Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104286 Coder Tiểu Học | LÝ THANH XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52 | 23395 | 10 1/2143 | 10 1/2945 | 10 2/3435 | 2 4/7003 | 10 1/4017 | 10 1/3852 |
2 | 4501104077 Coder Đại Học | VÕ TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52 | 33125 | 10 2/1505 | 10 4/5826 | 10 5/8517 | 2 5/8965 | 10 1/1017 | 10 5/7295 |
3 | 4501104269 Coder Đại Học | LÊ CHÍNH TUỆ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 3808 | 10 2/1426 | 10 1/330 | 10 1/541 | | 10 1/725 | 10 1/786 |
4 | 4501104236 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TUẤN TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 8647 | 10 1/829 | 10 1/1100 | 10 1/3818 | | 10 1/1485 | 10 1/1415 |
5 | 4501104187 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 10870 | 10 1/472 | 10 1/1150 | | 10 1/2168 | 10 2/4465 | 10 1/2615 |
6 | 4501104013 Coder THCS | PHẠM LÊ HOÀNG ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 11316 | 10 1/981 | 10 1/1413 | 10 1/3762 | | 10 1/2868 | 10 1/2292 |
7 | 4501104043 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 12302 | 10 1/2003 | 10 1/2722 | 10 1/1005 | | 10 1/3128 | 10 1/3444 |
8 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 13768 | 10 1/665 | 10 1/1401 | | 10 1/3847 | 10 2/5231 | 10 1/2624 |
9 | 4501104163 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 14544 | 10 2/4831 | 10 1/2501 | 10 1/4058 | 10 1/1434 | | 10 1/1720 |
10 | 4501104264 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 16442 | 10 1/2050 | 10 2/4175 | 10 1/1102 | | 10 2/5175 | 10 1/3940 |
11 | 4501104108 Coder THCS | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46 | 21220 | 10 2/3320 | 10 1/3064 | 10 1/3804 | | 10 1/3325 | 6 4/7707 |
12 | 4501104192 Coder Tiểu Học | LƯƠNG HOÀNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 17878 | 10 1/1687 | 10 4/6786 | 10 1/2146 | 2 1/2443 | 10 2/4816 | |
13 | 4501104019 Coder THPT | NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7037 | 10 3/2836 | 10 2/1803 | 10 1/1286 | 0 1/-- | 10 1/1112 | |
14 | 4501104024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10174 | 10 1/1312 | 10 1/2518 | | | 10 1/3000 | 10 1/3344 |
15 | 4501104038 Coder THCS | LÊ ĐỨC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10340 | 10 1/1295 | 10 1/2538 | | | 10 1/3107 | 10 1/3400 |
16 | 4501104206 Coder THCS | TRẦN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11565 | 10 1/895 | 10 1/1824 | | | 10 1/2548 | 10 3/6298 |
17 | 4501104083 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12312 | 10 1/1071 | 10 2/2494 | 10 1/3113 | | 10 3/5634 | |
18 | 4501104113 Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15152 | 10 1/276 | 10 2/4800 | 10 5/7714 | | 10 1/2362 | |
19 | 4301104106 Coder Tiểu Học | VÕ TẤN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15552 | 10 2/2866 | 10 3/4637 | 10 2/5010 | | 10 1/3039 | |
20 | 4501104137 Coder Tiểu Học | TRẦN PHÚC LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20379 | 10 1/830 | 10 8/10632 | 10 1/2594 | | 10 3/6323 | |
21 | 4501104167 Coder Tiểu Học | VÕ MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 20285 | 10 3/4205 | 10 2/3743 | | 8 5/8311 | 10 1/4026 | |
22 | 4501104246 Coder Tiểu Học | LÊ HUỲNH NGỌC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5550 | 10 1/775 | 10 1/1736 | 10 1/3039 | | | |
23 | 4501104126 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6153 | 10 1/1069 | 10 1/1839 | 10 1/3245 | | | |
24 | 4501104063 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÚY HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6391 | 10 1/1281 | 10 1/2307 | | | 10 1/2803 | |
25 | 4501104186 Coder Tiểu Học | ĐẶNG BÍCH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7048 | 10 1/1462 | 10 1/2503 | | | 10 1/3083 | |
26 | 4501104120 Coder THCS | HUỲNH HOÀNG LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7822 | 10 1/1409 | 10 1/2481 | 10 1/3932 | | | |
27 | 4501104095 Coder THPT | TRẦN ĐỨC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8161 | 10 1/1550 | 10 1/2547 | 10 1/4064 | | | |
28 | 4501104180 Coder THCS | PHAN HUỲNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8719 | 10 1/1276 | 10 2/3434 | | | | 10 1/4009 |
29 | 4501104149 Coder THCS | CAO NGỌC KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9173 | 10 1/1950 | 10 1/3171 | 10 1/4052 | | | |
30 | 4501104217 Coder THCS | LÊ THỊ HỒNG THẮM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9695 | 10 1/2126 | 10 1/3471 | 10 1/4098 | | | |
31 | 4501104131 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THĂNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9932 | 10 4/5059 | 10 1/1786 | 10 1/3087 | | | |
32 | 4501104275 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10061 | 10 1/1327 | 10 4/5810 | 10 1/2924 | | | |
33 | 4501104162 Coder Lớp Lá | HOÀNG KHÔI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11758 | 10 1/3972 | 10 1/3768 | 10 1/4018 | | | |
34 | 4501104143 Coder THCS | LÊ PHAN GIA MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12111 | 10 1/1116 | 10 5/7028 | 10 1/3967 | | | |
35 | 4501104230 Coder Trung Cấp | HUỲNH LƯU VĨNH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 5816 | 10 1/448 | 8 2/2335 | | | | 6 1/3033 |
36 | 4501104056 Coder Tiểu Học | NGUYỄN BÁ ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4100 | 10 1/1168 | 10 1/2932 | | | | |
37 | 4501104027 Coder Tiểu Học | HỒ SỸ CHIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4128 | 10 1/1507 | 10 1/2621 | | | | |
38 | 4501104251 Coder Lớp Lá | TRẦN QUỲNH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4569 | 10 1/1409 | 10 1/3160 | | | | |
39 | huynhquyth... Coder Tiểu Học | 4501104212 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5166 | 10 1/1508 | 10 2/3658 | 0 1/-- | | | |
40 | 4501104155 Coder THCS | CAO ĐẠI NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5211 | 10 1/1818 | 10 1/3393 | | | | |
41 | 4501104259 Coder Tiểu Học | Lê Văn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5580 | 10 1/1920 | 10 1/3660 | | | | |
42 | trangsam01 Coder Lớp Lá | Sầm Thị Hoàng Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6197 | | 10 2/4545 | | 10 1/1652 | | |
43 | 4501104008 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THẾ ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6323 | 10 1/1359 | 10 3/4964 | | | | |
44 | 4501104001 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THUẬN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11074 | 10 1/2369 | 10 5/8705 | | | | |
45 | 4501104068 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ THU HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 4569 | 10 1/1643 | 8 1/2926 | | | | |
46 | 4501104050 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐĂNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 9419 | 10 1/2209 | 8 4/7210 | | | | |
47 | 4501104241 Coder THCS | THIỀU QUANG BẢO TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 12026 | 10 1/908 | 8 7/11118 | | | | |
48 | 4501104199 Coder Tiểu Học | VÕ QUỐC SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 10972 | 6 2/3468 | 8 5/7504 | 0 1/-- | | | |
49 | 4501104031 Coder Tiểu Học | LÊ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2141 | 10 2/2141 | | | | | |