Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:04:18 09/12/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 09:19:18 09/12/2019
Tổng thời gian thi: 75 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 09:19:18 09/12/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14501104077
Coder Đại Học
VÕ TRUNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501008210
2/3043
10
3/3157
10
1/1032
10
1/1265
10
1/1585
24501104206
Coder THCS
TRẦN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501196510
1/702
10
1/1763
10
1/2316
10
1/3213
10
1/3971
34501104013
Coder THCS
PHẠM LÊ HOÀNG ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501197710
1/782
10
1/1943
10
1/2245
10
1/3160
10
1/3847
44501104246
Coder Tiểu Học
LÊ HUỲNH NGỌC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501221310
1/989
10
1/1604
10
1/2365
10
1/3329
10
1/3926
54501104275
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501227910
1/912
10
1/1718
10
1/2579
10
1/3222
10
1/3848
64501104137
Coder Tiểu Học
TRẦN PHÚC LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501236310
1/751
10
1/1560
10
1/2520
10
1/3260
10
1/4272
74501104120
Coder THCS
HUỲNH HOÀNG LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501304310
1/714
10
1/1502
10
1/2622
10
2/4292
10
1/3913
84501104056
Coder Tiểu Học
NGUYỄN BÁ ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501325410
1/768
10
1/1678
10
2/3843
10
1/3097
10
1/3868
94501104180
Coder THCS
PHAN HUỲNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501333110
1/892
10
1/1997
10
1/2321
10
1/3637
10
1/4484
104501104101
Coder THCS
NGUYỄN TRẦN HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501355610
1/878
10
1/1916
10
1/2503
10
1/4108
10
1/4151
114501104008
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THẾ ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501361110
1/892
10
1/1758
10
1/2453
10
1/4345
10
1/4163
124501104167
Coder Tiểu Học
VÕ MINH NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501381610
1/798
10
1/1820
10
1/2285
10
1/3285
10
2/5628
134501104174
Coder Trung Cấp
NGUYỄN TUẤN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501386910
1/726
10
1/1914
10
1/2346
10
2/4691
10
1/4192
144501104095
Coder THPT
TRẦN ĐỨC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501498810
1/729
10
2/2799
10
1/2236
10
3/5502
10
1/3722
154501104024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501723710
1/927
10
1/4284
10
1/4325
10
1/3317
10
1/4384
164501104199
Coder Tiểu Học
VÕ QUỐC SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501763510
2/2901
10
2/2915
10
2/3642
10
2/4322
10
1/3855
174501104236
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TUẤN TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501823910
1/675
10
1/1186
10
1/1711
10
9/11946
10
1/2721
184501104019
Coder THPT
NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501829910
2/2098
10
1/1640
10
1/2277
10
1/3147
10
5/9137
194501104113
Coder Thạc Sĩ
NGUYỄN ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501921010
1/1577
10
1/1873
10
1/2069
10
6/9120
10
2/4571
204501104043
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40821110
1/783
10
1/1788
10
1/2364
10
1/3276
214501104143
Coder THCS
LÊ PHAN GIA MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40830110
1/728
10
1/1642
10
1/2810
10
1/3121
224501104286
Coder Tiểu Học
LÝ THANH XUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40849710
1/905
10
1/1944
10
1/2339
10
1/3309
234501104217
Coder THCS
LÊ THỊ HỒNG THẮM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40872910
1/788
10
1/1662
10
1/2783
10
1/3496
244501104063
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÚY HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40889610
1/740
10
1/1555
10
1/3093
10
1/3508
254501104131
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THĂNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40898210
1/886
10
1/1958
10
1/2715
10
1/3423
264501104264
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40914610
1/725
10
1/1706
10
1/2303
10
2/4412
274501104162
Coder Lớp Lá
HOÀNG KHÔI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40973810
1/913
10
1/1971
10
1/2380
10
2/4474
284501104108
Coder THCS
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401081410
1/448
10
1/3388
10
1/3152
10
1/3826
294501104068
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN THỊ THU HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401195710
1/1027
10
1/1900
10
1/3373
10
2/5657
304501104083
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401387410
1/981
10
2/3812
10
1/3427
10
2/5654
314501104230
Coder Trung Cấp
HUỲNH LƯU VĨNH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401483710
1/659
10
1/1589
10
6/8341
10
1/4248
32huynhquyth...
Coder Tiểu Học
4501104212
Chưa cài đặt thông tin trường
       30617710
2/2031
10
1/1806
10
1/2340
334501104251
Coder Lớp Lá
TRẦN QUỲNH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30687710
1/744
10
1/1796
10
1/4337
344501104126
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30761010
1/992
10
1/2488
10
1/4130
354501104038
Coder THCS
LÊ ĐỨC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30910510
1/1014
10
1/4500
10
1/3591
364501104241
Coder THCS
THIỀU QUANG BẢO TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30950910
1/813
10
1/1907
10
4/6789
374501104031
Coder Tiểu Học
LÊ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301291310
1/2478
10
3/5475
10
2/4960
38thangtrant...
Coder Lớp Lá
TEST
Chưa cài đặt thông tin trường
       27.51457410
2/5043
10
2/5333
7.5
1/4198
394501104223
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN MINH THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20543710
1/2268
10
1/3169
404501104149
Coder THCS
CAO NGỌC KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20593810
1/2753
10
1/3185
414501104001
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THUẬN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1093310
1/933
0
1/--
424501104050
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐĂNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1096410
1/964
434501104027
Coder Tiểu Học
HỒ SỸ CHIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10347310
1/3473
44phucnq
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Nguyễn Quang Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10430610
2/4306
45trung70620...
Coder Lớp Lá
lê văn trung
Chưa cài đặt thông tin trường
       10447310
2/4473
464501104155
Coder THCS
CAO ĐẠI NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10482410
2/4824
474501104186
Coder Tiểu Học
ĐẶNG BÍCH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484501104089
Coder Tiểu Học
ĐINH VŨ HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00