Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | hoabinh CODER TIẾN SĨ | DƯƠNG THỊ HÒA BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11709 | 10 1/2767 | 5 1/723 | 5 1/1525 | 10 1/3208 | 10 1/3486 |
2 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 12220 | 10 2/5744 | 5 1/1928 | | 10 1/1498 | 10 1/3050 |
3 | 4301104205 Coder THPT | PHẠM THUÝ VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 14515 | 10 4/7546 | 5 1/4579 | | 10 1/901 | 10 1/1489 |
4 | 4401104155 Coder THCS | TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 18502 | 10 2/4401 | 5 3/6358 | | 10 1/3534 | 10 1/4209 |
5 | ngocnm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 11801 | | 5 1/4257 | | 10 2/5535 | 10 1/2009 |
6 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 10596 | 2.5 2/6162 | | | 10 1/1273 | 10 1/3161 |
7 | 4401104233 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7279 | | | | 10 1/1538 | 10 2/5741 |
8 | truongnl Coder Lớp Lá | Nguyễn Lam Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10866 | | | | 10 3/5212 | 10 2/5654 |
9 | 4301104114 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 9468 | | 5 1/4225 | | 10 1/5243 | |
10 | 4301104188 Coder Lớp Lá | TĂNG LÂM HUỲNH TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 11090 | 5 4/8172 | | | | 10 1/2918 |
11 | 4401104182 Coder THCS | TRẦN HẢI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1629 | | | | 10 1/1629 | |
12 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4389 | | | | 10 1/4389 | |
13 | 4301104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÀNH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4531 | | | | | 10 1/4531 |
14 | vttt Coder Lớp Lá | tttv Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 2215 | | 5 1/2215 | | | |
15 | 4301104062 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THÚY HƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2746 | | 5 1/2746 | | | |
16 | 4401104228 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 2904 | | 5 1/2904 | | | |
17 | hoangtuan Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3160 | | 5 2/3160 | | | |
18 | tb Coder Lớp Chồi | abc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 3374 | | 5 1/3374 | | | |
19 | 4401104165 Coder THCS | TRẦN GIA PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3508 | | 5 1/3508 | | | |
20 | doanminhnh... Coder THCS | Đoàn Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4257 | | 5 2/4257 | | | |
21 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5260 | | 5 3/5260 | | | |
22 | baohg Coder Lớp Mầm | Hồ Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 8278 | | 5 5/8278 | | | |
23 | 4401104140 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | 0 1/-- | |
24 | 4401104090 Coder THCS | PHẠM ĐĂNG HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
25 | 40103104 Coder THCS | Nguyễn Khắc Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |