Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 105 | 48650 | 5 2/1819 | 10 1/984 | 10 1/1398 | 10 1/1690 | 10 2/3594 | 10 1/3927 | 10 1/4776 | 10 3/11256 | 10 1/5444 | 10 1/5800 | 10 2/7962 |
2 | 4501104172 Coder Đại Học | HUỲNH THANH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 105 | 75597 | 5 2/14447 | 10 1/1334 | 10 2/3207 | 10 1/2501 | 10 1/2819 | 10 2/14473 | 10 1/5195 | 10 4/12510 | 10 1/5441 | 10 1/5676 | 10 2/7994 |
3 | 4501104245 Coder Thạc Sĩ | ĐỖ GIA PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 85 | 88681 | 5 1/4369 | 10 2/9760 | 10 5/13938 | 10 2/8653 | 10 1/6563 | 5 2/14287 | 5 1/12555 | | 10 1/6048 | 10 1/5676 | 10 2/6832 |
4 | 4501104179 Coder THPT | NGUYỄN DUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 72740 | 5 3/9470 | 10 1/8384 | | 10 1/11705 | 10 1/7266 | 10 3/15433 | 5 2/5606 | 10 3/5169 | | 10 2/4448 | 10 1/5259 |
5 | 4501104185 Coder THPT | VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 58021 | 5 5/11862 | 10 4/15743 | | 10 1/11817 | 10 1/7654 | | 5 1/4327 | 10 1/4002 | | 10 1/808 | 10 1/1808 |
6 | 4401104217 Coder THCS | TRẦN XUÂN THÌN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65.68 | 69172 | 5 2/2163 | 10 2/3951 | 8.18 8/19810 | 10 1/7229 | 10 1/7639 | | | 2.5 2/11805 | 10 1/8015 | 10 1/8560 | |
7 | 4501104282 Coder THPT | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 63 | 66819 | 3 1/9801 | 10 1/10717 | 10 1/11934 | 10 3/14297 | | | | 10 2/9548 | | 10 1/5122 | 10 2/5400 |
8 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 55 | 72193 | 5 1/9609 | 10 1/10585 | 10 1/11312 | 10 1/11772 | | 10 2/14225 | 10 2/14690 | | | | |
9 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 49.57 | 54838 | 1 3/12202 | 8.57 1/10588 | | 10 1/11729 | | 0 3/-- | | 10 2/9479 | | 10 1/5124 | 10 2/5716 |
10 | 4501104023 Coder THCS | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43.75 | 29996 | 0 3/-- | | | | 10 1/6705 | | | 3.75 3/10991 | 10 1/7380 | 10 1/2112 | 10 2/2808 |
11 | 4501104147 Coder Đại Học | VÕ HOÀI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20361 | 5 1/765 | | | 10 1/2218 | | 5 1/3293 | | | | 10 1/6126 | 10 2/7959 |
12 | 4501104274 Coder THPT | Trần Gia Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 61023 | 5 4/13433 | | | 10 2/13049 | | | 5 4/12123 | 10 7/16091 | | 10 1/6327 | |
13 | 4501104087 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MAI HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9429 | | | | | | | | 10 2/5957 | | 10 1/929 | 10 1/2543 |
14 | 4501104118 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Trung Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10264 | | | | | | | | 10 1/6024 | | 10 1/1632 | 10 1/2608 |
15 | 4501104228 Coder THCS | PHẠM THỊ TRANG THU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11497 | | | | | | | | 10 1/6138 | | 10 1/2297 | 10 1/3062 |
16 | 4501104154 Coder THCS | NGUYỄN TUYẾT NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13351 | | | | | | | | 10 1/7409 | | 10 1/2416 | 10 1/3526 |
17 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 35958 | 5 1/1004 | | | | | | 5 2/14413 | 10 6/12882 | | 0 1/-- | 10 1/7659 |
18 | 4501104263 Coder Trung Cấp | NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27.5 | 40790 | 0 1/-- | | | 10 1/11837 | | | 5 9/14885 | 2.5 3/7743 | | 10 1/6325 | |
19 | 4501104067 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26.67 | 41128 | 5 5/6783 | | | 10 6/13954 | | | 5 4/9035 | | | 6.67 3/11356 | |
20 | 4501104099 Coder THCS | LÊ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.25 | 32948 | 0 1/-- | | | | | | 5 2/8404 | 1.25 5/10523 | | 10 3/9150 | 10 1/4871 |
21 | 4501104222 Coder Tiểu Học | HỒ HÀN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 35543 | | | | | | | | 10 1/8928 | | 10 2/11982 | 6 7/14633 |
22 | 4501104190 Coder THPT | LÊ HỒNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 19010 | 5 3/4279 | | | 10 4/9891 | 10 1/4840 | | | | | | |
23 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 27569 | 5 3/10028 | | | | | | | 10 2/9782 | | 10 1/7759 | |
24 | 4501104257 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 20517 | | | | | | | | 2.5 2/7916 | | 10 1/6305 | 10 1/6296 |
25 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22.5 | 40317 | 5 4/5067 | | | | | | | 7.5 16/26857 | | | 10 1/8393 |
26 | 4501104205 Coder Tiểu Học | TÔN THỌ TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9719 | | | | | | | | | | 10 1/5780 | 10 1/3939 |
27 | 4501104198 Coder THCS | LÊ TẤN PHƯƠNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12591 | | | | | | | | | | 10 1/6483 | 10 2/6108 |
28 | 4501104076 Coder THCS | HUỲNH MINH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13611 | | | | | | | | | | 10 2/7379 | 10 1/6232 |
29 | 4501104037 Coder THCS | DƯƠNG ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19 | 33802 | 5 2/11843 | | | | | | | | | 10 2/10263 | 4 4/11696 |
30 | 4501104012 Coder Tiểu Học | HỒ THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 25851 | 5 1/7951 | | 10 1/11458 | 2.5 1/6442 | | | | | | 0 4/-- | |
31 | 4501104124 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 21061 | 5 3/12086 | | | | | | | | | 10 1/8975 | |
32 | 4501104268 Coder Tiểu Học | TIÊU HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 34513 | 5 9/19365 | | | 10 9/15148 | | | 0 1/-- | | | | |
33 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 10765 | 0 2/-- | | | | | | | | | 3.33 1/3089 | 10 1/7676 |
34 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 17520 | 2 2/10878 | | | | | | | | | 10 1/6642 | |
35 | 4501104055 Coder Lớp Lá | ĐOÀN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4849 | | | | | 10 1/4849 | | | | | | |
36 | 4501104285 Coder Tiểu Học | TẠ KHẢ VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5664 | | 0 1/-- | | | | | | | | 10 1/5664 | |
37 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13739 | | | | 10 5/13739 | | | | 0 1/-- | | | |
38 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.5 | 28884 | 5 2/10958 | | | | | | | 2.5 2/5838 | | 0 1/-- | 2 2/12088 |
39 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.04 | 16889 | | 4.29 7/9363 | | | | | | 3.75 3/7526 | | | |
40 | 4501104173 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TẤN PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 18862 | 5 6/18862 | | | | | | | | | | |
41 | 4501104211 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.43 | 2097 | | 1.43 1/2097 | 0 1/-- | | | | | | | | |
42 | 4501104062 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 4/-- | | | | | | | | | | |