Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104113 Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4782 | 3 1/820 | 4 1/1260 | 3 1/2702 |
2 | 4501104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN A ĐAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15731 | 3 1/5954 | 4 2/2795 | 3 2/6982 |
3 | 4501104096 Coder THPT | TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16635 | 3 1/437 | 4 3/8268 | 3 2/7930 |
4 | 4501104077 Coder Đại Học | VÕ TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17172 | 3 1/3654 | 4 3/5440 | 3 3/8078 |
5 | 4501104172 Coder Đại Học | HUỲNH THANH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 20138 | 3 4/5389 | 4 7/11310 | 3 1/3439 |
6 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21344 | 3 1/540 | 4 1/1216 | 3 12/19588 |
7 | 4301104205 Coder THPT | PHẠM THUÝ VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 26834 | 3 2/1760 | 3.5 12/19389 | 3 3/5685 |
8 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 27587 | 3 1/349 | 3.5 13/21576 | 3 2/5662 |
9 | 4501104245 Coder Thạc Sĩ | ĐỖ GIA PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 15829 | 3 1/1772 | 4 1/2377 | 2 5/11680 |
10 | 4501104069 Coder THCS | TRẦN LÊ CHÁNH HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 26679 | 3 2/3604 | 4 3/5084 | 2 10/17991 |
11 | 4501104269 Coder Đại Học | LÊ CHÍNH TUỆ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 32782 | 3 1/494 | 4 6/8511 | 2 15/23777 |
12 | 4301104104 Coder Tiểu Học | ĐÀO DUY LỰC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 30333 | 3 1/6768 | 4 9/12989 | 1 6/10576 |
13 | 4501104144 Coder THPT | NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 3422 | 3 1/591 | 4 2/2831 | 0 3/-- |
14 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 8188 | 3 1/772 | 4 3/7416 | 0 1/-- |
15 | 4501104038 Coder THCS | LÊ ĐỨC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 9042 | 3 1/2660 | 4 2/6382 | |
16 | 4501104008 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THẾ ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 9567 | 3 1/6006 | 4 2/3561 | 0 1/-- |
17 | 4501104236 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TUẤN TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 10605 | 3 3/4564 | 4 3/6041 | 0 1/-- |
18 | 4501104001 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THUẬN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 11399 | 3 1/6027 | 4 3/5372 | |
19 | 4501104068 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ THU HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 12171 | 3 1/4117 | 4 4/8054 | |
20 | 4501104126 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 12251 | 3 2/4621 | 4 3/7630 | 0 1/-- |
21 | 4501104108 Coder THCS | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 15311 | 3 4/9489 | 4 2/5822 | |
22 | 4501104027 Coder Tiểu Học | HỒ SỸ CHIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 16611 | 3 1/7171 | 4 4/9440 | |
23 | 4501104131 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THĂNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 16825 | 3 2/4971 | 4 5/11854 | |
24 | 4501104095 Coder THPT | TRẦN ĐỨC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 19825 | 3 3/8756 | 4 6/11069 | 0 2/-- |
25 | 4501104120 Coder THCS | HUỲNH HOÀNG LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 20800 | 3 6/12558 | 4 3/8242 | 0 1/-- |
26 | 4501104078 Coder THCS | Trần Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 21901 | 3 3/9218 | 4 6/12683 | |
27 | 4501104089 Coder Tiểu Học | ĐINH VŨ HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 23632 | 3 2/7799 | 4 9/15833 | |
28 | 4501104039 Coder Trung Cấp | NGUYỄN ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 28497 | 3 5/11798 | 4 10/16699 | |
29 | 4501104127 Coder Cao Đẳng | TRẦN THỊ TỨ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 39260 | 3 5/12057 | 4 18/27203 | |
30 | 4501104101 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 43720 | 3 2/7603 | 4 27/36117 | |
31 | 4501104155 Coder THCS | CAO ĐẠI NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 17253 | 3 1/6942 | 3.5 4/10311 | 0 1/-- |
32 | 4501104212 Coder Lớp Lá | HUỲNH QUÝ THANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.5 | 18075 | 3 3/4861 | 3.5 6/13214 | |
33 | 4501104180 Coder THCS | PHAN HUỲNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 19152 | 3 5/11763 | 3.5 2/7389 | |
34 | 4501104137 Coder Tiểu Học | TRẦN PHÚC LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 19254 | 3 2/7222 | 3.5 5/12032 | |
35 | 4501104217 Coder THCS | LÊ THỊ HỒNG THẮM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 13400 | 3 2/6026 | 2.5 2/7374 | |
