Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104078 Coder Lớp Lá | QUÁCH ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7185 | 3 1/466 | 4 1/1044 | 3 3/5675 |
2 | 4301104178 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THỦY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7892 | 3 1/1195 | 4 1/2388 | 3 1/4309 |
3 | 4401103032 Coder THCS | NGUYỄN HỒ TRỌNG TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9935 | 3 1/903 | 4 2/2953 | 3 2/6079 |
4 | 4401103021 Coder Lớp Lá | ĐỖ VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 14251 | 3 2/2228 | 4 2/3066 | 2.5 4/8957 |
5 | 4301104196 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DOÃN TỨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 10061 | 3 1/867 | 4 1/1430 | 1.5 3/7764 |
6 | 4301104122 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 9478 | 3 1/1240 | 4 1/1969 | 1 2/6269 |
7 | 4401104130 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 10356 | 3 1/989 | 4 2/2805 | 0.5 2/6562 |
8 | 4401104086 Coder Trung Cấp | PHAN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 11310 | 3 1/932 | 4 1/2606 | 0.5 3/7772 |
9 | 4401104190 Coder THPT | TRƯƠNG THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 2724 | 3 1/1000 | 4 1/1724 | |
10 | 4301104032 Coder THPT | VÕ THẾ DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 3317 | 3 1/1159 | 4 1/2158 | |
11 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 4263 | 3 1/600 | 4 3/3663 | 0 2/-- |
12 | 4301104002 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 6173 | 3 1/1454 | 4 3/4719 | 0 1/-- |
13 | 4401104144 Coder THPT | TRƯƠNG VĂN NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 7020 | 3 2/2177 | 4 3/4843 | |
14 | 4401104133 Coder Tiểu Học | VÕ MINH LŨY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 9958 | 3 1/855 | 4 5/9103 | 0 1/-- |
15 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 9971 | 3 1/1140 | 4 6/8831 | |
16 | 4201104065 Coder Lớp Lá | Lâm Tuấn Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 10284 | 3 1/2513 | 4 3/7771 | |
17 | 4201104135 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KHẮC HÀ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 11822 | 3 1/487 | 4 6/11335 | |
18 | 4401104131 Coder THCS | LÊ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 13613 | 3 1/3700 | 4 7/9913 | |
19 | 4401104099 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 20845 | 3 5/9235 | 4 7/11610 | |
20 | phungnv Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Phùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 26981 | 3 7/8754 | 4 12/18227 | 0 4/-- |
21 | 4401103018 Coder Lớp Lá | HÀ TỬ HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 27687 | 3 2/2787 | 4 19/24900 | |
22 | 4401104127 Coder THPT | ĐẶNG HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 10815 | 3 1/4365 | 3.5 2/6450 | |
23 | 4401104217 Coder THCS | TRẦN XUÂN THÌN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 11584 | 3 3/4344 | 3.5 4/7240 | |
24 | 4201104138 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 14843 | 3 4/6137 | 3.5 4/8706 | |
25 | 4201104034 Coder Lớp Mầm | Lê Phước Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.5 | 38234 | 3 19/26902 | 3.5 6/11332 | |
26 | 4301104054 Coder Lớp Lá | VÕ KIM HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.33 | 26486 | 2.33 9/14997 | 4 7/11489 | 0 1/-- |
27 | 4301103052 Coder Lớp Lá | Vu Thi Cam Tu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.5 | 13777 | 3 2/3544 | 2.5 6/10233 | 0 1/-- |
28 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 7693 | 3 1/1996 | 1.5 2/5697 | |
29 | 4201104223 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Minh Hảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.5 | 21085 | 2 10/15694 | 2.5 1/5391 | |
30 | 4301104071 Coder Lớp Lá | LỤC GIANG TUẤN HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 17490 | 3 7/10654 | 1 3/6836 | |
31 | 4401104096 Coder Tiểu Học | HUỲNH QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 11129 | 3 2/5861 | 0.5 1/5268 | |
32 | 4401104140 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 15050 | 3 4/7434 | 0.5 3/7616 | |
33 | 4201104054 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐOÀN HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 40036 | 3 19/26281 | 0.5 8/13755 | |
34 | theson Coder Lớp Lá | Lại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 4059 | 3 2/4059 | | |
35 | 4201104017 Coder Lớp Mầm | PHẠM NGỌC CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 20398 | 3 14/20398 | 0 1/-- | |
36 | datlt51119... Coder Tiểu Học | LÊ TẤN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 20703 | 3 14/20703 | 0 1/-- | |
37 | 4201103009 Coder Lớp Lá | VŨ MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 4552 | 1 1/4552 | 0 1/-- | |
38 | 4201103005 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HỮU THIÊN ÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 16757 | 1 12/16757 | | |