Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501103014 Coder THCS | VŨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 90 | 122908 | 10 1/9791 | 10 1/21057 | 10 1/11752 | 10 1/12871 | 10 1/12174 | 10 1/15559 | 10 2/12794 | 10 1/9025 | 10 1/17885 |
2 | Baokute Coder Tiểu Học | Võ chí bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 90 | 172520 | 10 1/13693 | 10 1/38138 | 10 2/13607 | 10 1/12629 | 10 1/11619 | 10 2/16484 | 10 1/14085 | 10 1/14008 | 10 1/38257 |
3 | chumuoi105... Coder Thạc Sĩ | Hồ Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 90 | 179612 | 10 1/21060 | 10 3/23265 | 10 1/17090 | 10 1/17190 | 10 1/17232 | 10 3/21076 | 10 4/21726 | 10 1/18791 | 10 3/22182 |
4 | 4501103033 Coder THPT | NGUYỄN NHỰT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 90 | 206742 | 10 1/13954 | 10 2/51967 | 10 1/11624 | 10 1/13120 | 10 4/19303 | 10 1/15545 | 10 1/15218 | 10 1/15331 | 10 1/50680 |
5 | 4501103011 Coder THPT | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 90 | 227945 | 10 1/15274 | 10 8/67625 | 10 1/10994 | 10 1/11260 | 10 1/11362 | 10 2/16300 | 10 1/14688 | 10 1/14391 | 10 4/66051 |
6 | 4501103013 Coder THPT | NGUYỄN VIỆT VĨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 90 | 339319 | 10 1/42885 | 10 1/43520 | 10 2/14372 | 10 1/13486 | 10 1/43598 | 10 4/47550 | 10 3/46635 | 10 1/43827 | 10 1/43446 |
7 | 4501103020 Coder Lớp Lá | PHAN TẤN LỰC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 90 | 358107 | 10 1/38788 | 10 2/41799 | 10 1/38853 | 10 1/39020 | 10 1/38943 | 10 1/40656 | 10 1/39123 | 10 1/39188 | 10 2/41737 |
8 | 4501103029 Coder Lớp Lá | VÕ THỊ MỸ NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 90 | 422555 | 10 1/45010 | 10 1/49085 | 10 1/44185 | 10 1/44394 | 10 1/44596 | 10 1/49319 | 10 1/44067 | 10 2/50895 | 10 2/51004 |
9 | 4501103035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN KHÁNH TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 90 | 425276 | 10 2/48674 | 10 1/46556 | 10 1/47088 | 10 1/46847 | 10 1/47355 | 10 1/46968 | 10 1/47549 | 10 1/47623 | 10 1/46616 |
10 | 4101103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ TRINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 90 | 432480 | 10 1/35967 | 10 1/64008 | 10 1/36625 | 10 1/37320 | 10 1/38791 | 10 1/50920 | 10 1/52647 | 10 3/52379 | 10 1/63823 |
11 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 90 | 437999 | 10 1/45685 | 10 1/48112 | 10 1/48315 | 10 1/48448 | 10 1/48912 | 10 1/49443 | 10 1/49544 | 10 1/48591 | 10 2/50949 |
12 | 4501103018... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 90 | 438967 | 10 1/48396 | 10 1/48126 | 10 1/48603 | 10 1/50897 | 10 1/48769 | 10 1/47845 | 10 1/48944 | 10 1/47920 | 10 1/49467 |
13 | 4501103046 Coder Tiểu Học | TRẦN CHUNG CẨM TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 90 | 439835 | 10 1/48470 | 10 1/48617 | 10 1/48684 | 10 1/48742 | 10 1/48874 | 10 1/48961 | 10 1/49082 | 10 1/49177 | 10 1/49228 |
14 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 90 | 444756 | 10 1/48162 | 10 1/50700 | 10 1/47447 | 10 1/49744 | 10 1/46838 | 10 2/52555 | 10 1/49185 | 10 1/48681 | 10 1/51444 |
15 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 90 | 449961 | 10 1/49213 | 10 1/51054 | 10 2/48628 | 10 1/49889 | 10 1/46731 | 10 3/53831 | 10 1/49291 | 10 2/49791 | 10 1/51533 |