36 | 4501104246 Coder Tiểu Học | LÊ HUỲNH NGỌC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 15621 | 3 1/6283 | 2.5 4/9338 | 0 1/-- |
37 | 4401104217 Coder THCS | TRẦN XUÂN THÌN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 16477 | 3 1/675 | 2.5 11/15802 | |
38 | 4501104056 Coder Tiểu Học | NGUYỄN BÁ ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 18861 | 3 1/5848 | 2.5 6/13013 | |
39 | 4501104050 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐĂNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 18890 | 3 2/6850 | 2.5 5/12040 | |
40 | 4501104241 Coder THCS | THIỀU QUANG BẢO TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 20045 | 3 1/2523 | 2.5 10/17522 | |
41 | 4501104230 Coder Trung Cấp | HUỲNH LƯU VĨNH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 20639 | 3 1/4988 | 2.5 8/15651 | |
42 | 4501104186 Coder Tiểu Học | ĐẶNG BÍCH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 12573 | 3 2/3530 | 2 3/9043 | |
43 | 4501104275 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 17415 | 3 2/6928 | 2 4/10487 | 0 1/-- |
44 | 4501104259 Coder Tiểu Học | Lê Văn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 20608 | 3 2/7521 | 2 6/13087 | |
45 | 4501104143 Coder THCS | LÊ PHAN GIA MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 24082 | 3 2/6060 | 2 10/18022 | |
46 | 4501104031 Coder Tiểu Học | LÊ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 32529 | 3 3/8575 | 2 15/23954 | |
47 | 4501104020 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.75 | 17030 | 0.75 2/6856 | 4 7/10174 | |
48 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.75 | 21456 | 0.75 7/11617 | 4 4/9839 | |
49 | 4501104251 Coder Lớp Lá | TRẦN QUỲNH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 13536 | 3 1/6337 | 1.5 1/7199 | |
50 | 4501104149 Coder THCS | CAO NGỌC KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 18852 | 3 2/7097 | 1.5 5/11755 | 0 1/-- |
51 | 4501104181 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG NGUYỄN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 21651 | | 3.5 11/18058 | 1 1/3593 |
52 | 4501104162 Coder Lớp Lá | HOÀNG KHÔI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 25793 | 3 2/7771 | 1.5 10/18022 | |
53 | 4501104190 Coder THPT | LÊ HỒNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 45685 | | 3.5 28/37921 | 1 2/7764 |
54 | 4501104082 Coder Tiểu Học | VŨ CÔNG HIỆP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.25 | 15885 | 0.75 2/8389 | 3.5 2/7496 | |
55 | 4501104087 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MAI HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.25 | 23761 | 0.75 1/7250 | 3.5 9/16511 | |
56 | 4501104174 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TUẤN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 6907 | 0 3/-- | 4 4/6907 | |
57 | 4501104024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 12744 | | 4 6/12744 | |
58 | 4501104247 Coder THPT | PHẠM THANH TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 13866 | 0 1/-- | 4 8/13866 | |
59 | 4501104167 Coder Tiểu Học | VÕ MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 16482 | 3 2/6274 | 1 6/10208 | |
60 | 4501104132 Coder Tiểu Học | TRẦN MINH LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 17941 | 3 1/5138 | 1 6/12803 | |
61 | 4501104013 Coder THCS | PHẠM LÊ HOÀNG ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 18219 | | 4 11/18219 | |
62 | 4501104253 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 19203 | 3 2/7564 | 1 5/11639 | |
63 | 4501104019 Coder THPT | NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 24992 | | 4 16/24992 | |
64 | 4501104114 Coder THCS | TRẦN ĐOÀN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 31733 | | 4 22/31733 | |
65 | 4501104067 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.75 | 54924 | 2.25 29/40606 | 1.5 7/14318 | |
66 | 4501104037 Coder THCS | DƯƠNG ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.5 | 8062 | 0 1/-- | 3.5 2/8062 | |
67 | 4501104218 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.5 | 8371 | 0 1/-- | 3.5 3/8371 | |
68 | 4501104168 Coder THPT | NGUYỄN THỊ NIỆM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.5 | 8967 | 0 1/-- | 3.5 4/8967 | |
69 | 4501104187 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 9285 | | 3.5 4/9285 | |
70 | 4501104207 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 9759 | | 3.5 5/9759 | |
71 | 4501104237 Coder Trung Cấp | PHAN MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 11593 | 0 1/-- | 3.5 7/11593 | |
72 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 13338 | 0 3/-- | 3.5 7/13338 | |
