Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 12:50:00 12/11/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:26:00 12/11/2019
Tổng thời gian thi: 96 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:26:00 12/11/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14401103032
Coder THCS
NGUYỄN HỒ TRỌNG TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1060913
1/1075
4
1/2055
3
1/2961
24401104065
Coder Tiểu Học
VƯƠNG KIM CHÍ
Chưa cài đặt thông tin trường
       1073473
1/1116
4
1/2700
3
1/3531
34401103021
Coder Lớp Lá
ĐỖ VĂN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1085013
1/1124
4
1/1977
3
3/5400
44401103036
Coder THPT
HUỲNH NGỌC TUYẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1087463
1/2406
4
1/1821
3
2/4519
54401104240
Coder Lớp Mầm
HỒ HUỲNH NHẬT UYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       1091243
1/1767
4
1/3141
3
1/4216
64401103027
Coder Lớp Lá
ĐẶNG THANH NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10116883
1/1127
4
1/1822
3
4/8739
74301104150
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÁI SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10117503
2/2824
4
2/4250
3
1/4676
84401103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10146453
2/4353
4
2/5444
3
1/4848
94401104116
Coder THPT
TRẦN THỊ HƯƠNG LAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10151083
2/3658
4
1/3643
3
3/7807
104401104237
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10163063
7/8942
4
2/3825
3
1/3539
114401103033
Coder Lớp Lá
NGUYỄN KIỀU TRUNG TÍNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10168543
1/1887
4
5/9585
3
2/5382
1239104025
Coder Cao Đẳng
Dương Tuấn Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10171243
3/4843
4
1/2288
3
5/9993
134301104049
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10177733
3/4884
4
3/6075
3
2/6814
144401104245
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10180973
1/3142
4
2/5723
3
4/9232
154401103018
Coder Lớp Lá
HÀ TỬ HÀO
Chưa cài đặt thông tin trường
       10181063
1/1662
4
7/10596
3
2/5848
164301104072
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10181253
1/2721
4
1/3693
3
6/11711
174101103022
Coder Lớp Lá
Hà Nguyễn Lê Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10209933
3/4520
4
5/7933
3
4/8540
18tranvanan
Coder Tiểu Học
Trần Văn An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10242223
3/7041
4
2/5602
3
6/11579
194401104103
Coder THPT
HUỲNH TUYẾT HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10246783
1/2387
4
9/14150
3
3/8141
204401104213
Coder Lớp Lá
DƯƠNG TẤN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10276543
10/16210
4
2/5430
3
2/6014
214201103148
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9156203
5/7190
4
1/3499
2
1/4931
224101104028
Coder Tiểu Học
HÀ QUANG HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9232933
7/11340
4
2/5502
2
2/6451
234201103160
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ BẠCH TUYẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9261953
3/5133
4
2/5977
2
9/15085
244201103123
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THANH HÒA
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.67141853
1/1992
4
3/5580
1.67
2/6613
254301104093
Coder Tiểu Học
TRẦN QUANG LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.33146583
3/4939
4
2/4959
0.33
1/4760
264301104071
Coder Lớp Lá
LỤC GIANG TUẤN HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.33203303
6/10009
4
2/5138
0.33
1/5183
27khoand
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.33220093
6/8297
4
3/5637
0.33
3/8075
284401104218
Coder Lớp Lá
TRẦN DUY THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.33241413
4/8217
4
5/10222
0.33
1/5702
294201103068
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ HÀ SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       768663
1/1320
4
3/5546
0
3/--
30indigowalt...
Coder Lớp Lá
Đinh Văn Cường
Chưa cài đặt thông tin trường
       774173
1/1400
4
3/6017
0
1/--
314401103038
Coder Lớp Lá
LƯƠNG THỊ THƠM
Chưa cài đặt thông tin trường
       776403
1/3303
4
1/4337
0
3/--
324401103022
Coder Tiểu Học
CAO LÂM VĨNH KHUÊ
Chưa cài đặt thông tin trường
       779973
2/3996
4
1/4001
0
2/--
334401103024
Coder Lớp Lá
NGÔ HỒ HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7109663
2/5802
4
1/5164
0
1/--
344401104090
Coder THCS
PHẠM ĐĂNG HOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7116173
4/6689
4
1/4928
0
2/--
354301104037
Coder Lớp Lá
LÊ VĂN GIÁC
Chưa cài đặt thông tin trường
       7125663
5/7976
4
1/4590
0
1/--
364401103041
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7130313
4/7323
4
2/5708
0
2/--
374401104160
Coder Lớp Lá
ĐOÀN MINH NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       7156493
2/4676
4
6/10973
384401103001
Coder THPT
TRẦN THỊ XUÂN DIỄM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7170223
2/3942
4
8/13080
0
2/--
394201103164
Coder Tiểu Học
TRÀ THỊ DIỄM THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7186523
2/6192
4
7/12460
404401103025
Coder Cao Đẳng
NGÔ THỊ LƯỢM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7272233
9/12051
4
10/15172
0
2/--
414401103004
Coder Lớp Lá
ĐẶNG SƠN HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7384413
1/1755
4
27/36686
0
1/--
424401104202
Coder Lớp Lá
Lucifer
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.4276443
6/10593
0.4
4/9316
3
3/7735
434401104228
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.4103773
1/3501
0.4
2/6876
444401103035
Coder Lớp Lá
ĐOÀN THỊ BÍCH TUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       327673
1/2767
0
2/--
454401104096
Coder Tiểu Học
HUỲNH QUỐC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       340593
1/4059
464101104149
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN ĐỖ THÀNH VƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3152623
9/15262
0
3/--
474401103007
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ KIM NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
4/--