Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 07:45:00 28/10/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 09:30:00 28/10/2019
Tổng thời gian thi: 105 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 09:30:00 28/10/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14501104135
Coder Thạc Sĩ
LÊ TẤN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501437210
1/941
10
1/1121
10
1/1302
10
3/4173
10
4/6835
24501104282
Coder THPT
ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501451910
2/2178
10
1/1141
10
2/3270
10
1/3359
10
1/4571
34501104228
Coder THCS
PHẠM THỊ TRANG THU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501473210
1/3004
10
1/2152
10
1/2410
10
1/2797
10
1/4369
44401104217
Coder THCS
TRẦN XUÂN THÌN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501562010
2/1983
10
1/304
10
1/1483
10
1/2744
10
4/9106
54501104118
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Trung Kiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501645010
1/1830
10
1/1844
10
1/2355
10
1/2937
10
3/7484
64501104154
Coder THCS
NGUYỄN TUYẾT NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501665710
1/1462
10
1/1846
10
1/2398
10
1/3110
10
3/7841
74501104205
Coder Tiểu Học
TÔN THỌ TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501699810
1/2492
10
1/1729
10
1/2200
10
2/4354
10
1/6223
84501104023
Coder THCS
NGUYỄN MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501981410
1/3287
10
1/1721
10
1/2727
10
3/6027
10
1/6052
94501104172
Coder Đại Học
HUỲNH THANH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       501984310
6/7308
10
3/4066
10
1/1878
10
1/2312
10
2/4279
104501104185
Coder THPT
VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502013210
1/682
10
1/1002
10
1/1336
10
9/12105
10
1/5007
114501104018
Coder THPT
LÊ THỊ AN BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       502190210
5/6021
10
2/3819
10
1/2050
10
2/4450
10
1/5562
124501104147
Coder Đại Học
VÕ HOÀI NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502267210
2/4450
10
2/1954
10
3/3960
10
3/4558
10
4/7750
134501104198
Coder THCS
LÊ TẤN PHƯƠNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502436810
5/9423
10
1/2424
10
1/2844
10
1/3757
10
1/5920
144501104099
Coder THCS
LÊ QUANG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503683010
8/14678
10
4/6820
10
1/2474
10
2/4266
10
3/8592
154501104160
Coder Lớp Lá
THÂN NGUYỄN THANH NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       503827010
4/9179
10
6/10495
10
1/2472
10
6/9460
10
2/6664
164501104076
Coder THCS
HUỲNH MINH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       48.33287188.33
3/8663
10
2/2294
10
1/1763
10
3/6189
10
4/9809
174501104190
Coder THPT
LÊ HỒNG QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       48.33297868.33
5/9858
10
2/2754
10
2/3065
10
3/6781
10
2/7328
184501104222
Coder Tiểu Học
HỒ HÀN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       48.33300778.33
3/8687
10
3/5227
10
1/1717
10
5/8379
10
1/6067
194501104263
Coder Trung Cấp
NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       482344510
2/5307
10
2/2155
10
1/2427
10
2/2457
8
5/11099
204501104274
Coder THPT
Trần Gia Văn
Chưa cài đặt thông tin trường
       471890710
1/5291
10
3/3175
10
1/1461
10
1/2224
7
3/6756
214501104087
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MAI HOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       472306410
1/592
10
1/858
10
3/4034
10
7/9666
7
3/7914
224501104179
Coder THPT
NGUYỄN DUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       473299910
1/685
10
1/876
10
2/2626
10
6/10516
7
11/18296
234501104141
Coder Đại Học
ĐINH NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       46.67309756.67
5/10917
10
1/1852
10
2/3801
10
3/5938
10
3/8467
244501104279
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       46.67398796.67
5/10638
10
4/6410
10
5/8810
10
3/8529
10
1/5492
254501104112
Coder Lớp Lá
ĐỖ VŨ ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       422889410
1/1257
10
2/2880
10
2/4761
10
7/11414
2
3/8582
264501104285
Coder Tiểu Học
TẠ KHẢ VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       411560710
1/1225
10
1/1038
10
1/2839
8
3/5654
3
1/4851
274501104067
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       401631510
4/6545
10
3/4187
10
1/2130
10
1/3453
284501104257
Coder Tiểu Học
VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401645910
1/4019
10
1/3119
10
1/3534
10
1/5787
294501104245
Coder Thạc Sĩ
ĐỖ GIA PHÚC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402237010
2/5058
10
2/1745
10
4/8188
10
3/7379
0
1/--
304501104047
Coder Cao Đẳng
HUỲNH MẪN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402780310
4/6414
10
1/3200
10
7/12723
10
1/5466
314501104012
Coder Tiểu Học
HỒ THỊ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       392020810
1/5260
10
2/6747
10
2/2089
9
1/6112
324501104124
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       38987810
1/3699
10
1/2298
10
1/649
8
1/3232
334501104166
Coder THCS
NGUYỄN MINH NHỰT
Chưa cài đặt thông tin trường
       381357010
1/1485
10
1/1918
10
1/3612
8
3/6555
344501104130
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỒNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       31.33200368.33
3/6773
5
2/5115
10
3/5283
8
1/2865
354501104055
Coder Lớp Lá
ĐOÀN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       31.33257328.33
4/9060
5
4/8857
10
3/4915
8
1/2900
364501104062
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN GIÀU
Chưa cài đặt thông tin trường
       302438310
5/8496
10
1/5318
10
6/10569
374501104042
Coder THCS
LÊ TẤN DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       281373110
1/2246
10
1/577
8
6/10908
384501104093
Coder Tiểu Học
BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       27.5119027.5
2/4540
10
1/1426
10
2/5936
394501104006
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐỨC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       26.67136116.67
2/5679
10
2/4200
10
1/3732
404501104211
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25.83142468.33
1/4356
7.5
2/5406
10
2/4484
0
3/--
414501104106
Coder Lớp Mầm
Trần Duy Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       25.83313248.33
8/14612
7.5
8/14540
10
1/2172
424501104216
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ HƯƠNG THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       221467510
2/7481
10
1/1240
2
5/5954
434501104240
Coder Tiểu Học
Phạm Trung Tín
Chưa cài đặt thông tin trường
       20721910
1/5424
10
1/1795
444501104268
Coder Tiểu Học
TIÊU HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20889710
1/2951
0
9/--
10
2/5946
454501104173
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TẤN PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       20978410
1/1996
10
3/7788
464501104082
Coder Tiểu Học
VŨ CÔNG HIỆP
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20114660
1/--
10
1/5184
10
1/6282
474501104235
Coder Tiểu Học
NGÔ ANH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       19.16190098.33
1/4629
7.5
5/8366
3.33
1/6014
484501104030
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG TRẦN QUANG CHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       181947610
7/13136
8
2/6340
494501104037
Coder THCS
DƯƠNG ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       17.565137.5
2/3836
10
2/2677
504501104250
Coder THPT
CAO THỊ THANH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101282510
7/12825