10 1/858 | 10 3/4034 | 10 7/9666 | 7 3/7914 |
22 | 4501104179 Coder THPT | NGUYỄN DUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47 | 32999 | 10 1/685 | 10 1/876 | 10 2/2626 | 10 6/10516 | 7 11/18296 |
23 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46.67 | 30975 | 6.67 5/10917 | 10 1/1852 | 10 2/3801 | 10 3/5938 | 10 3/8467 |
24 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46.67 | 39879 | 6.67 5/10638 | 10 4/6410 | 10 5/8810 | 10 3/8529 | 10 1/5492 |
25 | 4501104112 Coder Lớp Lá | ĐỖ VŨ ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 28894 | 10 1/1257 | 10 2/2880 | 10 2/4761 | 10 7/11414 | 2 3/8582 |
26 | 4501104285 Coder Tiểu Học | TẠ KHẢ VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 41 | 15607 | 10 1/1225 | 10 1/1038 | 10 1/2839 | 8 3/5654 | 3 1/4851 |
27 | 4501104067 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 16315 | 10 4/6545 | 10 3/4187 | 10 1/2130 | 10 1/3453 | |
28 | 4501104257 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16459 | | 10 1/4019 | 10 1/3119 | 10 1/3534 | 10 1/5787 |
29 | 4501104245 Coder Thạc Sĩ | ĐỖ GIA PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22370 | 10 2/5058 | 10 2/1745 | 10 4/8188 | 10 3/7379 | 0 1/-- |
30 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 27803 | | 10 4/6414 | 10 1/3200 | 10 7/12723 | 10 1/5466 |
31 | 4501104012 Coder Tiểu Học | HỒ THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39 | 20208 | 10 1/5260 | 10 2/6747 | 10 2/2089 | | 9 1/6112 |
32 | 4501104124 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38 | 9878 | 10 1/3699 | 10 1/2298 | 10 1/649 | 8 1/3232 | |
33 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38 | 13570 | 10 1/1485 | 10 1/1918 | 10 1/3612 | 8 3/6555 | |
34 | 4501104130 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31.33 | 20036 | 8.33 3/6773 | 5 2/5115 | 10 3/5283 | 8 1/2865 | |
35 | 4501104055 Coder Lớp Lá | ĐOÀN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31.33 | 25732 | 8.33 4/9060 | 5 4/8857 | 10 3/4915 | 8 1/2900 | |
36 | 4501104062 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 24383 | | 10 5/8496 | 10 1/5318 | 10 6/10569 | |
37 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 13731 | | 10 1/2246 | 10 1/577 | 8 6/10908 | |
38 | 4501104093 Coder Tiểu Học | BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27.5 | 11902 | | 7.5 2/4540 | 10 1/1426 | 10 2/5936 | |
39 | 4501104006 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỨC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 13611 | 6.67 2/5679 | 10 2/4200 | 10 1/3732 | | |
40 | 4501104211 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25.83 | 14246 | 8.33 1/4356 | 7.5 2/5406 | 10 2/4484 | 0 3/-- | |
41 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25.83 | 31324 | 8.33 8/14612 | 7.5 8/14540 | 10 1/2172 | | |
42 | 4501104216 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ HƯƠNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 14675 | | 10 2/7481 | 10 1/1240 | 2 5/5954 | |
43 | 4501104240 Coder Tiểu Học | Phạm Trung Tín Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7219 | 10 1/5424 | 10 1/1795 | | | |
44 | 4501104268 Coder Tiểu Học | TIÊU HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8897 | | 10 1/2951 | 0 9/-- | 10 2/5946 | |
45 | 4501104173 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TẤN PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9784 | | 10 1/1996 | | 10 3/7788 | |
46 | 4501104082 Coder Tiểu Học | VŨ CÔNG HIỆP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11466 | | 0 1/-- | | 10 1/5184 | 10 1/6282 |
47 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.16 | 19009 | 8.33 1/4629 | 7.5 5/8366 | 3.33 1/6014 | | |
48 | 4501104030 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG TRẦN QUANG CHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 19476 | | 10 7/13136 | | 8 2/6340 | |
49 | 4501104037 Coder THCS | DƯƠNG ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 6513 | | 7.5 2/3836 | 10 2/2677 | | |
50 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12825 | | | 10 7/12825 | | |