Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:30:00 08/11/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:00:00 08/11/2019
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:00:00 08/11/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14101101012
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG THỊ HÒA BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       1075293
2/1690
4
1/763
3
3/5076
24401104247
Coder Trung Cấp
MAI TRỌNG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1076883
1/846
4
1/1234
3
3/5608
34401104069
Coder Tiểu Học
PHẠM HUỲNH QUỐC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1087463
2/2007
4
1/1377
3
2/5362
44201104137
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1091523
2/3640
4
1/2638
3
1/2874
54401104058
Coder THCS
NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10116773
2/2220
4
1/1704
3
3/7753
64401104070
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÀNH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10121553
1/1184
4
2/2983
3
4/7988
74401104063
Coder THCS
LỘ LINH CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10144613
1/597
4
2/2537
3
6/11327
84401104054
Coder Tiểu Học
ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10351803
4/8854
4
5/10158
3
10/16168
94401104049
Coder THCS
ĐOÀN TRỌNG HẢI ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10923343
24/31415
4
30/38783
3
15/22136
104401104006
Coder THCS
CỔ LÊ ANH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9129963
3/3374
4
1/2224
2
3/7398
114101103022
Coder Lớp Lá
Hà Nguyễn Lê Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8185683
2/5074
4
5/9065
1
2/4429
124401104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀI ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8192533
3/4864
4
6/11328
1
1/3061
134401104174
Coder Tiểu Học
ĐINH NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.592883
1/948
4
2/3254
0.5
1/5086
144401104179
Coder Tiểu Học
VŨ THẾ QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5122653
2/2083
4
2/2540
0.5
3/7642
154401104061
Coder THPT
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.5169893
1/874
4
5/6778
0.5
6/9337
164401104188
Coder Lớp Lá
Lâm Phát Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.5200033
2/1984
4
10/12788
0.5
1/5231
174401104161
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THÁI NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5203893
1/682
4
3/3547
0.5
10/16160
184401104213
Coder Lớp Lá
DƯƠNG TẤN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5220243
2/3094
4
7/9823
0.5
5/9107
194401104183
Coder Lớp Lá
TRẦN NGỌC SINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       732633
1/1154
4
1/2109
20thieny
Coder Tiểu Học
Cao Hoàng Thiên Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       758493
1/1940
4
2/3909
0
6/--
214201104100
Coder Lớp Chồi
VŨ TÚ NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       767823
3/4914
4
1/1868
0
2/--
224401104083
Coder Tiểu Học
ĐỖ THANH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       773543
1/1265
4
4/6089
234401104051
Coder THPT
NGUYỄN THỊ KIM ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       777043
4/5207
4
1/2497
0
4/--
244401104165
Coder THCS
TRẦN GIA PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       791153
4/4578
4
3/4537
254301104072
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       795103
2/2721
4
4/6789
264401104227
Coder Tiểu Học
PHẠM NGUYỄN THÙY TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7105943
4/6155
4
2/4439
274401104027
Coder THCS
DƯƠNG VỊNH NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7113743
3/6009
4
1/5365
0
1/--
28tranvanan
Coder Tiểu Học
Trần Văn An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7128523
7/11269
4
1/1583
0
7/--
294401104242
Coder Tiểu Học
NGÔ HỮU VĂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7145173
4/5347
4
6/9170
304401104004
Coder THCS
NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7161033
10/14075
4
1/2028
314401104102
Coder Tiểu Học
TRẦN VĨNH HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7176273
2/3110
4
10/14517
324301103011
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỒNG DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       7221463
3/5644
4
11/16502
0
3/--
334401104090
Coder THCS
PHẠM ĐĂNG HOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7221933
9/11980
4
6/10213
0
1/--
344401104239
Coder Lớp Lá
NGUYỄN DUY TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.586463
1/2140
3.5
2/6506
354401104211
Coder Lớp Lá
TRẦN NGUYỄN ANH THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.5130463
1/2878
3.5
5/10168
364401104225
Coder Lớp Lá
TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.5177743
3/7798
3.5
5/9976
374401104221
Coder Tiểu Học
LÊ PHƯỚC THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.5345153
5/7515
3.5
19/27000
384401104182
Coder THCS
TRẦN HẢI SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6154743
7/9918
3
2/5556
0
1/--
394401104057
Coder Lớp Lá
BÙI THỊ KIM CÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.593273
1/1836
2.5
3/7491
404401104048
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NHƯ Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.5102733
2/4303
2.5
2/5970
414101104028
Coder Tiểu Học
HÀ QUANG HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       358293
2/5829
424401104230
Coder Lớp Lá
PHAN THỊ HUYỀN TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       358983
2/5898
434401104052
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       388013
4/8801
444401104151
Coder Lớp Mầm
PHAN NGỌC NGHIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00