Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:23:07 14/11/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:53:07 14/11/2019
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:53:07 14/11/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
14501104113
Coder Thạc Sĩ
NGUYỄN ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       80645210
1/252
10
1/325
10
1/549
10
1/626
10
1/950
10
1/1116
10
1/1235
10
1/1399
24501104269
Coder Đại Học
LÊ CHÍNH TUỆ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801032910
1/246
10
1/497
10
1/811
10
1/862
10
1/1172
10
1/1539
10
1/1806
10
2/3396
34501104077
Coder Đại Học
VÕ TRUNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801380210
2/1517
10
1/464
10
3/3346
10
1/1052
10
1/1362
10
1/1693
10
1/2042
10
1/2326
44501104019
Coder THPT
NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801935010
1/418
10
2/2002
10
1/2017
10
1/1170
10
1/1546
10
1/4343
10
2/4058
10
1/3796
54501104083
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801977910
1/273
10
1/781
10
2/1889
10
1/734
10
1/1549
10
4/5705
10
3/4898
10
2/3950
64501104230
Coder Trung Cấp
HUỲNH LƯU VĨNH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802038010
1/315
10
2/1612
10
1/670
10
1/723
10
1/1541
10
1/2067
10
1/2154
10
6/11298
74501104013
Coder THCS
PHẠM LÊ HOÀNG ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802153110
1/511
10
1/661
10
1/2093
10
1/2290
10
1/3292
10
1/4146
10
2/4564
10
1/3974
84501104206
Coder THCS
TRẦN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802156610
1/435
10
1/589
10
1/1998
10
1/2150
10
1/5072
10
1/2829
10
1/3088
10
2/5405
94301104106
Coder Tiểu Học
VÕ TẤN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802268510
1/401
10
1/667
10
1/2045
10
2/2585
10
1/3282
10
5/8783
10
1/2312
10
1/2610
104501104120
Coder THCS
HUỲNH HOÀNG LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802571810
2/1607
10
2/1961
10
1/1424
10
1/1695
10
3/5932
10
1/3910
10
1/4226
10
1/4963
114501104043
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802718010
1/428
10
1/795
10
2/3489
10
1/2491
10
1/2971
10
1/4216
10
4/8666
10
1/4124
124501104264
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802978410
1/772
10
1/871
10
1/2276
10
1/2619
10
6/9532
10
1/4287
10
1/5045
10
1/4382
134501104192
Coder Tiểu Học
LƯƠNG HOÀNG QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       752134910
2/2483
10
1/825
10
1/1429
10
1/1631
10
1/3497
10
1/4284
10
1/3288
5
1/3912
144501104246
Coder Tiểu Học
LÊ HUỲNH NGỌC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       752884510
1/493
10
2/1923
5
3/7742
10
1/1152
10
1/2767
10
3/6001
10
1/4079
10
1/4688
154501104143
Coder THCS
LÊ PHAN GIA MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701887310
1/598
10
1/777
10
1/2076
10
1/2271
10
1/3393
10
1/4600
10
1/5158
164501104275
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701901010
1/448
10
1/875
10
1/2159
10
1/2441
10
1/3348
10
1/4639
10
1/5100
17phucnq
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Nguyễn Quang Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701904110
1/393
10
1/802
10
1/1998
10
1/3001
10
1/3287
10
1/4539
10
1/5021
184501104089
Coder Tiểu Học
ĐINH VŨ HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701953810
1/830
10
1/1114
10
1/2092
10
1/2274
10
1/3386
10
1/4603
10
1/5239
194501104180
Coder THCS
PHAN HUỲNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701975410
1/652
10
1/876
10
1/2319
10
1/2861
10
1/3378
10
1/4524
10
1/5144
204501104008
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THẾ ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702005710
1/645
10
2/2135
10
1/2335
10
1/1454
10
1/3465
10
1/4671
10
1/5352
214501104063