16 | 4501103001 Coder THPT | NGUYỄN MINH ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 90 | 452009 | 10 1/52842 | 10 1/54962 | 10 1/44394 | 10 1/45282 | 10 1/45696 | 10 3/48822 | 10 4/53864 | 10 1/50716 | 10 4/55431 |
17 | K450110300... Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 90 | 453979 | 10 1/51129 | 10 2/51788 | 10 1/47649 | 10 1/49850 | 10 3/49324 | 10 1/51265 | 10 1/51556 | 10 1/50010 | 10 1/51408 |
18 | 4501103025 Coder THCS | DƯƠNG THỊ THANH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 90 | 468963 | 10 3/54964 | 10 1/50637 | 10 1/48457 | 10 3/55949 | 10 1/47477 | 10 1/52679 | 10 1/52763 | 10 1/53171 | 10 1/52866 |
19 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 90 | 469945 | 10 1/52000 | 10 1/52251 | 10 1/51590 | 10 1/51872 | 10 1/52338 | 10 1/52517 | 10 1/52595 | 10 1/52671 | 10 1/52111 |
20 | 4101104028 Coder Tiểu Học | HÀ QUANG HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 90 | 474532 | 10 1/58920 | 10 1/58832 | 10 2/41193 | 10 1/42833 | 10 2/44264 | 10 1/58998 | 10 2/60509 | 10 3/49865 | 10 1/59118 |
21 | nttn Coder Lớp Lá | NTTN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 90 | 481839 | 10 1/57714 | 10 2/50600 | 10 1/49604 | 10 1/49762 | 10 1/49878 | 10 3/53338 | 10 1/52661 | 10 1/55874 | 10 2/62408 |
22 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 90 | 493772 | 10 1/52035 | 10 1/51942 | 10 5/56462 | 10 1/51852 | 10 7/59825 | 10 1/54641 | 10 2/55481 | 10 3/56826 | 10 1/54708 |
23 | 4501103003 Coder THCS | PHẠM THỊ Ý CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 90 | 555554 | 10 9/71174 | 10 3/61964 | 10 4/63335 | 10 3/54823 | 10 1/52901 | 10 19/78797 | 10 1/59815 | 10 2/57487 | 10 1/55258 |
24 | 123456789t Coder Lớp Chồi | 123456789 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 90 | 559481 | 10 2/60919 | 10 1/62516 | 10 2/61530 | 10 1/60526 | 10 1/60712 | 10 2/62725 | 10 4/65750 | 10 1/62330 | 10 1/62473 |
25 | Utvinh19 Coder Lớp Chồi | Tôn Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 90 | 563527 | 10 1/58078 | 10 1/58199 | 10 5/63616 | 10 5/64280 | 10 2/60837 | 10 2/61216 | 10 6/68673 | 10 1/61487 | 10 5/67141 |
26 | Captain CODER TIẾN SĨ | LÊ THANH THOẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 90 | 564471 | 10 1/62635 | 10 1/62655 | 10 1/62680 | 10 1/62701 | 10 1/62720 | 10 1/62744 | 10 1/62760 | 10 1/62779 | 10 1/62797 |
27 | minhcntt Coder Lớp Mầm | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 90 | 570306 | 10 1/62065 | 10 1/63175 | 10 1/62290 | 10 1/62878 | 10 1/63148 | 10 1/63236 | 10 1/63525 | 10 1/63665 | 10 3/66324 |
28 | meowmeow Coder Lớp Lá | Meow Chưa cài đặt thông tin trường |  | 90 | 572223 | 10 1/62037 | 10 1/62524 | 10 2/64242 | 10 1/63404 | 10 1/63568 | 10 1/63827 | 10 1/64000 | 10 1/64225 | 10 1/64396 |
29 | 4501010303... Coder Tiểu Học | Đỗ Thái Minh Nhựt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 142175 | 10 1/16125 | | 10 1/16907 | 10 1/17670 | 10 1/18143 | 10 1/17894 | 10 2/18937 | 10 1/17786 | 10 1/18713 |
30 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 158072 | 10 1/16443 | | 10 1/15880 | 10 1/17617 | 10 1/17690 | 10 3/20596 | 10 3/21056 | 10 1/19503 | 10 7/29287 |
31 | vipt345 Coder Tiểu Học | PHẠM THÚY VI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 389146 | 10 1/59423 | 10 1/43137 | 10 1/38862 | 10 1/39010 | 10 1/39108 | 10 6/58431 | 10 1/54470 | 10 2/56705 | |
32 | phitien12 Coder Lớp Lá | nguyenhoangphitien Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 457298 | 10 1/56951 | 10 1/57000 | 10 1/57020 | 10 1/57068 | 10 1/57364 | 10 1/57217 | 10 1/57282 | 10 1/57396 | 0 1/-- |
33 | diemai Coder Lớp Chồi | trịnh thị diễm mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 533500 | | 10 3/67666 | 10 2/66628 | 10 1/65583 | 10 1/65619 | 10 1/65671 | 10 3/68284 | 10 3/68334 | 10 1/65715 |
34 | minh003 Coder Lớp Lá | Phạm Duy Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 543291 | 10 3/67494 | | 10 1/65528 | 10 1/65728 | 10 2/67116 | 10 3/68898 | 10 3/70097 | 10 2/69418 | 10 1/69012 |
35 | doanquangd... Coder Lớp Mầm | hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 549961 | 10 21/88211 | 10 1/61609 | 10 2/63018 | 10 3/64606 | 10 2/63626 | 10 4/68218 | 10 4/70585 | 10 3/70088 | |
36 | kphtg Coder Cao Đẳng | Ai Đây Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 75 | 456151 | 10 1/59537 | 10 1/55890 | 10 1/55515 | 10 1/55854 | 10 1/55988 | 8 2/58746 | | 10 1/56227 | 7 1/58394 |
37 | huong0302 Coder Lớp Mầm | Huỳnh Tuyết Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 71.5 | 430579 | 10 1/52618 | | 10 2/53708 | 10 1/53011 | 10 1/53125 | 10 1/53597 | 10 1/53773 | 10 1/54049 | 1.5 1/56698 |
38 | TauRho-Het... Coder Lớp Chồi | Trần Trung Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 64 | 421015 | | | 10 1/55631 | 10 1/55821 | 10 1/56018 | 4 7/69002 | 10 1/58251 | 10 1/58651 | 10 6/67641 |
39 | Anh_Kha Coder Lớp Mầm | VÕ ANH KHA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 348663 | | | 10 3/56444 | 10 1/55042 | 10 1/54361 | 10 5/64019 | 10 1/59771 | 10 2/59026 | |
40 | thuận Coder Lớp Chồi | nguyễn thuận Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 368083 | | 10 1/60963 | 10 1/61127 | 10 1/61691 | 10 1/61288 | | 10 1/61495 | | 10 1/61519 |
41 | smllc Coder Lớp Lá | Hoang Tien Dat Chưa cài đặt thông tin trường |  | 58.67 | 346390 | 10 1/53460 | | 10 3/57806 | 10 1/54129 | 10 1/53722 | 8.67 6/72181 | 10 2/55092 | | |
42 | rex551 Coder THCS | Joe Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53.33 | 360979 | 10 4/61935 | | 10 1/58310 | 10 3/61164 | 10 1/59060 | 10 1/60074 | 3.33 1/60436 | | |
43 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 167738 | 10 1/34103 | | 10 1/31562 | 10 1/32455 | 10 2/33145 | 0 5/-- | | 10 1/36473 | |
44 | matty_2001 Coder Tiểu Học | Trần Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 253536 | 10 1/49320 | | 10 1/49898 | 10 1/50284 | 10 1/50414 | 10 3/53620 | | | |
45 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 259000 | 10 1/49181 | | 10 1/49301 | 10 6/55931 | 10 3/53367 | | 10 1/51220 | | |
46 | abc123456 Coder Lớp Lá | abc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 297386 | | | 10 2/53393 | 10 1/53945 | 10 1/52316 | 10 17/76345 | | 10 3/61387 | 0 1/-- |
47 | hvt0211 Coder Lớp Lá | Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 307042 | 10 1/61908 | | 10 1/59306 | 10 1/61010 | 10 2/61430 | | 10 1/63388 | | |
48 | 4501103017 Coder THCS | NGUYỄN LÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 47.5 | 261866 | | | 10 2/45291 | 10 1/44565 | 10 12/59880 | 10 10/60484 | | 7.5 1/51646 | |
