Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | luquanhung... Coder Lớp Lá | Lư Quan Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 8460 | 7 1/3292 | 4 1/5168 |
2 | anhlt Coder THCS | Lê Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 3053 | 8 1/3053 | |
3 | thienncm Coder Lớp Chồi | Nguyễn Cao Minh Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 4662 | 8 1/4662 | |
4 | nganltk Coder Lớp Mầm | Lê Thị Kim Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 4249 | 7 1/4249 | |
5 | thuatnt Coder THCS | Nguyễn Thiện Thuật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 5034 | 7 1/5034 | 0 1/-- |
6 | nghiant Coder Tiểu Học | Nguyễn Trung Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 1486 | 6 1/1486 | 0 1/-- |
7 | trinhttd Coder Lớp Lá | Trần Thị Diễm Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 2812 | 6 1/2812 | 0 1/-- |
8 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 3780 | 6 1/3780 | 0 1/-- |
9 | Tuanka Coder Thạc Sĩ | Kiều Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4642 | 6 1/4642 | |
10 | truongns Coder THCS | Nguyễn Sỹ Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4825 | 6 1/4825 | |
11 | dunglm1005... Coder Lớp Lá | Lâm Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4889 | 6 1/4889 | |
12 | huyenntm Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4955 | 6 1/4955 | |
13 | khanhpht Coder Lớp Lá | Phan Hoàng Thụy Khanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5363 | 6 1/5363 | |
14 | nhungnth09... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3569 | 5 1/3569 | |
15 | Tuyenttk Coder Tiểu Học | Trịnh Thị Kim Tuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4899 | 5 1/4899 | |
16 | TonNuMinhT... Coder Tiểu Học | Tôn Nữ Minh Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5356 | 5 1/5356 | |
17 | cuongvq Coder Lớp Lá | Võ Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 2692 | 4 1/2692 | |
18 | hangcb Coder Lớp Lá | Cam Bích Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 4896 | 4 1/4896 | |
19 | hanhdth Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Hồng Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 5090 | | 4 1/5090 |
20 | Minhhc Coder Lớp Lá | Huỳnh Công Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 5221 | 4 1/5221 | |
21 | linhvy Coder Tiểu Học | Văn Ý Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
22 | Lienntk Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Kim Liên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
23 | vynth Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị Hồng Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
24 | truongtnt Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn thọ Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
25 | nhictc Coder Lớp Chồi | Châu Thị Cẩm Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
26 | NguyenChi Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thanh Lan Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
27 | giatm Coder THCS | Tạ Mẫn Gia Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
28 | nguyenhoai... Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoài Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
29 | tuandda Coder Tiểu Học | Đỗ Đức Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
30 | thuannh Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
31 | phucdh Coder Tiểu Học | Đặng Hoàng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
32 | dattv Coder Lớp Mầm | Trần Văn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
33 | minhnq Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
34 | HuynhThiAn... Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Ánh Nguyệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
35 | Tester Coder Lớp Lá | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
36 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
37 | quangbv Coder THPT | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
38 | lethanhtua... Coder Tiểu Học | Lê Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
39 | HD Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Hồng Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
40 | hauhtp Coder Tiểu Học | Hồ Thị Phi Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
41 | duyenntm Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
42 | bachgist Coder Lớp Lá | Nguyễn Sỹ Bách THCS Nguyễn Văn Cừ - Đà Nẵng |  | 0 | 0 | | |
43 | antdh Coder Tiểu Học | Trần Đặng Hồng Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
44 | nhannn Coder Lớp Lá | Ngô Ngọc Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | NguyenMinh... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Minh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
46 | linhntm Coder Lớp Chồi | Nguyễn Trần Mai Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
47 | NhiLL Coder Tiểu Học | Lý Lan Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | quynhdlh Coder Lớp Lá | Đào Lê Hương Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
49 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
50 | lannh Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Lân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
51 | kienlc Coder Lớp Lá | Lâm Chí Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
52 | lactta Coder Tiểu Học | Trương Thị An Lạc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
53 | phatnth Coder Lớp Mầm | Nguyễn Trần Hùng Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
54 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
55 | tuyetlth Coder Lớp Lá | Lê Thị Hồng Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
56 | Hoanntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Khải Hoàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
57 | hantt Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
58 | chautien Coder Tiểu Học | Võ Thị Châu Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
59 | nscam95 Coder Lớp Lá | Ngô Sùng Cẩm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
60 | hungtb Coder Tiểu Học | Trần Bình Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
61 | quynhvtn Coder Lớp Lá | Võ Trần Như Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
62 | haihq Coder Lớp Mầm | Hà Quang Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
63 | Anhmh Coder Tiểu Học | Mai Huỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
64 | thiltt Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
65 | phuongntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thảo Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
66 | linhhtm Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Mỹ Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
67 | HienCNN Coder Lớp Lá | Cao Nguyễn Nam Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
68 | thuynk Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
69 | hienntt Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
70 | nganbtk260... Coder Tiểu Học | Bùi Thị Kim Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
71 | thanhvtyt Coder Lớp Mầm | Võ Thị Yến Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
72 | huecn Coder Lớp Lá | Châu Nhật Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
73 | thaoptt Coder Lớp Lá | Phạm Thị Thanh Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
74 | sangntp Coder Tiểu Học | Nguyễn Tấn Phước Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
75 | Nhungtth Coder Lớp Chồi | Trần Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
76 | 41.01.103.... Coder Lớp Chồi | Hà Nguyễn Lê Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
77 | dungntt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
78 | phucvnh Coder THCS | Vũ Ngọc Hồng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
79 | khoand Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |