Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104178 Coder Tiểu Học | VŨ MINH QUANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 14680 | 3 2/1850 | 4 3/3881 | 3 5/8949 |
2 | 4401104224 Coder Tiểu Học | LÊ TRẦN TRÍ THỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15867 | 3 2/1561 | 4 5/9282 | 3 2/5024 |
3 | 4401104047 Coder Cao Đẳng | TRƯƠNG QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17989 | 3 1/1164 | 4 4/7110 | 3 6/9715 |
4 | 4401104055 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18830 | 3 1/514 | 4 4/8371 | 3 6/9945 |
5 | 4401104031 Coder THPT | LÝ MỸ NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19144 | 3 2/2035 | 4 7/11982 | 3 2/5127 |
6 | 4401104147 Coder Tiểu Học | QUÃNG LÊ THẾ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20797 | 3 4/4314 | 4 3/3922 | 3 7/12561 |
7 | 4401104060 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐỨC CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22735 | 3 1/166 | 4 13/19120 | 3 1/3449 |
8 | 4401104017 Coder Lớp Lá | TRẦN THANH HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22954 | 3 1/502 | 4 5/10093 | 3 7/12359 |
9 | 4301104194 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.61 | 10752 | 3 1/466 | 3.11 2/2512 | 2.5 3/7774 |
10 | 4401104068 Coder Tiểu Học | HÀ MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 8800 | 3 2/2298 | 4 1/1560 | 1.5 1/4942 |
11 | 4401104112 Coder Trung Cấp | LÂM HOÀNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 16598 | 3 2/2081 | 4 6/10652 | 1.5 1/3865 |
12 | 4401104091 Coder THCS | CHU AN HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 16716 | 3 2/2629 | 4 5/9657 | 1.5 1/4430 |
13 | 4401104064 Coder THCS | TRỊNH KIM CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 18144 | 3 2/1937 | 4 4/8460 | 1.5 3/7747 |
14 | 4401104149 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THIỆN NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 19508 | 3 1/239 | 4 4/8230 | 1.5 6/11039 |
15 | 4401104243 Coder THPT | VÕ MINH QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 22385 | 3 1/218 | 4 4/8437 | 1.5 8/13730 |
16 | 4401104039 Coder Tiểu Học | BÙI HOÀNG TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 23642 | 3 3/7507 | 4 4/8731 | 1.5 3/7404 |
17 | 4401104072 Coder THPT | NGỤY THẾ DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 23935 | 3 1/644 | 4 8/13201 | 1.5 5/10090 |
18 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 25116 | 3 6/9741 | 4 3/6700 | 1.5 4/8675 |
19 | 4401104155 Coder THCS | TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 20345 | 3 2/3609 | 4 6/11339 | 1 2/5397 |
20 | 4301104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.61 | 14164 | 3 2/3045 | 3.11 1/2158 | 1.5 4/8961 |
21 | 4401104071 Coder Tiểu Học | PHAN THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.61 | 17331 | 3 5/8624 | 3.11 1/1705 | 1.5 3/7002 |
22 | 4401104053 Coder Lớp Lá | HOÀNG TRỌNG BẢO ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.61 | 19141 | 3 1/514 | 3.11 6/11274 | 1.5 3/7353 |
23 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.61 | 19863 | 3 5/7283 | 3.11 4/8703 | 1.5 2/3877 |
24 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.61 | 20252 | 3 2/2735 | 3.11 2/4928 | 1.5 7/12589 |
25 | 4401104074 Coder THPT | PHÙNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 13080 | 3 2/1701 | 4 2/6070 | 0.5 1/5309 |
26 | 4401104201 Coder THCS | TRỊNH PHẠM THANH TUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 13482 | 3 1/3486 | 4 1/4665 | 0.5 1/5331 |
27 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 22559 | 2 2/6260 | 4 6/11337 | 1.5 1/4962 |
28 | 4401104168 Coder Lớp Lá | VÕ THANH PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 22944 | 2 4/7345 | 4 6/11130 | 1.5 1/4469 |
29 | 4401104077 Coder THPT | HỒ THỊ KIM HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 26112 | 3 9/12280 | 4 2/6054 | 0.5 3/7778 |
30 | 4301104115 Coder THPT | ĐÀO PHÚ NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 11527 | 3 1/2055 | 4 5/9472 | |
31 | 4301104200 Coder Tiểu Học | PHAN MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 12511 | 3 1/1426 | 4 6/11085 | |
32 | 4401104101 Coder Trung Cấp | CAO NGUYỄN LONG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 12868 | 3 4/5862 | 4 3/7006 | |
33 | 4401104081 Coder Lớp Lá | VÕ TUẤN HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 15002 | 3 1/1568 | 4 8/13434 | |
34 | 4401104042 Coder THCS | PHẠM THỊ THANH THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 16061 | 3 5/9697 | 4 2/6364 | |
35 | 4301104035 Coder Lớp Lá | HÀ NGUYỄN DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 18834 | 3 2/2683 | 4 10/16151 | |
36 | 4301104145 Coder Đại Học | PHẠM NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 20378 | 3 8/11795 | 4 4/8583 | |
37 | 4301104176 Coder Lớp Lá | ĐỖ ĐÔNG THỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.11 | 2558 | 3 2/1522 | 3.11 1/1036 | 0 1/-- |
38 | 4301104207 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ VŨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.11 | 5569 | 3 2/2524 | 3.11 1/3045 | |
39 | 4401104065 Coder Tiểu Học | VƯƠNG KIM CHÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.11 | 6227 | 3 3/4029 | 3.11 1/2198 | 0 1/-- |
40 | 4201103148 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.11 | 19266 | 3 7/12177 | 3.11 3/7089 | 0 2/-- |
41 | 4401104011 Coder Tiểu Học | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.11 | 25009 | 3 3/4066 | 3.11 14/20943 | |
42 | 4201103109 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.11 | 28336 | 3 11/16941 | 3.11 6/11395 | |
43 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 45463 | 2 24/32938 | 4 7/12525 | |
44 | 4301104102 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.67 | 29565 | 3 8/13728 | 2.67 10/15837 | |
45 | 4401104109 Coder Lớp Lá | NGÔ DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 11022 | 3 2/4782 | 0 7/-- | 1.5 2/6240 |
46 | 4301104022 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG ĐIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.89 | 18976 | 3 4/7698 | 0.89 6/11278 | |
47 | 4401104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 11281 | 3 6/11281 | | |
48 | 4401104181 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH QUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 5720 | 1 2/5720 | 0 3/-- | |
49 | 4401104115 Coder Tiểu Học | CHÂU TẤN KHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.33 | 4664 | 0.33 1/4664 | | |
50 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
51 | 4101104149 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN ĐỖ THÀNH VƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
52 | 4401104163 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 6/-- | |