Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8560 | 10 4/7759 | 10 1/801 |
2 | 4501104228 Coder THCS | PHẠM THỊ TRANG THU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8853 | 10 1/5307 | 10 1/3546 |
3 | 4501104118 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Trung Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9975 | 10 2/5733 | 10 1/4242 |
4 | doanquangd... Coder Lớp Mầm | hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10511 | 10 1/5305 | 10 1/5206 |
5 | 4501104185 Coder THPT | VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11642 | 10 4/8210 | 10 1/3432 |
6 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15968 | 10 6/12234 | 10 1/3734 |
7 | 4501104172 Coder Đại Học | HUỲNH THANH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 17217 | 10 5/10357 | 10 4/6860 |
8 | 4501104263 Coder Trung Cấp | NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 17654 | 10 5/10540 | 10 5/7114 |
9 | 4501104067 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 22096 | 10 5/11138 | 10 7/10958 |
10 | 4501104190 Coder THPT | LÊ HỒNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 17204 | 5 5/11036 | 10 3/6168 |
11 | 4501104282 Coder THPT | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1978 | | 10 1/1978 |
12 | 4501104257 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2563 | | 10 1/2563 |
13 | 4501104222 Coder Tiểu Học | HỒ HÀN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2859 | | 10 1/2859 |
14 | 4501104274 Coder THPT | Trần Gia Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3595 | | 10 2/3595 |
15 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3620 | | 10 1/3620 |
16 | 4501104112 Coder Lớp Lá | ĐỖ VŨ ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3657 | | 10 1/3657 |
17 | 4501104198 Coder THCS | LÊ TẤN PHƯƠNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3685 | | 10 1/3685 |
18 | 4501104285 Coder Tiểu Học | TẠ KHẢ VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3725 | | 10 1/3725 |
19 | 4501104076 Coder THCS | HUỲNH MINH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3808 | | 10 1/3808 |
20 | 4501104240 Coder Tiểu Học | Phạm Trung Tín Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4474 | | 10 1/4474 |
21 | 4501104154 Coder THCS | NGUYỄN TUYẾT NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4807 | | 10 2/4807 |
22 | 4501104023 Coder THCS | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4839 | | 10 2/4839 |
23 | 4501104211 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4846 | | 10 2/4846 |
24 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4875 | | 10 2/4875 |
25 | 4501104268 Coder Tiểu Học | TIÊU HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5078 | | 10 2/5078 |
26 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5225 | | 10 2/5225 |
27 | 4501104087 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MAI HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5640 | | 10 2/5640 |
28 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5791 | | 10 2/5791 |
29 | 4501104160 Coder Lớp Lá | THÂN NGUYỄN THANH NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6017 | | 10 4/6017 |
30 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6803 | | 10 3/6803 |
31 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6949 | | 10 3/6949 |
32 | 4501104205 Coder Tiểu Học | TÔN THỌ TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7354 | | 10 4/7354 |
33 | 4501104099 Coder THCS | LÊ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7531 | | 10 4/7531 |
34 | 4501104012 Coder Tiểu Học | HỒ THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 6280 | | 7.5 3/6280 |
35 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 1216 | | 2.5 1/1216 |
36 | 4501104242 Coder THCS | HỒ NHẬT TÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
37 | 4501104085 Coder Tiểu Học | TẠ VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
38 | 4501104218 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
39 | 4501104062 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
40 | 4501104216 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ HƯƠNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
41 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
42 | 4501104078 Coder THCS | Trần Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
43 | abc123456 Coder Lớp Lá | abc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
44 | 4501104110 Coder THPT | TRẦN NGUYÊN KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |