Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:10:00 13/04/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 10:10:00 13/04/2020
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 10:10:00 13/04/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14501104096
Coder THPT
TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1067152
1/493
2
1/759
3
1/1377
3
3/4086
24501104110
Coder THPT
TRẦN NGUYÊN KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1070362
1/758
2
1/908
3
3/3984
3
1/1386
34301103026
Coder THCS
SIU THU NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10141772
1/750
2
4/6111
3
2/3472
3
1/3844
44401103025
Coder Cao Đẳng
NGÔ THỊ LƯỢM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10149002
1/1638
2
1/2251
3
1/1269
3
6/9742
54501104243
Coder THCS
HÀ PHƯỚC TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10149402
1/4319
2
1/3124
3
1/3636
3
1/3861
64301104201
Coder Lớp Lá
LÊ THANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10155602
1/572
2
1/945
3
1/1500
3
9/12543
74301103041
Coder THPT
TẠ THỊ THU THÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10189472
1/672
2
2/3674
3
2/3157
3
7/11444
84401103001
Coder THPT
TRẦN THỊ XUÂN DIỄM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10194222
1/3394
2
1/3788
3
1/4416
3
5/7824
94501104104
Coder Tiểu Học
VÕ DUY KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10195852
1/957
2
3/5005
3
1/4468
3
4/9155
104501104158
Coder THCS
BÙI THỤY HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10199242
1/990
2
2/5142
3
2/4049
3
5/9743
114501104059
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN HUY EM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10228482
3/6162
2
2/5379
3
1/4337
3
2/6970
124501104277
Coder THPT
LÊ ÁI QUỐC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10234022
1/1189
2
5/6760
3
6/9669
3
2/5784
134501104214
Coder THPT
LƯ ĐẠT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10256922
7/9275
2
1/2179
3
3/5701
3
4/8537
144501104177
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THIÊN PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10264922
2/2704
2
6/9803
3
1/1770
3
7/12215
154301103043
Coder THPT
TRẦN THỊNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10310562
4/6343
2
5/7511
3
4/6470
3
7/10732
164401104116
Coder THPT
TRẦN THỊ HƯƠNG LAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10336242
8/10304
2
2/6127
3
2/7077
3
4/10116
174401104103
Coder THPT
HUỲNH TUYẾT HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10364142
2/3540
2
1/2491
3
5/9245
3
14/21138
184401104051
Coder THPT
NGUYỄN THỊ KIM ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9106742
1/562
2
2/2648
3
1/1583
2
3/5881
194401104058
Coder THCS
NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9130092
1/194
2
1/1231
3
1/1626
2
5/9958
204501104122
Coder THCS
PHAN THỊ LÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9304492
3/5487
2
2/3994
3
1/4398
2
9/16570
214201103108
Coder THCS
VÕ PHÚ VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       9464832
4/8206
2
3/7537
3
7/10379
2
12/20361
224501104288
Coder THCS
Nguyễn Thị Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.5179112
1/2196
2
4/6314
3
1/3264
1.5
2/6137
234501104103
Coder Tiểu Học
VÕ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.5214462
1/1510
2
3/4490
3
1/5803
1.5
6/9643
244501104248
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.33291771.33
3/9156
2
5/8151
3
1/5329
2
1/6541
254501104163
Coder Lớp Lá
PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8116292
2/2973
0
3/--
3
1/3441
3
2/5215
264501104249
Coder Tiểu Học
Sầm Thị Hoàng Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8122262
2/2715
0
2/--
3
1/4226
3
1/5285
274501104183
Coder Cao Đẳng
LÊ KHÁNH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.75126972
2/1570
2
1/887
0.75
2/7157
3
1/3083
284501104188
Coder Tiểu Học
PHẠM THANH QUAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       752062
1/930
2
1/1219
0
1/--
3
1/3057
294501104232
Coder THCS
NGUYỄN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7130772
1/3542
2
1/4419
3
1/5116
304501104003
Coder THCS
TRẦN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7154012
1/1126
2
5/7825
3
2/6450
314201103164
Coder Tiểu Học
TRÀ THỊ DIỄM THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.5187912
2/4241
2
2/7537
1.5
2/7013
324401104004
Coder THCS
NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4138852
1/4711
2
4/9174
334201103068
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ HÀ SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5127952
3/7593
0
11/--
0
1/--
1.5
3/5202
344501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5148972
2/3900
0
1/--
1.5
6/10997
354501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       273602
3/7360
364501104273
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH VĂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       282462
4/8246
0
4/--
374501104210
Coder Tiểu Học
PHAN QUỐC TÂY
Chưa cài đặt thông tin trường
       2127782
6/12778
0
7/--
384501104169
Coder Tiểu Học
NGUYỄN SUN NY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.3345451.33
4/4545
0
10/--
0
1/--
394501104235
Coder Tiểu Học
NGÔ ANH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.3373501.33
4/7350
0
6/--
404501104150
Coder Tiểu Học
ĐẶNG DƯ NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
414501104097
Coder Lớp Lá
TRẦN NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
424401103014
Coder Tiểu Học
CHẾ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
6/--
434501104016
Coder THCS
TỪ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
444501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
454501104001
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THUẬN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
464501104222
Coder Tiểu Học
HỒ HÀN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474401103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
484501104219
Coder Tiểu Học
PHẠM QUỐC THẮNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
494501104261
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00