Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:20:00 04/11/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:20:00 04/11/2019
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:20:00 04/11/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14501104145
Coder Cao Đẳng
PHẠM DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10107851
1/150
2
3/3235
3
1/1223
3
1/2085
1
2/4092
24501104080
Coder THCS
VÕ THẾ HIỂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10127291
2/1415
2
1/757
3
1/1266
3
1/4177
1
1/5114
34501104110
Coder THPT
TRẦN NGUYÊN KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10157521
1/181
2
2/2081
3
1/4322
3
1/3908
1
1/5260
44501104201
Coder Trung Cấp
HỒ VĂN TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10192901
2/1386
2
2/2013
3
3/4202
3
1/5750
1
1/5939
54501104226
Coder Tiểu Học
PHẠM PHÚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10455621
1/80
2
4/4116
3
15/21144
3
7/12015
1
3/8207
64501104151
Coder THCS
Huỳnh Thị Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.2232511
6/6645
2
3/4280
3
2/3865
3
1/3941
0.2
1/4520
74501104183
Coder Cao Đẳng
LÊ KHÁNH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.1231731
2/1688
2
2/2437
3
1/2733
3
1/3441
0.1
7/12874
84501104104
Coder Tiểu Học
VÕ DUY KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9140301
1/261
2
1/1178
3
2/4678
3
2/7913
94501104059
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN HUY EM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9163281
1/219
2
1/960
3
1/2576
3
6/12573
104501104139
Coder Lớp Lá
ĐINH TRỌNG LUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.4277021
6/10581
1.4
5/10574
3
1/2524
3
1/4023
0
3/--
114501104010
Coder THCS
PHẠM HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.4404581
2/1720
2
1/837
3
2/3322
2.4
24/34579
0
1/--
124301104036
Coder Tiểu Học
VŨ HOÀNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.3208031
1/106
2
2/1889
3
2/2648
1.5
5/11870
0.8
2/4290
134501104122
Coder THCS
PHAN THỊ LÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.1496551
5/9736
2
10/15612
3
3/3955
2.1
12/20352
0
1/--
144501104232
Coder THCS
NGUYỄN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.8268221
2/1397
2
1/910
3
6/10396
1.8
7/14119
154501104243
Coder THCS
HÀ PHƯỚC TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.2121781
2/1445
2
2/2167
3
1/1682
1.2
1/6884
164501104277
Coder THPT
LÊ ÁI QUỐC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.2383541
1/103
2
6/6919
3
4/5250
1.2
17/26082
174501104034
Coder THCS
HỒ THỊ MỸ DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7276621
4/6150
2
9/12373
3
1/2434
0
1/--
1
2/6705
184501104248
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.6369171
1/184
2
4/8386
3
1/3476
0.3
6/13148
0.3
6/11723
194501104254
Coder Tiểu Học
HÀ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.6441951
2/3209
2
3/5939
3
1/1708
0.6
23/33339
204501104177
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THIÊN PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.3474971
5/6777
2
9/13949
3
2/2773
0.3
15/23998
214501104283
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG LAN VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       645511
2/1573
2
1/1097
3
1/1881
0
1/--
224501104016
Coder THCS
TỪ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       665351
1/97
2
2/3317
3
1/3121
234501104003
Coder THCS
TRẦN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       690971
2/1383
2
3/3431
3
1/4283
244501104021
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG CÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6107741
4/4057
2
4/4806
3
1/1911
254501104070
Coder Đại Học
HỒ HỮU HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6138261
1/274
2
8/11265
3
1/2287
264501104219
Coder Tiểu Học
PHẠM QUỐC THẮNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6149011
1/200
2
7/12810
3
1/1891
274501104169
Coder Tiểu Học
NGUYỄN SUN NY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6170721
1/1685
2
7/11402
3
3/3985
284501104261
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6182451
3/2696
2
2/3642
3
8/11907
294501104238
Coder Lớp Lá
TRẦN GIA TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       6187651
7/7847
2
3/8628
3
1/2290
304501104045
Coder Tiểu Học
HOÀNG TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6241981
4/5268
2
12/17957
3
1/973
0
4/--
314501104288
Coder THCS
Nguyễn Thị Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6244251
1/174
2
5/11878
3
7/12373
0
2/--
324501104158
Coder THCS
BÙI THỤY HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6257161
1/302
0.8
7/14077
3
4/8000
1.2
1/3337
0
1/--
334501104188
Coder Tiểu Học
PHẠM THANH QUAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       6280891
1/467
2
15/21983
3
3/5639
344501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.6168361
1/355
1.6
4/7586
3
3/8895
354501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.6248111
5/5280
1.6
7/14343
3
1/5188
364501104085
Coder Tiểu Học
TẠ VĂN HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4241471
1/293
0.2
3/7011
3
1/6637
1.2
5/10206
374501104097
Coder Lớp Lá
TRẦN NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.297151
2/1900
0.2
2/4747
3
1/3068
384501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.2126641
1/185
0.2
3/3517
3
4/8962
0
1/--
394501104195
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.2183871
7/9041
0.2
1/2456
3
2/6890
404501104214
Coder THPT
LƯ ĐẠT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4108841
2/1417
3
3/9467
414501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4173901
3/2928
2
4/8687
0
1/--
1
1/5775
424501104133
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.2266951
1/257
1.6
2/7729
0.6
12/18709
434501104209
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ XUÂN TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       367921
5/5303
2
1/1489
444501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3107101
4/4074
2
5/6636
454501104026
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ KIM CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
464501104053
Coder Lớp Lá
NGUYỄN PHÚC ĐỊNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
474501104065
Coder Lớp Chồi
BÙI VĂN HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00