Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4201103160 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ BẠCH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13323 | 10 2/3884 | 10 3/5984 | 10 1/3455 |
2 | 4201103017 Coder Lớp Lá | TRỊNH TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 13077 | 10 1/1482 | 10 2/3318 | 6 5/8277 |
3 | 4201103008 Coder Lớp Lá | BÙI THẾ BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 6689 | 10 1/1221 | 10 1/1935 | 4 1/3533 |
4 | 4201103013 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3832 | 10 1/1870 | 0 1/-- | 10 1/1962 |
5 | 4201103057 Coder Lớp Lá | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5027 | 10 1/2379 | 10 1/2648 | |
6 | 4201103101 Coder Lớp Lá | DƯƠNG THỊ NGỌC TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6642 | 10 2/3440 | 0 2/-- | 10 1/3202 |
7 | 4201103109 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6807 | 10 1/2372 | | 10 2/4435 |
8 | 4101103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ TRINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6954 | 10 1/2532 | 10 2/4422 | 0 1/-- |
9 | 4201103036 Coder Lớp Lá | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7250 | 10 2/3336 | 10 2/3914 | |
10 | 4201103148 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7275 | 10 2/3805 | 0 3/-- | 10 1/3470 |
11 | 4201103083 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7310 | 10 2/3405 | 10 2/3905 | |
12 | 4201103099 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7409 | 10 3/4588 | 10 1/2821 | |
13 | 4201103163 Coder Lớp Lá | Phạm Đức Thắng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7545 | 10 2/4329 | 10 1/3216 | 0 1/-- |
14 | 4201103034 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Anh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7589 | 10 3/4642 | 10 1/2947 | |
15 | 4201103073 Coder Lớp Lá | HUỲNH THIỆN TOÀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8240 | 10 4/5636 | 10 1/2604 | 0 1/-- |
16 | 4201103060 Coder Lớp Lá | Lâm Ngọc Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9649 | 10 2/3531 | 10 4/6118 | 0 1/-- |
17 | 4201103064 Coder Lớp Lá | Nguyễn Vinh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10711 | 10 1/2433 | 10 5/8278 | |
18 | 4101103020 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thu Hiền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11009 | 10 2/3077 | 10 5/7932 | 0 4/-- |
19 | 4201103041 Coder THPT | ĐỖ KHÁNH LUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 4212 | 7.5 1/1669 | 10 1/2543 | |
20 | 4201103024 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 5555 | 7.5 1/1675 | 10 2/3880 | |
21 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 5745 | 7.5 2/3031 | 10 1/2714 | |
22 | 4201103123 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THANH HÒA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 6074 | 7.5 1/2999 | 10 1/3075 | |
23 | 4201103089 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 9015 | 7.5 4/6337 | 10 1/2678 | |
24 | 40103104 Coder THCS | Nguyễn Khắc Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 11499 | 7.5 5/8046 | 10 1/3453 | |
25 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.5 | 8354 | 7.5 1/1607 | 4 1/3227 | 2 1/3520 |
26 | 4201103161 Coder Lớp Lá | TRẦN BẢO THANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13.5 | 10968 | 7.5 1/3132 | 4 1/3167 | 2 2/4669 |
27 | 4201103079 Coder Lớp Lá | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.5 | 11442 | 7.5 4/4922 | 4 1/3028 | 2 1/3492 |
28 | 4201103095 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.5 | 9323 | 7.5 3/5940 | 4 1/3383 | |
29 | 4201103114 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huy Chương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2884 | | 10 1/2884 | |
30 | 4201103032 Coder Lớp Lá | TRẦN ĐÌNH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3305 | | 10 1/3305 | |
31 | 4201103127 Coder Lớp Lá | Đỗ Thị Quỳnh Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4405 | | 0 1/-- | 10 2/4405 |
32 | 4201103038 Coder Lớp Chồi | HUỲNH PHÁT LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4767 | | 10 2/4767 | |
33 | 4201103139 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5933 | | 10 3/5933 | |
34 | 4201103092 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ HOÀI THU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6866 | | 0 2/-- | 10 4/6866 |
35 | 40103092 Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Trinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 8011 | 7.5 6/8011 | | |
36 | 4101103082 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Trở Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
37 | 4101103038 Coder THCS | Nguyen Thi My Nga Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |