Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:30:00 12/12/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:30:00 12/12/2019
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:30:00 12/12/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14501104113
Coder Thạc Sĩ
NGUYỄN ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1044901
1/106
2
1/325
3
1/703
3
1/1349
1
1/2007
24501104269
Coder Đại Học
LÊ CHÍNH TUỆ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10121101
1/91
2
2/2332
3
1/1376
3
1/1763
1
3/6548
34501104206
Coder THCS
TRẦN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10122051
1/146
2
1/822
3
1/3841
3
2/3967
1
1/3429
44501104077
Coder Đại Học
VÕ TRUNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10131031
2/1693
2
3/3452
3
2/2848
3
1/2220
1
1/2890
54501104236
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TUẤN TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10190391
4/3854
2
1/628
3
1/1011
3
2/5083
1
3/8463
64501104008
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THẾ ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.1172451
2/1550
2
1/967
3
1/1636
3
4/8899
0.1
1/4193
74501104063
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÚY HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.1269091
1/302
2
5/10558
3
1/2900
3
1/4767
0.1
2/8382
84501104068
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN THỊ THU HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.1348201
1/347
2
10/16672
3
1/3433
3
2/5897
0.1
3/8471
94501104013
Coder THCS
PHẠM LÊ HOÀNG ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       984921
1/417
2
1/770
3
1/1294
3
3/6011
104501104251
Coder Lớp Lá
TRẦN QUỲNH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       998701
2/1377
2
1/788
3
1/1512
3
2/6193
114501104217
Coder THCS
LÊ THỊ HỒNG THẮM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9125441
1/218
2
2/4100
3
1/2861
3
1/5365
124501104089
Coder Tiểu Học
ĐINH VŨ HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9149651
1/145
2
1/1430
3
1/2817
3
4/10573
134501104162
Coder Lớp Lá
HOÀNG KHÔI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9179181
2/4025
2
2/4005
3
2/3074
3
3/6814
144501104149
Coder THCS
CAO NGỌC KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9203511
4/9127
2
2/2461
3
1/1668
3
4/7095
0
6/--
154501104212
Coder Lớp Lá
HUỲNH QUÝ THANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       9205301
2/5026
2
2/2427
3
1/1468
3
6/11609
164501104246
Coder Tiểu Học
LÊ HUỲNH NGỌC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9226441
1/228
2
1/2221
3
8/14169
3
2/6026
0
1/--
174501104126
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9228481
2/1548
2
3/6698
3
1/5012
3
3/9590
184501104137
Coder Tiểu Học
TRẦN PHÚC LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9270221
5/6102
2
5/9364
3
1/4404
3
2/7152
0
1/--
194501104095
Coder THPT
TRẦN ĐỨC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9280351
1/174
2
1/3562
3
5/9096
3
9/15203
204501104031
Coder Tiểu Học
LÊ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9347011
3/2675
2
8/14229
3
3/8218
3
3/9579
214501104050
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐĂNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.8141601
3/2698
2
1/1461
3
2/3599
1.8
1/6402
224501104143
Coder THCS
LÊ PHAN GIA MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.8228321
1/147
2
1/1381
3
1/2155
1.8
11/19149
234501104120
Coder THCS
HUỲNH HOÀNG LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.8260631
1/131
2
9/13552
3
1/1628
1.8
4/10752
244501104180
Coder THCS
PHAN HUỲNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5162651
1/186
2
2/2331
3
1/1820
1.5
5/11928
254501104275
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.6316961
5/8583
2
4/5170
3
7/10787
0.6
2/7156
264501104174
Coder Trung Cấp
NGUYỄN TUẤN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.376361
2/1452
2
1/789
3
1/1128
0.3
2/4267
274501104001
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THUẬN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.3210751
3/2652
2
5/10642
3
1/1275
0.3
1/6506
284501104199
Coder Tiểu Học
VÕ QUỐC SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.3240741
1/168
2
2/3038
3
7/10091
0.3
4/10777
294501104167
Coder Tiểu Học
VÕ MINH NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6111901
4/4029
2
2/4425
3
1/2736
304501104019
Coder THPT
NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6141251
1/168
2
2/6742
3
2/7215
314501104027
Coder Tiểu Học
HỒ SỸ CHIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6157141
6/6504
2
1/3910
3
1/5300
324501104186
Coder Tiểu Học
ĐẶNG BÍCH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6176101
2/1735
2
8/13210
3
1/2665
334501104108
Coder THCS
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6198511
1/165
2
9/13965
3
3/5721
0
3/--
0
2/--
344501104056
Coder Tiểu Học
NGUYỄN BÁ ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6212411
4/5535
2
9/12315
3
1/3391
0
2/--
354501104024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6224111
1/519
2
6/12521
3
6/9371
364501104083
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6225491
4/4071
2
9/15912
3
1/2566
0
1/--
374501104192
Coder Tiểu Học
LƯƠNG HOÀNG QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.8129141
1/110
1.8
4/10668
3
2/2136
0
2/--
384501104101
Coder THCS
NGUYỄN TRẦN HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.6427841
3/2653
1
18/27552
3
2/5209
0.6
4/7370
394501104038
Coder THCS
LÊ ĐỨC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.499241
1/304
1.4
1/6858
3
1/2762
404501104259
Coder Tiểu Học
Lê Văn Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4191471
1/208
0.2
2/6717
3
1/1860
1.2
5/10362
414501104131
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THĂNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5433121
7/8305
1
8/14378
3
13/20629
0
1/--
0
2/--
424501104043
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5236421
1/440
0.2
4/7887
3
4/7573
0.3
2/7742
434501104230
Coder Trung Cấp
HUỲNH LƯU VĨNH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.950791
1/146
2
1/969
0.9
2/3964
444501104155
Coder THCS
CAO ĐẠI NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.6243501
3/2655
0.2
1/4209
2.4
11/17486
454501104264
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2310381
13/15960
0.4
2/6005
0.6
3/9073
0
4/--
464501104286
Coder Tiểu Học
LÝ THANH XUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.7247311
4/4854
0
2/--
0.6
2/7956
0.1
5/11921
474501104241
Coder THCS
THIỀU QUANG BẢO TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.2197591
6/11003
0.2
3/8756
484301104106
Coder Tiểu Học
VÕ TẤN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494501104223
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN MINH THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
4/--