73 | 4501104199 Coder Tiểu Học | VÕ QUỐC SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 14005 | | 3.5 7/14005 | |
74 | 4501104154 Coder THCS | NGUYỄN TUYẾT NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 14164 | | 3.5 7/14164 | |
75 | 4501104225 Coder THCS | VÕ PHÚC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 17593 | | 3.5 10/17593 | |
76 | 4501104051 Coder THPT | Đinh Hữu Điểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 17636 | | 3.5 10/17636 | |
77 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.5 | 20329 | | 3.5 12/20329 | |
78 | 4501104057 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 20385 | | 3.5 12/20385 | |
79 | 4501104263 Coder Trung Cấp | NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.5 | 32125 | 0 1/-- | 3.5 22/32125 | |
80 | 4501104179 Coder THPT | NGUYỄN DUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.25 | 37630 | 0.75 2/8301 | 2.5 20/29329 | |
81 | 4501104103 Coder Tiểu Học | VÕ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 1185 | 3 1/1185 | | 0 2/-- |
82 | 4501104228 Coder THCS | PHẠM THỊ TRANG THU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6981 | 0 2/-- | 3 2/6981 | |
83 | 4501104264 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7121 | 3 1/7121 | | |
84 | 4501104130 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 10328 | 3 4/10328 | 0 1/-- | |
85 | 4501104009 Coder THCS | NGUYỄN THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 11394 | 3 5/11394 | | |
86 | 4501104055 Coder Lớp Lá | ĐOÀN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 12042 | 0 4/-- | 3 6/12042 | |
87 | 4501104274 Coder THPT | Trần Gia Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 13129 | | 3 7/13129 | |
88 | 4501104211 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 17963 | 0 1/-- | 3 10/17963 | |
89 | 4501104206 Coder THCS | TRẦN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 18135 | 0 2/-- | 2 5/11840 | 1 1/6295 |
90 | 4501104043 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 18276 | 1.5 3/8260 | 1.5 6/10016 | |
91 | 4501104063 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÚY HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 30913 | 1.5 11/18369 | 1.5 6/12544 | |
92 | 4501104062 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 36017 | 1.5 8/15182 | 1.5 14/20835 | |
93 | 4501104193 Coder THPT | NGUYỄN LÊ ANH QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.75 | 14471 | 0.75 2/7455 | 2 3/7016 | |
94 | 4501104083 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 39270 | 1.5 6/13255 | 1 18/26015 | |
95 | 4501104173 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TẤN PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.25 | 14850 | 0.75 2/8428 | 1.5 2/6422 | |
96 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.25 | 18467 | 0.75 3/6067 | 1.5 7/12400 | |
97 | 4501104216 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ HƯƠNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.25 | 29892 | 0.75 1/7045 | 1.5 14/22847 | |
98 | 4501104282 Coder THPT | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.25 | 30484 | 0.75 7/14395 | 1.5 9/16089 | |
99 | 4501104192 Coder Tiểu Học | LƯƠNG HOÀNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 7396 | 0 2/-- | 2 3/7396 | |
100 | 4501104198 Coder THCS | LÊ TẤN PHƯƠNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 7813 | | 2 2/7813 | |
101 | 4501104090 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 9823 | | 2 4/9823 | |
102 | 4501104285 Coder Tiểu Học | TẠ KHẢ VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 10817 | 0 1/-- | 2 6/10817 | |
103 | 4501104124 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 11994 | | 2 5/11994 | |
104 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 12020 | 0 3/-- | 2 6/12020 | |
105 | 4501104156 Coder Tiểu Học | Đỗ Quang Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 14369 | 0 1/-- | 2 7/14369 | |
106 | 4501104240 Coder Tiểu Học | Phạm Trung Tín Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 32243 | 0 2/-- | 1 17/25586 | 1 1/6657 |
107 | 4501104163 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.75 | 22293 | 0.75 6/11772 | 1 4/10521 | |
108 | 4501104002 Coder THCS | MAI THANH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.75 | 26854 | 0.75 3/9519 | 1 11/17335 | |
109 | 4501104222 Coder Tiểu Học | HỒ HÀN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 5587 | | 1.5 2/5587 | |
110 | 4501104023 Coder THCS | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 6496 | | 1.5 1/6496 | |
111 | 4501104112 Coder Lớp Lá | ĐỖ VŨ ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 6643 | | 1.5 3/6643 | |
