Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104096 Coder THPT | TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6715 | 2 1/493 | 2 1/759 | 3 1/1377 | 3 3/4086 |
2 | 4501104110 Coder THPT | TRẦN NGUYÊN KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7036 | 2 1/758 | 2 1/908 | 3 3/3984 | 3 1/1386 |
3 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14177 | 2 1/750 | 2 4/6111 | 3 2/3472 | 3 1/3844 |
4 | 4401103025 Coder Cao Đẳng | NGÔ THỊ LƯỢM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14900 | 2 1/1638 | 2 1/2251 | 3 1/1269 | 3 6/9742 |
5 | 4501104243 Coder THCS | HÀ PHƯỚC TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14940 | 2 1/4319 | 2 1/3124 | 3 1/3636 | 3 1/3861 |
6 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15560 | 2 1/572 | 2 1/945 | 3 1/1500 | 3 9/12543 |
7 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18947 | 2 1/672 | 2 2/3674 | 3 2/3157 | 3 7/11444 |
8 | 4401103001 Coder THPT | TRẦN THỊ XUÂN DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19422 | 2 1/3394 | 2 1/3788 | 3 1/4416 | 3 5/7824 |
9 | 4501104104 Coder Tiểu Học | VÕ DUY KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19585 | 2 1/957 | 2 3/5005 | 3 1/4468 | 3 4/9155 |
10 | 4501104158 Coder THCS | BÙI THỤY HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19924 | 2 1/990 | 2 2/5142 | 3 2/4049 | 3 5/9743 |
11 | 4501104059 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN HUY EM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22848 | 2 3/6162 | 2 2/5379 | 3 1/4337 | 3 2/6970 |
12 | 4501104277 Coder THPT | LÊ ÁI QUỐC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23402 | 2 1/1189 | 2 5/6760 | 3 6/9669 | 3 2/5784 |
13 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25692 | 2 7/9275 | 2 1/2179 | 3 3/5701 | 3 4/8537 |
14 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26492 | 2 2/2704 | 2 6/9803 | 3 1/1770 | 3 7/12215 |
15 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 31056 | 2 4/6343 | 2 5/7511 | 3 4/6470 | 3 7/10732 |
16 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 33624 | 2 8/10304 | 2 2/6127 | 3 2/7077 | 3 4/10116 |
17 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 36414 | 2 2/3540 | 2 1/2491 | 3 5/9245 | 3 14/21138 |
18 | 4401104051 Coder THPT | NGUYỄN THỊ KIM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 10674 | 2 1/562 | 2 2/2648 | 3 1/1583 | 2 3/5881 |
19 | 4401104058 Coder THCS | NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 13009 | 2 1/194 | 2 1/1231 | 3 1/1626 | 2 5/9958 |
20 | 4501104122 Coder THCS | PHAN THỊ LÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 30449 | 2 3/5487 | 2 2/3994 | 3 1/4398 | 2 9/16570 |
21 | 4201103108 Coder THCS | VÕ PHÚ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 46483 | 2 4/8206 | 2 3/7537 | 3 7/10379 | 2 12/20361 |
22 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 17911 | 2 1/2196 | 2 4/6314 | 3 1/3264 | 1.5 2/6137 |
23 | 4501104103 Coder Tiểu Học | VÕ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 21446 | 2 1/1510 | 2 3/4490 | 3 1/5803 | 1.5 6/9643 |
24 | 4501104248 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.33 | 29177 | 1.33 3/9156 | 2 5/8151 | 3 1/5329 | 2 1/6541 |
25 | 4501104163 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 11629 | 2 2/2973 | 0 3/-- | 3 1/3441 | 3 2/5215 |
26 | 4501104249 Coder Tiểu Học | Sầm Thị Hoàng Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 12226 | 2 2/2715 | 0 2/-- | 3 1/4226 | 3 1/5285 |
27 | 4501104183 Coder Cao Đẳng | LÊ KHÁNH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.75 | 12697 | 2 2/1570 | 2 1/887 | 0.75 2/7157 | 3 1/3083 |
28 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 5206 | 2 1/930 | 2 1/1219 | 0 1/-- | 3 1/3057 |
29 | 4501104232 Coder THCS | NGUYỄN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 13077 | 2 1/3542 | 2 1/4419 | | 3 1/5116 |
30 | 4501104003 Coder THCS | TRẦN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 15401 | 2 1/1126 | 2 5/7825 | | 3 2/6450 |
31 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 18791 | 2 2/4241 | 2 2/7537 | 1.5 2/7013 | |
32 | 4401104004 Coder THCS | NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 13885 | 2 1/4711 | 2 4/9174 | | |
33 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 12795 | 2 3/7593 | 0 11/-- | 0 1/-- | 1.5 3/5202 |
34 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 14897 | 2 2/3900 | 0 1/-- | | 1.5 6/10997 |
35 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 7360 | 2 3/7360 | | | |
36 | 4501104273 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH VĂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 8246 | 2 4/8246 | 0 4/-- | | |
37 | 4501104210 Coder Tiểu Học | PHAN QUỐC TÂY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 12778 | 2 6/12778 | 0 7/-- | | |
38 | 4501104169 Coder Tiểu Học | NGUYỄN SUN NY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.33 | 4545 | 1.33 4/4545 | 0 10/-- | 0 1/-- | |
39 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.33 | 7350 | 1.33 4/7350 | 0 6/-- | | |
40 | 4501104150 Coder Tiểu Học | ĐẶNG DƯ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
41 | 4501104097 Coder Lớp Lá | TRẦN NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
42 | 4401103014 Coder Tiểu Học | CHẾ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 6/-- | | | |
43 | 4501104016 Coder THCS | TỪ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
44 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
45 | 4501104001 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THUẬN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
46 | 4501104222 Coder Tiểu Học | HỒ HÀN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
47 | 4401103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
48 | 4501104219 Coder Tiểu Học | PHẠM QUỐC THẮNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
49 | 4501104261 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |