Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:45:00 06/11/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:45:00 06/11/2019
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:45:00 06/11/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14201103160
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ BẠCH TUYẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301332310
2/3884
10
3/5984
10
1/3455
24201103017
Coder Lớp Lá
TRỊNH TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       261307710
1/1482
10
2/3318
6
5/8277
34201103008
Coder Lớp Lá
BÙI THẾ BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24668910
1/1221
10
1/1935
4
1/3533
44201103013
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20383210
1/1870
0
1/--
10
1/1962
54201103057
Coder Lớp Lá
Hồ Thị Yến Oanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20502710
1/2379
10
1/2648
64201103101
Coder Lớp Lá
DƯƠNG THỊ NGỌC TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20664210
2/3440
0
2/--
10
1/3202
74201103109
Coder Tiểu Học
NGÔ HOÀNG TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20680710
1/2372
10
2/4435
84101103081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ MỸ TRINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       20695410
1/2532
10
2/4422
0
1/--
94201103036
Coder Lớp Lá
Dương Thị Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20725010
2/3336
10
2/3914
104201103148
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20727510
2/3805
0
3/--
10
1/3470
114201103083
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20731010
2/3405
10
2/3905
124201103099
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20740910
3/4588
10
1/2821
134201103163
Coder Lớp Lá
Phạm Đức Thắng
Chưa cài đặt thông tin trường
       20754510
2/4329
10
1/3216
0
1/--
144201103034
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Anh Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       20758910
3/4642
10
1/2947
154201103073
Coder Lớp Lá
HUỲNH THIỆN TOÀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       20824010
4/5636
10
1/2604
0
1/--
164201103060
Coder Lớp Lá
Lâm Ngọc Phương
Chưa cài đặt thông tin trường
       20964910
2/3531
10
4/6118
0
1/--
174201103064
Coder Lớp Lá
Nguyễn Vinh Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       201071110
1/2433
10
5/8278
184101103020
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thu Hiền
Chưa cài đặt thông tin trường
       201100910
2/3077
10
5/7932
0
4/--
194201103041
Coder THPT
ĐỖ KHÁNH LUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.542127.5
1/1669
10
1/2543
204201103024
Coder THCS
NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.555557.5
1/1675
10
2/3880
214201103164
Coder Tiểu Học
TRÀ THỊ DIỄM THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.557457.5
2/3031
10
1/2714
224201103123
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THANH HÒA
Chưa cài đặt thông tin trường
       17.560747.5
1/2999
10
1/3075
234201103089
Coder Lớp Lá
Lê Hoàng Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.590157.5
4/6337
10
1/2678
2440103104
Coder THCS
Nguyễn Khắc Văn
Chưa cài đặt thông tin trường
       17.5114997.5
5/8046
10
1/3453
254201103068
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ HÀ SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13.583547.5
1/1607
4
1/3227
2
1/3520
264201103161
Coder Lớp Lá
TRẦN BẢO THANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       13.5109687.5
1/3132
4
1/3167
2
2/4669
274201103079
Coder Lớp Lá
Vũ Văn Tuân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13.5114427.5
4/4922
4
1/3028
2
1/3492
284201103095
Coder THCS
NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11.593237.5
3/5940
4
1/3383
294201103114
Coder Lớp Lá
Nguyễn Huy Chương
Chưa cài đặt thông tin trường
       10288410
1/2884
304201103032
Coder Lớp Lá
TRẦN ĐÌNH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10330510
1/3305
314201103127
Coder Lớp Lá
Đỗ Thị Quỳnh Hương
Chưa cài đặt thông tin trường
       1044050
1/--
10
2/4405
324201103038
Coder Lớp Chồi
HUỲNH PHÁT LỢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10476710
2/4767
334201103139
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10593310
3/5933
344201103092
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ HOÀI THU
Chưa cài đặt thông tin trường
       1068660
2/--
10
4/6866
3540103092
Coder Lớp Lá
Trần Hoàng Trinh
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.580117.5
6/8011
364101103082
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Trở
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
374101103038
Coder THCS
Nguyen Thi My Nga
Chưa cài đặt thông tin trường
       00