Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:30:00 31/10/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:30:00 31/10/2019
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:30:00 31/10/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14501104096
Coder THPT
TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10146951
1/151
2
3/3224
3
2/2601
3
2/3258
1
2/5461
24501104237
Coder Trung Cấp
PHAN MINH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10152861
2/1493
2
5/6275
3
1/1301
3
1/2056
1
1/4161
34501104175
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10158521
1/115
2
3/4445
3
2/3790
3
2/3909
1
2/3593
44501104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN A ĐAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10164381
1/250
2
4/4540
3
3/4112
3
3/5068
1
1/2468
54501104260
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DANH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10202851
1/127
2
5/5627
3
5/7126
3
3/4683
1
1/2722
64501104069
Coder THCS
TRẦN LÊ CHÁNH HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10241811
3/2561
2
3/3231
3
2/2616
3
3/4617
1
7/11156
74301104120
Coder THCS
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.8304131
1/83
2
7/8026
3
4/4917
3
2/3235
0.8
8/14152
84501104020
Coder Tiểu Học
TRẦN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.5177911
1/94
2
4/4432
3
2/2496
3
2/4318
0.5
2/6451
94301104205
Coder THPT
PHẠM THUÝ VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.3246291
1/118
2
2/2025
3
6/7305
3
2/3215
0.3
5/11966
104501104247
Coder THPT
PHẠM THANH TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.2165711
1/123
2
4/4579
3
1/1214
3
1/2733
0.2
3/7922
114501104002
Coder THCS
MAI THANH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.2260411
1/144
2
2/2026
3
6/9738
3
2/7263
0.2
1/6870
124501104225
Coder THCS
VÕ PHÚC THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.2486871
2/2961
2
12/16575
3
1/2133
3
5/10425
0.2
9/16593
134301104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.1154901
1/148
2
2/2299
3
1/2714
3
1/2395
0.1
3/7934
144501104156
Coder Tiểu Học
Đỗ Quang Nghĩa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.1364161
4/4190
2
5/7275
3
4/6471
3
1/6480
0.1
5/12000
154501104207
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       976081
1/201
2
2/2024
3
1/1280
3
2/4103
164501104200
Coder THCS
VŨ TRƯỜNG SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9137611
1/121
2
5/5967
3
1/1823
3
1/5850
174501104253
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Bảo Trân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9138561
1/2873
2
3/3619
3
1/3959
3
1/3405
184501104090
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9138881
1/154
2
1/1418
3
1/1835
3
4/10481
194501104114
Coder THCS
TRẦN ĐOÀN ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9145821
1/90
2
2/2036
3
2/3571
3
6/8885
204501104181
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG NGUYỄN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9166431
3/2561
2
4/4427
3
4/6001
3
2/3654
0
1/--
214501104231
Coder Trung Cấp
Nguyễn Gia Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9179711
1/155
2
3/3336
3
3/4455
3
4/10025
0
1/--
224501104144
Coder THPT
NGUYỄN DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9206261
1/133
2
4/6701
3
1/1218
2.7
4/6005
0.3
2/6569
234501104132
Coder Tiểu Học
TRẦN MINH LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9224531
1/141
2
11/13163
3
1/1771
3
2/7378
244501104057
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9247781
1/153
2
6/9716
3
3/6785
3
3/8124
254501104150
Coder Tiểu Học
ĐẶNG DƯ NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9261291
2/1376
2
12/17586
3
3/4301
3
1/2866
264501104193
Coder THPT
NGUYỄN LÊ ANH QUỐC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9264741
1/98
2
2/4636
3
7/8902
3
6/12838
274501104242
Coder THCS
HỒ NHẬT TÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9281521
1/145
2
7/10785
3
1/1331
3
10/15891
284501104015
Coder Tiểu Học
NGÔ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9302771
4/10607
2
7/9312
3
1/4183
3
2/6175
0
1/--
294501104163
Coder Lớp Lá
PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9307271
1/2671
2
7/10553
3
6/11600
3
2/5903
304501104039
Coder Trung Cấp
NGUYỄN ANH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9349981
1/97
2
8/9479
3
8/10797
3
8/14625
314501104051
Coder THPT
Đinh Hữu Điểm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9536201
5/8907
2
6/10395
3
2/4954
3
20/29364
324501104168
Coder THPT
NGUYỄN THỊ NIỆM
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.7312261
2/1455
2
5/6717
3
2/3657
2.7
12/19397
334501104213
Coder Tiểu Học
HỒNG QUANG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.8242001
1/124
2
4/8811
3
1/1334
1.8
7/13931
344301104104
Coder Tiểu Học
ĐÀO DUY LỰC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.8292041
1/128
2
6/6825
3
6/7404
1.8
9/14847
0
2/--
354501104121
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ NGỌC LAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.9344461
1/344
2
11/17196
3
2/2950
0.9
7/13956
364501104103
Coder Tiểu Học
VÕ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.6301921
1/256
2
5/9202
3
1/1614
0.6
11/19120
374501104064
Coder THCS
Phan Thị Thu Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.3113051
1/205
2
1/1055
3
1/1586
0.3
4/8459
0
1/--
384501104218
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.3155171
1/146
2
4/4428
3
2/2951
0.3
4/7992
0
1/--
394501104127
Coder Cao Đẳng
TRẦN THỊ TỨ LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.3300041
1/122
2
3/3745
3
6/8035
0.3
11/18102
0
2/--
404501104109
Coder THCS
PHẠM NHẬT KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.3308511
1/346
2
14/22457
3
1/1607
0.3
2/6441
414501104270
Coder THPT
MAI SƠN TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.3347911
1/147
2
3/7189
3
1/2265
0.3
16/25190
424501104265
Coder THCS
ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.3374001
1/145
2
11/17687
3
5/11238
0.3
2/8330
434501104009
Coder THCS
NGUYỄN THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6116461
1/247
2
6/9983
3
1/1416
0
1/--
444501104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6124881
1/277
2
6/9538
3
1/2673
0
7/--
454501104078
Coder THCS
Trần Thanh Hiền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6128111
1/348
2
6/9750
3
1/2713
0
4/--
464501104187
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6153791
1/190
2
6/9354
3
4/5835
0
1/--
474501104033
Coder Tiểu Học
TỪ THẾ DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6172311
1/357
2
5/8236
3
4/8638
0
2/--
484501104276
Coder Cao Đẳng
TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6213061
3/2661
2
10/14739
3
3/3906
494501104025
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ KIM CHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       6271191
1/184
2
9/14156
3
8/12779
0
2/--
504501104287
Coder Trung Cấp
PHẠM NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.7538751
6/7255
1.4
18/26439
3
5/9907
0.3
4/10274
514501104138
Coder Lớp Chồi
VÕ MINH LỘC
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.4239591
4/4821
1.4
9/15817
3
1/3321
524101101012
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG THỊ HÒA BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
534201104037
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
544201104051
Coder Lớp Mầm
TRƯƠNG TRUNG HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00