Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:55:00 27/11/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:26:00 27/11/2019
Tổng thời gian thi: 151 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:26:00 27/11/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14501104135
Coder Thạc Sĩ
LÊ TẤN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1064211
1/118
2
2/1646
3
1/849
3
1/1555
1
1/2253
24401104217
Coder THCS
TRẦN XUÂN THÌN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1095831
1/133
2
1/913
3
1/1696
3
1/2862
1
1/3979
34501104172
Coder Đại Học
HUỲNH THANH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10110031
2/1320
2
1/302
3
2/1943
3
1/1066
1
3/6372
44501104147
Coder Đại Học
VÕ HOÀI NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10148851
1/110
2
1/558
3
1/797
3
1/7153
1
1/6267
54501104245
Coder Thạc Sĩ
ĐỖ GIA PHÚC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10221961
1/118
2
1/317
3
4/6394
3
1/1374
1
6/13993
64501104279
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.5267581
1/134
2
1/626
3
2/6351
3
2/7546
0.5
4/12101
74501104228
Coder THCS
PHẠM THỊ TRANG THU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.2199241
1/151
2
1/869
3
1/2298
3
1/6367
0.2
2/10239
84501104190
Coder THPT
LÊ HỒNG QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.1199491
4/4023
2
1/935
3
1/2610
3
3/9537
0.1
1/2844
94501104185
Coder THPT
VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.1207001
1/296
2
1/982
3
1/3127
3
1/7310
0.1
1/8985
104501104118
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Trung Kiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9103491
1/213
2
1/1087
3
1/2412
3
1/6637
0
1/--
114501104154
Coder THCS
NGUYỄN TUYẾT NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9126861
1/752
2
1/1775
3
1/2638
3
1/7521
124501104124
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       9128971
1/154
2
1/1571
3
1/2292
3
2/8880
134501104130
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỒNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9133661
1/286
2
1/2169
3
1/2495
3
2/8416
144501104018
Coder THPT
LÊ THỊ AN BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       9145261
1/138
2
1/724
3
1/2551
3
3/11113
154501104282
Coder THPT
ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9161691
1/142
2
2/2149
3
1/2681
3
3/11197
164501104179
Coder THPT
NGUYỄN DUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9168191
1/161
2
1/1599
3
1/3633
3
4/11426
0
1/--
174501104023
Coder THCS
NGUYỄN MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9175251
2/1453
2
1/1017
3
1/3704
3
3/11351
184501104205
Coder Tiểu Học
TÔN THỌ TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9185831
1/332
2
2/2796
3
5/7839
3
1/7616
194501104166
Coder THCS
NGUYỄN MINH NHỰT
Chưa cài đặt thông tin trường
       9186381
1/182
2
4/6412
3
1/3330
3
1/8714
204501104173
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TẤN PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       9190231
1/160
2
3/4657
3
1/4004
3
2/10202
214501104198
Coder THCS
LÊ TẤN PHƯƠNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9193021
1/228
2
1/2349
3
5/8489
3
1/8236
224501104067
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       9197871
3/2707
2
4/6286
3
1/1530
3
2/9264
234501104076
Coder THCS
HUỲNH MINH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9198431
1/286
2
3/4054
3
1/3641
3
5/11862
244501104047
Coder Cao Đẳng
HUỲNH MẪN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9202651
1/156
2
3/5036
3
1/2963
3
4/12110
254501104141
Coder Đại Học
ĐINH NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9203271
3/3308
2
1/2164
3
2/6334
3
2/8521
0
3/--
264501104082
Coder Tiểu Học
VŨ CÔNG HIỆP
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9207581
1/249
2
5/7094
3
1/2719
3
3/10696
274501104042
Coder THCS
LÊ TẤN DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       9212391
1/204
2
4/7304
3
2/4280
3
2/9451
284501104240
Coder Tiểu Học
Phạm Trung Tín
Chưa cài đặt thông tin trường
       9216291
1/157
2
5/6564
3
1/2293
3
5/12615
294501104093
Coder Tiểu Học
BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       9230481
3/3071
2
3/3902
3
3/6435
3
3/9640
304501104274
Coder THPT
Trần Gia Văn
Chưa cài đặt thông tin trường
       9230771
1/189
2
4/4848
3
5/7897
3
2/10143
314501104112
Coder Lớp Lá
ĐỖ VŨ ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9233871
3/3297
2
6/8512
3
1/4047
3
1/7531
324501104012
Coder Tiểu Học
HỒ THỊ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9242331
1/119
2
3/5801
3
5/9935
3
1/8378
334501104211
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9242461
1/232
2
8/12486
3
1/2784
3
1/8744
344501104006
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐỨC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9249621
3/2791
2
1/5484
3
1/3013
3
5/13674
354501104106
Coder Lớp Mầm
Trần Duy Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       9261831
1/289
2
3/7640
3
1/2504
3
7/15750
364501104087
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MAI HOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       9262631
4/3867
2
2/1904
3
7/10608
3
3/9884
374501104037
Coder THCS
DƯƠNG ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       9291821
4/3907
2
7/9869
3
4/7040
3
1/8366
384501104062
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN GIÀU
Chưa cài đặt thông tin trường
       9317431
5/5795
2
7/11225
3
2/4697
3
3/10026
394501104268
Coder Tiểu Học
TIÊU HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9328401
1/228
2
2/2228
3
1/1686
3
18/28698
404501104285
Coder Tiểu Học
TẠ KHẢ VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9354061
4/5769
2
3/9095
3
4/10571
3
2/9971
414501104216
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ HƯƠNG THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9357101
1/270
2
8/14667
3
6/12441
3
1/8332
424501104250
Coder THPT
CAO THỊ THANH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.3169321
1/258
2
2/4250
3
2/5211
0.3
1/7213
434501104099
Coder THCS
LÊ QUANG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.3218551
1/219
2
1/1071
3
5/7293
0.3
5/13272
444501104235
Coder Tiểu Học
NGÔ ANH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.3287241
1/285
2
4/7297
3
3/7941
0.3
5/13201
454501104222
Coder Tiểu Học
HỒ HÀN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.3333751
1/227
2
9/15125
3
3/5898
0.3
4/12125
464501104263
Coder Trung Cấp
NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6118131
5/9974
2
1/775
3
1/1064
474501104055
Coder Lớp Lá
ĐOÀN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6181221
2/1367
2
4/9133
3
4/7622
484501104257
Coder Tiểu Học
VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6293431
2/1484
2
7/15740
3
4/12119
494501104160
Coder Lớp Lá
THÂN NGUYỄN THANH NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
504501104030
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG TRẦN QUANG CHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00