49 | 4501104110 Coder THPT | TRẦN NGUYÊN KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42.5 | 277983 | 2.5 1/53625 | | 10 1/53894 | 10 1/54399 | 10 1/54568 | 10 6/61497 | | | |
50 | 4501103031 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 129059 | | | 10 2/31940 | 10 1/31176 | 10 2/33351 | | 10 1/32592 | 0 1/-- | |
51 | 4501104228 Coder THCS | PHẠM THỊ TRANG THU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 129204 | 10 1/30472 | | 10 1/32955 | 10 2/33368 | 10 1/32409 | | | | |
52 | 4501104185 Coder THPT | VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 135374 | 10 3/34479 | | 10 2/34691 | 10 1/35272 | 10 1/30932 | | | | |
53 | 4501104282 Coder THPT | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 156428 | 10 1/35845 | | 10 1/38055 | 10 1/40890 | 10 1/41638 | | | | |
54 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 201682 | 10 1/49229 | | | 10 1/49852 | 10 1/50213 | | 10 2/52388 | | |
55 | huy7768 Coder Tiểu Học | trần đức huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 224314 | 10 2/58818 | | 10 1/54884 | 10 1/55218 | 10 1/55394 | | | | |
56 | Hienvo Coder Lớp Mầm | a hi hi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 225150 | | | 10 1/54790 | 10 1/55572 | 10 1/55817 | | 10 2/58971 | | |
57 | tavanhieu1... Coder Lớp Mầm | Hieu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 234096 | 0 3/-- | | 10 1/57907 | 10 1/58452 | 10 1/58598 | | 10 1/59139 | | |
58 | parksungmi Coder Lớp Lá | Park Sungmi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 264082 | | | 10 1/64025 | 10 1/64560 | 10 1/65279 | 10 1/70218 | | | |
59 | huynhquyth... Coder Tiểu Học | 4501104212 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38.67 | 242445 | 10 1/58118 | | 10 2/60203 | | 10 1/60822 | 8.67 2/63302 | | | |
60 | 4501103043 Coder THCS | VÕ THỊ THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 223084 | 10 1/52237 | | 10 2/54017 | 10 2/55575 | 5 5/61255 | | | | |
61 | Cyrus Coder Tiểu Học | Cyrus Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 256895 | | | 10 2/63720 | 10 1/62964 | 10 1/63266 | | | | 5 3/66945 |
62 | hanhntm27 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 125317 | | | 10 1/41558 | 10 1/41795 | 10 1/41964 | | | | |
63 | 4501104093 Coder Tiểu Học | BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 148824 | | | 10 1/47180 | 10 1/48664 | 10 2/52980 | | | | |
64 | hongvy0707 Coder Cao Đẳng | Chan Hồng Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 171828 | 10 1/58491 | | 10 1/55777 | | 10 2/57560 | | | | |
65 | hakunamata... Coder Lớp Mầm | Hakuna Matata Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 202757 | 10 1/68443 | | | | 10 1/67206 | | 10 1/67108 | | |
66 | quynh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22.5 | 176420 | 2.5 1/58128 | | 10 1/58833 | 10 1/59459 | | | | | |
67 | codersosin... Coder Lớp Lá | Sơ Sinh học Coder Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22.5 | 191412 | | | 10 4/63244 | | 10 3/63948 | | | 2.5 1/64220 | |
68 | vinhlehp Coder Lớp Mầm | LÊ ÁI QUỐC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 111695 | | | 10 1/56187 | 10 1/55508 | | | | | |
69 | 151 Coder Lớp Mầm | Huynh Thi thanh Ngan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 112021 | | | 10 1/55792 | 10 1/56229 | | | | | |
70 | 45o1104268 Coder Lớp Mầm | TIÊU HOÀNG TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 121220 | 10 3/64426 | | 10 2/56794 | | | | | | |
