Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4101103082 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Trở Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 13428 | 3 2/5214 | 4 2/4243 | 3 3/3971 |
2 | 4301104078 Coder Lớp Lá | QUÁCH ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16043 | 3 2/3419 | 4 4/8748 | 3 1/3876 |
3 | 4301103008 Coder THPT | PHẠM ĐỖ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18100 | 3 2/2509 | 4 2/3821 | 3 7/11770 |
4 | 4201103041 Coder THPT | ĐỖ KHÁNH LUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.6 | 22076 | 3 1/1762 | 3.6 5/10546 | 3 5/9768 |
5 | 4301104035 Coder Lớp Lá | HÀ NGUYỄN DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.6 | 24087 | 3 1/1954 | 3.6 9/15099 | 3 3/7034 |
6 | 4201103095 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.6 | 28207 | 3 1/783 | 3.6 17/24444 | 3 1/2980 |
7 | 4301103014 Coder Tiểu Học | THÁI QUANG HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.6 | 29121 | 3 1/1342 | 3.6 11/17533 | 3 6/10246 |
8 | 4301103024 Coder Đại Học | HUỲNH DUY MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.2 | 20584 | 3 1/1367 | 3.2 9/14838 | 3 1/4379 |
9 | hienqk Coder Tiểu Học | Quan Kiện Hiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 21909 | 3 2/4330 | 4 4/8878 | 2 4/8701 |
10 | 4301103020 Coder Tiểu Học | CAO TẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 21977 | 3 1/2985 | 4 3/7298 | 2 6/11694 |
11 | 4201103044 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TẤN NAM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 26626 | 3 1/4200 | 2 7/12607 | 3 5/9819 |
12 | 4201103060 Coder Lớp Lá | Lâm Ngọc Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.27 | 27155 | 3 1/2720 | 3.6 3/8000 | 0.67 10/16435 |
13 | antnb Coder THCS | Tran Nguyen Bao An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.07 | 26966 | 3 1/3373 | 2.4 9/15093 | 1.67 4/8500 |
14 | 4201103001 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 16541 | 3 4/6971 | 4 5/9570 | |
15 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.73 | 21155 | 3 1/2396 | 2.4 7/11894 | 1.33 2/6865 |
16 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 22282 | 3 2/2736 | 2 7/12692 | 1.67 2/6854 |
17 | 4201104192 Coder Lớp Lá | QUÁCH QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.6 | 11765 | 3 1/3684 | 3.6 3/8081 | |
18 | 4301104144 Coder THCS | PHAN MINH QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.6 | 12128 | 3 1/2728 | 3.6 5/9400 | |
19 | 4301104148 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.6 | 13989 | 3 4/6305 | 3.6 4/7684 | |
20 | theson Coder Lớp Lá | Lại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.67 | 21419 | 3 3/4730 | 2 4/8687 | 0.67 3/8002 |
21 | 4201103104 Coder Lớp Lá | THẠCH TÚ TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.4 | 11546 | 3 1/3436 | 2.4 3/8110 | 0 1/-- |
22 | 4201104223 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Minh Hảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.4 | 15594 | 3 1/2735 | 2.4 7/12859 | |
23 | 4201104121 Coder Lớp Lá | TRẦN THANH PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.4 | 17508 | 3 5/8317 | 2.4 4/9191 | |
24 | 4301104037 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN GIÁC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.4 | 18848 | 3 3/6346 | 2.4 7/12502 | |
25 | 4401104073 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 23098 | 3 5/7949 | 2.4 9/15149 | |
26 | 4201103135 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÚY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 8495 | 3 1/3385 | 2 1/5110 | |
27 | 4201104201 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ LAN ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 13853 | 3 1/1903 | 2 7/11950 | 0 1/-- |
28 | 4301103027 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 19836 | 3 3/8123 | 2 6/11713 | |
29 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 23375 | 2.1 5/8469 | 2.4 9/14906 | |
30 | 40103104 Coder THCS | Nguyễn Khắc Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.9 | 18062 | 1.5 7/12818 | 2.4 1/5244 | |
31 | 4301104107 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.4 | 11894 | 3 2/5095 | 0.4 2/6799 | 0 1/-- |
32 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 4930 | 3 2/4930 | | |
33 | 4201103058 Coder Lớp Chồi | Huỳnh Nguyễn Minh Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 5115 | 3 2/5115 | 0 4/-- | |
34 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5294 | 3 3/5294 | 0 3/-- | 0 2/-- |
35 | 4201103038 Coder Lớp Chồi | HUỲNH PHÁT LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5367 | 3 1/5367 | | |
36 | 4201103108 Coder THCS | VÕ PHÚ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 6234 | 3 3/6234 | 0 1/-- | 0 1/-- |
37 | tinhnd Coder Lớp Chồi | Nguyễn Duy Tính Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.6 | 7831 | 0.6 3/7831 | 0 1/-- | 0 1/-- |
38 | 4201103043 Coder Lớp Lá | LÊ HỨA TIỂU MƠ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.4 | 5925 | | 0.4 2/5925 | |
39 | 4201103003 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐOÀN NGUYỆT ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 1/-- | |
40 | 4301103037 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- | |
41 | 4101103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 3/-- | |
42 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
43 | 4301103054 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ CẨM VÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4201103139 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 8/-- | 0 1/-- | |
45 | 4301103018 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ KIM HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4201103032 Coder Lớp Lá | TRẦN ĐÌNH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | 0 2/-- |