Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:09:46 21/11/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:19:46 21/11/2019
Tổng thời gian thi: 70 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:19:46 21/11/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
14501104286
Coder Tiểu Học
LÝ THANH XUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       522339510
1/2143
10
1/2945
10
2/3435
2
4/7003
10
1/4017
10
1/3852
24501104077
Coder Đại Học
VÕ TRUNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       523312510
2/1505
10
4/5826
10
5/8517
2
5/8965
10
1/1017
10
5/7295
34501104269
Coder Đại Học
LÊ CHÍNH TUỆ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50380810
2/1426
10
1/330
10
1/541
10
1/725
10
1/786
44501104236
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TUẤN TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50864710
1/829
10
1/1100
10
1/3818
10
1/1485
10
1/1415
54501104187
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501087010
1/472
10
1/1150
10
1/2168
10
2/4465
10
1/2615
64501104013
Coder THCS
PHẠM LÊ HOÀNG ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501131610
1/981
10
1/1413
10
1/3762
10
1/2868
10
1/2292
74501104043
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501230210
1/2003
10
1/2722
10
1/1005
10
1/3128
10
1/3444
84501104287
Coder Trung Cấp
PHẠM NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501376810
1/665
10
1/1401
10
1/3847
10
2/5231
10
1/2624
94501104163
Coder Lớp Lá
PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501454410
2/4831
10
1/2501
10
1/4058
10
1/1434
10
1/1720
104501104264
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501644210
1/2050
10
2/4175
10
1/1102
10
2/5175
10
1/3940
114501104108
Coder THCS
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       462122010
2/3320
10
1/3064
10
1/3804
10
1/3325
6
4/7707
124501104192
Coder Tiểu Học
LƯƠNG HOÀNG QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       421787810
1/1687
10
4/6786
10
1/2146
2
1/2443
10
2/4816
134501104019
Coder THPT
NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40703710
3/2836
10
2/1803
10
1/1286
0
1/--
10
1/1112
144501104024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401017410
1/1312
10
1/2518
10
1/3000
10
1/3344
154501104038
Coder THCS
LÊ ĐỨC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401034010
1/1295
10
1/2538
10
1/3107
10
1/3400
164501104206
Coder THCS
TRẦN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401156510
1/895
10
1/1824
10
1/2548
10
3/6298
174501104083
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401231210
1/1071
10
2/2494
10
1/3113
10
3/5634
184501104113
Coder Thạc Sĩ
NGUYỄN ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401515210
1/276
10
2/4800
10
5/7714
10
1/2362
194301104106
Coder Tiểu Học
VÕ TẤN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401555210
2/2866
10
3/4637
10
2/5010
10
1/3039
204501104137
Coder Tiểu Học
TRẦN PHÚC LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402037910
1/830
10
8/10632
10
1/2594
10
3/6323
214501104167
Coder Tiểu Học
VÕ MINH NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       382028510
3/4205
10
2/3743
8
5/8311
10
1/4026
224501104246
Coder Tiểu Học
LÊ HUỲNH NGỌC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30555010
1/775
10
1/1736
10
1/3039
234501104126
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30615310
1/1069
10
1/1839
10
1/3245
244501104063
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÚY HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30639110
1/1281
10
1/2307
10
1/2803
254501104186
Coder Tiểu Học
ĐẶNG BÍCH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30704810
1/1462
10
1/2503
10
1/3083
264501104120
Coder THCS
HUỲNH HOÀNG LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30782210
1/1409
10
1/2481
10
1/3932
274501104095
Coder THPT
TRẦN ĐỨC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30816110
1/1550
10
1/2547
10
1/4064
284501104180
Coder THCS
PHAN HUỲNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30871910
1/1276
10
2/3434
10
1/4009
294501104149
Coder THCS
CAO NGỌC KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30917310
1/1950
10
1/3171
10
1/4052
304501104217
Coder THCS
LÊ THỊ HỒNG THẮM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30969510
1/2126
10
1/3471
10
1/4098
314501104131
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THĂNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30993210
4/5059
10
1/1786
10
1/3087
324501104275
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301006110
1/1327
10
4/5810
10
1/2924
334501104162
Coder Lớp Lá
HOÀNG KHÔI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301175810
1/3972
10
1/3768
10
1/4018
344501104143
Coder THCS
LÊ PHAN GIA MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301211110
1/1116
10
5/7028
10
1/3967
354501104230
Coder Trung Cấp
HUỲNH LƯU VĨNH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24581610
1/448
8
2/2335
6
1/3033
364501104056
Coder Tiểu Học
NGUYỄN BÁ ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20410010
1/1168
10
1/2932
374501104027
Coder Tiểu Học
HỒ SỸ CHIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20412810
1/1507
10
1/2621
384501104251
Coder Lớp Lá
TRẦN QUỲNH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20456910
1/1409
10
1/3160
39huynhquyth...
Coder Tiểu Học
4501104212
Chưa cài đặt thông tin trường
       20516610
1/1508
10
2/3658
0
1/--
404501104155
Coder THCS
CAO ĐẠI NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20521110
1/1818
10
1/3393
414501104259
Coder Tiểu Học
Lê Văn Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20558010
1/1920
10
1/3660
42trangsam01
Coder Lớp Lá
Sầm Thị Hoàng Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20619710
2/4545
10
1/1652
434501104008
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THẾ ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20632310
1/1359
10
3/4964
444501104001
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THUẬN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201107410
1/2369
10
5/8705
454501104068
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN THỊ THU HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       18456910
1/1643
8
1/2926
464501104050
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐĂNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       18941910
1/2209
8
4/7210
474501104241
Coder THCS
THIỀU QUANG BẢO TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       181202610
1/908
8
7/11118
484501104199
Coder Tiểu Học
VÕ QUỐC SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14109726
2/3468
8
5/7504
0
1/--
494501104031
Coder Tiểu Học
LÊ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10214110
2/2141