Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104230 Coder Trung Cấp | HUỲNH LƯU VĨNH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 3564 | 10 1/348 | 10 1/511 | 10 1/579 | 10 1/658 | 10 1/708 | 10 1/760 |
2 | 4501104113 Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 4480 | 10 1/478 | 10 1/597 | 10 1/679 | 10 1/787 | 10 1/922 | 10 1/1017 |
3 | 4501104269 Coder Đại Học | LÊ CHÍNH TUỆ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 4520 | 10 1/450 | 10 1/624 | 10 1/704 | 10 1/788 | 10 1/919 | 10 1/1035 |
4 | 4501104174 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TUẤN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 6295 | 10 1/394 | 10 1/559 | 10 1/660 | 10 2/2140 | 10 1/1210 | 10 1/1332 |
5 | 4301104106 Coder Tiểu Học | VÕ TẤN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 6594 | 10 1/411 | 10 1/1086 | 10 1/509 | 10 1/892 | 10 1/1748 | 10 1/1948 |
6 | 4501104077 Coder Đại Học | VÕ TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 7154 | 10 1/562 | 10 1/802 | 10 1/928 | 10 1/953 | 10 2/2573 | 10 1/1336 |
7 | 4501104019 Coder THPT | NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 7838 | 10 1/546 | 10 1/1422 | 10 1/754 | 10 1/954 | 10 1/1147 | 10 2/3015 |
8 | 4501104137 Coder Tiểu Học | TRẦN PHÚC LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 9076 | 10 1/439 | 10 1/2270 | 10 1/858 | 10 1/1321 | 10 2/2610 | 10 1/1578 |
9 | 4501104013 Coder THCS | PHẠM LÊ HOÀNG ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 10226 | 10 1/475 | 10 1/1266 | 10 1/1123 | 10 1/1507 | 10 1/2133 | 10 2/3722 |
10 | 4501104108 Coder THCS | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 10638 | 10 1/575 | 10 2/3010 | 10 1/723 | 10 2/2551 | 10 1/2190 | 10 1/1589 |
11 | 4501104120 Coder THCS | HUỲNH HOÀNG LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 10713 | 10 1/390 | 10 1/768 | 10 1/901 | 10 1/1178 | 10 4/5241 | 10 1/2235 |
12 | 4501104101 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 10875 | 10 3/3002 | 10 1/815 | 10 1/989 | 10 1/2082 | 10 1/2279 | 10 1/1708 |
13 | 4501104236 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TUẤN TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 13059 | 10 1/508 | 10 1/1123 | 10 2/2506 | 10 2/2748 | 10 2/3257 | 10 2/2917 |
14 | 4501104206 Coder THCS | TRẦN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 13168 | 10 1/506 | 10 1/842 | 10 1/1030 | 10 5/7240 | 10 1/2025 | 10 1/1525 |
15 | 4501104031 Coder Tiểu Học | LÊ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 13407 | 10 1/509 | 10 1/2650 | 10 3/3613 | 10 1/1824 | 10 1/2314 | 10 1/2497 |
16 | 4501104167 Coder Tiểu Học | VÕ MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 13888 | 10 1/688 | 10 1/3428 | 10 1/1420 | 10 1/2141 | 10 1/2872 | 10 1/3339 |
17 | 4501104083 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 15103 | 10 2/1778 | 10 2/2839 | 10 3/4226 | 10 1/1497 | 10 1/2157 | 10 1/2606 |
18 | 4501104095 Coder THPT | TRẦN ĐỨC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 15554 | 10 2/4501 | 10 1/3242 | 10 1/762 | 10 2/3023 | 10 1/2679 | 10 1/1347 |
19 | 4501104008 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THẾ ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 18557 | 10 2/1813 | 10 3/5748 | 10 1/3024 | 10 1/2961 | 10 1/2201 | 10 1/2810 |
20 | 4501104251 Coder Lớp Lá | TRẦN QUỲNH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 20683 | 10 4/4503 | 10 1/1707 | 10 1/1920 | 10 4/5897 | 10 1/3252 | 10 1/3404 |
21 | 4501104149 Coder THCS | CAO NGỌC KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 21133 | 10 3/3041 | 10 1/3200 | 10 3/5989 | 10 2/4104 | 10 1/2578 | 10 1/2221 |
22 | 4501104089 Coder Tiểu Học | ĐINH VŨ HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 21786 | 10 4/4769 | 10 1/2079 | 10 2/3548 | 10 3/5128 | 10 1/2977 | 10 1/3285 |
23 | 4501104162 Coder Lớp Lá | HOÀNG KHÔI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 9915 | 10 1/547 | 10 1/2617 | 10 1/1313 | 10 1/3325 | 10 1/2113 | |
