Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10785 | 1 1/150 | 2 3/3235 | 3 1/1223 | 3 1/2085 | 1 2/4092 |
2 | 4501104080 Coder THCS | VÕ THẾ HIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12729 | 1 2/1415 | 2 1/757 | 3 1/1266 | 3 1/4177 | 1 1/5114 |
3 | 4501104110 Coder THPT | TRẦN NGUYÊN KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15752 | 1 1/181 | 2 2/2081 | 3 1/4322 | 3 1/3908 | 1 1/5260 |
4 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19290 | 1 2/1386 | 2 2/2013 | 3 3/4202 | 3 1/5750 | 1 1/5939 |
5 | 4501104226 Coder Tiểu Học | PHẠM PHÚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 45562 | 1 1/80 | 2 4/4116 | 3 15/21144 | 3 7/12015 | 1 3/8207 |
6 | 4501104151 Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.2 | 23251 | 1 6/6645 | 2 3/4280 | 3 2/3865 | 3 1/3941 | 0.2 1/4520 |
7 | 4501104183 Coder Cao Đẳng | LÊ KHÁNH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.1 | 23173 | 1 2/1688 | 2 2/2437 | 3 1/2733 | 3 1/3441 | 0.1 7/12874 |
8 | 4501104104 Coder Tiểu Học | VÕ DUY KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 14030 | 1 1/261 | 2 1/1178 | 3 2/4678 | 3 2/7913 | |
9 | 4501104059 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN HUY EM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 16328 | 1 1/219 | 2 1/960 | 3 1/2576 | 3 6/12573 | |
10 | 4501104139 Coder Lớp Lá | ĐINH TRỌNG LUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.4 | 27702 | 1 6/10581 | 1.4 5/10574 | 3 1/2524 | 3 1/4023 | 0 3/-- |
11 | 4501104010 Coder THCS | PHẠM HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.4 | 40458 | 1 2/1720 | 2 1/837 | 3 2/3322 | 2.4 24/34579 | 0 1/-- |
12 | 4301104036 Coder Tiểu Học | VŨ HOÀNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.3 | 20803 | 1 1/106 | 2 2/1889 | 3 2/2648 | 1.5 5/11870 | 0.8 2/4290 |
13 | 4501104122 Coder THCS | PHAN THỊ LÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.1 | 49655 | 1 5/9736 | 2 10/15612 | 3 3/3955 | 2.1 12/20352 | 0 1/-- |
14 | 4501104232 Coder THCS | NGUYỄN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.8 | 26822 | 1 2/1397 | 2 1/910 | 3 6/10396 | 1.8 7/14119 | |
15 | 4501104243 Coder THCS | HÀ PHƯỚC TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.2 | 12178 | 1 2/1445 | 2 2/2167 | 3 1/1682 | 1.2 1/6884 | |
16 | 4501104277 Coder THPT | LÊ ÁI QUỐC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.2 | 38354 | 1 1/103 | 2 6/6919 | 3 4/5250 | 1.2 17/26082 | |
17 | 4501104034 Coder THCS | HỒ THỊ MỸ DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 27662 | 1 4/6150 | 2 9/12373 | 3 1/2434 | 0 1/-- | 1 2/6705 |
18 | 4501104248 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.6 | 36917 | 1 1/184 | 2 4/8386 | 3 1/3476 | 0.3 6/13148 | 0.3 6/11723 |
19 | 4501104254 Coder Tiểu Học | HÀ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.6 | 44195 | 1 2/3209 | 2 3/5939 | 3 1/1708 | 0.6 23/33339 | |
20 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.3 | 47497 | 1 5/6777 | 2 9/13949 | 3 2/2773 | 0.3 15/23998 | |
21 | 4501104283 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG LAN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4551 | 1 2/1573 | 2 1/1097 | 3 1/1881 | 0 1/-- | |
22 | 4501104016 Coder THCS | TỪ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6535 | 1 1/97 | 2 2/3317 | 3 1/3121 | | |
23 | 4501104003 Coder THCS | TRẦN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 9097 | 1 2/1383 | 2 3/3431 | 3 1/4283 | | |
24 | 4501104021 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG CÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 10774 | 1 4/4057 | 2 4/4806 | 3 1/1911 | | |
25 | 4501104070 Coder Đại Học | HỒ HỮU HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 13826 | 1 1/274 | 2 8/11265 | 3 1/2287 | | |
26 | 4501104219 Coder Tiểu Học | PHẠM QUỐC THẮNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 14901 | 1 1/200 | 2 7/12810 | 3 1/1891 | | |
27 | 4501104169 Coder Tiểu Học | NGUYỄN SUN NY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 17072 | 1 1/1685 | 2 7/11402 | 3 3/3985 | | |
28 | 4501104261 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 18245 | 1 3/2696 | 2 2/3642 | 3 8/11907 | | |
29 | 4501104238 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 18765 | 1 7/7847 | 2 3/8628 | 3 1/2290 | | |
30 | 4501104045 Coder Tiểu Học | HOÀNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 24198 | 1 4/5268 | 2 12/17957 | 3 1/973 | | 0 4/-- |
31 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 24425 | 1 1/174 | 2 5/11878 | 3 7/12373 | 0 2/-- | |
32 | 4501104158 Coder THCS | BÙI THỤY HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 25716 | 1 1/302 | 0.8 7/14077 | 3 4/8000 | 1.2 1/3337 | 0 1/-- |
33 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 28089 | 1 1/467 | 2 15/21983 | 3 3/5639 | | |
34 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.6 | 16836 | 1 1/355 | 1.6 4/7586 | 3 3/8895 | | |
35 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.6 | 24811 | 1 5/5280 | 1.6 7/14343 | 3 1/5188 | | |
36 | 4501104085 Coder Tiểu Học | TẠ VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 24147 | 1 1/293 | 0.2 3/7011 | 3 1/6637 | 1.2 5/10206 | |
37 | 4501104097 Coder Lớp Lá | TRẦN NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.2 | 9715 | 1 2/1900 | 0.2 2/4747 | 3 1/3068 | | |
38 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.2 | 12664 | 1 1/185 | 0.2 3/3517 | 3 4/8962 | 0 1/-- | |
39 | 4501104195 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.2 | 18387 | 1 7/9041 | 0.2 1/2456 | 3 2/6890 | | |
40 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 10884 | 1 2/1417 | | 3 3/9467 | | |
41 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 17390 | 1 3/2928 | 2 4/8687 | | 0 1/-- | 1 1/5775 |
42 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.2 | 26695 | 1 1/257 | 1.6 2/7729 | 0.6 12/18709 | | |
43 | 4501104209 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ XUÂN TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6792 | 1 5/5303 | 2 1/1489 | | | |
44 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 10710 | 1 4/4074 | 2 5/6636 | | | |
45 | 4501104026 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
46 | 4501104053 Coder Lớp Lá | NGUYỄN PHÚC ĐỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
47 | 4501104065 Coder Lớp Chồi | BÙI VĂN HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |