Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401103022 Coder Tiểu Học | CAO LÂM VĨNH KHUÊ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
2 | 4401104240 Coder Lớp Mầm | HỒ HUỲNH NHẬT UYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
3 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
4 | 4201103135 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÚY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
5 | 4401103038 Coder Lớp Lá | LƯƠNG THỊ THƠM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
6 | 4401104096 Coder Tiểu Học | HUỲNH QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
7 | 4301103018 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ KIM HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
8 | 4401104090 Coder THCS | PHẠM ĐĂNG HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
9 | 4101104149 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN ĐỖ THÀNH VƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
10 | 4201103058 Coder Lớp Chồi | Huỳnh Nguyễn Minh Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
11 | 4401103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
12 | 4401104218 Coder Lớp Lá | TRẦN DUY THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
13 | 4401104228 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
14 | 4201104201 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ LAN ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
15 | 4301103054 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ CẨM VÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
16 | 4401103027 Coder Lớp Lá | ĐẶNG THANH NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
17 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
18 | tuyet313 Coder Đại Học | Huỳnh Ngọc Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
19 | 4401104213 Coder Lớp Lá | DƯƠNG TẤN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
20 | 4301103024 Coder Đại Học | HUỲNH DUY MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
21 | 4401103041 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
22 | 4401104245 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
23 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
24 | 4301104148 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
25 | 4401103036 Coder THPT | HUỲNH NGỌC TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
26 | 4301103008 Coder THPT | PHẠM ĐỖ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
27 | 4401104237 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
28 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
29 | chuongnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Đẳng Cấp =)) Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
30 | 4201104121 Coder Lớp Lá | TRẦN THANH PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
31 | 40103104 Coder THCS | Nguyễn Khắc Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
32 | 4301104078 Coder Lớp Lá | QUÁCH ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
33 | 4301104072 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
34 | 4201104192 Coder Lớp Lá | QUÁCH QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
35 | 4301103020 Coder Tiểu Học | CAO TẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
36 | indigowalt... Coder Lớp Lá | Đinh Văn Cường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
37 | 4401104202 Coder Lớp Lá | Lucifer Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
38 | tranvanan Coder Tiểu Học | Trần Văn An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
39 | 4201103104 Coder Lớp Lá | THẠCH TÚ TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
40 | 4201104223 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Minh Hảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
41 | 4201103123 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THANH HÒA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
42 | 4301104071 Coder Lớp Lá | LỤC GIANG TUẤN HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
43 | 4401103024 Coder Lớp Lá | NGÔ HỒ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4201103038 Coder Lớp Chồi | HUỲNH PHÁT LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
45 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4301103027 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4201103044 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TẤN NAM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4201103001 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4301104037 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN GIÁC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
51 | 4101103074 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DUY TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
52 | 4301103014 Coder Tiểu Học | THÁI QUANG HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
53 | theson Coder Lớp Lá | Lại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
54 | 4201103003 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐOÀN NGUYỆT ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
55 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
56 | 4401104073 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
57 | 4201103043 Coder Lớp Lá | LÊ HỨA TIỂU MƠ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
58 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
59 | 4201104002 Coder Lớp Chồi | TRẦN NGUYỄN BẢO AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
60 | 4201103041 Coder THPT | ĐỖ KHÁNH LUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
61 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
62 | 4201103108 Coder THCS | VÕ PHÚ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
63 | 4201103095 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
64 | 4201103060 Coder Lớp Lá | Lâm Ngọc Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
65 | 4301103037 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
66 | 4101103082 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Trở Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
67 | 4401103032 Coder THCS | NGUYỄN HỒ TRỌNG TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
68 | 4401104065 Coder Tiểu Học | VƯƠNG KIM CHÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
69 | 4301104107 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
70 | 4401103033 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KIỀU TRUNG TÍNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
71 | 4401103018 Coder Lớp Lá | HÀ TỬ HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
72 | 4401103004 Coder Lớp Lá | ĐẶNG SƠN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
73 | 4201103148 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
74 | 4401103025 Coder Cao Đẳng | NGÔ THỊ LƯỢM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
75 | 39104025 Coder Cao Đẳng | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
76 | 4401103001 Coder THPT | TRẦN THỊ XUÂN DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
77 | 4301104150 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
78 | 4401104160 Coder Lớp Lá | ĐOÀN MINH NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
79 | 4201103160 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ BẠCH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
80 | 4301104144 Coder THCS | PHAN MINH QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
81 | 4401103021 Coder Lớp Lá | ĐỖ VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
82 | 4301104049 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
83 | 4401103035 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THỊ BÍCH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
84 | 4301104035 Coder Lớp Lá | HÀ NGUYỄN DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
85 | 4101104028 Coder Tiểu Học | HÀ QUANG HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
86 | hauvx CODER TIẾN SĨ | -_- Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |