Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 19:00:00 14/12/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 22:01:00 14/12/2019
Tổng thời gian thi: 181 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 22:01:00 14/12/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14401104183
Coder Lớp Lá
TRẦN NGỌC SINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10133214
1/7382
3
1/5247
2
1/280
1
1/412
24401104182
Coder THCS
TRẦN HẢI SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10144124
3/8297
3
2/5242
2
1/235
1
1/638
34301104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10206514
5/14478
3
2/5471
2
1/511
1
1/191
44401104156
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10229664
5/10834
3
1/3466
2
1/4155
1
1/4511
54301104188
Coder Lớp Lá
TĂNG LÂM HUỲNH TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10233604
7/16021
3
1/4104
2
1/1216
1
1/2019
64401104148
Coder THCS
NGUYỄN VÕ HIẾU NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10303504
15/26853
3
1/2126
2
1/548
1
1/823
74301104062
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ THÚY HƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10323134
1/4934
3
13/21138
2
1/1701
1
2/4540
84401104177
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10371014
7/14747
3
12/19607
2
1/1330
1
1/1417
94401104233
Coder THCS
LÊ MINH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10382944
9/18948
3
1/5831
2
1/6522
1
1/6993
104401104160
Coder Lớp Lá
ĐOÀN MINH NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       10428904
2/2380
3
10/21244
2
3/10488
1
2/8778
1138103074
Coder Lớp Chồi
Đặng Kim Kha
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10453024
8/17784
3
7/15535
2
2/5033
1
2/6950
124101104037
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN THỊ KHẢI HOÀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       9.67262883.67
1/3352
3
1/4251
2
8/13568
1
1/5117
134201104092
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.33136373.33
5/10845
3
1/1920
2
1/317
1
1/555
144101104018
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY DUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       9.33227113.33
3/4983
3
1/4018
2
3/7157
1
2/6553
154301104210
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ THÙY VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.25490684
17/29849
2.25
2/5581
2
7/12945
1
1/693
164201103135
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THÚY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9333703
2/10044
3
5/14024
2
1/6245
1
1/3057
174201103104
Coder Lớp Lá
THẠCH TÚ TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       9344613
7/17711
3
1/8033
2
1/6282
1
1/2435
184201103095
Coder THCS
NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9991803
14/24549
3
1/4289
2
46/64849
1
1/5493
194401104213
Coder Lớp Lá
DƯƠNG TẤN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.33509822.33
19/32010
3
3/10878
2
3/4583
1
2/3511
204401104228
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.67267161.67
1/9914
3
1/7149
2
1/3371
1
2/6282
214401104140
Coder Tiểu Học
NGÔ HOÀNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.25274471
2/11473
2.25
3/12774
2
1/1404
1
1/1796
224301104114
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.08561532.33
22/34745
0.75
2/4169
2
2/8690
1
2/8549
234401104154
Coder THPT
NGÔ HẠNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.67249542.67
1/10819
2
1/6534
1
1/7601
244201104201
Coder Lớp Lá
HOÀNG THỊ LAN ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.5129744
1/4553
1.5
2/8421
254201103164
Coder Tiểu Học
TRÀ THỊ DIỄM THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.33314632.33
2/10388
0
2/--
2
7/16684
1
1/4391
264201104184
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LAM TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.25411192.25
10/21592
2
3/10310
1
6/9217
2740104004
Coder Lớp Mầm
Hồ Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.33297081.33
10/21651
2
1/389
1
6/7668
2840103104
Coder THCS
Nguyễn Khắc Văn
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.75301510
3/--
0.75
7/13600
2
1/247
1
13/16304
2940104077
Coder Lớp Lá
Trần Thiện Mỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2705631
36/52652
1
8/17911
304101103074
Coder Lớp Lá
NGUYỄN DUY TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       190001
1/9000