Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:06:24 13/11/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:56:24 13/11/2019
Tổng thời gian thi: 230 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:56:24 13/11/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
Bài 10
Bài 11
14501104135
Coder Thạc Sĩ
LÊ TẤN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       105486505
2/1819
10
1/984
10
1/1398
10
1/1690
10
2/3594
10
1/3927
10
1/4776
10
3/11256
10
1/5444
10
1/5800
10
2/7962
24501104172
Coder Đại Học
HUỲNH THANH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       105755975
2/14447
10
1/1334
10
2/3207
10
1/2501
10
1/2819
10
2/14473
10
1/5195
10
4/12510
10
1/5441
10
1/5676
10
2/7994
34501104245
Coder Thạc Sĩ
ĐỖ GIA PHÚC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       85886815
1/4369
10
2/9760
10
5/13938
10
2/8653
10
1/6563
5
2/14287
5
1/12555
10
1/6048
10
1/5676
10
2/6832
44501104179
Coder THPT
NGUYỄN DUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       80727405
3/9470
10
1/8384
10
1/11705
10
1/7266
10
3/15433
5
2/5606
10
3/5169
10
2/4448
10
1/5259
54501104185
Coder THPT
VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70580215
5/11862
10
4/15743
10
1/11817
10
1/7654
5
1/4327
10
1/4002
10
1/808
10
1/1808
64401104217
Coder THCS
TRẦN XUÂN THÌN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       65.68691725
2/2163
10
2/3951
8.18
8/19810
10
1/7229
10
1/7639
2.5
2/11805
10
1/8015
10
1/8560
74501104282
Coder THPT
ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       63668193
1/9801
10
1/10717
10
1/11934
10
3/14297
10
2/9548
10
1/5122
10
2/5400
8phucnq
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Nguyễn Quang Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       55721935
1/9609
10
1/10585
10
1/11312
10
1/11772
10
2/14225
10
2/14690
94501104018
Coder THPT
LÊ THỊ AN BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       49.57548381
3/12202
8.57
1/10588
10
1/11729
0
3/--
10
2/9479
10
1/5124
10
2/5716
104501104023
Coder THCS
NGUYỄN MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       43.75299960
3/--
10
1/6705
3.75
3/10991
10
1/7380
10
1/2112
10
2/2808
114501104147
Coder Đại Học
VÕ HOÀI NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40203615
1/765
10
1/2218
5
1/3293
10
1/6126
10
2/7959
124501104274
Coder THPT
Trần Gia Văn
Chưa cài đặt thông tin trường
       40610235
4/13433
10
2/13049
5
4/12123
10
7/16091
10
1/6327
134501104087
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MAI HOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       30942910
2/5957
10
1/929
10
1/2543
144501104118
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Trung Kiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301026410
1/6024
10
1/1632
10
1/2608
154501104228
Coder THCS
PHẠM THỊ TRANG THU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301149710
1/6138
10
1/2297
10
1/3062
164501104154
Coder THCS
NGUYỄN TUYẾT NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301335110
1/7409
10
1/2416
10
1/3526
174501104047
Coder Cao Đẳng
HUỲNH MẪN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30359585
1/1004
5
2/14413
10
6/12882
0
1/--
10
1/7659
184501104263
Coder Trung Cấp
NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       27.5407900
1/--
10
1/11837
5
9/14885
2.5
3/7743
10
1/6325
194501104067
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       26.67411285
5/6783
10
6/13954
5
4/9035
6.67
3/11356
204501104099
Coder THCS
LÊ QUANG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       26.25329480
1/--
5
2/8404
1.25
5/10523
10
3/9150
10
1/4871
214501104222
Coder Tiểu Học
HỒ HÀN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       263554310
1/8928
10
2/11982
6
7/14633
224501104190
Coder THPT
LÊ HỒNG QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25190105
3/4279
10
4/9891
10
1/4840
234501104279
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25275695
3/10028
10
2/9782
10
1/7759
244501104257
Coder Tiểu Học
VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.5205172.5
2/7916
10
1/6305
10
1/6296
254501104166
Coder THCS
NGUYỄN MINH NHỰT
Chưa cài đặt thông tin trường
       22.5403175
4/5067
7.5
16/26857
10
1/8393
264501104205
Coder Tiểu Học
TÔN THỌ TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20971910
1/5780
10
1/3939
274501104198
Coder THCS
LÊ TẤN PHƯƠNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201259110
1/6483
10
2/6108
284501104076
Coder THCS
HUỲNH MINH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201361110
2/7379
10
1/6232
294501104037
Coder THCS
DƯƠNG ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       19338025
2/11843
10
2/10263
4
4/11696
304501104012
Coder Tiểu Học
HỒ THỊ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.5258515
1/7951
10
1/11458
2.5
1/6442
0
4/--
314501104124
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       15210615
3/12086
10
1/8975
324501104268
Coder Tiểu Học
TIÊU HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15345135
9/19365
10
9/15148
0
1/--
334501104250
Coder THPT
CAO THỊ THANH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13.33107650
2/--
3.33
1/3089
10
1/7676
344501104042
Coder THCS
LÊ TẤN DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       12175202
2/10878
10
1/6642
354501104055
Coder Lớp Lá
ĐOÀN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10484910
1/4849
364501104285
Coder Tiểu Học
TẠ KHẢ VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1056640
1/--
10
1/5664
374501104235
Coder Tiểu Học
NGÔ ANH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101373910
5/13739
0
1/--
384501104106
Coder Lớp Mầm
Trần Duy Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       9.5288845
2/10958
2.5
2/5838
0
1/--
2
2/12088
394501104141
Coder Đại Học
ĐINH NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.04168894.29
7/9363
3.75
3/7526
404501104173
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TẤN PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       5188625
6/18862
414501104211
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.4320971.43
1/2097
0
1/--
424501104062
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN GIÀU
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
4/--