Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6421 | 1 1/118 | 2 2/1646 | 3 1/849 | 3 1/1555 | 1 1/2253 |
2 | 4401104217 Coder THCS | TRẦN XUÂN THÌN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9583 | 1 1/133 | 2 1/913 | 3 1/1696 | 3 1/2862 | 1 1/3979 |
3 | 4501104172 Coder Đại Học | HUỲNH THANH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11003 | 1 2/1320 | 2 1/302 | 3 2/1943 | 3 1/1066 | 1 3/6372 |
4 | 4501104147 Coder Đại Học | VÕ HOÀI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14885 | 1 1/110 | 2 1/558 | 3 1/797 | 3 1/7153 | 1 1/6267 |
5 | 4501104245 Coder Thạc Sĩ | ĐỖ GIA PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22196 | 1 1/118 | 2 1/317 | 3 4/6394 | 3 1/1374 | 1 6/13993 |
6 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 26758 | 1 1/134 | 2 1/626 | 3 2/6351 | 3 2/7546 | 0.5 4/12101 |
7 | 4501104228 Coder THCS | PHẠM THỊ TRANG THU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.2 | 19924 | 1 1/151 | 2 1/869 | 3 1/2298 | 3 1/6367 | 0.2 2/10239 |
8 | 4501104190 Coder THPT | LÊ HỒNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.1 | 19949 | 1 4/4023 | 2 1/935 | 3 1/2610 | 3 3/9537 | 0.1 1/2844 |
9 | 4501104185 Coder THPT | VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.1 | 20700 | 1 1/296 | 2 1/982 | 3 1/3127 | 3 1/7310 | 0.1 1/8985 |
10 | 4501104118 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Trung Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 10349 | 1 1/213 | 2 1/1087 | 3 1/2412 | 3 1/6637 | 0 1/-- |
11 | 4501104154 Coder THCS | NGUYỄN TUYẾT NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 12686 | 1 1/752 | 2 1/1775 | 3 1/2638 | 3 1/7521 | |
12 | 4501104124 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 12897 | 1 1/154 | 2 1/1571 | 3 1/2292 | 3 2/8880 | |
13 | 4501104130 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 13366 | 1 1/286 | 2 1/2169 | 3 1/2495 | 3 2/8416 | |
14 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 14526 | 1 1/138 | 2 1/724 | 3 1/2551 | 3 3/11113 | |
15 | 4501104282 Coder THPT | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 16169 | 1 1/142 | 2 2/2149 | 3 1/2681 | 3 3/11197 | |
16 | 4501104179 Coder THPT | NGUYỄN DUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 16819 | 1 1/161 | 2 1/1599 | 3 1/3633 | 3 4/11426 | 0 1/-- |
17 | 4501104023 Coder THCS | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 17525 | 1 2/1453 | 2 1/1017 | 3 1/3704 | 3 3/11351 | |
18 | 4501104205 Coder Tiểu Học | TÔN THỌ TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 18583 | 1 1/332 | 2 2/2796 | 3 5/7839 | 3 1/7616 | |
19 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 18638 | 1 1/182 | 2 4/6412 | 3 1/3330 | 3 1/8714 | |
20 | 4501104173 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TẤN PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 19023 | 1 1/160 | 2 3/4657 | 3 1/4004 | 3 2/10202 | |
21 | 4501104198 Coder THCS | LÊ TẤN PHƯƠNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 19302 | 1 1/228 | 2 1/2349 | 3 5/8489 | 3 1/8236 | |
22 | 4501104067 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 19787 | 1 3/2707 | 2 4/6286 | 3 1/1530 | 3 2/9264 | |
23 | 4501104076 Coder THCS | HUỲNH MINH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 19843 | 1 1/286 | 2 3/4054 | 3 1/3641 | 3 5/11862 | |
24 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 20265 | 1 1/156 | 2 3/5036 | 3 1/2963 | 3 4/12110 | |
25 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 20327 | 1 3/3308 | 2 1/2164 | 3 2/6334 | 3 2/8521 | 0 3/-- |
26 | 4501104082 Coder Tiểu Học | VŨ CÔNG HIỆP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 20758 | 1 1/249 | 2 5/7094 | 3 1/2719 | 3 3/10696 | |
27 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 21239 | 1 1/204 | 2 4/7304 | 3 2/4280 | 3 2/9451 | |
28 | 4501104240 Coder Tiểu Học | Phạm Trung Tín Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 21629 | 1 1/157 | 2 5/6564 | 3 1/2293 | 3 5/12615 | |
29 | 4501104093 Coder Tiểu Học | BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 23048 | 1 3/3071 | 2 3/3902 | 3 3/6435 | 3 3/9640 | |
30 | 4501104274 Coder THPT | Trần Gia Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 23077 | 1 1/189 | 2 4/4848 | 3 5/7897 | 3 2/10143 | |
31 | 4501104112 Coder Lớp Lá | ĐỖ VŨ ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 23387 | 1 3/3297 | 2 6/8512 | 3 1/4047 | 3 1/7531 | |
32 | 4501104012 Coder Tiểu Học | HỒ THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 24233 | 1 1/119 | 2 3/5801 | 3 5/9935 | 3 1/8378 | |
33 | 4501104211 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 24246 | 1 1/232 | 2 8/12486 | 3 1/2784 | 3 1/8744 | |
34 | 4501104006 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỨC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 24962 | 1 3/2791 | 2 1/5484 | 3 1/3013 | 3 5/13674 | |
35 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 26183 | 1 1/289 | 2 3/7640 | 3 1/2504 | 3 7/15750 | |
36 | 4501104087 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MAI HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 26263 | 1 4/3867 | 2 2/1904 | 3 7/10608 | 3 3/9884 | |
37 | 4501104037 Coder THCS | DƯƠNG ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 29182 | 1 4/3907 | 2 7/9869 | 3 4/7040 | 3 1/8366 | |
38 | 4501104062 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 31743 | 1 5/5795 | 2 7/11225 | 3 2/4697 | 3 3/10026 | |
39 | 4501104268 Coder Tiểu Học | TIÊU HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 32840 | 1 1/228 | 2 2/2228 | 3 1/1686 | 3 18/28698 | |
40 | 4501104285 Coder Tiểu Học | TẠ KHẢ VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 35406 | 1 4/5769 | 2 3/9095 | 3 4/10571 | 3 2/9971 | |
41 | 4501104216 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ HƯƠNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 35710 | 1 1/270 | 2 8/14667 | 3 6/12441 | 3 1/8332 | |
42 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.3 | 16932 | 1 1/258 | 2 2/4250 | 3 2/5211 | 0.3 1/7213 | |
43 | 4501104099 Coder THCS | LÊ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.3 | 21855 | 1 1/219 | 2 1/1071 | 3 5/7293 | 0.3 5/13272 | |
44 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.3 | 28724 | 1 1/285 | 2 4/7297 | 3 3/7941 | 0.3 5/13201 | |
45 | 4501104222 Coder Tiểu Học | HỒ HÀN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.3 | 33375 | 1 1/227 | 2 9/15125 | 3 3/5898 | 0.3 4/12125 | |
46 | 4501104263 Coder Trung Cấp | NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 11813 | 1 5/9974 | 2 1/775 | 3 1/1064 | | |
47 | 4501104055 Coder Lớp Lá | ĐOÀN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 18122 | 1 2/1367 | 2 4/9133 | 3 4/7622 | | |
48 | 4501104257 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 29343 | 1 2/1484 | 2 7/15740 | 3 4/12119 | | |
49 | 4501104160 Coder Lớp Lá | THÂN NGUYỄN THANH NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
50 | 4501104030 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG TRẦN QUANG CHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |