Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104172 Coder Đại Học | HUỲNH THANH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4892 | 3 1/354 | 2 1/558 | 2 1/637 | 3 3/3343 |
2 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5130 | 3 1/877 | 2 1/1107 | 2 1/1269 | 3 1/1877 |
3 | 4501104010 Coder THCS | PHẠM HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7773 | 3 2/2480 | 2 1/1574 | 2 1/1722 | 3 1/1997 |
4 | 4501104227 Coder Trung Cấp | LÊ THANH THOẠI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8708 | 3 1/1287 | 2 1/1657 | 2 2/3248 | 3 1/2516 |
5 | 4501104034 Coder THCS | HỒ THỊ MỸ DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9068 | 3 3/4436 | 2 1/1560 | 2 1/1460 | 3 1/1612 |
6 | 4501104195 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9334 | 3 1/2785 | 2 1/1391 | 2 1/2314 | 3 1/2844 |
7 | 4501104021 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG CÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10940 | 3 1/1667 | 2 2/3422 | 2 1/3003 | 3 1/2848 |
8 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11090 | 3 1/3110 | 2 2/2971 | 2 1/2051 | 3 1/2958 |
9 | 4401104234 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TRUNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11690 | 3 1/1829 | 2 1/2224 | 2 1/2494 | 3 3/5143 |
10 | 4501104080 Coder THCS | VÕ THẾ HIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12913 | 3 1/1126 | 2 3/5159 | 2 1/1972 | 3 2/4656 |
11 | 4501104184 Coder Tiểu Học | TRẦN THẾ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 13154 | 3 2/2991 | 2 2/3610 | 2 1/2526 | 3 2/4027 |
12 | 4501104226 Coder Tiểu Học | PHẠM PHÚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14224 | 3 1/2587 | 2 2/3545 | 2 1/2558 | 3 3/5534 |
13 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15134 | 3 1/3734 | 2 1/2423 | 2 3/3956 | 3 2/5021 |
14 | 4501104151 Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15162 | 3 3/4542 | 2 1/2517 | 2 1/2917 | 3 2/5186 |
15 | 4501104283 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG LAN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16055 | 3 2/2884 | 2 1/2125 | 2 1/2387 | 3 5/8659 |
16 | 4401104246 Coder THCS | NGÔ ĐẮC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16132 | 3 1/2505 | 2 3/6069 | 2 1/3333 | 3 1/4225 |
17 | 4501104041 Coder Tiểu Học | Huỳnh Anh Dự Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20520 | 3 2/3238 | 2 2/4852 | 2 5/8611 | 3 2/3819 |
18 | 4501104146 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20789 | 3 1/5849 | 2 2/3695 | 2 1/5246 | 3 1/5999 |
19 | 4501104017 Coder Tiểu Học | LÊ CHU BÁU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 21627 | 3 3/3882 | 2 8/10702 | 2 1/2614 | 3 2/4429 |
20 | 4501104178 Coder Cao Đẳng | ĐỖ HOÀNG PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23166 | 3 4/6898 | 2 2/4454 | 2 2/3370 | 3 5/8444 |
21 | 4501104061 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23315 | 3 2/3970 | 2 2/6537 | 2 3/5550 | 3 3/7258 |
22 | 4501104134 Coder Lớp Lá | HUỲNH BẢO LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 23343 | 3 2/4463 | 2 5/8617 | 2 3/5794 | 3 1/4469 |
23 | 4501104129 Coder Trung Cấp | LÝ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25599 | 3 7/10197 | 2 4/7280 | 2 1/3861 | 3 1/4261 |
24 | 4501104197 Coder Tiểu Học | ĐẶNG PHAN HOÀNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25902 | 3 7/10387 | 2 6/9669 | 2 2/3273 | 3 1/2573 |
25 | 4501104239 Coder Lớp Lá | ĐỖ TÍN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 27389 | 3 1/5180 | 2 4/9102 | 2 3/7118 | 3 1/5989 |
26 | 4501104111 Coder Lớp Lá | VĂN THẠCH TRƯỜNG KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 28976 | 3 1/2172 | 2 15/21310 | 2 1/2858 | 3 1/2636 |
27 | 4201751191 Coder THCS | TRẦN SĨ NGUYÊN SA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 50480 | 3 2/5945 | 2 11/16662 | 2 8/13180 | 3 9/14693 |
28 | 4501104105 Coder Lớp Lá | ĐỒNG TẤN KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 51194 | 3 6/12470 | 2 8/14892 | 2 8/14908 | 3 3/8924 |
29 | 4501104284 Coder Lớp Lá | CHAN HỒNG VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.9 | 12536 | 2.5 1/2287 | 2 1/2208 | 2 1/1634 | 2.4 2/6407 |
30 | 4501104140 Coder Tiểu Học | TĂNG THỤC MẪN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.4 | 21053 | 2 1/2521 | 2 1/3118 | 2 2/7071 | 2.4 2/8343 |
31 | 4501104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.4 | 30926 | 2 4/10675 | 2 1/3747 | 2 2/7151 | 2.4 3/9353 |
32 | 4501104071 Coder THCS | LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.4 | 35464 | 2 2/7259 | 2 2/7068 | 2 6/12847 | 2.4 2/8290 |
33 | 4501104153 Coder Lớp Lá | LÂM THỊ MỸ NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.4 | 36229 | 2 4/10136 | 2 6/12026 | 2 1/6931 | 2.4 1/7136 |
34 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.83 | 55489 | 1.5 5/11404 | 2 3/9071 | 1.33 10/17498 | 3 10/17516 |
35 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 10663 | 3 1/5197 | | | 3 1/5466 |
36 | 4501104238 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 14314 | 3 2/7962 | | | 3 1/6352 |
37 | 4501104011 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG ĐÌNH ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.83 | 23203 | 1.5 2/7986 | 2 1/6941 | 1.33 2/8276 | |
38 | 4501103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĨNH BẢO VƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
39 | 4501104278 Coder Tiểu Học | MA THÁI VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
40 | 40104077 Coder Lớp Lá | Trần Thiện Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
41 | 4501104086 Coder Lớp Lá | Trịnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
42 | 4501104046 Coder Tiểu Học | HỒ TIẾN ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
43 | 4501104036 Coder THCS | TRẦN CÔNG DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
44 | 4501104107 Coder Lớp Mầm | TRẦN DUY KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
45 | 4501104117 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Đăng Khương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
46 | 4501104165 Coder Lớp Mầm | DIỆP YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
47 | 4501104004 Coder Lớp Lá | LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
48 | 4501104189 Coder Lớp Lá | Võ Thành Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |