Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:00:00 18/12/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:15:00 18/12/2019
Tổng thời gian thi: 135 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:15:00 18/12/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14201104092
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10184403
5/9087
4
2/7964
3
1/1389
24301104065
Coder Lớp Lá
MAI HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9411852
24/35007
4
1/4657
3
1/1521
34301104120
Coder THCS
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7155033
2/8838
1
1/5483
3
1/1182
44201104002
Coder Lớp Chồi
TRẦN NGUYỄN BẢO AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       7160603
1/1717
4
7/14343
0
2/--
54401104237
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6201402
1/4520
1
4/11393
3
2/4227
64301104018
Coder Lớp Lá
TRẦN TẤN ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       6264233
9/17334
3
2/9089
74401104165
Coder THCS
TRẦN GIA PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5341572
8/16467
3
9/17690
84301104205
Coder THPT
PHẠM THUÝ VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5346622
17/26846
3
2/7816
94201104121
Coder Lớp Lá
TRẦN THANH PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.5148903
1/5631
1.5
2/9259
104401104233
Coder THCS
LÊ MINH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5373002
6/14055
1
1/7096
1.5
8/16149
114301104072
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       483694
2/8369
124401104182
Coder THCS
TRẦN HẢI SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4152233
2/8096
1
1/7127
0
17/--
134401104130
Coder THPT
TRẦN PHƯỚC LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4198403
6/11970
1
1/7870
0
2/--
144401104168
Coder Lớp Lá
VÕ THANH PHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4205823
6/11494
1
2/9088
0
1/--
154401104140
Coder Tiểu Học
NGÔ HOÀNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4211143
7/13619
1
1/7495
0
2/--
164401104148
Coder THCS
NGUYỄN VÕ HIẾU NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4241153
5/11409
1
5/12706
174201103095
Coder THCS
NGUYỄN THỊ DIỄM THỦY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4395312
20/30239
2
2/9292
0
8/--
184201103123
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THANH HÒA
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.5197281
3/10276
1
1/2018
1.5
3/7434
194201104135
Coder Lớp Lá
NGUYỄN KHẮC HÀ SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5263231
2/8431
1
4/10292
1.5
3/7600
204401104155
Coder THCS
TRƯƠNG ĐỨC HẢI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5268581
1/6543
1
2/8799
1.5
5/11516
214201103005
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HỮU THIÊN ÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.5309891
1/3120
1
6/13461
1.5
7/14408
224201104054
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐOÀN HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5479481
6/13671
1
3/7127
1.5
17/27150
234301104114
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       325873
1/2587
244301103020
Coder Tiểu Học
CAO TẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       369133
1/6913
254301104188
Coder Lớp Lá
TĂNG LÂM HUỲNH TRANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       393730
3/--
3
3/9373
264201104017
Coder Lớp Mầm
PHẠM NGỌC CƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3102160
7/--
0
4/--
3
3/10216
274301104104
Coder Tiểu Học
ĐÀO DUY LỰC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3112273
7/11227
0
1/--
284401104160
Coder Lớp Lá
ĐOÀN MINH NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       3124473
6/12447
294301104007
Coder THPT
NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.5224410
5/--
1
3/10187
1.5
5/12254
304201103003
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐOÀN NGUYỆT ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.5316400
1/--
1
4/11605
1.5
11/20035
314301104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÀNH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       279272
2/7927
0
1/--
324401104213
Coder Lớp Lá
DƯƠNG TẤN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2101811
3/7907
1
1/2274
0
6/--
334401104177
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       2105621
1/4192
1
1/6370
0
9/--
344401104090
Coder THCS
PHẠM ĐĂNG HOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2108221
1/5680
1
1/5142
0
13/--
354201104033
Coder Lớp Lá
ĐỖ MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2118441
1/5552
1
1/6292
0
1/--
364301104210
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ THÙY VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2138792
6/13879
374301104034
Coder Lớp Mầm
PHAN VŨ DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       2147211
1/7269
1
1/7452
0
3/--
384401104183
Coder Lớp Lá
TRẦN NGỌC SINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2154891
2/8389
1
1/7100
394301104110
Coder Tiểu Học
TRIỆU TIẾN MƯỜI
Chưa cài đặt thông tin trường
       2158671
2/8139
1
1/7728
4040103104
Coder THCS
Nguyễn Khắc Văn
Chưa cài đặt thông tin trường
       2162982
9/16298
0
2/--
414201103043
Coder Lớp Lá
LÊ HỨA TIỂU MƠ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2182351
3/9682
1
2/8553
0
1/--
424201103099
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2192971
3/9273
1
3/10024
0
2/--
434101104028
Coder Tiểu Học
HÀ QUANG HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2213051
4/10851
1
4/10454
0
5/--
444301104020
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2222152
13/22215
454201103041
Coder THPT
ĐỖ KHÁNH LUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2240271
9/17686
1
1/6341
0
5/--
464201104168
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐÌNH THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       174931
2/7493
0
1/--
474301104062
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ THÚY HƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1139061
7/13906
484101104110
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1395941
28/39594
494201103104
Coder Lớp Lá
THẠCH TÚ TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
504201103073
Coder Lớp Lá
HUỲNH THIỆN TOÀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
514201103135
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THÚY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
5238103074
Coder Lớp Chồi
Đặng Kim Kha
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
5/--
534101103074
Coder Lớp Lá
NGUYỄN DUY TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
0
2/--
544201103164
Coder Tiểu Học
TRÀ THỊ DIỄM THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
0
1/--
554201103068
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ HÀ SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
564101104102
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THÀNH VINH QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
574301104190
Coder Lớp Mầm
TRẦN THANH THIÊN TRIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
584301104144
Coder THCS
PHAN MINH QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
594201103108
Coder THCS
VÕ PHÚ VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
0
3/--
0
1/--
604201104138
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ THU SƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
4/--
0
2/--
614101104105
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN BẢO QUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
6240104077
Coder Lớp Lá
Trần Thiện Mỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
634201104257
Coder Lớp Lá
HUỲNH TÂM NHÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
644201103083
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
13/--
0
1/--
654301104199
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
664301104071
Coder Lớp Lá
LỤC GIANG TUẤN HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
674301104052
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
684301104073
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
694301104103
Coder Lớp Lá
ĐẶNG VŨ THÀNH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
704101104071
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
714301104048
Coder THCS
NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
724301104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
7340104004
Coder Lớp Mầm
Hồ Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
6/--
744301104005
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
754101101012
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG THỊ HÒA BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
764201104217
Coder Lớp Lá
NHAN THÁI DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
774201104037
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
784401104154
Coder THPT
NGÔ HẠNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
794401104156
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
804201104013
Coder Lớp Chồi
TRẦN THIÊN BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
814201104201
Coder Lớp Lá
HOÀNG THỊ LAN ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
824301103006
Coder Lớp Chồi
MAI THỊ XUÂN CHUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
834101104018
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY DUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
7/--
844101104025
Coder Tiểu Học
PHẠM THỊ THANH DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
0
3/--
854301104001
Coder Tiểu Học
TRẦN THIỆN AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
864201104184
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LAM TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
874401104158
Coder Lớp Lá
NGUYỄN KHẮC MINH NHÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
884301103030
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
894301104141
Coder Lớp Chồi
TRẦN PHÚ QUÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
904401104191
Coder THCS
NGUYỄN MINH TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
914401104228
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
924101104037
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN THỊ KHẢI HOÀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
17/--
0
13/--
0
12/--