Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104077 Coder Đại Học | VÕ TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 10082 | 10 2/3043 | 10 3/3157 | 10 1/1032 | 10 1/1265 | 10 1/1585 |
2 | 4501104206 Coder THCS | TRẦN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 11965 | 10 1/702 | 10 1/1763 | 10 1/2316 | 10 1/3213 | 10 1/3971 |
3 | 4501104013 Coder THCS | PHẠM LÊ HOÀNG ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 11977 | 10 1/782 | 10 1/1943 | 10 1/2245 | 10 1/3160 | 10 1/3847 |
4 | 4501104246 Coder Tiểu Học | LÊ HUỲNH NGỌC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 12213 | 10 1/989 | 10 1/1604 | 10 1/2365 | 10 1/3329 | 10 1/3926 |
5 | 4501104275 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 12279 | 10 1/912 | 10 1/1718 | 10 1/2579 | 10 1/3222 | 10 1/3848 |
6 | 4501104137 Coder Tiểu Học | TRẦN PHÚC LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 12363 | 10 1/751 | 10 1/1560 | 10 1/2520 | 10 1/3260 | 10 1/4272 |
7 | 4501104120 Coder THCS | HUỲNH HOÀNG LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 13043 | 10 1/714 | 10 1/1502 | 10 1/2622 | 10 2/4292 | 10 1/3913 |
8 | 4501104056 Coder Tiểu Học | NGUYỄN BÁ ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 13254 | 10 1/768 | 10 1/1678 | 10 2/3843 | 10 1/3097 | 10 1/3868 |
9 | 4501104180 Coder THCS | PHAN HUỲNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 13331 | 10 1/892 | 10 1/1997 | 10 1/2321 | 10 1/3637 | 10 1/4484 |
10 | 4501104101 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 13556 | 10 1/878 | 10 1/1916 | 10 1/2503 | 10 1/4108 | 10 1/4151 |
11 | 4501104008 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THẾ ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 13611 | 10 1/892 | 10 1/1758 | 10 1/2453 | 10 1/4345 | 10 1/4163 |
12 | 4501104167 Coder Tiểu Học | VÕ MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 13816 | 10 1/798 | 10 1/1820 | 10 1/2285 | 10 1/3285 | 10 2/5628 |
13 | 4501104174 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TUẤN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 13869 | 10 1/726 | 10 1/1914 | 10 1/2346 | 10 2/4691 | 10 1/4192 |
14 | 4501104095 Coder THPT | TRẦN ĐỨC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 14988 | 10 1/729 | 10 2/2799 | 10 1/2236 | 10 3/5502 | 10 1/3722 |
15 | 4501104024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 17237 | 10 1/927 | 10 1/4284 | 10 1/4325 | 10 1/3317 | 10 1/4384 |
16 | 4501104199 Coder Tiểu Học | VÕ QUỐC SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 17635 | 10 2/2901 | 10 2/2915 | 10 2/3642 | 10 2/4322 | 10 1/3855 |
17 | 4501104236 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TUẤN TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 18239 | 10 1/675 | 10 1/1186 | 10 1/1711 | 10 9/11946 | 10 1/2721 |
18 | 4501104019 Coder THPT | NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 18299 | 10 2/2098 | 10 1/1640 | 10 1/2277 | 10 1/3147 | 10 5/9137 |
19 | 4501104113 Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 19210 | 10 1/1577 | 10 1/1873 | 10 1/2069 | 10 6/9120 | 10 2/4571 |
20 | 4501104043 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8211 | 10 1/783 | 10 1/1788 | 10 1/2364 | 10 1/3276 | |
21 | 4501104143 Coder THCS | LÊ PHAN GIA MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8301 | 10 1/728 | 10 1/1642 | 10 1/2810 | 10 1/3121 | |
22 | 4501104286 Coder Tiểu Học | LÝ THANH XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8497 | 10 1/905 | 10 1/1944 | 10 1/2339 | 10 1/3309 | |
23 | 4501104217 Coder THCS | LÊ THỊ HỒNG THẮM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8729 | 10 1/788 | 10 1/1662 | 10 1/2783 | 10 1/3496 | |
24 | 4501104063 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÚY HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8896 | 10 1/740 | 10 1/1555 | 10 1/3093 | 10 1/3508 | |
25 | 4501104131 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THĂNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8982 | 10 1/886 | 10 1/1958 | 10 1/2715 | 10 1/3423 | |
26 | 4501104264 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9146 | 10 1/725 | 10 1/1706 | 10 1/2303 | 10 2/4412 | |
27 | 4501104162 Coder Lớp Lá | HOÀNG KHÔI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9738 | 10 1/913 | 10 1/1971 | 10 1/2380 | 10 2/4474 | |
28 | 4501104108 Coder THCS | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10814 | 10 1/448 | | 10 1/3388 | 10 1/3152 | 10 1/3826 |
29 | 4501104068 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ THU HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11957 | 10 1/1027 | 10 1/1900 | | 10 1/3373 | 10 2/5657 |
30 | 4501104083 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13874 | 10 1/981 | 10 2/3812 | | 10 1/3427 | 10 2/5654 |
31 | 4501104230 Coder Trung Cấp | HUỲNH LƯU VĨNH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14837 | 10 1/659 | 10 1/1589 | | 10 6/8341 | 10 1/4248 |
32 | huynhquyth... Coder Tiểu Học | 4501104212 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6177 | 10 2/2031 | 10 1/1806 | 10 1/2340 | | |
33 | 4501104251 Coder Lớp Lá | TRẦN QUỲNH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6877 | 10 1/744 | 10 1/1796 | | | 10 1/4337 |
34 | 4501104126 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7610 | 10 1/992 | 10 1/2488 | | 10 1/4130 | |
35 | 4501104038 Coder THCS | LÊ ĐỨC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9105 | 10 1/1014 | 10 1/4500 | | 10 1/3591 | |
36 | 4501104241 Coder THCS | THIỀU QUANG BẢO TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9509 | 10 1/813 | 10 1/1907 | | 10 4/6789 | |
37 | 4501104031 Coder Tiểu Học | LÊ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12913 | | | 10 1/2478 | 10 3/5475 | 10 2/4960 |
38 | thangtrant... Coder Lớp Lá | TEST Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27.5 | 14574 | 10 2/5043 | 10 2/5333 | 7.5 1/4198 | | |
39 | 4501104223 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN MINH THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5437 | 10 1/2268 | | 10 1/3169 | | |
40 | 4501104149 Coder THCS | CAO NGỌC KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5938 | | | 10 1/2753 | 10 1/3185 | |
41 | 4501104001 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THUẬN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 933 | 10 1/933 | 0 1/-- | | | |
42 | 4501104050 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐĂNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 964 | 10 1/964 | | | | |
43 | 4501104027 Coder Tiểu Học | HỒ SỸ CHIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3473 | | | 10 1/3473 | | |
44 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4306 | | | | 10 2/4306 | |
45 | trung70620... Coder Lớp Lá | lê văn trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4473 | | | | 10 2/4473 | |
46 | 4501104155 Coder THCS | CAO ĐẠI NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4824 | 10 2/4824 | | | | |
47 | 4501104186 Coder Tiểu Học | ĐẶNG BÍCH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
48 | 4501104089 Coder Tiểu Học | ĐINH VŨ HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |