Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104217 Coder THCS | TRẦN XUÂN THÌN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 8030 | 10 1/600 | 10 1/1273 | 10 1/1447 | 10 1/1851 | 10 1/2859 |
2 | 4501104172 Coder Đại Học | HUỲNH THANH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 8490 | 10 1/692 | 10 1/1045 | 10 1/1211 | 10 2/2623 | 10 2/2919 |
3 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 9128 | 10 1/706 | 10 1/1078 | 10 1/1344 | 10 2/2834 | 10 2/3166 |
4 | 4501104245 Coder Thạc Sĩ | ĐỖ GIA PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 12868 | 10 2/1965 | 10 1/1940 | 10 1/2286 | 10 1/2547 | 10 2/4130 |
5 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 18881 | 10 2/3313 | 10 3/5482 | 10 1/3182 | 10 1/3339 | 10 1/3565 |
6 | 4501104147 Coder Đại Học | VÕ HOÀI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 18963 | 10 1/1317 | 10 2/5676 | 10 2/4250 | 10 1/3155 | 10 2/4565 |
7 | lhklhklhk Coder Lớp Chồi | LHK Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 20960 | 10 1/3329 | 10 1/3527 | 10 1/3731 | 10 3/6325 | 10 1/4048 |
8 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 7486 | 10 1/2895 | | 10 1/1090 | 10 1/1124 | 10 2/2377 |
9 | 4501104185 Coder THPT | VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8206 | | 10 1/2235 | 10 1/1025 | 10 1/1337 | 10 1/3609 |
10 | 4501104118 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Trung Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8206 | | 10 1/3073 | 10 1/1210 | 10 1/1646 | 10 1/2277 |
11 | 4501104222 Coder Tiểu Học | HỒ HÀN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9915 | 10 2/4334 | | 10 1/1310 | 10 1/1669 | 10 1/2602 |
12 | 4501104228 Coder THCS | PHẠM THỊ TRANG THU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10670 | | 10 1/3081 | 10 3/3401 | 10 2/2517 | 10 1/1671 |
13 | 4501104198 Coder THCS | LÊ TẤN PHƯƠNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11081 | 10 1/4122 | | 10 1/1083 | 10 2/2685 | 10 1/3191 |
14 | 4501104154 Coder THCS | NGUYỄN TUYẾT NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11425 | | 10 2/5391 | 10 1/1235 | 10 1/2504 | 10 1/2295 |
15 | 4501104274 Coder THPT | Trần Gia Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 11451 | 10 1/2722 | 10 1/3407 | 10 1/1416 | 10 1/3906 | |
16 | 4501104099 Coder THCS | LÊ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11698 | 10 1/4405 | | 10 1/1086 | 10 2/2737 | 10 1/3470 |
17 | 4501104087 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MAI HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 11835 | | 10 1/1834 | 10 1/1151 | 10 1/2444 | 10 3/6406 |
18 | 4501104190 Coder THPT | LÊ HỒNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13108 | 10 1/2161 | 10 1/2434 | 10 1/3050 | 10 2/5463 | |
19 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14877 | 10 1/4488 | | 10 1/2662 | 10 1/3009 | 10 2/4718 |
20 | 4501104062 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 15816 | 10 1/4409 | | 10 1/2966 | 10 2/4620 | 10 1/3821 |
21 | 4501104076 Coder THCS | HUỲNH MINH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16112 | 10 3/6348 | | 10 1/1045 | 10 5/6398 | 10 1/2321 |
22 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18040 | 10 1/3781 | | 10 1/1445 | 10 4/5839 | 10 4/6975 |
23 | 4501104205 Coder Tiểu Học | TÔN THỌ TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36.43 | 25467 | 1.43 3/6785 | 10 1/4457 | 10 1/1409 | 5 5/8012 | 10 3/4804 |
24 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 34.29 | 11666 | 4.29 1/1534 | | 10 1/1995 | 10 2/3672 | 10 2/4465 |
25 | 4501104023 Coder THCS | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6351 | | | 10 1/669 | 10 1/1852 | 10 1/3830 |
26 | 4501104124 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7021 | | | 10 1/861 | 10 1/1902 | 10 1/4258 |
27 | 4501104055 Coder Lớp Lá | ĐOÀN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7235 | | | 10 1/1320 | 10 1/1792 | 10 1/4123 |
28 | 4501104282 Coder THPT | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7613 | 10 1/2700 | 10 1/3619 | 10 1/1294 | | 0 2/-- |
29 | 4501104263 Coder Trung Cấp | NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10203 | 10 2/5137 | | 10 2/2740 | 10 1/2326 | |
30 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10374 | | | 10 1/1342 | 10 3/5159 | 10 1/3873 |
31 | minhvan2kk... Coder Lớp Lá | nguyen minh van Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 20898 | 10 4/6287 | 10 6/10190 | 10 1/4421 | | |
32 | 4501104012 Coder Tiểu Học | HỒ THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.29 | 12631 | 4.29 2/5630 | | 10 3/4515 | 10 2/2486 | |
33 | 4501104179 Coder THPT | NGUYỄN DUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3587 | | | 10 1/806 | 10 1/2781 | |
34 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3771 | | | 10 1/1214 | 10 1/2557 | |
35 | 4501104211 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8886 | | | 10 1/1563 | 10 4/7323 | |
36 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9106 | | | 10 1/3763 | 10 2/5343 | |
37 | 4501104067 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9606 | | | 10 1/2160 | 10 4/7446 | |
38 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9866 | | | 10 2/2691 | 10 4/7175 | |
39 | 4501104285 Coder Tiểu Học | TẠ KHẢ VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 6956 | | 2.5 2/4813 | 10 1/2143 | | |
40 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 870 | | | 10 1/870 | | |
41 | 4501104257 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3326 | | | 10 2/3326 | | |
42 | 4501104112 Coder Lớp Lá | ĐỖ VŨ ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 5285 | | | 7.5 2/5285 | | |
43 | 4501104268 Coder Tiểu Học | TIÊU HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 7879 | 0 3/-- | 0 1/-- | 7.5 5/7879 | 0 3/-- | 0 1/-- |
44 | hongvy0707 Coder Cao Đẳng | Chan Hồng Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
45 | minhtri06l... Coder Đại Học | LÝ MINH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
46 | 4401104091 Coder THCS | CHU AN HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
47 | thaico012 Coder THPT | Trần Thái Cơ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
48 | 4201103132 Coder Lớp Lá | CHU THỊ LIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
49 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
50 | 4501104999 Coder Lớp Mầm | pleple Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
51 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
52 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |