Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:00:00 19/12/2019
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:01:00 19/12/2019
Tổng thời gian thi: 121 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:01:00 19/12/2019

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14501104113
Coder Thạc Sĩ
NGUYỄN ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1047823
1/820
4
1/1260
3
1/2702
24501104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN A ĐAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10157313
1/5954
4
2/2795
3
2/6982
34501104096
Coder THPT
TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10166353
1/437
4
3/8268
3
2/7930
44501104077
Coder Đại Học
VÕ TRUNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10171723
1/3654
4
3/5440
3
3/8078
54501104172
Coder Đại Học
HUỲNH THANH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10201383
4/5389
4
7/11310
3
1/3439
64501104135
Coder Thạc Sĩ
LÊ TẤN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10213443
1/540
4
1/1216
3
12/19588
74301104205
Coder THPT
PHẠM THUÝ VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.5268343
2/1760
3.5
12/19389
3
3/5685
84301104120
Coder THCS
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.5275873
1/349
3.5
13/21576
3
2/5662
94501104245
Coder Thạc Sĩ
ĐỖ GIA PHÚC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9158293
1/1772
4
1/2377
2
5/11680
104501104069
Coder THCS
TRẦN LÊ CHÁNH HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9266793
2/3604
4
3/5084
2
10/17991
114501104269
Coder Đại Học
LÊ CHÍNH TUỆ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9327823
1/494
4
6/8511
2
15/23777
124301104104
Coder Tiểu Học
ĐÀO DUY LỰC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8303333
1/6768
4
9/12989
1
6/10576
134501104144
Coder THPT
NGUYỄN DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       734223
1/591
4
2/2831
0
3/--
144301104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       781883
1/772
4
3/7416
0
1/--
154501104038
Coder THCS
LÊ ĐỨC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       790423
1/2660
4
2/6382
164501104008
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THẾ ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       795673
1/6006
4
2/3561
0
1/--
174501104236
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TUẤN TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7106053
3/4564
4
3/6041
0
1/--
184501104001
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THUẬN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7113993
1/6027
4
3/5372
194501104068
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN THỊ THU HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7121713
1/4117
4
4/8054
204501104126
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7122513
2/4621
4
3/7630
0
1/--
214501104108
Coder THCS
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7153113
4/9489
4
2/5822
224501104027
Coder Tiểu Học
HỒ SỸ CHIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7166113
1/7171
4
4/9440
234501104131
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THĂNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7168253
2/4971
4
5/11854
244501104095
Coder THPT
TRẦN ĐỨC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7198253
3/8756
4
6/11069
0
2/--
254501104120
Coder THCS
HUỲNH HOÀNG LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7208003
6/12558
4
3/8242
0
1/--
264501104078
Coder THCS
Trần Thanh Hiền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7219013
3/9218
4
6/12683
274501104089
Coder Tiểu Học
ĐINH VŨ HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7236323
2/7799
4
9/15833
284501104039
Coder Trung Cấp
NGUYỄN ANH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7284973
5/11798
4
10/16699
294501104127
Coder Cao Đẳng
TRẦN THỊ TỨ LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7392603
5/12057
4
18/27203
304501104101
Coder THCS
NGUYỄN TRẦN HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7437203
2/7603
4
27/36117
314501104155
Coder THCS
CAO ĐẠI NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.5172533
1/6942
3.5
4/10311
0
1/--
324501104212
Coder Lớp Lá
HUỲNH QUÝ THANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.5180753
3/4861
3.5
6/13214
334501104180
Coder THCS
PHAN HUỲNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.5191523
5/11763
3.5
2/7389
344501104137
Coder Tiểu Học
TRẦN PHÚC LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.5192543
2/7222
3.5
5/12032
354501104217
Coder THCS
LÊ THỊ HỒNG THẮM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.5134003
2/6026
2.5
2/7374
364501104246
Coder Tiểu Học
LÊ HUỲNH NGỌC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.5156213
1/6283
2.5
4/9338
0
1/--
374401104217
Coder THCS
TRẦN XUÂN THÌN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.5164773
1/675
2.5
11/15802
384501104056
Coder Tiểu Học
NGUYỄN BÁ ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.5188613
1/5848
2.5
6/13013
394501104050
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐĂNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.5188903
2/6850
2.5
5/12040
404501104241
Coder THCS
THIỀU QUANG BẢO TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.5200453
1/2523
2.5
10/17522
414501104230
Coder Trung Cấp
HUỲNH LƯU VĨNH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.5206393
1/4988
2.5
8/15651
424501104186
Coder Tiểu Học
ĐẶNG BÍCH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5125733
2/3530
2
3/9043
434501104275
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5174153
2/6928
2
4/10487
0
1/--
444501104259
Coder Tiểu Học
Lê Văn Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5206083
2/7521
2
6/13087
454501104143
Coder THCS
LÊ PHAN GIA MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5240823
2/6060
2
10/18022
464501104031
Coder Tiểu Học
LÊ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5325293
3/8575
2
15/23954
474501104020
Coder Tiểu Học
TRẦN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.75170300.75
2/6856
4
7/10174
484501104109
Coder THCS
PHẠM NHẬT KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.75214560.75
7/11617
4
4/9839
494501104251
Coder Lớp Lá
TRẦN QUỲNH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5135363
1/6337
1.5
1/7199
504501104149
Coder THCS
CAO NGỌC KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5188523
2/7097
1.5
5/11755
0
1/--
514501104181
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG NGUYỄN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5216513.5
11/18058
1
1/3593
524501104162
Coder Lớp Lá
HOÀNG KHÔI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5257933
2/7771
1.5
10/18022
534501104190
Coder THPT
LÊ HỒNG QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5456853.5
28/37921
1
2/7764
544501104082
Coder Tiểu Học
VŨ CÔNG HIỆP
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.25158850.75
2/8389
3.5
2/7496
554501104087
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MAI HOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.25237610.75
1/7250
3.5
9/16511
564501104174
Coder Trung Cấp
NGUYỄN TUẤN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       469070
3/--
4
4/6907
574501104024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4127444
6/12744
584501104247
Coder THPT
PHẠM THANH TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4138660
1/--
4
8/13866
594501104167
Coder Tiểu Học
VÕ MINH NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4164823
2/6274
1
6/10208
604501104132
Coder Tiểu Học
TRẦN MINH LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4179413
1/5138
1
6/12803
614501104013
Coder THCS
PHẠM LÊ HOÀNG ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4182194
11/18219
624501104253
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Bảo Trân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4192033
2/7564
1
5/11639
634501104019
Coder THPT
NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4249924
16/24992
644501104114
Coder THCS
TRẦN ĐOÀN ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4317334
22/31733
654501104067
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.75549242.25
29/40606
1.5
7/14318
664501104037
Coder THCS
DƯƠNG ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.580620
1/--
3.5
2/8062
674501104218
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.583710
1/--
3.5
3/8371
684501104168
Coder THPT
NGUYỄN THỊ NIỆM
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.589670
1/--
3.5
4/8967
694501104187
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.592853.5
4/9285
704501104207
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.597593.5
5/9759
714501104237
Coder Trung Cấp
PHAN MINH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5115930
1/--
3.5
7/11593
724501104047
Coder Cao Đẳng
HUỲNH MẪN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5133380
3/--
3.5
7/13338
734501104199
Coder Tiểu Học
VÕ QUỐC SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5140053.5
7/14005
744501104154
Coder THCS
NGUYỄN TUYẾT NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5141643.5
7/14164
754501104225
Coder THCS
VÕ PHÚC THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5175933.5
10/17593
764501104051
Coder THPT
Đinh Hữu Điểm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5176363.5
10/17636
774501104042
Coder THCS
LÊ TẤN DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.5203293.5
12/20329
784501104057
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5203853.5
12/20385
794501104263
Coder Trung Cấp
NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.5321250
1/--
3.5
22/32125
804501104179
Coder THPT
NGUYỄN DUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.25376300.75
2/8301
2.5
20/29329
814501104103
Coder Tiểu Học
VÕ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       311853
1/1185
0
2/--
824501104228
Coder THCS
PHẠM THỊ TRANG THU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       369810
2/--
3
2/6981
834501104264
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       371213
1/7121
844501104130
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỒNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3103283
4/10328
0
1/--
854501104009
Coder THCS
NGUYỄN THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3113943
5/11394
864501104055
Coder Lớp Lá
ĐOÀN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3120420
4/--
3
6/12042
874501104274
Coder THPT
Trần Gia Văn
Chưa cài đặt thông tin trường
       3131293
7/13129
884501104211
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3179630
1/--
3
10/17963
894501104206
Coder THCS
TRẦN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3181350
2/--
2
5/11840
1
1/6295
904501104043
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3182761.5
3/8260
1.5
6/10016
914501104063
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÚY HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3309131.5
11/18369
1.5
6/12544
924501104062
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN GIÀU
Chưa cài đặt thông tin trường
       3360171.5
8/15182
1.5
14/20835
934501104193
Coder THPT
NGUYỄN LÊ ANH QUỐC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.75144710.75
2/7455
2
3/7016
944501104083
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.5392701.5
6/13255
1
18/26015
954501104173
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TẤN PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.25148500.75
2/8428
1.5
2/6422
964501104018
Coder THPT
LÊ THỊ AN BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.25184670.75
3/6067
1.5
7/12400
974501104216
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ HƯƠNG THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.25298920.75
1/7045
1.5
14/22847
984501104282
Coder THPT
ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.25304840.75
7/14395
1.5
9/16089
994501104192
Coder Tiểu Học
LƯƠNG HOÀNG QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       273960
2/--
2
3/7396
1004501104198
Coder THCS
LÊ TẤN PHƯƠNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       278132
2/7813
1014501104090
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       298232
4/9823
1024501104285
Coder Tiểu Học
TẠ KHẢ VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2108170
1/--
2
6/10817
1034501104124
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       2119942
5/11994
1044501104166
Coder THCS
NGUYỄN MINH NHỰT
Chưa cài đặt thông tin trường
       2120200
3/--
2
6/12020
1054501104156
Coder Tiểu Học
Đỗ Quang Nghĩa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2143690
1/--
2
7/14369
1064501104240
Coder Tiểu Học
Phạm Trung Tín
Chưa cài đặt thông tin trường
       2322430
2/--
1
17/25586
1
1/6657
1074501104163
Coder Lớp Lá
PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.75222930.75
6/11772
1
4/10521
1084501104002
Coder THCS
MAI THANH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.75268540.75
3/9519
1
11/17335
1094501104222
Coder Tiểu Học
HỒ HÀN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.555871.5
2/5587
1104501104023
Coder THCS
NGUYỄN MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.564961.5
1/6496
1114501104112
Coder Lớp Lá
ĐỖ VŨ ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.566431.5
3/6643
1124501104015
Coder Tiểu Học
NGÔ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.570351.5
1/7035
1134501104213
Coder Tiểu Học
HỒNG QUANG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5102921.5
4/10292
1144501104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5103241.5
5/10324
1154501104185
Coder THPT
VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5105920
2/--
1.5
7/10592
1164501104200
Coder THCS
VŨ TRƯỜNG SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5111720
1/--
1.5
5/11172
1174501104106
Coder Lớp Mầm
Trần Duy Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.5120351.5
5/12035
1184501104242
Coder THCS
HỒ NHẬT TÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5124271.5
6/12427
1194501104118
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Trung Kiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5142820
4/--
1.5
7/14282
1204501104141
Coder Đại Học
ĐINH NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5216590
1/--
1.5
13/21659
0
1/--
1214501104076
Coder THCS
HUỲNH MINH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5351410
8/--
1.5
25/35141
1224501104265
Coder THCS
ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ
Chưa cài đặt thông tin trường
       156761
2/5676
1234501104138
Coder Lớp Chồi
VÕ MINH LỘC
Chưa cài đặt thông tin trường
       162201
2/6220
1244501104276
Coder Cao Đẳng
TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       193101
4/9310
1254501104121
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ NGỌC LAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       195841
3/9584
1264501104268
Coder Tiểu Học
TIÊU HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       199471
4/9947
1274501104147
Coder Đại Học
VÕ HOÀI NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1107111
4/10711
1284501104257
Coder Tiểu Học
VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1129551
6/12955
1294501104012
Coder Tiểu Học
HỒ THỊ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1162401
9/16240
1304501104250
Coder THPT
CAO THỊ THANH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1164050
5/--
1
9/16405
1314501104270
Coder THPT
MAI SƠN TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1166970
1/--
1
9/16697
0
4/--
1324501104287
Coder Trung Cấp
PHẠM NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1191450
1/--
1
11/19145
1334501104279
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1250970
3/--
1
16/25097
1344501104235
Coder Tiểu Học
NGÔ ANH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1263431
17/26343
1354501104006
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐỨC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.590380
2/--
0.5
3/9038
1364501104099
Coder THCS
LÊ QUANG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.5104100
1/--
0.5
4/10410
1374501104150
Coder Tiểu Học
ĐẶNG DƯ NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.5119680.5
5/11968
1384501104064
Coder THCS
Phan Thị Thu Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
0
5/--
1394501104093
Coder Tiểu Học
BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1404301104106
Coder Tiểu Học
VÕ TẤN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1414201104037
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1424501104175
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1434501104025
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ KIM CHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1444201104051
Coder Lớp Mầm
TRƯƠNG TRUNG HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1454501104160
Coder Lớp Lá
THÂN NGUYỄN THANH NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1464501104260
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DANH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1474501104205
Coder Tiểu Học
TÔN THỌ TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
6/--
0
1/--
0
3/--
1484101101012
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG THỊ HÒA BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1494501104231
Coder Trung Cấp
Nguyễn Gia Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1504501104286
Coder Tiểu Học
LÝ THANH XUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1514501104030
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG TRẦN QUANG CHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1524501104223
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN MINH THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00