Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:30:00 28/11/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:30:00 28/11/2019
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:30:00 28/11/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14501104269
Coder Đại Học
LÊ CHÍNH TUỆ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501248910
1/473
10
1/761
10
1/1335
10
2/3154
10
2/6766
24501104077
Coder Đại Học
VÕ TRUNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502654010
2/1913
10
1/898
10
1/1182
10
1/1338
10
13/21209
34501104236
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TUẤN TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503201610
1/3098
10
1/1840
10
4/7919
10
2/3574
10
8/15585
44501104024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503682410
6/12097
10
5/8594
10
2/3058
10
2/3785
10
3/9290
54501104113
Coder Thạc Sĩ
NGUYỄN ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       482895810
2/2110
10
1/1104
10
1/1410
10
1/1577
8
14/22757
64501104038
Coder THCS
LÊ ĐỨC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       484275310
2/7729
10
2/7638
10
2/7992
10
3/8546
8
5/10848
74501104108
Coder THCS
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       472039910
1/2392
10
1/1472
10
1/1703
10
1/1955
7
6/12877
84501104068
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN THỊ THU HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       461355810
2/1511
10
2/1948
10
1/1451
10
1/2095
6
1/6553
94501104008
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THẾ ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       463011910
2/3307
10
1/1370
10
1/1702
10
1/1935
6
14/21805
104501104149
Coder THCS
CAO NGỌC KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       441920310
1/5053
10
2/5810
10
1/1154
10
1/692
4
1/6494
114501104120
Coder THCS
HUỲNH HOÀNG LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       442000310
1/480
10
1/688
10
2/3092
10
1/1379
4
7/14364
124501104095
Coder THPT
TRẦN ĐỨC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       442064310
1/3539
10
1/2610
10
1/1740
10
1/430
4
6/12324
134501104192
Coder Tiểu Học
LƯƠNG HOÀNG QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       442965210
3/8269
10
1/3093
10
3/9361
10
1/208
4
4/8721
144501104143
Coder THCS
LÊ PHAN GIA MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       443444010
9/14729
10
2/2969
10
1/2200
10
3/6187
4
2/8355
154501104174
Coder Trung Cấp
NGUYỄN TUẤN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       443734510
4/5951
10
10/13014
10
1/1450
10
2/3027
4
9/13903
164501104199
Coder Tiểu Học
VÕ QUỐC SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       445573410
6/12767
10
3/4891
10
3/9359
10
1/2425
4
17/26292
174501104212
Coder Lớp Lá
HUỲNH QUÝ THANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       433162810
5/7205
10
2/3755
10
1/1640
10
1/1860
3
10/17168
184501104131
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THĂNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       421972610
1/6143
10
1/917
10
1/1759
10
1/2529
2
2/8378
194501104180
Coder THCS
PHAN HUỲNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       424451910
10/17724
10
6/8853
10
1/2800
10
1/3610
2
5/11532
204501104063
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÚY HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       411583710
1/693
10
2/5680
10
1/2078
10
1/1304
1
2/6082
214501104137
Coder Tiểu Học
TRẦN PHÚC LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       411970410
1/1725
10
1/2004
10
1/3312
10
3/4520
1
2/8143
224501104089
Coder Tiểu Học
ĐINH VŨ HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       412596910
1/99
10
6/10249
10
1/2053
10
3/4301
1
3/9267
234501104206
Coder THCS
TRẦN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40766410
1/1144
10
1/2937
10
1/1616
10
1/1967
244301104106
Coder Tiểu Học
VÕ TẤN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401019810
3/5616
10
1/1127
10
1/1435
10
1/2020
254501104101
Coder THCS
NGUYỄN TRẦN HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401032810
1/1488
10
1/708
10
5/7036
10
1/1096
264501104230
Coder Trung Cấp
HUỲNH LƯU VĨNH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401505910
1/3659
10
1/2106
10
1/2397
10
4/6897
274501104050
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐĂNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401547410
2/6352
10
1/1818
10
1/2236
10
2/5068
284501104013
Coder THCS
PHẠM LÊ HOÀNG ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401728810
6/8636
10
3/5155
10
1/2850
10
1/647
294501104217
Coder THCS
LÊ THỊ HỒNG THẮM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402239110
6/11630
10
2/4110
10
3/5213
10
1/1438
304501104186
Coder Tiểu Học
ĐẶNG BÍCH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402499410
5/10105
10
1/3130
10
2/8024
10
1/3735
314501104083
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403540710
22/31495
10
1/1791
10
1/1080
10
1/1041
324501104162
Coder Lớp Lá
HOÀNG KHÔI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.33124898.33
2/4253
10
2/5751
10
1/1445
10
1/1040
334501104286
Coder Tiểu Học
LÝ THANH XUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.33170968.33
3/8213
10
1/3685
10
1/2455
10
1/2743
344501104155
Coder THCS
CAO ĐẠI NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.33191558.33
4/9597
10
3/5844
10
1/1028
10
1/2686
354501104043
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.33305298.33
9/15979
10
8/12025
10
1/1634
10
1/891
364501104031
Coder Tiểu Học
LÊ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.33311918.33
8/15206
10
1/1676
10
4/8927
10
3/5382
374501104246
Coder Tiểu Học
LÊ HUỲNH NGỌC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.33386808.33
3/7305
10
5/9871
10
1/2636
10
11/18868
384501104019
Coder THPT
NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       36.67186776.67
8/14664
10
1/514
10
1/2455
10
1/1044
394501104275
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       36.67395126.67
9/16750
10
9/15402
10
1/2704
10
2/4656
404501104251
Coder Lớp Lá
TRẦN QUỲNH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30.83293613.33
2/8373
7.5
8/14727
10
1/2974
10
1/3287
414501104264
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30871810
1/3598
10
1/2519
10
1/2601
424501104027
Coder Tiểu Học
HỒ SỸ CHIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30117260
1/--
10
1/3275
10
1/4151
10
1/4300
434501104167
Coder Tiểu Học
VÕ MINH NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301679410
1/1508
10
2/6169
10
4/9117
444501104126
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301723010
5/10807
10
1/3791
10
1/2632
454501104259
Coder Tiểu Học
Lê Văn Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301946710
3/8356
10
2/7751
10
1/3360
464501104241
Coder THCS
THIỀU QUANG BẢO TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303175910
17/23446
10
1/5729
10
1/2584
474501104056
Coder Tiểu Học
NGUYỄN BÁ ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       304458910
9/15780
10
15/22668
10
1/6141
484501104001
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THUẬN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201856510
6/10066
10
3/8499