Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:25:00 04/11/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:27:00 04/11/2019
Tổng thời gian thi: 122 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:27:00 04/11/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14401104197
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN NGỌC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10103902
1/944
4
2/4855
3
1/1542
1
2/3049
24301104020
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10131692
1/940
4
1/5557
3
1/3481
1
2/3191
34401104193
Coder Cao Đẳng
DƯƠNG TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10189392
1/2174
4
3/6604
3
3/8575
1
2/1586
44401104244
Coder Đại Học
TRẦN VĂN VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10251882
1/854
4
10/17596
3
3/3816
1
2/2922
54401104200
Coder THPT
BÙI CHÍ TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.4161772
1/4207
2.4
2/8512
3
1/2270
1
1/1188
64401104238
Coder Lớp Lá
NGUYỄN QUANG TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.4182052
3/6952
2.4
3/9622
3
1/1314
1
1/317
74401104237
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.8266842
4/8862
0.8
3/9610
3
1/2156
1
4/6056
84401104194
Coder Lớp Lá
CÁP HỮU TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.8282472
1/4144
0.8
1/5683
3
1/2939
1
8/15481
94401104124
Coder THPT
LÝ NHẬT LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.4237761.6
2/6427
0.8
1/7241
3
2/8028
1
1/2080
104401104246
Coder THCS
NGÔ ĐẮC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.2187761.2
2/6526
4
3/7583
0
2/--
1
3/4667
114301104098
Coder Lớp Lá
NGUYỄN BÁ LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       670812
1/2325
3
2/2148
1
2/2608
124401104202
Coder Lớp Lá
Lucifer
Chưa cài đặt thông tin trường
       6164542
2/6913
3
2/4062
1
2/5479
134301104009
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       6221872
1/5454
3
5/12103
1
2/4630
144401104192
Coder Lớp Lá
TRẦN LÊ MINH TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6391521.2
1/6255
0.8
1/6381
3
2/3996
1
14/22520
154401104185
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.6199450.8
2/8243
0.8
1/4366
3
1/5422
1
2/1914
164401104196
Coder Tiểu Học
NGUYỄN XUÂN TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.6229790.8
3/9622
0.8
1/6106
3
2/6633
1
1/618
174301104140
Coder Lớp Lá
VÕ NHẬT QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.6236001.6
8/14134
0
1/--
3
2/7301
1
2/2165
184401104226
Coder THCS
ĐẶNG VÂN THƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.2178151.2
2/8389
3
2/5504
1
3/3922
194301104037
Coder Lớp Lá
LÊ VĂN GIÁC
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.2276780.4
1/6514
0.8
2/6589
3
1/1682
1
9/12893
204401104245
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.2278990.4
1/7003
0.8
1/6840
3
5/9850
1
3/4206
214401104150
Coder Lớp Lá
TRẦN HỮU NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.2287100.4
1/7209
0.8
1/6618
3
3/8001
1
2/6882
224401104240
Coder Lớp Mầm
HỒ HUỲNH NHẬT UYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.2309870.4
4/9210
0.8
1/5690
3
1/4988
1
9/11099
234401104207
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.8131400
1/--
0.8
1/6675
3
2/4091
1
2/2374
244401104171
Coder Lớp Lá
LÊ VÕ HUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.4270110.4
3/9515
0.8
1/3704
3
2/8219
0.2
2/5573
254401104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.4282040.4
1/7058
0.8
1/6720
3
2/7449
0.2
1/6977
264401104085
Coder THPT
CAO ĐỨC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       490670
5/--
3
1/6874
1
2/2193
274301104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÀNH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       4101403
1/6664
1
3/3476
284401104184
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4142023
2/6772
1
2/7430
294401104100
Coder THPT
TRỊNH NGỌC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4189113
2/8422
1
5/10489
304401104189
Coder THCS
BÙI VĂN TAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.2191340.8
1/3535
0.8
1/3274
0.6
3/7223
1
4/5102
314401104233
Coder THCS
LÊ MINH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8199060.4
1/5169
0.8
2/6497
0.6
1/5219
1
3/3021
324401104169
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRẦN CAO PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.8249890.4
3/9276
0.8
1/6962
0.6
1/7121
1
1/1630
334401104215
Coder Lớp Lá
Trần Mạnh Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8272930.4
1/4330
0.8
1/4302
0.6
1/4268
1
9/14393
344401104110
Coder THCS
HUỲNH NHẬT KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.6114111.6
2/5584
1
1/5827
354401104080
Coder Tiểu Học
QUÁCH CHÍ HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.4217320
1/--
0.8
4/8443
0.6
1/4966
1
3/8323
364301104093
Coder Tiểu Học
TRẦN QUANG LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2190380.4
1/7216
0.8
1/7052
1
4/4770
374401104153
Coder Lớp Lá
MAI ĐỨC NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.8212670.4
2/7811
0.8
1/6674
0.6
1/6782
384401104098
Coder THCS
LƯƠNG GIAI HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1110351
6/11035
394401104137
Coder THCS
NGUYỄN VĂN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1167630
1/--
1
10/16763
404401104073
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1281180.8
1/4952
0.2
15/23166
414401104097
Coder THCS
VÕ TUẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.496270.4
3/9627
424401104092
Coder Lớp Lá
LÊ VÕ MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
434401104199
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG MINH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
444401104095
Coder THCS
HOÀNG VĂN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
454401104228
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
3/--
464401104214
Coder Lớp Mầm
TRẦN MINH THIÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
474401104218
Coder Lớp Lá
TRẦN DUY THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
0
2/--
484401104170
Coder Sơ Sinh
VŨ NGỌC PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494401104186
Coder Tiểu Học
PHẠM ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504401104234
Coder Lớp Lá
ĐẶNG TRUNG TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00