Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:24:16 07/11/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:24:16 07/11/2019
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:24:16 07/11/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
14501104230
Coder Trung Cấp
HUỲNH LƯU VĨNH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60356410
1/348
10
1/511
10
1/579
10
1/658
10
1/708
10
1/760
24501104113
Coder Thạc Sĩ
NGUYỄN ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60448010
1/478
10
1/597
10
1/679
10
1/787
10
1/922
10
1/1017
34501104269
Coder Đại Học
LÊ CHÍNH TUỆ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60452010
1/450
10
1/624
10
1/704
10
1/788
10
1/919
10
1/1035
44501104174
Coder Trung Cấp
NGUYỄN TUẤN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60629510
1/394
10
1/559
10
1/660
10
2/2140
10
1/1210
10
1/1332
54301104106
Coder Tiểu Học
VÕ TẤN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60659410
1/411
10
1/1086
10
1/509
10
1/892
10
1/1748
10
1/1948
64501104077
Coder Đại Học
VÕ TRUNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60715410
1/562
10
1/802
10
1/928
10
1/953
10
2/2573
10
1/1336
74501104019
Coder THPT
NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60783810
1/546
10
1/1422
10
1/754
10
1/954
10
1/1147
10
2/3015
84501104137
Coder Tiểu Học
TRẦN PHÚC LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60907610
1/439
10
1/2270
10
1/858
10
1/1321
10
2/2610
10
1/1578
94501104013
Coder THCS
PHẠM LÊ HOÀNG ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601022610
1/475
10
1/1266
10
1/1123
10
1/1507
10
1/2133
10
2/3722
104501104108
Coder THCS
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601063810
1/575
10
2/3010
10
1/723
10
2/2551
10
1/2190
10
1/1589
114501104120
Coder THCS
HUỲNH HOÀNG LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601071310
1/390
10
1/768
10
1/901
10
1/1178
10
4/5241
10
1/2235
124501104101
Coder THCS
NGUYỄN TRẦN HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601087510
3/3002
10
1/815
10
1/989
10
1/2082
10
1/2279
10
1/1708
134501104236
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TUẤN TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601305910
1/508
10
1/1123
10
2/2506
10
2/2748
10
2/3257
10
2/2917
144501104206
Coder THCS
TRẦN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601316810
1/506
10
1/842
10
1/1030
10
5/7240
10
1/2025
10
1/1525
154501104031
Coder Tiểu Học
LÊ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601340710
1/509
10
1/2650
10
3/3613
10
1/1824
10
1/2314
10
1/2497
164501104167
Coder Tiểu Học
VÕ MINH NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601388810
1/688
10
1/3428
10
1/1420
10
1/2141
10
1/2872
10
1/3339
174501104083
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601510310
2/1778
10
2/2839
10
3/4226
10
1/1497
10
1/2157
10
1/2606
184501104095
Coder THPT
TRẦN ĐỨC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601555410
2/4501
10
1/3242
10
1/762
10
2/3023
10
1/2679
10
1/1347
194501104008
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THẾ ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601855710
2/1813
10
3/5748
10
1/3024
10
1/2961
10
1/2201
10
1/2810
204501104251
Coder Lớp Lá
TRẦN QUỲNH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602068310
4/4503
10
1/1707
10
1/1920
10
4/5897
10
1/3252
10
1/3404
214501104149
Coder THCS
CAO NGỌC KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602113310
3/3041
10
1/3200
10
3/5989
10
2/4104
10
1/2578
10
1/2221
224501104089
Coder Tiểu Học
ĐINH VŨ HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602178610
4/4769
10
1/2079
10
2/3548
10
3/5128
10
1/2977
10
1/3285
234501104162
Coder Lớp Lá
HOÀNG KHÔI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50991510
1/547
10
1/2617
10
1/1313
10
1/3325
10
1/2113
244501104155
Coder THCS
CAO ĐẠI NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501033710
1/449
10
1/2792
10
1/1724
10
1/2960
10
1/2412
254501104186
Coder Tiểu Học
ĐẶNG BÍCH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501131110
1/1101
10
1/1948
10
1/2266
10
1/2831
10
1/3165
264501104063
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÚY HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501357410
3/3370
10
1/1938
10
1/2297
10
1/2832
10
1/3137
274501104143
Coder THCS
LÊ PHAN GIA MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501437810
1/539
10
3/4024
10
1/1955
10
2/3576
10
2/4284
284501104043
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501474010
4/4241
10
1/2590
10
2/2621
10
1/3196
10
1/2092
294501104068
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN THỊ THU HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501701010
2/2340
10
1/1656
10
4/6400
10
1/3131
10
1/3483
304501104038
Coder THCS
LÊ ĐỨC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501731210
5/6044
10
1/1443
10
2/3068
10
2/3818
10
1/2939
314501104056
Coder Tiểu Học
NGUYỄN BÁ ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501781410
5/6140
10
1/1878
10
1/2292
10
2/3909
10
1/3595
324501104246
Coder Tiểu Học
LÊ HUỲNH NGỌC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502075610
6/7349
10
2/3300
10
1/2521
10
2/4060
10
1/3526
334501104286
Coder Tiểu Học
LÝ THANH XUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502124310
3/3564
10
1/2722
10
5/7249
10
2/4363
10
1/3345
344501104264
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502491710
9/10697
10
2/3501
10
1/2138
10
3/5355
10
1/3226
354501104217
Coder THCS
LÊ THỊ HỒNG THẮM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502642410
13/15634
10
1/2028
10
1/2553
10
1/2891
10
1/3318
364501104192
Coder Tiểu Học
LƯƠNG HOÀNG QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40506610
2/1880
10
1/954
10
1/988
0
6/--
10
1/1244
0
2/--
374501104180
Coder THCS
PHAN HUỲNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40804010
1/617
0
1/--
10
1/2001
10
1/2430
10
1/2992
384501104259
Coder Tiểu Học
Lê Văn Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401338710
1/560
10
2/4358
10
4/5281
10
2/3188
394501104050
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐĂNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401347810
4/5526
10
1/2154
10
1/2605
10
1/3193
404501104199
Coder Tiểu Học
VÕ QUỐC SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401446410
1/511
10
4/6919
10
2/4759
10
1/2275
414501104275
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401534910
7/8323
10
1/1723
10
1/2176
10
1/3127
424501104126
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401819110
7/8249
10
1/2097
10
2/3621
10
2/4224
0
1/--
0
2/--
434501104131
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THĂNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30696510
1/1274
10
2/3346
10
1/2345
0
1/--
44huynhquyth...
Coder Tiểu Học
4501104212
Chưa cài đặt thông tin trường
       301340310
7/8008
0
1/--
10
1/1341
10
2/4054
454501104001
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THUẬN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301395310
4/4737
10
2/3634
10
3/5582
464501104024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20578710
2/2010
10
2/3777
474501104241
Coder THCS
THIỀU QUANG BẢO TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20691810
2/2381
0
2/--
10
2/4537
484501104027
Coder Tiểu Học
HỒ SỸ CHIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10105110
1/1051
0
1/--