112 | 4501104015 Coder Tiểu Học | NGÔ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 7035 | | 1.5 1/7035 | |
113 | 4501104213 Coder Tiểu Học | HỒNG QUANG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 10292 | | 1.5 4/10292 | |
114 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 10324 | | 1.5 5/10324 | |
115 | 4501104185 Coder THPT | VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 10592 | 0 2/-- | 1.5 7/10592 | |
116 | 4501104200 Coder THCS | VŨ TRƯỜNG SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 11172 | 0 1/-- | 1.5 5/11172 | |
117 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.5 | 12035 | | 1.5 5/12035 | |
118 | 4501104242 Coder THCS | HỒ NHẬT TÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 12427 | | 1.5 6/12427 | |
119 | 4501104118 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Trung Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 14282 | 0 4/-- | 1.5 7/14282 | |
120 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 21659 | 0 1/-- | 1.5 13/21659 | 0 1/-- |
121 | 4501104076 Coder THCS | HUỲNH MINH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 35141 | 0 8/-- | 1.5 25/35141 | |
122 | 4501104265 Coder THCS | ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 5676 | | 1 2/5676 | |
123 | 4501104138 Coder Lớp Chồi | VÕ MINH LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 6220 | | 1 2/6220 | |
124 | 4501104276 Coder Cao Đẳng | TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 9310 | | 1 4/9310 | |
125 | 4501104121 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ NGỌC LAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 9584 | | 1 3/9584 | |
126 | 4501104268 Coder Tiểu Học | TIÊU HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 9947 | | 1 4/9947 | |
127 | 4501104147 Coder Đại Học | VÕ HOÀI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 10711 | | | 1 4/10711 |
128 | 4501104257 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 12955 | | 1 6/12955 | |
129 | 4501104012 Coder Tiểu Học | HỒ THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 16240 | | 1 9/16240 | |
130 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 16405 | 0 5/-- | 1 9/16405 | |
131 | 4501104270 Coder THPT | MAI SƠN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 16697 | 0 1/-- | 1 9/16697 | 0 4/-- |
132 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 19145 | 0 1/-- | 1 11/19145 | |
133 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 25097 | 0 3/-- | 1 16/25097 | |
134 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 26343 | | 1 17/26343 | |
135 | 4501104006 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỨC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.5 | 9038 | 0 2/-- | 0.5 3/9038 | |
136 | 4501104099 Coder THCS | LÊ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.5 | 10410 | 0 1/-- | 0.5 4/10410 | |
137 | 4501104150 Coder Tiểu Học | ĐẶNG DƯ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.5 | 11968 | | 0.5 5/11968 | |
138 | 4501104064 Coder THCS | Phan Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | 0 5/-- | |
139 | 4501104093 Coder Tiểu Học | BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
140 | 4301104106 Coder Tiểu Học | VÕ TẤN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
141 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
142 | 4501104175 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
143 | 4501104025 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM CHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
144 | 4201104051 Coder Lớp Mầm | TRƯƠNG TRUNG HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
145 | 4501104160 Coder Lớp Lá | THÂN NGUYỄN THANH NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
146 | 4501104260 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DANH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
147 | 4501104205 Coder Tiểu Học | TÔN THỌ TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 6/-- | 0 1/-- | 0 3/-- |
148 | 4101101012 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG THỊ HÒA BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
149 | 4501104231 Coder Trung Cấp | Nguyễn Gia Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
150 | 4501104286 Coder Tiểu Học | LÝ THANH XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
151 | 4501104030 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG TRẦN QUANG CHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
152 | 4501104223 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN MINH THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |