Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104183 Coder Lớp Lá | TRẦN NGỌC SINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13321 | 4 1/7382 | 3 1/5247 | 2 1/280 | 1 1/412 |
2 | 4401104182 Coder THCS | TRẦN HẢI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14412 | 4 3/8297 | 3 2/5242 | 2 1/235 | 1 1/638 |
3 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20651 | 4 5/14478 | 3 2/5471 | 2 1/511 | 1 1/191 |
4 | 4401104156 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22966 | 4 5/10834 | 3 1/3466 | 2 1/4155 | 1 1/4511 |
5 | 4301104188 Coder Lớp Lá | TĂNG LÂM HUỲNH TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23360 | 4 7/16021 | 3 1/4104 | 2 1/1216 | 1 1/2019 |
6 | 4401104148 Coder THCS | NGUYỄN VÕ HIẾU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 30350 | 4 15/26853 | 3 1/2126 | 2 1/548 | 1 1/823 |
7 | 4301104062 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THÚY HƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 32313 | 4 1/4934 | 3 13/21138 | 2 1/1701 | 1 2/4540 |
8 | 4401104177 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 37101 | 4 7/14747 | 3 12/19607 | 2 1/1330 | 1 1/1417 |
9 | 4401104233 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 38294 | 4 9/18948 | 3 1/5831 | 2 1/6522 | 1 1/6993 |
10 | 4401104160 Coder Lớp Lá | ĐOÀN MINH NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 42890 | 4 2/2380 | 3 10/21244 | 2 3/10488 | 1 2/8778 |
11 | 38103074 Coder Lớp Chồi | Đặng Kim Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 45302 | 4 8/17784 | 3 7/15535 | 2 2/5033 | 1 2/6950 |
12 | 4101104037 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN THỊ KHẢI HOÀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.67 | 26288 | 3.67 1/3352 | 3 1/4251 | 2 8/13568 | 1 1/5117 |
13 | 4201104092 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.33 | 13637 | 3.33 5/10845 | 3 1/1920 | 2 1/317 | 1 1/555 |
14 | 4101104018 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.33 | 22711 | 3.33 3/4983 | 3 1/4018 | 2 3/7157 | 1 2/6553 |
15 | 4301104210 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG THỊ THÙY VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.25 | 49068 | 4 17/29849 | 2.25 2/5581 | 2 7/12945 | 1 1/693 |
16 | 4201103135 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÚY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 33370 | 3 2/10044 | 3 5/14024 | 2 1/6245 | 1 1/3057 |
17 | 4201103104 Coder Lớp Lá | THẠCH TÚ TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 34461 | 3 7/17711 | 3 1/8033 | 2 1/6282 | 1 1/2435 |
18 | 4201103095 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 99180 | 3 14/24549 | 3 1/4289 | 2 46/64849 | 1 1/5493 |
19 | 4401104213 Coder Lớp Lá | DƯƠNG TẤN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 50982 | 2.33 19/32010 | 3 3/10878 | 2 3/4583 | 1 2/3511 |
20 | 4401104228 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.67 | 26716 | 1.67 1/9914 | 3 1/7149 | 2 1/3371 | 1 2/6282 |
21 | 4401104140 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.25 | 27447 | 1 2/11473 | 2.25 3/12774 | 2 1/1404 | 1 1/1796 |
22 | 4301104114 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.08 | 56153 | 2.33 22/34745 | 0.75 2/4169 | 2 2/8690 | 1 2/8549 |
23 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.67 | 24954 | 2.67 1/10819 | | 2 1/6534 | 1 1/7601 |
24 | 4201104201 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ LAN ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.5 | 12974 | 4 1/4553 | 1.5 2/8421 | | |
25 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.33 | 31463 | 2.33 2/10388 | 0 2/-- | 2 7/16684 | 1 1/4391 |
26 | 4201104184 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LAM TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.25 | 41119 | | 2.25 10/21592 | 2 3/10310 | 1 6/9217 |
27 | 40104004 Coder Lớp Mầm | Hồ Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.33 | 29708 | 1.33 10/21651 | | 2 1/389 | 1 6/7668 |
28 | 40103104 Coder THCS | Nguyễn Khắc Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.75 | 30151 | 0 3/-- | 0.75 7/13600 | 2 1/247 | 1 13/16304 |
29 | 40104077 Coder Lớp Lá | Trần Thiện Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 70563 | | | 1 36/52652 | 1 8/17911 |
30 | 4101103074 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DUY TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 9000 | | | | 1 1/9000 |