Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | diepvn Coder Lớp Lá | vũ ngọc điệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 4822 | 9 1/1401 | 4 1/3421 |
2 | luquanhung... Coder Lớp Lá | Lư Quan Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 8460 | 7 1/3292 | 4 1/5168 |
3 | TinB.06.Ng... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thành Được Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 10564 | 5 1/5192 | 6 1/5372 |
4 | thienma125... Coder Trung Cấp | Phạm Ngọc Đông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 2439 | 9 1/2439 | |
5 | thult Coder Lớp Lá | Lê Thị Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 4594 | 9 1/4594 | |
6 | thuanvtd Coder Lớp Mầm | Văn Trần Đức Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 7369 | 7 1/5083 | 2 1/2286 |
7 | phucth Coder Lớp Chồi | Trần Hoàng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 2850 | 7 1/2850 | |
8 | hiennt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 4316 | 7 1/4316 | |
9 | nhanlv Coder Lớp Mầm | Lê Văn Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 5259 | 7 1/5259 | |
10 | nguyenviet... Coder Lớp Lá | Nguyễn Việt Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 3732 | 6 1/3732 | 0 1/-- |
11 | tuyetlpta Coder Lớp Lá | Lê Phạm Thị Ánh Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 3864 | 6 1/3864 | 0 1/-- |
12 | tridm Coder Lớp Chồi | Đoàn Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4052 | 6 1/4052 | 0 1/-- |
13 | dungttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4843 | 6 1/4843 | |
14 | phulp Coder Lớp Lá | Lê Phong Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5061 | 6 1/5061 | |
15 | xuyenntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Xuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5164 | 6 1/5164 | |
16 | diennlh Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Hải Điền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5272 | 6 1/5272 | 0 1/-- |
17 | nguyenltn Coder Lớp Lá | Lương Thị Ngọc Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5275 | 6 1/5275 | |
18 | LongBN.SPT... Coder Lớp Lá | Bùi Ngọc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4771 | 5 1/4771 | |
19 | Trinhntp Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Phương Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5004 | 5 1/5004 | |
20 | linhhtt Coder Lớp Lá | Huỳnh Thị Thùy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5379 | 5 1/5379 | |
21 | tuanda Coder THPT | Đoàn Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 5285 | 4 1/5285 | |
22 | hanpvn Coder Lớp Mầm | Phạm Vũ Ngọc Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 5349 | | 2 1/5349 |
23 | duylh Coder Lớp Mầm | Lê Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 4938 | 1 1/4938 | |
24 | Phuongntd Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Diệp Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 5392 | 1 1/5392 | |
25 | nguyenlt Coder THPT | Lê Thanh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
26 | duonght Coder Lớp Lá | Huỳnh Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
27 | Raito Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
28 | linhhn Coder Lớp Lá | Huỳnh Nhật Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
29 | haihn Coder THPT | hoàng ngọc hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
30 | nkat122mhd Coder Tiểu Học | Nguyễn Khánh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
31 | SKT.Kingor Coder Lớp Chồi | SKT.Kingor Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
32 | tuanpm1412 Coder Tiểu Học | Phạm Minh Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
33 | nhuntt Coder Tiểu Học | Ngô Thụy Thanh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
34 | nhinty Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Ý Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
35 | Lamttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thanh Lam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
36 | thaopnh Coder Lớp Mầm | Phan Ngọc Hồng Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
37 | thiht Coder Tiểu Học | Hồ Thị Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
38 | K39.104.03... Coder Lớp Mầm | Đoàn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
39 | tuyenltn Coder Lớp Mầm | Lâm Thị Ngọc Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
40 | ThanhTuan Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
41 | hoatth Coder Lớp Lá | Trương Thị Hiệp Hòa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
42 | duy021 Coder Lớp Lá | Nguyễn Khắc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
43 | kieuntd Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Đoan Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
44 | xuanttm Coder Lớp Lá | Trần Thị Mỹ Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | tuanhm Coder Tiểu Học | Hồ Minh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
46 | dungtran Coder Lớp Lá | Trần Văn Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | thinhnd Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | nhatnhm Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
49 | phonglnh Coder Lớp Mầm | Lê Nguyễn Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
50 | hauvlp Coder Tiểu Học | Võ Lê Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
51 | nganthp Coder Tiểu Học | Trương Hoàng Phương Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
52 | chinhltv Coder Lớp Lá | Lê Thị Việt Chinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
53 | phantl Coder Cao Đẳng | Trần Lương Phán Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
54 | ngoctt Coder Lớp Lá | Trần Thảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
55 | chumanhbao... Coder Lớp Mầm | Chu Mạnh Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
56 | chinhnh Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Chính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
57 | NDT Coder Lớp Chồi | Nguyễn Duy Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
58 | thuanttb Coder Lớp Lá | Trần Thị Bích Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
59 | cuonghq Coder Lớp Mầm | Huỳnh Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
60 | Kathuynh Coder Lớp Chồi | Ka Thuynh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |