Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | o0Phong0o Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 58.75 | 24925 | 10 1/2140 | 10 3/5109 | 10 1/2916 | 10 1/3965 | 10 2/5587 | 8.75 1/5208 | | |
2 | thangtrant... Coder Lớp Lá | TEST Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 18522 | 10 2/5894 | 10 1/1868 | 10 1/5027 | | | | 10 1/1132 | 10 4/4601 |
3 | 4501104077 Coder Đại Học | VÕ TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15765 | 10 1/2460 | 10 2/3945 | 10 3/5733 | | | | 10 1/3627 | |
4 | 4501104236 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TUẤN TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.25 | 21258 | 10 5/7117 | 10 3/6060 | 6.25 4/8081 | | | | | |
5 | 4501104206 Coder THCS | TRẦN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 11805 | 10 2/3299 | 10 1/3268 | 5 2/5238 | | | | | |
6 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5334 | 10 1/2044 | 10 1/3290 | | | | | | |
7 | 4501104013 Coder THCS | PHẠM LÊ HOÀNG ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5479 | 10 1/2232 | 10 1/3247 | | | | | | |
8 | 4501104019 Coder THPT | NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5692 | 10 1/2049 | 10 1/3643 | | | | | | |
9 | 4501104095 Coder THPT | TRẦN ĐỨC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5728 | 10 1/2406 | 10 1/3322 | | | | | | |
10 | 4501104275 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5734 | 10 1/2410 | 10 1/3324 | | | | | | |
11 | 4501104199 Coder Tiểu Học | VÕ QUỐC SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5747 | 10 1/2390 | 10 1/3357 | | | | | | |
12 | 4501104230 Coder Trung Cấp | HUỲNH LƯU VĨNH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5757 | 10 1/2149 | 10 1/3608 | | | | | | |
13 | 4501104180 Coder THCS | PHAN HUỲNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5770 | 10 1/2415 | 10 1/3355 | | | | | | |
14 | 4501104137 Coder Tiểu Học | TRẦN PHÚC LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5844 | 10 1/2404 | 10 1/3440 | | | | | | |
15 | huynhquyth... Coder Tiểu Học | 4501104212 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5908 | 10 1/2396 | 10 1/3512 | | | | | | |
16 | 4501104217 Coder THCS | LÊ THỊ HỒNG THẮM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6039 | 10 1/2436 | 10 1/3603 | | | | | | |
17 | 4501104008 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THẾ ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6059 | 10 1/2441 | 10 1/3618 | | | | | | |
18 | 4501104186 Coder Tiểu Học | ĐẶNG BÍCH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6087 | 10 1/2464 | 10 1/3623 | | | | | | |
19 | 4501104167 Coder Tiểu Học | VÕ MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6240 | 10 1/2378 | 10 1/3862 | | | | | | |
20 | 4501104143 Coder THCS | LÊ PHAN GIA MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6395 | 10 1/2574 | 10 1/3821 | | | | | | |
21 | 4501104174 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TUẤN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6517 | 10 1/2588 | 10 1/3929 | | | | | | |
22 | 4501104027 Coder Tiểu Học | HỒ SỸ CHIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7210 | 10 1/3162 | 10 1/4048 | | | | | | |
23 | 4501104120 Coder THCS | HUỲNH HOÀNG LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9863 | 10 1/2333 | 10 4/7530 | | | | | | |
24 | 4501104241 Coder THCS | THIỀU QUANG BẢO TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.45 | 8557 | 10 2/3753 | 5.45 2/4804 | | | | | | |
25 | Python3 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Trở Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 13865 | | | 10 2/4025 | 5 5/9840 | | | | |
26 | 4501104131 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THĂNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.82 | 4936 | 10 1/2172 | 1.82 1/2764 | | | | | | |
27 | 4501104101 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.25 | 7134 | 10 1/2645 | | | | | 1.25 1/4489 | | |
28 | 4501104264 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2058 | 10 1/2058 | | | | | | | |
29 | 4501104108 Coder THCS | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2189 | 10 1/2189 | | | | | | | |
30 | 4501104043 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2196 | 10 1/2196 | | | | | | | |
31 | 4501104286 Coder Tiểu Học | LÝ THANH XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2241 | 10 1/2241 | | | | | | | |
32 | 4501104149 Coder THCS | CAO NGỌC KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2348 | 10 1/2348 | | | | | | | |
33 | 4501104056 Coder Tiểu Học | NGUYỄN BÁ ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2435 | 10 1/2435 | | | | | | | |
34 | 4501104024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2566 | 10 1/2566 | | | | | | | |
35 | 4501104162 Coder Lớp Lá | HOÀNG KHÔI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2640 | 10 1/2640 | | | | | | | |
36 | 4501104126 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2655 | 10 1/2655 | | | | | | | |
37 | 4501104155 Coder THCS | CAO ĐẠI NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2711 | 10 1/2711 | | | | | | | |
38 | 4501104038 Coder THCS | LÊ ĐỨC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2824 | 10 1/2824 | | | | | | | |
39 | 4501104246 Coder Tiểu Học | LÊ HUỲNH NGỌC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3382 | | 10 1/3382 | | | | | | |
40 | 4501104251 Coder Lớp Lá | TRẦN QUỲNH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3506 | | 10 1/3506 | | | | | | |
41 | 4501104063 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÚY HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3638 | | 10 1/3638 | | | | | | |
42 | 4501104113 Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3649 | | 10 1/3649 | | | | | | |
43 | trung70620... Coder Lớp Lá | lê văn trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3693 | | 10 1/3693 | | | | | | |
44 | 4501104031 Coder Tiểu Học | LÊ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3746 | | 10 1/3746 | | | | | | |
45 | 4501104245 Coder Thạc Sĩ | ĐỖ GIA PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4087 | | | | | 10 2/4087 | | | |
46 | 4501104050 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐĂNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
47 | 4501104001 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THUẬN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
48 | 4501104223 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN MINH THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
49 | 4501104192 Coder Tiểu Học | LƯƠNG HOÀNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |