Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | hoabinh CODER TIẾN SĨ | DƯƠNG THỊ HÒA BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 16479 | 10 2/4941 | 10 1/1732 | 10 1/1027 | 10 2/4295 | 10 2/2431 | 10 1/2053 |
2 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 18046 | 10 1/942 | 10 1/1686 | 10 1/2677 | 10 1/5141 | 10 1/3517 | 10 1/4083 |
3 | 4401104233 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 23246 | 10 2/2523 | 10 1/4324 | 10 1/3229 | 10 1/5835 | 10 1/2274 | 10 1/5061 |
4 | 4301104205 Coder THPT | PHẠM THUÝ VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 23378 | 10 3/3731 | 10 1/4063 | 10 1/1823 | 10 3/5929 | 10 1/3107 | 10 1/4725 |
5 | 4401104237 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 38206 | 10 3/4587 | 10 2/7756 | 10 2/5122 | 10 3/8534 | 10 2/6502 | 10 1/5705 |
6 | ngocnm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 59 | 42123 | 9 3/5456 | 10 1/6190 | 10 4/10655 | 10 4/10782 | 10 1/1961 | 10 2/7079 |
7 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 57.5 | 21025 | 10 1/1446 | 10 1/4532 | 10 1/3147 | 7.5 1/5767 | 10 1/2126 | 10 1/4007 |
8 | 4301104188 Coder Lớp Lá | TĂNG LÂM HUỲNH TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 57.5 | 33755 | 10 3/3646 | 10 1/4323 | 10 2/7219 | 7.5 5/9977 | 10 1/3823 | 10 1/4767 |
9 | 4401104182 Coder THCS | TRẦN HẢI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 28253 | 10 7/14115 | 10 1/4660 | | 10 1/2415 | | 10 1/7063 |
10 | 4401104155 Coder THCS | TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 24978 | 10 4/5258 | 7.5 2/6630 | | 5.5 1/6283 | | 10 1/6807 |
11 | doanminhnh... Coder THCS | Đoàn Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7357 | 10 1/2023 | 10 1/5334 | | | | |
12 | truongnl Coder Lớp Lá | Nguyễn Lam Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.17 | 16174 | 1.67 1/7188 | | | 7.5 2/6666 | 10 1/2320 | |
13 | sky2907 Coder THCS | DƯƠNG TẤN THIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 19152 | 10 6/13066 | 7.5 2/6086 | | | | |
14 | 4401104228 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2761 | | | | | 10 1/2761 | |
15 | 4301104062 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THÚY HƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4281 | 10 2/4281 | | | | | |
16 | vttt Coder Lớp Lá | tttv Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6931 | 10 4/6931 | | | | | |
17 | 4401104140 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7048 | 10 1/7048 | | | | | |
18 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8021 | 10 2/8021 | | | | | |
19 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9208 | 10 3/9208 | | | | | |
20 | hvt0211 Coder Lớp Lá | Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
21 | aotrangthu... Coder Tiểu Học | aotrangthusinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
22 | ailapronam... Coder Lớp Mầm | aaaaaa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
23 | 4401104090 Coder THCS | PHẠM ĐĂNG HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
24 | 4301104005 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
25 | baohg Coder Lớp Mầm | Hồ Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | | | |