Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:20:00 09/12/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:51:00 09/12/2019
Tổng thời gian thi: 151 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:51:00 09/12/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14301104065
Coder Lớp Lá
MAI HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10333464
10/17224
3
3/6722
2
1/4602
1
1/4798
24301104205
Coder THPT
PHẠM THUÝ VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.67397093.67
4/11956
3
11/20030
2
1/3750
1
1/3973
34401104155
Coder THCS
TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.92539773.67
18/29458
2.25
2/9718
2
1/7315
1
1/7486
44301104020
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.67169353.67
1/3974
3
1/6140
1
1/6821
54401104165
Coder THCS
TRẦN GIA PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.67298291.67
3/11447
3
4/12130
2
1/2310
1
1/3942
64401104130
Coder THPT
TRẦN PHƯỚC LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.67301321.67
2/4930
3
5/10525
2
1/8675
1
1/6002
74301104120
Coder THCS
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.67451231.67
14/23925
3
7/13364
2
1/3797
1
1/4037
84401104237
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.58460422.33
8/16134
2.25
9/18448
2
1/7155
1
1/4305
94401104090
Coder THCS
PHẠM ĐĂNG HOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7431541
6/13989
3
4/11690
2
2/10085
1
2/7390
104301104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÀNH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.33194631.33
3/11265
3
1/6549
2
1/1649
114301104114
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.33287973.33
6/15056
0
2/--
2
1/6751
1
1/6990
124301104072
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.25314573
8/13305
2.25
3/10619
0
1/--
1
1/7533
134301104188
Coder Lớp Lá
TĂNG LÂM HUỲNH TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6222330
3/--
3
5/13808
2
1/4037
1
1/4388
144301103020
Coder Tiểu Học
CAO TẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.92183392.67
3/8185
2.25
1/5020
0
1/--
1
1/5134
154301104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.67244032.67
4/11626
0
1/--
2
1/6584
1
1/6193
164401104182
Coder THCS
TRẦN HẢI SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.67298872.67
9/15349
2
1/6279
1
1/8259
174401104160
Coder Lớp Lá
ĐOÀN MINH NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.67400962.67
12/21727
0
1/--
2
3/9965
1
1/8404
184401104177
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.33249182.33
6/13440
0
1/--
2
1/5252
1
1/6226
194201104092
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.33251990.33
7/14589
3
1/1627
2
1/8983
204301104199
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.92283572.67
3/11097
2.25
9/17260
214401104183
Coder Lớp Lá
TRẦN NGỌC SINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.75345081
5/12498
0.75
1/8981
2
1/4801
1
1/8228
224401104213
Coder Lớp Lá
DƯƠNG TẤN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.02327162.67
5/9409
0.75
3/8195
0.5
1/5164
0.1
3/9948
234301104110
Coder Tiểu Học
TRIỆU TIẾN MƯỜI
Chưa cài đặt thông tin trường
       4122073
1/4479
0
1/--
1
1/7728
244401104233
Coder THCS
LÊ MINH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.52495800.67
10/17804
2.25
6/12842
0.5
2/10118
0.1
1/8816
254401104156
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3109840
1/--
2
2/6003
1
1/4981
264401104148
Coder THCS
NGUYỄN VÕ HIẾU NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3111990
2/--
0
1/--
2
1/5222
1
1/5977
274401104154
Coder THPT
NGÔ HẠNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3145212
1/3999
1
3/10522
284301104210
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ THÙY VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.75218962.25
4/9717
0.5
4/12179
294301104062
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ THÚY HƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.25125392.25
4/12539
304301103030
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.67130340.67
1/5252
0
1/--
1
1/7782
314401104140
Coder Tiểu Học
NGÔ HOÀNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.33121131.33
6/12113
3240104004
Coder Lớp Mầm
Hồ Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1110180
2/--
1
3/11018
3340103104
Coder THCS
Nguyễn Khắc Văn
Chưa cài đặt thông tin trường
       1124880
7/--
0
1/--
1
4/12488
344301104005
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
354401104228
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
0
2/--
0
1/--
364101101012
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG THỊ HÒA BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
374401104191
Coder THCS
NGUYỄN MINH TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
384201104184
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LAM TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
0
3/--
394301104048
Coder THCS
NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
404401104158
Coder Lớp Lá
NGUYỄN KHẮC MINH NHÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
414301104001
Coder Tiểu Học
TRẦN THIỆN AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
424101104071
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
434301104103
Coder Lớp Lá
ĐẶNG VŨ THÀNH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
444301104073
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
454301104071
Coder Lớp Lá
LỤC GIANG TUẤN HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
464301104141
Coder Lớp Chồi
TRẦN PHÚ QUÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474201104037
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484301104052
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494201104217
Coder Lớp Lá
NHAN THÁI DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00