Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4101101012 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG THỊ HÒA BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7529 | 3 2/1690 | 4 1/763 | 3 3/5076 |
2 | 4401104247 Coder Trung Cấp | MAI TRỌNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7688 | 3 1/846 | 4 1/1234 | 3 3/5608 |
3 | 4401104069 Coder Tiểu Học | PHẠM HUỲNH QUỐC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8746 | 3 2/2007 | 4 1/1377 | 3 2/5362 |
4 | 4201104137 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC NHƯ SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9152 | 3 2/3640 | 4 1/2638 | 3 1/2874 |
5 | 4401104058 Coder THCS | NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11677 | 3 2/2220 | 4 1/1704 | 3 3/7753 |
6 | 4401104070 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÀNH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12155 | 3 1/1184 | 4 2/2983 | 3 4/7988 |
7 | 4401104063 Coder THCS | LỘ LINH CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14461 | 3 1/597 | 4 2/2537 | 3 6/11327 |
8 | 4401104054 Coder Tiểu Học | ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 35180 | 3 4/8854 | 4 5/10158 | 3 10/16168 |
9 | 4401104049 Coder THCS | ĐOÀN TRỌNG HẢI ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 92334 | 3 24/31415 | 4 30/38783 | 3 15/22136 |
10 | 4401104006 Coder THCS | CỔ LÊ ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 12996 | 3 3/3374 | 4 1/2224 | 2 3/7398 |
11 | 4101103022 Coder Lớp Lá | Hà Nguyễn Lê Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 18568 | 3 2/5074 | 4 5/9065 | 1 2/4429 |
12 | 4401104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀI ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 19253 | 3 3/4864 | 4 6/11328 | 1 1/3061 |
13 | 4401104174 Coder Tiểu Học | ĐINH NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 9288 | 3 1/948 | 4 2/3254 | 0.5 1/5086 |
14 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 12265 | 3 2/2083 | 4 2/2540 | 0.5 3/7642 |
15 | 4401104061 Coder THPT | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 16989 | 3 1/874 | 4 5/6778 | 0.5 6/9337 |
16 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 20003 | 3 2/1984 | 4 10/12788 | 0.5 1/5231 |
17 | 4401104161 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THÁI NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 20389 | 3 1/682 | 4 3/3547 | 0.5 10/16160 |
18 | 4401104213 Coder Lớp Lá | DƯƠNG TẤN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 22024 | 3 2/3094 | 4 7/9823 | 0.5 5/9107 |
19 | 4401104183 Coder Lớp Lá | TRẦN NGỌC SINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 3263 | 3 1/1154 | 4 1/2109 | |
20 | thieny Coder Tiểu Học | Cao Hoàng Thiên Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 5849 | 3 1/1940 | 4 2/3909 | 0 6/-- |
21 | 4201104100 Coder Lớp Chồi | VŨ TÚ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 6782 | 3 3/4914 | 4 1/1868 | 0 2/-- |
22 | 4401104083 Coder Tiểu Học | ĐỖ THANH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 7354 | 3 1/1265 | 4 4/6089 | |
23 | 4401104051 Coder THPT | NGUYỄN THỊ KIM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 7704 | 3 4/5207 | 4 1/2497 | 0 4/-- |
24 | 4401104165 Coder THCS | TRẦN GIA PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 9115 | 3 4/4578 | 4 3/4537 | |
25 | 4301104072 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 9510 | 3 2/2721 | 4 4/6789 | |
26 | 4401104227 Coder Tiểu Học | PHẠM NGUYỄN THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 10594 | 3 4/6155 | 4 2/4439 | |
27 | 4401104027 Coder THCS | DƯƠNG VỊNH NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 11374 | 3 3/6009 | 4 1/5365 | 0 1/-- |
28 | tranvanan Coder Tiểu Học | Trần Văn An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 12852 | 3 7/11269 | 4 1/1583 | 0 7/-- |
29 | 4401104242 Coder Tiểu Học | NGÔ HỮU VĂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 14517 | 3 4/5347 | 4 6/9170 | |
30 | 4401104004 Coder THCS | NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 16103 | 3 10/14075 | 4 1/2028 | |
31 | 4401104102 Coder Tiểu Học | TRẦN VĨNH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 17627 | 3 2/3110 | 4 10/14517 | |
32 | 4301103011 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 22146 | 3 3/5644 | 4 11/16502 | 0 3/-- |
33 | 4401104090 Coder THCS | PHẠM ĐĂNG HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 22193 | 3 9/11980 | 4 6/10213 | 0 1/-- |
34 | 4401104239 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DUY TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.5 | 8646 | 3 1/2140 | 3.5 2/6506 | |
35 | 4401104211 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN ANH THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 13046 | 3 1/2878 | 3.5 5/10168 | |
36 | 4401104225 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.5 | 17774 | 3 3/7798 | 3.5 5/9976 | |
37 | 4401104221 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 34515 | 3 5/7515 | 3.5 19/27000 | |
38 | 4401104182 Coder THCS | TRẦN HẢI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 15474 | 3 7/9918 | 3 2/5556 | 0 1/-- |
39 | 4401104057 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ KIM CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.5 | 9327 | 3 1/1836 | 2.5 3/7491 | |
40 | 4401104048 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.5 | 10273 | 3 2/4303 | 2.5 2/5970 | |
41 | 4101104028 Coder Tiểu Học | HÀ QUANG HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5829 | 3 2/5829 | | |
42 | 4401104230 Coder Lớp Lá | PHAN THỊ HUYỀN TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5898 | 3 2/5898 | | |
43 | 4401104052 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 8801 | 3 4/8801 | | |
44 | 4401104151 Coder Lớp Mầm | PHAN NGỌC NGHIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |