Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104065 Coder Lớp Lá | MAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 33346 | 4 10/17224 | 3 3/6722 | 2 1/4602 | 1 1/4798 |
2 | 4301104205 Coder THPT | PHẠM THUÝ VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.67 | 39709 | 3.67 4/11956 | 3 11/20030 | 2 1/3750 | 1 1/3973 |
3 | 4401104155 Coder THCS | TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.92 | 53977 | 3.67 18/29458 | 2.25 2/9718 | 2 1/7315 | 1 1/7486 |
4 | 4301104020 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.67 | 16935 | 3.67 1/3974 | 3 1/6140 | | 1 1/6821 |
5 | 4401104165 Coder THCS | TRẦN GIA PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.67 | 29829 | 1.67 3/11447 | 3 4/12130 | 2 1/2310 | 1 1/3942 |
6 | 4401104130 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.67 | 30132 | 1.67 2/4930 | 3 5/10525 | 2 1/8675 | 1 1/6002 |
7 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.67 | 45123 | 1.67 14/23925 | 3 7/13364 | 2 1/3797 | 1 1/4037 |
8 | 4401104237 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.58 | 46042 | 2.33 8/16134 | 2.25 9/18448 | 2 1/7155 | 1 1/4305 |
9 | 4401104090 Coder THCS | PHẠM ĐĂNG HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 43154 | 1 6/13989 | 3 4/11690 | 2 2/10085 | 1 2/7390 |
10 | 4301104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÀNH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.33 | 19463 | 1.33 3/11265 | 3 1/6549 | 2 1/1649 | |
11 | 4301104114 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.33 | 28797 | 3.33 6/15056 | 0 2/-- | 2 1/6751 | 1 1/6990 |
12 | 4301104072 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.25 | 31457 | 3 8/13305 | 2.25 3/10619 | 0 1/-- | 1 1/7533 |
13 | 4301104188 Coder Lớp Lá | TĂNG LÂM HUỲNH TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 22233 | 0 3/-- | 3 5/13808 | 2 1/4037 | 1 1/4388 |
14 | 4301103020 Coder Tiểu Học | CAO TẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.92 | 18339 | 2.67 3/8185 | 2.25 1/5020 | 0 1/-- | 1 1/5134 |
15 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.67 | 24403 | 2.67 4/11626 | 0 1/-- | 2 1/6584 | 1 1/6193 |
16 | 4401104182 Coder THCS | TRẦN HẢI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.67 | 29887 | 2.67 9/15349 | | 2 1/6279 | 1 1/8259 |
17 | 4401104160 Coder Lớp Lá | ĐOÀN MINH NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.67 | 40096 | 2.67 12/21727 | 0 1/-- | 2 3/9965 | 1 1/8404 |
18 | 4401104177 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.33 | 24918 | 2.33 6/13440 | 0 1/-- | 2 1/5252 | 1 1/6226 |
19 | 4201104092 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.33 | 25199 | 0.33 7/14589 | 3 1/1627 | 2 1/8983 | |
20 | 4301104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.92 | 28357 | 2.67 3/11097 | 2.25 9/17260 | | |
21 | 4401104183 Coder Lớp Lá | TRẦN NGỌC SINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.75 | 34508 | 1 5/12498 | 0.75 1/8981 | 2 1/4801 | 1 1/8228 |
22 | 4401104213 Coder Lớp Lá | DƯƠNG TẤN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.02 | 32716 | 2.67 5/9409 | 0.75 3/8195 | 0.5 1/5164 | 0.1 3/9948 |
23 | 4301104110 Coder Tiểu Học | TRIỆU TIẾN MƯỜI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 12207 | 3 1/4479 | 0 1/-- | | 1 1/7728 |
24 | 4401104233 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.52 | 49580 | 0.67 10/17804 | 2.25 6/12842 | 0.5 2/10118 | 0.1 1/8816 |
25 | 4401104156 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 10984 | 0 1/-- | | 2 2/6003 | 1 1/4981 |
26 | 4401104148 Coder THCS | NGUYỄN VÕ HIẾU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 11199 | 0 2/-- | 0 1/-- | 2 1/5222 | 1 1/5977 |
27 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 14521 | | | 2 1/3999 | 1 3/10522 |
28 | 4301104210 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THÙY VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.75 | 21896 | | 2.25 4/9717 | 0.5 4/12179 | |
29 | 4301104062 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THÚY HƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.25 | 12539 | | 2.25 4/12539 | | |
30 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 13034 | 0.67 1/5252 | 0 1/-- | | 1 1/7782 |
31 | 4401104140 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.33 | 12113 | 1.33 6/12113 | | | |
32 | 40104004 Coder Lớp Mầm | Hồ Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 11018 | 0 2/-- | | | 1 3/11018 |
33 | 40103104 Coder THCS | Nguyễn Khắc Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 12488 | | 0 7/-- | 0 1/-- | 1 4/12488 |
34 | 4301104005 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
35 | 4401104228 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 2/-- | 0 1/-- | |
36 | 4101101012 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG THỊ HÒA BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
37 | 4401104191 Coder THCS | NGUYỄN MINH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
38 | 4201104184 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LAM TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 3/-- | | |
39 | 4301104048 Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
40 | 4401104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KHẮC MINH NHÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
41 | 4301104001 Coder Tiểu Học | TRẦN THIỆN AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
42 | 4101104071 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
43 | 4301104103 Coder Lớp Lá | ĐẶNG VŨ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
44 | 4301104073 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
45 | 4301104071 Coder Lớp Lá | LỤC GIANG TUẤN HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
46 | 4301104141 Coder Lớp Chồi | TRẦN PHÚ QUÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
47 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
48 | 4301104052 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
49 | 4201104217 Coder Lớp Lá | NHAN THÁI DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |