Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | Phuongnh Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 21342 | 5 1/6985 | 10 1/2439 | 10 1/2251 | 10 2/6960 | 10 1/2707 |
2 | dungttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44.17 | 20059 | 7.5 1/6595 | 6.67 1/2094 | 10 2/5290 | 10 2/4622 | 10 1/1458 |
3 | hnhuyphuc Coder Tiểu Học | Huỳnh Nguyễn Huy Phục Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42.5 | 26773 | 2.5 1/6591 | 10 2/8262 | 10 2/4173 | 10 1/4919 | 10 2/2828 |
4 | TonNuMinhT... Coder Tiểu Học | Tôn Nữ Minh Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5270 | 10 1/1636 | 10 1/1213 | 10 1/998 | | 10 1/1423 |
5 | Huyendhsp Coder Lớp Chồi | Đinh Thị Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12472 | | 10 1/4021 | 10 1/733 | 10 2/6278 | 10 1/1440 |
6 | tuan Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngoc Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33.33 | 12739 | | 3.33 1/6495 | 10 1/1823 | 10 1/1061 | 10 2/3360 |
7 | b Coder Lớp Lá | b Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 3716 | | 1.67 1/3716 | | | |
8 | cm1234 Coder Lớp Lá | Nguyen Van Khai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
9 | NhiLL Coder Tiểu Học | Lý Lan Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
10 | Kathuynh Coder Lớp Chồi | Ka Thuynh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |