Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104113 Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 6452 | 10 1/252 | 10 1/325 | 10 1/549 | 10 1/626 | 10 1/950 | 10 1/1116 | 10 1/1235 | 10 1/1399 |
2 | 4501104269 Coder Đại Học | LÊ CHÍNH TUỆ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 10329 | 10 1/246 | 10 1/497 | 10 1/811 | 10 1/862 | 10 1/1172 | 10 1/1539 | 10 1/1806 | 10 2/3396 |
3 | 4501104077 Coder Đại Học | VÕ TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 13802 | 10 2/1517 | 10 1/464 | 10 3/3346 | 10 1/1052 | 10 1/1362 | 10 1/1693 | 10 1/2042 | 10 1/2326 |
4 | 4501104019 Coder THPT | NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 19350 | 10 1/418 | 10 2/2002 | 10 1/2017 | 10 1/1170 | 10 1/1546 | 10 1/4343 | 10 2/4058 | 10 1/3796 |
5 | 4501104083 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 19779 | 10 1/273 | 10 1/781 | 10 2/1889 | 10 1/734 | 10 1/1549 | 10 4/5705 | 10 3/4898 | 10 2/3950 |
6 | 4501104230 Coder Trung Cấp | HUỲNH LƯU VĨNH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 20380 | 10 1/315 | 10 2/1612 | 10 1/670 | 10 1/723 | 10 1/1541 | 10 1/2067 | 10 1/2154 | 10 6/11298 |
7 | 4501104013 Coder THCS | PHẠM LÊ HOÀNG ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 21531 | 10 1/511 | 10 1/661 | 10 1/2093 | 10 1/2290 | 10 1/3292 | 10 1/4146 | 10 2/4564 | 10 1/3974 |
8 | 4501104206 Coder THCS | TRẦN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 21566 | 10 1/435 | 10 1/589 | 10 1/1998 | 10 1/2150 | 10 1/5072 | 10 1/2829 | 10 1/3088 | 10 2/5405 |
9 | 4301104106 Coder Tiểu Học | VÕ TẤN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 22685 | 10 1/401 | 10 1/667 | 10 1/2045 | 10 2/2585 | 10 1/3282 | 10 5/8783 | 10 1/2312 | 10 1/2610 |
10 | 4501104120 Coder THCS | HUỲNH HOÀNG LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 25718 | 10 2/1607 | 10 2/1961 | 10 1/1424 | 10 1/1695 | 10 3/5932 | 10 1/3910 | 10 1/4226 | 10 1/4963 |
11 | 4501104043 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 27180 | 10 1/428 | 10 1/795 | 10 2/3489 | 10 1/2491 | 10 1/2971 | 10 1/4216 | 10 4/8666 | 10 1/4124 |
12 | 4501104264 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 29784 | 10 1/772 | 10 1/871 | 10 1/2276 | 10 1/2619 | 10 6/9532 | 10 1/4287 | 10 1/5045 | 10 1/4382 |
13 | 4501104192 Coder Tiểu Học | LƯƠNG HOÀNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 75 | 21349 | 10 2/2483 | 10 1/825 | 10 1/1429 | 10 1/1631 | 10 1/3497 | 10 1/4284 | 10 1/3288 | 5 1/3912 |
14 | 4501104246 Coder Tiểu Học | LÊ HUỲNH NGỌC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 75 | 28845 | 10 1/493 | 10 2/1923 | 5 3/7742 | 10 1/1152 | 10 1/2767 | 10 3/6001 | 10 1/4079 | 10 1/4688 |
15 | 4501104143 Coder THCS | LÊ PHAN GIA MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 18873 | 10 1/598 | 10 1/777 | 10 1/2076 | 10 1/2271 | 10 1/3393 | 10 1/4600 | 10 1/5158 | |
16 | 4501104275 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 19010 | 10 1/448 | 10 1/875 | 10 1/2159 | 10 1/2441 | 10 1/3348 | 10 1/4639 | 10 1/5100 | |
17 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 19041 | 10 1/393 | 10 1/802 | 10 1/1998 | 10 1/3001 | 10 1/3287 | 10 1/4539 | 10 1/5021 | |
18 | 4501104089 Coder Tiểu Học | ĐINH VŨ HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 19538 | 10 1/830 | 10 1/1114 | 10 1/2092 | 10 1/2274 | 10 1/3386 | 10 1/4603 | 10 1/5239 | |
19 | 4501104180 Coder THCS | PHAN HUỲNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 19754 | 10 1/652 | 10 1/876 | 10 1/2319 | 10 1/2861 | 10 1/3378 | 10 1/4524 | 10 1/5144 | |
20 | 4501104008 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THẾ ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 20057 | 10 1/645 | 10 2/2135 | 10 1/2335 | 10 1/1454 | 10 1/3465 | 10 1/4671 | 10 1/5352 | |
21 | 4501104063 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÚY HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 20397 | 10 1/539 | 10 1/895 | 10 1/2627 | 10 1/2958 | 10 1/3378 | 10 1/4735 | 10 1/5265 | |
22 | 4501104217 Coder THCS | LÊ THỊ HỒNG THẮM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 20427 | 10 2/1904 | 10 1/1070 | 10 1/2053 | 10 1/2528 | 10 1/3378 | 10 1/4360 | 10 1/5134 | |
23 | 4501104236 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TUẤN TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 21272 | 10 1/602 | 10 1/721 | 10 1/1991 | 10 1/2107 | 10 1/3543 | 10 3/7074 | 10 1/5234 | |
24 | 4501104137 Coder Tiểu Học | TRẦN PHÚC LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 21276 | 10 1/529 | 10 1/848 | 10 1/2104 | 10 1/2431 | 10 1/3308 | 10 2/5800 | 10 2/6256 | |
25 | 4501104155 Coder THCS | CAO ĐẠI NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 21468 | 10 1/1273 | 10 1/1543 | 10 2/3579 | 10 1/2556 | 10 1/3454 | 10 1/4107 | 10 1/4956 | |
26 | 4501104186 Coder Tiểu Học | ĐẶNG BÍCH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 22236 | 10 1/649 | 10 1/1055 | 10 2/3693 | 10 1/3063 | 10 1/3547 | 10 1/4915 | 10 1/5314 | |
27 | 4501104095 Coder THPT | TRẦN ĐỨC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 22481 | 10 1/456 | 10 1/770 | 10 1/2090 | 10 1/2309 | 10 1/3491 | 10 1/4708 | 10 4/8657 | |
28 | huynhquyth... Coder Tiểu Học | 4501104212 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 22753 | 10 1/402 | 10 1/772 | 10 1/2210 | 10 1/1074 | 10 5/8430 | 10 1/4805 | 10 1/5060 | |
29 | 4501104199 Coder Tiểu Học | VÕ QUỐC SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 23220 | 10 1/417 | 10 1/739 | 10 3/4755 | 10 2/3801 | 10 1/3635 | 10 1/4601 | 10 1/5272 | |
30 | 4501104101 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 24081 | 10 2/1904 | 10 1/871 | 10 1/3161 | 10 2/4818 | 10 1/3481 | 10 1/4671 | 10 1/5175 | |
31 | 4501104126 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 24381 | 10 3/3797 | 10 1/1586 | 10 1/2505 | 10 1/2985 | 10 1/3504 | 10 1/4727 | 10 1/5277 | |
32 | 4501104027 Coder Tiểu Học | HỒ SỸ CHIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 25995 | 10 1/627 | 10 2/2066 | 10 1/2537 | 10 1/2821 | 10 2/4674 | 10 4/8137 | 10 1/5133 | |
33 | 4501104068 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ THU HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 27271 | 10 1/647 | 10 2/2548 | 10 1/2684 | 10 1/2900 | 10 1/3609 | 10 1/4775 | 10 5/10108 | |
34 | 4501104149 Coder THCS | CAO NGỌC KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 27464 | 10 3/3785 | 10 1/837 | 10 1/2053 | 10 1/2407 | 10 1/3292 | 10 5/8965 | 10 2/6125 | |
35 | 4501104259 Coder Tiểu Học | Lê Văn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 29427 | 10 1/1367 | 10 4/6551 | 10 1/2379 | 10 1/3311 | 10 1/3608 | 10 1/4644 | 10 3/7567 | |
36 | 4501104031 Coder Tiểu Học | LÊ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 15799 | 10 1/711 | 10 1/955 | 10 1/2401 | 10 1/2763 | 10 1/3603 | 10 1/5366 | | |
37 | 4501104167 Coder Tiểu Học | VÕ MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 17275 | 10 2/1833 | 10 1/1095 | 10 1/2340 | 10 1/2827 | 10 2/4687 | 10 1/4493 | | |
38 | 4501104131 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THĂNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 19113 | 10 1/1204 | 10 1/1416 | 10 1/2464 | 10 2/4130 | 10 2/4746 | | 10 1/5153 | |
39 | 4501104038 Coder THCS | LÊ ĐỨC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 19122 | 10 1/982 | 10 1/2259 | 10 1/2640 | 10 1/3966 | 10 1/3945 | | 10 1/5330 | |
40 | 4501104024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 58.75 | 27170 | 10 3/3398 | 10 1/1673 | 10 2/4244 | 10 1/3446 | 10 4/7840 | 8.75 2/6569 | | |
41 | 4501104241 Coder THCS | THIỀU QUANG BẢO TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 17388 | 10 1/1030 | 10 2/2678 | 10 1/3567 | 10 2/5237 | 10 1/4876 | | | |
42 | 4501104056 Coder Tiểu Học | NGUYỄN BÁ ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 18669 | 10 2/2929 | 10 1/2426 | | 10 1/2989 | 10 2/4926 | | 10 1/5399 | |
43 | 4501104001 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THUẬN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6176 | 10 5/6176 | | | 0 2/-- | | | | |