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÚY HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702039710
1/539
10
1/895
10
1/2627
10
1/2958
10
1/3378
10
1/4735
10
1/5265
224501104217
Coder THCS
LÊ THỊ HỒNG THẮM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702042710
2/1904
10
1/1070
10
1/2053
10
1/2528
10
1/3378
10
1/4360
10
1/5134
234501104236
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TUẤN TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702127210
1/602
10
1/721
10
1/1991
10
1/2107
10
1/3543
10
3/7074
10
1/5234
244501104137
Coder Tiểu Học
TRẦN PHÚC LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702127610
1/529
10
1/848
10
1/2104
10
1/2431
10
1/3308
10
2/5800
10
2/6256
254501104155
Coder THCS
CAO ĐẠI NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702146810
1/1273
10
1/1543
10
2/3579
10
1/2556
10
1/3454
10
1/4107
10
1/4956
264501104186
Coder Tiểu Học
ĐẶNG BÍCH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702223610
1/649
10
1/1055
10
2/3693
10
1/3063
10
1/3547
10
1/4915
10
1/5314
274501104095
Coder THPT
TRẦN ĐỨC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702248110
1/456
10
1/770
10
1/2090
10
1/2309
10
1/3491
10
1/4708
10
4/8657
28huynhquyth...
Coder Tiểu Học
4501104212
Chưa cài đặt thông tin trường
       702275310
1/402
10
1/772
10
1/2210
10
1/1074
10
5/8430
10
1/4805
10
1/5060
294501104199
Coder Tiểu Học
VÕ QUỐC SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702322010
1/417
10
1/739
10
3/4755
10
2/3801
10
1/3635
10
1/4601
10
1/5272
304501104101
Coder THCS
NGUYỄN TRẦN HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702408110
2/1904
10
1/871
10
1/3161
10
2/4818
10
1/3481
10
1/4671
10
1/5175
314501104126
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702438110
3/3797
10
1/1586
10
1/2505
10
1/2985
10
1/3504
10
1/4727
10
1/5277
324501104027
Coder Tiểu Học
HỒ SỸ CHIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702599510
1/627
10
2/2066
10
1/2537
10
1/2821
10
2/4674
10
4/8137
10
1/5133
334501104068
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN THỊ THU HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702727110
1/647
10
2/2548
10
1/2684
10
1/2900
10
1/3609
10
1/4775
10
5/10108
344501104149
Coder THCS
CAO NGỌC KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702746410
3/3785
10
1/837
10
1/2053
10
1/2407
10
1/3292
10
5/8965
10
2/6125
354501104259
Coder Tiểu Học
Lê Văn Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702942710
1/1367
10
4/6551
10
1/2379
10
1/3311
10
1/3608
10
1/4644
10
3/7567
364501104031
Coder Tiểu Học
LÊ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601579910
1/711
10
1/955
10
1/2401
10
1/2763
10
1/3603
10
1/5366
374501104167
Coder Tiểu Học
VÕ MINH NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601727510
2/1833
10
1/1095
10
1/2340
10
1/2827
10
2/4687
10
1/4493
384501104131
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THĂNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601911310
1/1204
10
1/1416
10
1/2464
10
2/4130
10
2/4746
10
1/5153
394501104038
Coder THCS
LÊ ĐỨC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601912210
1/982
10
1/2259
10
1/2640
10
1/3966
10
1/3945
10
1/5330
404501104024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       58.752717010
3/3398
10
1/1673
10
2/4244
10
1/3446
10
4/7840
8.75
2/6569
414501104241
Coder THCS
THIỀU QUANG BẢO TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501738810
1/1030
10
2/2678
10
1/3567
10
2/5237
10
1/4876
424501104056
Coder Tiểu Học
NGUYỄN BÁ ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501866910
2/2929
10
1/2426
10
1/2989
10
2/4926
10
1/5399
434501104001
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THUẬN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10617610
5/6176
0
2/--