24 | 4501104155 Coder THCS | CAO ĐẠI NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 10337 | 10 1/449 | 10 1/2792 | 10 1/1724 | 10 1/2960 | | 10 1/2412 |
25 | 4501104186 Coder Tiểu Học | ĐẶNG BÍCH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 11311 | 10 1/1101 | 10 1/1948 | 10 1/2266 | 10 1/2831 | 10 1/3165 | |
26 | 4501104063 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÚY HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 13574 | 10 3/3370 | 10 1/1938 | 10 1/2297 | 10 1/2832 | 10 1/3137 | |
27 | 4501104143 Coder THCS | LÊ PHAN GIA MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 14378 | 10 1/539 | 10 3/4024 | 10 1/1955 | 10 2/3576 | 10 2/4284 | |
28 | 4501104043 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 14740 | 10 4/4241 | 10 1/2590 | 10 2/2621 | 10 1/3196 | 10 1/2092 | |
29 | 4501104068 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ THU HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 17010 | 10 2/2340 | 10 1/1656 | 10 4/6400 | 10 1/3131 | 10 1/3483 | |
30 | 4501104038 Coder THCS | LÊ ĐỨC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 17312 | 10 5/6044 | 10 1/1443 | 10 2/3068 | 10 2/3818 | 10 1/2939 | |
31 | 4501104056 Coder Tiểu Học | NGUYỄN BÁ ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 17814 | 10 5/6140 | 10 1/1878 | 10 1/2292 | 10 2/3909 | | 10 1/3595 |
32 | 4501104246 Coder Tiểu Học | LÊ HUỲNH NGỌC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 20756 | 10 6/7349 | 10 2/3300 | 10 1/2521 | 10 2/4060 | 10 1/3526 | |
33 | 4501104286 Coder Tiểu Học | LÝ THANH XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 21243 | 10 3/3564 | 10 1/2722 | 10 5/7249 | 10 2/4363 | 10 1/3345 | |
34 | 4501104264 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 24917 | 10 9/10697 | 10 2/3501 | 10 1/2138 | 10 3/5355 | 10 1/3226 | |
35 | 4501104217 Coder THCS | LÊ THỊ HỒNG THẮM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 26424 | 10 13/15634 | 10 1/2028 | 10 1/2553 | 10 1/2891 | 10 1/3318 | |
36 | 4501104192 Coder Tiểu Học | LƯƠNG HOÀNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5066 | 10 2/1880 | 10 1/954 | 10 1/988 | 0 6/-- | 10 1/1244 | 0 2/-- |
37 | 4501104180 Coder THCS | PHAN HUỲNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8040 | 10 1/617 | 0 1/-- | 10 1/2001 | 10 1/2430 | 10 1/2992 | |
38 | 4501104259 Coder Tiểu Học | Lê Văn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13387 | 10 1/560 | 10 2/4358 | 10 4/5281 | 10 2/3188 | | |
39 | 4501104050 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐĂNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13478 | 10 4/5526 | | 10 1/2154 | 10 1/2605 | 10 1/3193 | |
40 | 4501104199 Coder Tiểu Học | VÕ QUỐC SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14464 | 10 1/511 | 10 4/6919 | 10 2/4759 | | 10 1/2275 | |
41 | 4501104275 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15349 | 10 7/8323 | 10 1/1723 | 10 1/2176 | 10 1/3127 | | |
42 | 4501104126 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18191 | 10 7/8249 | 10 1/2097 | 10 2/3621 | 10 2/4224 | 0 1/-- | 0 2/-- |
43 | 4501104131 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THĂNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6965 | 10 1/1274 | 10 2/3346 | 10 1/2345 | | | 0 1/-- |
44 | huynhquyth... Coder Tiểu Học | 4501104212 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 13403 | 10 7/8008 | 0 1/-- | 10 1/1341 | | | 10 2/4054 |
45 | 4501104001 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THUẬN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13953 | 10 4/4737 | 10 2/3634 | 10 3/5582 | | | |
46 | 4501104024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5787 | 10 2/2010 | | 10 2/3777 | | | |
47 | 4501104241 Coder THCS | THIỀU QUANG BẢO TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6918 | 10 2/2381 | 0 2/-- | 10 2/4537 | | | |
48 | 4501104027 Coder Tiểu Học | HỒ SỸ CHIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1051 | 10 1/1051 | 0 1/-- | | | | |