71 | hiii Coder Lớp Chồi | Hoang Cat Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 124473 | | | 10 3/62663 | | 10 5/61810 | | | | |
72 | khanhtran7... Coder Lớp Mầm | Trần Nguyên Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 130774 | | | | | | | 10 5/67479 | 10 1/63295 | |
73 | yokohamara... Coder Lớp Chồi | YOKOHAMA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 132846 | | | | | | | | 10 1/65323 | 10 5/67523 |
74 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 37332 | 10 1/37332 | | | | | | | | |
75 | diepyennhi Coder Lớp Lá | Diệp Yến Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 54140 | | | | | 10 1/54140 | | | | |
76 | cristhien Coder Lớp Lá | CrisS Thiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 54259 | | | | | 10 1/54259 | | | | |
77 | mailinhngu... Coder Lớp Mầm | Mai Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 58507 | | | | | 10 1/58507 | | | | |
78 | mybo266 Coder Lớp Mầm | Trương Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 63204 | 10 1/63204 | | | | | | | | |
79 | 4501104137 Coder Tiểu Học | TRẦN PHÚC LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 71539 | | | 10 1/71539 | | | | | | |
80 | 4501103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 46303 | | | | | | | | | 8 11/46303 |
81 | avataraand... Coder Lớp Lá | Tran Viet Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 67708 | | 7.5 6/67708 | | | | | | | |
82 | Coolkid Coder Lớp Lá | coolkid Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
83 | mann8u Coder Lớp Lá | Kurosagol Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
84 | 4501104037 Coder THCS | DƯƠNG ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
85 | thaico012 Coder THPT | Trần Thái Cơ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
86 | trangsam01 Coder Lớp Lá | Sầm Thị Hoàng Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
87 | 10xcr4zy01 Coder Lớp Lá | Phạm Phúc Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
88 | huyembt Coder Lớp Mầm | Nguyễn Khánh Duy Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
89 | ADash Coder Lớp Mầm | Quang Thành Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | 0 3/-- | | | | |
90 | onlineson1... Coder Lớp Lá | DEVID Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
91 | 4501104016 Coder THCS | TỪ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
92 | tranthin Coder Lớp Lá | Trần Xuân Thìn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
93 | 4501104263 Coder Trung Cấp | NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
94 | nhintt99 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
95 | Caothai Coder Lớp Mầm | Nguyễn Cao Thái Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
96 | parkheeki2... Coder Lớp Chồi | Ngô Thế Huân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
97 | an522001 Coder Lớp Lá | Trần Duy An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
98 | Dmsn Coder Lớp Mầm | Snms Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
99 | casioyo Coder Lớp Lá | Lư Đạt Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
100 | hanhntm Coder THPT | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
101 | Mchuot Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Thuận Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |